(Phiên bản thân thiện – dễ hiểu – có lồng tiếng Anh)
Các con yêu quý, hôm nay cô sẽ kể cho các con nghe một câu chuyện rất xưa, nhưng ý nghĩa thì rất mới, giống như bài học về cảm xúc, về suy nghĩ và cách con nhìn thế giới. Câu chuyện này nằm trong Kinh Phạm Võng, một bài kinh quan trọng, nơi Đức Phật chỉ ra rằng trên đời có rất nhiều ý kiến, nhiều quan điểm, nhiều “niềm tin” (beliefs) khác nhau. Và vì khác nhau nên con người hay tranh cãi, hay hiểu lầm, thậm chí buồn bực.
Cô biết tuổi 12–16 là tuổi các con hay hỏi:
“Cái gì là đúng?”
“Tại sao người này nghĩ thế này, người kia nghĩ thế khác?”
“Con nên tin điều nào?”
“Con có nên tức giận khi ai đó nói sai về mình hay không?”
Và Đức Phật đã trả lời những câu hỏi này từ hơn 2.600 năm trước, một cách tuyệt đẹp.
Ngày xưa, Đức Phật và 500 vị Tỷ-kheo đang đi bộ giữa hai thành phố lớn. Lúc đó có hai thầy trò ngoại đạo đi theo sau:
Ông thầy thì chê bai Phật, chê bai Giáo pháp, chê bai Tăng đoàn.
Còn cậu học trò lại khen ngợi Phật, khen Pháp, khen Tăng.
Hai người đi sau lưng Phật, mà nói hai hướng trái ngược như hai cực của nam châm vậy.
Cô giáo hỏi các con nè:
Khi ai đó khen con, con có vui không? (happy)
Khi ai đó chê con, con có buồn không? (sad)
Đó là cảm xúc tự nhiên. Nhưng Đức Phật dạy điều rất thú vị:
“Nếu ai chê Ta mà các con tức giận → điều đó có hại cho các con.
Nếu ai khen Ta mà các con sung sướng quá mức → điều đó cũng có hại cho các con.”
Tại sao vậy?
Vì khi tức giận, mình không còn nhìn rõ đâu là đúng – đâu là sai.
Khi quá vui, mình cũng mất tỉnh táo, dễ bị cuốn theo lời khen.
Cô giải thích từ vựng cho các con nha:
calm – bình tĩnh
anger – cơn giận
praise – lời khen
blame – lời chê, lời chỉ trích
clarity – sự sáng suốt
awareness – sự nhận biết
Đức Phật muốn các con tập calm awareness – tức là bình tĩnh và sáng suốt.
Khi ai đó nói sai về con, con đừng căng thẳng. Đừng bật lại ngay.
Đức Phật dạy:
“Các con chỉ cần nói rõ:
– Điều này không đúng sự thật.
– Điều này không xảy ra với chúng tôi.”
Thế thôi.
Không thù ghét.
Không nổi nóng.
Không cần chứng minh mình giỏi.
Bởi vì anger (cơn giận) làm trí con mờ đi như nước ao bị khuấy đục.
Khi được khen, đừng say mê.
Đức Phật nói:
“Nếu họ khen điều gì đúng – thì nói đó là đúng.
Nếu họ khen sai sự thật – con cũng đừng tự hào.”
Cô biết các con đang ở tuổi rất thích được công nhận.
Nhưng đôi lúc lời khen khiến con trở thành người tự mãn (arrogant).
Phật dạy:
“Hãy biết ơn lời khen, nhưng đừng để nó điều khiển con.”
Mọi người hay khen Phật vì Ngài:
Không sát sinh
Không trộm cắp
Không nói dối
Không làm điều xấu
Không sống hưởng thụ xa hoa
Những điều này tốt, nhưng Phật nói đó chỉ là bề mặt (surface).
Giống như con nhìn biển – chỉ thấy ngọn sóng, chưa thấy đáy biển.
Cô giáo giải thích tiếng Anh:
shallow praise – lời khen nông cạn
deep understanding – sự hiểu biết sâu sắc
surface level – mức bề mặt
core teaching – cốt lõi giáo pháp
Phật muốn người ta hiểu sâu hơn:
Không phải chỉ thấy hành vi bên ngoài mà đánh giá con người.
Cô giáo sẽ tiếp tục kể:
Những tà kiến (wrong beliefs) mà con người dính vào
Vì sao người ta tưởng nhớ đời trước nhưng hiểu sai
Vì sao có người nghĩ thế giới hữu biên – vô biên
Vì sao có người nói Như Lai sau khi chết còn / không còn
Vì sao có 62 loại quan điểm sai
Và làm sao thoát khỏi “lưới của 62 kiến chấp”
(Bản thân thiện – giản dị – giải thích bằng tiếng Anh cho tuổi 12–16)
Các con yêu quý, cô lại kể tiếp nha.
Ở phần trước, mình đã hiểu rằng:
Khi ai khen → đừng quá vui.
Khi ai chê → đừng nổi nóng.
Và đa số lời khen chỉ là “bề nổi”, chưa phải hiểu biết sâu.
Bây giờ cô sẽ dẫn các con đi vào phần quan trọng nhất của bài kinh:
Đó là chuyện tại sao trên đời có quá nhiều quan điểm khác nhau,
và tại sao con người thường tranh cãi, mỗi người tin một kiểu.
Các con có bao giờ cãi nhau với bạn vì một quan điểm nào đó chưa?
Ví dụ:
“Vũ trụ có biên giới hay không có biên giới?”
“Chết rồi còn tồn tại hay không?”
“Có linh hồn hay không?”
“Điều gì là hạnh phúc thật sự?”
Trong Kinh Phạm Võng, Đức Phật kể rằng:
Có tới 62 cách nhìn sai khác mà con người có thể mắc phải.
Con nghe “62” thấy nhiều không?
Nhưng không sao, cô sẽ kể thật nhẹ nhàng, dễ hiểu, kiểu học English Conversation luôn.
Thời Đức Phật có nhiều đạo sĩ luyện thiền, luyện định.
Khi tâm họ lắng lại, đôi lúc họ nhớ được đời sống quá khứ.
Nghe thì hay, nhưng…
Họ chỉ nhớ một phần, không nhớ hết.
Giống như con xem một đoạn video clip mà nghĩ mình đã xem cả bộ phim.
Cô giải thích tiếng Anh:
partial memory – trí nhớ một phần
distorted perception – nhận thức bị bóp méo
incomplete information – thông tin chưa đầy đủ
wrong conclusion – kết luận sai
Thế là họ nói:
“À! Ta từng sống ở đời trước rồi.
Thế giới này chắc chắn là như vậy – mãi mãi như vậy.”
Nhưng đó chỉ là trí nhớ không đủ, giống như nhìn bầu trời qua cái lỗ nhỏ.
Có những người không nhớ đời trước.
Không thiền.
Không trải nghiệm gì cả.
Nhưng lại thích ngồi suy luận, cãi nhau, chia chẻ câu chữ.
Đức Phật gọi họ là:
logicians – người thích lý luận
hair-splitters – người chia sợi tóc làm tư
armchair philosophers – nhà triết học ngồi ghế (không trải nghiệm)
Họ nói:
“Thế giới có biên!”
“Không, vô biên!”
“Không, vừa có biên vừa vô biên!”
“Không, cũng không có biên cũng không không có biên!”
Các con thấy chưa?
Chỉ bằng lời nói, người ta có thể vẽ ra vô số quan điểm khác nhau.
Giống như ba đứa bạn cùng nhìn 1 đám mây:
Một đứa bảo giống con thỏ.
Một đứa bảo giống con cá.
Một đứa bảo giống cái bánh bao.
Mây vẫn là mây.
Chỉ có suy nghĩ của mỗi người là khác.
Đây là phần cực kỳ quan trọng.
Đức Phật nói:
“Không ai cảm nhận một quan điểm nếu không có cảm xúc đi kèm.”
Cô giải thích cho con bằng English:
feeling → craving (cảm thọ → ham muốn)
craving → attachment (ham muốn → dính mắc)
attachment → becoming (dính mắc → tạo thành quan điểm)
Tức là:
Nếu con buồn, con sẽ nghĩ kiểu buồn.
Nếu con vui quá, con sẽ nghĩ kiểu vui.
Nếu con sợ hãi, con sẽ nghĩ kiểu sợ hãi.
Tâm sao – ý kiến vậy.
Và vì tâm thay đổi luôn, nên quan điểm con người cũng thay đổi liên tục.
Vì Ngài không dính vào:
yêu
ghét
thích
không thích
thèm
sợ
hơn thua
đúng sai
Ngài nhìn mọi thứ như thật (as they really are).
Chứ không nhìn theo cảm xúc.
Cô giải thích từ vựng:
equanimity – sự bình thản vững vàng
insight – tuệ giác
neutral clarity – sáng suốt trung tính
non-attachment – không dính mắc
Nhờ đó, Đức Phật thoát khỏi lưới của 62 quan điểm, giống như con cá thoát khỏi lưới của người đánh cá.
Đức Phật ví các quan điểm giống như tấm lưới giăng trên mặt hồ.
Dù con cá có cố nhảy cỡ nào
— thì vẫn bị tấm lưới bao trùm.
Con người cũng vậy.
Nếu chỉ dựa vào:
cảm xúc
ký ức không trọn vẹn
suy luận
kinh nghiệm cá nhân
…thì dễ rơi vào “lưới kiến chấp”.
Chỉ khi nào con nhìn sâu vào cảm thọ, con mới thoát ra.
Đức Phật dạy:
“Thân Ta còn đó, nhưng cái đưa đến tái sinh đã bị đoạn dứt.”
Nói cho dễ hiểu:
Khi con không còn tham, sân, si →
thì con không còn tạo “dòng nhân quả” để sinh vào đời mới nữa.
Cô giải thích từ vựng:
rebirth – tái sinh
cause-and-effect chain – chuỗi nhân quả
ending of ignorance – chấm dứt vô minh
freedom – giải thoát
Như Lai giống như:
Một cành xoài bị cắt rời.
Trái xoài dính trên cành cũng không thể lớn thêm hay rơi xuống theo chu kỳ nữa.
Tôn giả A-nan hỏi:
“Bạch Thế Tôn, bài kinh này gọi là gì?”
Đức Phật đáp:
Lợi Võng
Pháp Võng
Phạm Võng
Kiếm Võng
Vô thượng Chiến Thắng
Vì bài kinh giống như tấm lưới lớn,
trùm hết mọi quan điểm sai
và giải thích hết nguồn gốc của mọi sai lầm.
Cô sẽ chuyển sang phần giảng sâu hơn:
Sáu xúc xứ
Cảm thọ và cách nó tạo ra quan điểm
Tâm vận hành thế nào
Làm sao để con trở nên sáng suốt
Làm sao để không bị cảm xúc dắt đi
Làm sao để nhìn sự thật “như nó là”
(Dành cho tuổi 12–16 – thân thiện – giọng kể giáo dục – lồng tiếng Anh dễ hiểu)
Các con yêu quý, phần này rất quan trọng.
Nếu hiểu được, các con sẽ hiểu vì sao con người cãi nhau,
vì sao mỗi người tin một kiểu,
và vì sao Đức Phật nói mọi quan điểm đều bắt đầu từ… xúc chạm.
Bây giờ cô sẽ kể thật chậm, thật dễ hiểu như một người mẹ giảng bài cho con.
Các con còn nhớ 5 giác quan không?
Mắt (eye)
Tai (ear)
Mũi (nose)
Lưỡi (tongue)
Thân (body)
Và cái thứ 6 nữa là tâm (mind).
Đức Phật gọi 6 thứ này là sáu xúc xứ
(six sense bases).
Tại sao gọi là “xúc xứ”?
Vì mỗi lần:
mắt thấy hình
tai nghe tiếng
mũi ngửi mùi
lưỡi nếm vị
thân chạm vào cảm giác
tâm chạm vào ý nghĩ
→ là xúc (contact).
→ xúc thì sinh thọ (feeling).
→ thọ dẫn đến ái (craving).
→ ái dẫn đến chấp (attachment).
→ chấp dẫn đến quan điểm (views).
Tức là:
Các con thấy chưa?
Tất cả mọi quan điểm trên đời đều bắt đầu từ một cảm xúc rất nhỏ.
Các con có để ý không?
Nếu con thích ai, con thường tin lời người đó nói.
Nếu con ghét ai, con thường phản đối lời người đó nói.
Dù hai người nói cùng một câu!
Đức Phật gọi đó là hữu ái (attachment-to-identity).
English là:
confirmation bias – thiên kiến xác nhận
emotional filtering – lọc qua cảm xúc
preference-based belief – niềm tin dựa trên sở thích
Ví dụ:
Một bạn nam thích thần tượng A, nên dù thần tượng A nói sai, bạn vẫn bảo đúng.
Một bạn nữ không thích thần tượng B, B nói đúng bạn cũng bảo sai.
Các con thấy không?
Đây không phải “sự thật”, mà là “cảm xúc” đóng vai người điều khiển.
Đức Phật chia các quan điểm thành nhiều loại:
Thường trú luận
Vô thường luận
Hữu biên
Vô biên
Vừa hữu biên vừa vô biên
Vô nhân luận
Đoạn diệt luận
Hiện tại Niết-bàn luận
Hữu tưởng / Vô tưởng / Phi hữu tưởng phi vô tưởng
Về quá khứ
Về tương lai
Tổng cộng 62 luận chấp.
Nhưng thật ra chỉ có 1 gốc duy nhất:
Con người tin vào điều mình cảm thấy đúng,
chứ không phải điều đúng thật sự.
Tiếng Anh cô dạy thêm nhé:
feeling is not fact – cảm xúc không phải là sự thật
perception is limited – nhận thức rất hạn chế
emotion creates illusion – cảm xúc tạo ảo giác
Hãy tưởng tượng:
Một tấm lưới lớn giăng trên mặt hồ.
Cá bơi trong đó, dù bơi giỏi, nhảy mạnh đến đâu…
vẫn mắc lưới.
Đức Phật nói:
“Tất cả người chủ trương 62 quan điểm đều bị bao trùm trong lưới ấy.”
Nghĩa là:
Họ tưởng mình hiểu đúng,
nhưng thật ra chỉ đang mắc trong bẫy cảm xúc và bẫy nhận thức.
Cô giải thích tiếng Anh:
conceptual trap – cái bẫy khái niệm
view-net – lưới quan điểm
mental prison – nhà tù của tâm
intellectual illusion – ảo giác trí thức
Nhiều người lớn cãi nhau suốt đời vì không hiểu 1 điều rất đơn giản:
Mỗi người sống trong “cái kính” của riêng mình.
Nếu kính màu đỏ → thế giới đỏ.
Nếu kính màu xanh → thế giới xanh.
Không ai sai cả.
Chỉ là họ nhìn từ các góc độ khác nhau.
Nếu con hiểu điều này, con sẽ:
bớt nóng
bớt tranh cãi
bớt cố chấp
bớt tự ái
bớt thất vọng
bớt buồn bã
Và bắt đầu trở nên thông minh, chín chắn, và dễ thương hơn.
Ngài không dùng:
ký ức
lý luận
cảm xúc
suy đoán
ước muốn
sở thích
Ngài chỉ nhìn:
(things as they truly are)
Đó gọi là tuệ giác (insight wisdom).
Cô giáo giải thích thêm tiếng Anh:
direct knowing – biết trực tiếp
clear seeing – thấy rõ ràng
mind without distortion – tâm không méo mó
freedom from attachment – không dính mắc
Nhờ vậy, Ngài thoát khỏi vòng tái sinh, như cành xoài bị cắt khỏi thân cây –
ngừng mọi chu kỳ sinh diệt.
Cô sẽ tiếp tục kể về:
Làm sao cảm xúc sinh ra “ái”, “thủ”, “hữu”, “sinh”, “tử”?
Vì sao các quan điểm không thể dẫn đến hạnh phúc?
Làm sao để con trẻ tập nhìn “như thật”?
Và cách Đức Phật mở “cửa giải thoát” bằng hiểu biết về cảm thọ.
(Giọng kể gần gũi – thân thiện – có từ vựng tiếng Anh – dành cho tuổi 12–16)
Các con yêu quý, bây giờ cô sẽ kể đến phần đẹp nhất và quan trọng nhất trong toàn bộ bài kinh:
Đó là hành trình nhỏ xíu nhưng vô cùng mạnh mẽ của một cảm xúc.
Một cảm xúc sinh lên…
Nó trở thành ham muốn…
Ham muốn trở thành chấp giữ…
Chấp giữ trở thành một “cái tôi”…
Rồi cái tôi tạo ra cả một cuộc đời…
Cô sẽ kể thật chậm, như một người mẹ kể chuyện trước giờ ngủ.
Các con có nhớ xúc không?
Mắt thấy hình → đó là eye-contact.
Tai nghe tiếng → đó là ear-contact.
Mũi ngửi mùi
Lưỡi nếm vị
Thân chạm cảm giác
Tâm chạm ý nghĩ
Tất cả những điều này gọi chung là xúc chạm (contact).
Và xúc chạm là điều các con trải qua từng giây từng phút.
Cô cho ví dụ nha:
Con nhìn thấy một bạn dễ thương → con cảm thấy vui.
Con nghe tiếng ai đó nói xấu → con buồn.
Con được khen → con sung sướng.
Con bị chê → con đau lòng.
Cái cảm giác nhỏ đó, Đức Phật gọi là:
Trong tiếng Anh:
pleasant feeling – cảm giác dễ chịu
unpleasant feeling – khó chịu
neutral feeling – trung tính
Đức Phật dạy:
“Do duyên thọ → ái sinh lên.”
Ái nghĩa là muốn, thích, thèm, bám vào.
Tiếng Anh:
craving – sự khao khát
wanting – muốn
desire – ham muốn
cling-to-pleasure – bám vào khoái cảm
Ví dụ:
Con nghe một bài nhạc hay → muốn nghe lại.
Con được khen một câu → muốn được khen nữa.
Con đang yêu nhẹ một người → muốn người đó nhắn tin lại.
Ai đó làm con buồn → muốn tránh xa hoặc muốn đáp trả.
Chỉ cần một thọ nhỏ
→ sinh ra một ái lớn.
Cô nói bí mật nè:
Thủ nghĩa là:
giữ chặt
ôm khư khư
không buông
muốn nó phải theo ý mình
Tiếng Anh:
attachment
holding-on
possessiveness
grasping
Ví dụ:
Con muốn người khác phải thích con.
Con muốn điểm thi phải cao.
Con muốn ba mẹ phải hiểu con.
Con muốn bạn thân không được chơi với người khác.
Con muốn mọi thứ phải xảy ra đúng ý.
Càng chấp giữ, con càng đau.
Hữu (becoming) nghĩa là:
Con tạo ra một “vai diễn” của chính mình.
Con tạo một “phiên bản con” trong đầu.
Ví dụ:
“Mình phải là người giỏi nhất.”
“Mình phải được yêu thương.”
“Mình là người nhạy cảm.”
“Mình là người thất bại.”
“Mình là người mạnh mẽ.”
Những thứ này không phải con.
Nó chỉ là vai con đóng trong tâm thôi.
Tiếng Anh:
self-identity – bản ngã
ego formation – hình thành cái tôi
mental role – vai diễn tâm lý
“Sanh” ở đây không phải sinh ra trong bụng mẹ đâu.
Đức Phật nói đến sự sinh ra của một trạng thái mới trong tâm.
Ví dụ:
Con giận → sinh ra trạng thái người-đang-giận.
Con buồn → sinh ra trạng thái người-thất-vọng.
Con lo → sinh ra trạng thái người-bất-an.
Con bị chê → sinh ra trạng thái người-tự-ti.
Cứ mỗi cảm xúc → là một “sanh mới”.
Tiếng Anh:
the birth of a mental state
a new identity emerges – một danh tính mới xuất hiện
emotion-born self – cái tôi sinh từ cảm xúc
Đây là vòng lặp của khổ đau.
Con giận → rồi mệt → rồi buồn → rồi hối hận.
Con buồn → rồi kiệt sức → rồi muốn bỏ cuộc.
Con lo → rồi căng → rồi mất ngủ.
Con yêu quá → rồi thất vọng quá → rồi đau khổ quá.
Đó gọi là:
sorrow – sầu khổ
lamentation – bi thương
pain – đau
distress – lo âu
despair – tuyệt vọng
Tất cả đến chỉ vì một cảm xúc nhỏ lúc ban đầu.
Một người trưởng thành mà không biết điều này sẽ:
dễ bị tổn thương
dễ bị control bởi lời khen/chê
dễ mắc vào quan điểm sai
dễ bị cơn giận cuốn đi
dễ bị tình yêu làm mù
dễ bị nỗi sợ điều khiển
Nhưng nếu các con, ở tuổi 12–16, hiểu được “thọ”, thì các con có thể:
làm chủ cảm xúc
giữ được sự tỉnh táo
hiểu chính mình
hiểu người khác
không vội phản ứng
không bị ai điều khiển tư duy
trở nên sâu sắc và thông minh
Cô nói thiệt lòng:
Nếu con hiểu “thọ”, con sẽ trưởng thành trước tuổi.
Đức Phật đã chỉ cách:
“Khi Tỷ-kheo thấy rõ:
– sự tập khởi,
– sự diệt trừ,
– vị ngọt,
– sự nguy hiểm,
– và sự xuất ly của sáu xúc xứ…
thì người ấy đi ra ngoài tất cả quan điểm.”
Nói để bạn dễ hiểu hơn:
Thấy nó bắt đầu thế nào
Thấy nó kết thúc thế nào
Thấy nó hấp dẫn ra sao (vị ngọt)
Thấy nó nguy hiểm thế nào
Và biết buông ra sao
-> con sẽ không bị dính mắc nữa.
Trong phần sau, cô sẽ dạy:
Cách quan sát cảm xúc (mindfulness for teens)
Cách không bị cuốn vào lời khen/chê
Cách hiểu người khác sâu sắc hơn
Cách trở thành người trẻ có trí tuệ như Đức Phật dạy
Bài tập thực tế mỗi ngày cho tuổi 12–16
(Giọng kể dịu dàng – đầy yêu thương – có ví dụ và từ vựng tiếng Anh)
Các con yêu dấu, từ nãy giờ cô đã kể cho các con nghe:
Vì sao con người có nhiều quan điểm khác nhau
Vì sao cảm xúc điều khiển suy nghĩ
Vì sao có 62 tà kiến
Và làm sao cảm xúc → ái → thủ → hữu → khổ
Giờ cô sẽ dạy điều quan trọng nhất để áp dụng vào đời sống hằng ngày:
Làm sao con, một bạn trẻ 12–16 tuổi, có thể kiểm soát cảm xúc của mình?
Không phải kìm nén, mà là quan sát, hiểu, và buông nhẹ.
Các con tưởng quan sát cảm xúc là:
cố gắng không buồn
cố gắng không giận
cố gắng vui lên
Nhưng đó không phải quan sát.
Đó là ép buộc cảm xúc, và nó không bao giờ có tác dụng lâu dài.
Quan sát cảm xúc nghĩa là chỉ nhẹ nhàng nhận biết:
“À, mình đang buồn.”
“À, mình đang tức.”
“À, mình đang ghen.”
“À, mình đang lo.”
Tiếng Anh gọi là:
mindful awareness – sự nhận biết chánh niệm
noticing without reacting – nhận ra nhưng không phản ứng
emotional observation – quan sát cảm xúc
labeling emotions – gọi tên cảm xúc
Giống như con đứng ngoài cửa sổ nhìn mưa, không chạy theo, không bỏ trốn.
Mưa là mưa, con là con.
Đây là mẹo mà các nhà tâm lý học phương Tây cũng dùng,
nhưng Đức Phật đã dạy hơn 2.600 năm trước.
Khi cảm xúc đến, con hãy thì thầm trong lòng:
“Đây là giận.”
“Đây là buồn.”
“Đây là nhớ.”
“Đây là ghen.”
“Đây là tự ti.”
Tại sao phải đặt tên?
Vì khi con gọi đúng tên một cảm xúc,
não con chuyển từ “phản ứng” sang “quan sát”.
Từ vựng tiếng Anh cho con:
name it to tame it – đặt tên để thuần hóa nó
recognize to release – nhận ra để buông
identify to clarify – xác định để sáng tỏ
Cô nói thiệt lòng:
Một bạn trẻ biết “gọi tên cảm xúc” sẽ trưởng thành hơn rất nhiều bạn cùng tuổi.
Đức Phật nói cảm xúc giống như:
khách đến rồi đi
đám mây bay qua trời
sóng đến rồi tan
Không cái nào là “con”.
Không cái nào là “của con”.
Không cái nào tồn tại mãi.
Tiếng Anh cho dễ nhớ:
emotions are visitors – cảm xúc là khách viếng thăm
clouds passing in the sky – mây lướt qua trời
not me, not mine – không phải tôi, không phải của tôi
Cô dạy một mẹo:
“Cảm xúc này đang đến, rồi nó sẽ đi.”
Nó chắc chắn sẽ đi.
Không có cảm xúc nào ở lại mãi.
Khi con muốn nói điều gì nóng nảy,
hay muốn đánh bạn,
hay muốn viết một bình luận cay độc,
Con chỉ cần:
(three-second pause)
Hít vào 1 hơi…
Giữ 1 chút…
Thở ra nhẹ…
Ngay lập tức tâm con dịu xuống.
Vì trong 3 giây đó, con đã chuyển:
từ reaction (phản ứng) →
sang response (phản hồi có trí tuệ).
Đây là kỹ thuật người lớn phải học,
còn con 12–16 tuổi mà biết thì quá tuyệt vời rồi.
Khi con gặp bất kỳ vấn đề gì:
bị hiểu lầm, bị chê, bị so sánh, bị tổn thương…
Con chỉ cần nhẩm ba câu này:
(Feelings are not facts.)
(Emotions are waves.)
(I can choose my response.)
Cô tin nếu con nhớ ba câu này,
con sẽ không bao giờ chìm trong cảm xúc của chính mình.
Đây là điều Đức Phật dạy rất rõ:
Nghĩa là:
Một người nóng nảy → nói lời tổn thương.
Một người thiếu tự tin → hay ghen tị.
Một người buồn → dễ hiểu lầm con.
Một người sợ hãi → dễ trách móc con.
Họ không thật sự “đang ghét con”.
Họ chỉ đang bị cảm xúc của họ điều khiển.
Giống như một người đang sốt thì nói năng lẫn lộn.
Con không giận người sốt – con thương họ.
Tiếng Anh:
hurt people hurt people – người tổn thương mới làm tổn thương
emotion-driven speech – lời nói bị cảm xúc chi phối
see through the emotion – nhìn xuyên qua cảm xúc
Tự do không phải:
muốn làm gì thì làm,
muốn nói gì thì nói,
muốn thích ai thì thích.
Tự do thật sự là:
(freedom from emotional storms)
Cô tin rằng:
Nếu 12–16 tuổi mà con hiểu được điều này,
thì 20–30 tuổi con sẽ rất ít đau khổ.
Bài tập thực hành mỗi ngày cho tuôi teen
Cách trở thành người biết lắng nghe
Cách tránh 62 tà kiến trong đời hiện đại
Bài tập “5 phút tỉnh thức” giúp con bình tĩnh khi stress
Bài học Đức Phật dạy về tư duy và nhận thức
Cách nhìn thế giới “như thật”
(Dành cho tuổi 12–16 — dễ hiểu — có nhiều ví dụ — tiếng Anh lồng nhẹ nhàng)
Các con yêu dấu, bây giờ cô sẽ bắt đầu hướng dẫn những bài tập thực hành thật sự, để các con không chỉ hiểu mà còn sống theo trí tuệ Đức Phật ngay trong đời sống mỗi ngày.
Cô muốn tuổi 12–16 của các con là tuổi:
có nội lực,
có hiểu biết,
không dễ bị tổn thương,
không bị cảm xúc điều khiển,
và biết thương mình – thương người.
Chúng ta bắt đầu nhé.
Ngay khi con vừa mở mắt thức dậy, con đừng cầm điện thoại ngay.
Đừng đọc tin nhắn.
Đừng bật YouTube.
Hãy dành 5 phút làm bài tập này:
Cảm nhận hơi thở đang lên xuống.
(feel your breath rising and falling)
“Cơ thể này đang thở.”
(this body is breathing)
“Con đang có mặt.”
(I am present)
Thấy được bầu trời dù mưa hay nắng.
(observe the sky, whatever it is)
(smile gently)
Chỉ vậy thôi.
Nhưng nó sẽ làm cả ngày của con bình yên hơn rất nhiều.
Cô biết tuổi 12–16 là tuổi dễ bị:
kích động
hiểu lầm
bực mình
phản ứng nhanh
khó kiềm chế
Nên cô dạy con bài tập cực kỳ đơn giản nhưng hiệu quả:
Hít vào thật sâu
nghĩ: “Mình đang giận.”
(I am feeling angry)
Giữ hơi 1 giây
nghĩ: “Cảm xúc này sẽ đi qua.”
(this emotion will pass)
Thở ra dài
nghĩ: “Mình chọn bình yên.”
(I choose peace)
Chỉ với 3 hơi thở, con sẽ không còn là “người đang giận”,
mà trở thành “người đang quan sát cơn giận”.
Đó chính là trí tuệ.
Tuổi teen đôi khi rất khó lắng nghe, đúng không?
Cô hiểu mà, vì ai cũng muốn nói, ai cũng muốn được hiểu.
Nhưng Đức Phật dạy:
(Deep listening is wisdom.)
Cô dạy con bài tập 4 bước:
(silence mode)
(warm eye contact)
(listen without judging)
“Con hiểu rồi.”
hoặc
“Dạ, con nghe bạn nói rồi.”
Con không cần phải tranh thắng.
Con chỉ cần hiểu.
Khi con biết lắng nghe, bạn bè sẽ yêu quý con hơn,
ba mẹ hiểu con hơn,
và con trở thành người trưởng thành hơn rất nhiều.
Ngày xưa có 62 tà kiến.
Ngày nay cũng có… 62 phiên bản hiện đại:
“Con phải đẹp mới có giá trị.”
“Con phải nhiều like mới được tôn trọng.”
“Con phải giỏi hơn người khác mới đáng sống.”
“Ai không theo ý con là sai.”
“Thế giới phải đúng như con muốn.”
“Nếu ai đó không nhắn tin lại là họ không cần con.”
“Nếu con không hoàn hảo, con là thất bại.”
Đó đều là “tà kiến mới”, chỉ khác hình thức.
Cô dạy con cách thoát:
(pause)
“Có chắc đây là sự thật không?”
(Is this really true?)
giận?
sợ?
lo?
tủi thân?
(let it go with a breath)
Khi con dừng lại 10 giây như vậy,
mọi tà kiến hiện đại sẽ tự tan ra như khói mỏng.
Đừng dựa vào lời khen của người khác.
Hãy để trái tim con được yêu thương bởi chính con.
Mỗi ngày, hãy lấy một tờ giấy nhỏ và viết:
“Hôm nay con đã cố gắng…”
“Hôm nay con đã tử tế…”
“Hôm nay con đã kiềm chế được một cảm xúc khó…”
Tiếng Anh gọi là:
self-compassion notes – ghi chú yêu thương bản thân
kindness journaling – nhật ký tử tế
positive self-talk – đối thoại tích cực
Con bỏ vào một hộp nhỏ.
Một tuần sau, mở ra đọc.
Con sẽ thấy con đáng yêu và mạnh mẽ hơn rất nhiều.
Cô biết đây là điều khó nhất tuổi 12–16.
Nhưng Đức Phật có cách cực hay:
Khi ai khen con → nói thầm:
“Đây chỉ là âm thanh.”
(This is just a sound.)
Khi ai chê con → nói thầm:
“Đây cũng chỉ là âm thanh.”
(This is also just a sound.)
Con sẽ thấy tâm nhẹ như chiếc lá.
Không lung lay nữa.
Bài tập nâng cao về cảm xúc cho tuổi 12–16
Cách biến nỗi buồn thành sức mạnh
Cách không bị nghiện mạng xã hội
Cách xây dựng bản lĩnh nội tâm
Cách nhìn người khác bằng lòng từ bi
Và cách sống “như thật” theo lời Đức Phật
(Giọng kể ấm, dịu, nhiều ví dụ thực tế + tiếng Anh đơn giản cho tuổi 12–16)
Các con yêu quý, bây giờ cô sẽ dẫn các con đi vào phần sâu nhất của tâm, nơi các cảm xúc “khó chịu” như:
nỗi buồn
sự giận dữ
cảm giác bị bỏ rơi
cảm giác không đủ tốt
sự tự ti
nỗi ghen
sự lo lắng
…được chuyển hóa thành sức mạnh, giống như than đá bị nén lâu ngày → trở thành kim cương.
Con nào tuổi 12–16 mà hiểu được phần này,
sau này lớn lên sẽ trở thành người mạnh mẽ hơn 90% người lớn.
Cô bắt đầu nhé.
Các con thường nghĩ:
Buồn là yếu.
Khóc là hư.
Suy nghĩ nhiều là dở.
Nhạy cảm là xấu.
Không đúng đâu.
Đức Phật dạy rằng mỗi cảm xúc là một người thầy.
Tiếng Anh cô dạy thêm:
sadness is a teacher – nỗi buồn là thầy
emotions carry messages – cảm xúc mang thông điệp
the heart learns through feeling – trái tim học bằng cảm giác
Khi con buồn:
Tim con đang học về lòng từ.
Tâm con đang học về sự kiên nhẫn.
Con đang trở nên sâu sắc hơn.
Buồn không phải kẻ thù.
Buồn chỉ là “tiếng chuông” báo rằng con đang cần được yêu thương hơn.
Giận không xấu.
Giận chỉ biến xấu khi con:
hét lên,
đánh người,
viết lời ác ý,
hay giữ nó trong lòng quá lâu.
Nhưng bản chất của giận là:
Có khi con giận vì:
con muốn được tôn trọng
con muốn được lắng nghe
con đang sợ bị tổn thương
con cảm thấy bất công
Tiếng Anh:
anger hides pain – giận che giấu nỗi đau
anger is a shield – giận là cái khiên
behind anger is a hurt child – sau cơn giận là một em bé bị đau
Nếu con nhìn sâu vào cơn giận,
con sẽ thấy nó đang kêu lên:
“Con ơi, hãy hiểu trái tim mình.”
Khi con hiểu nó, giận sẽ tan, giống như băng tan trong nắng.
Tuổi 12–16 thường hay nghĩ:
“Con không thông minh.”
“Con không đẹp.”
“Con không bằng bạn.”
“Con là gánh nặng.”
Nhưng sự thật là:
Nó chỉ là một “đám mây” tạm thời che ánh mặt trời trong con.
Tiếng Anh dễ hiểu:
self-doubt is a cloud, not the sky – tự nghi là mây, không phải trời
you are more than your thoughts – con lớn hơn suy nghĩ của con
the mind lies sometimes – tâm trí đôi khi nói dối
Khi con nghĩ mình “không đủ tốt”,
con hãy hỏi lại:
“Có chắc đây là sự thật không?”
(Is this really true?)
Cô dám chắc:
90% lúc đó — không phải sự thật.
Ghen không xấu.
Ghen chỉ là năng lượng chưa được chuyển hướng.
Ví dụ:
Con ghen vì bạn học giỏi → nghĩa là con muốn tiến bộ.
Con ghen vì bạn đẹp → nghĩa là con muốn trau chuốt hơn.
Con ghen vì bạn được yêu → nghĩa là con muốn kết nối nhiều hơn.
Tiếng Anh:
jealousy = desire to grow – ghen = ước muốn phát triển
envy shows your hidden goals – ghen tị cho thấy mục tiêu ẩn
turn jealousy into motivation – biến ghen thành động lực
Cô dạy con một cách chuyển hóa:
Hãy nói thầm:
“Bạn làm được → con cũng sẽ học để làm được.”
(If they can do it, I can learn to do it.)
Ghen sẽ biến thành sức mạnh học hỏi.
Lo là cảm giác rất phổ biến ở tuổi 12–16:
Lo điểm thi
Lo ba mẹ buồn
Lo bị so sánh
Lo tương lai
Lo bạn bè bỏ mình
Nhưng lo không phải kẻ thù.
Lo chỉ đang nói:
“Con cần một kế hoạch nhỏ để yên tâm.”
Tiếng Anh:
anxiety = mind asking for clarity – lo = tâm đòi sự rõ ràng
worry needs structure – lo cần cấu trúc
fear shrinks when you plan – sợ sẽ nhỏ đi khi con có kế hoạch
Cô dạy con bài tập nhỏ:
(Write 3 actions you can take now.)
Khi con làm vậy, tâm lo sẽ dịu xuống 50%.
Cảm xúc giúp con biết con là ai.
Khi con hiểu nỗi buồn của chính mình, con sẽ biết cách thương người.
Khi con làm chủ được cảm xúc, con sẽ lớn lên nhanh hơn về trí tuệ.
Cô hứa với con:
Người trẻ biết hiểu cảm xúc sẽ trở thành người ấm áp – bản lĩnh – sâu sắc.
Cô dạy con công thức dễ nhớ như bài hát:
“Con đang buồn / giận / lo.”
“Được buồn một chút cũng không sao.”
“Cảm xúc này đang trôi qua.”
“Con sẽ nói / làm điều tử tế.”
Tiếng Anh nguyên bộ:
Recognize
Accept
Breathe
Act kindly
Viết tắt: RABA
hơi giống tiếng đập tay “ra-ba” rất dễ nhớ.
Nếu con áp dụng RABA mỗi ngày,
con sẽ sống như một người có trí tuệ.
Cách không nghiện mạng xã hội
Cách xây dựng sự tự tin thật sự
Cách sống không bị khen/chê điều khiển
Cách “thấy như thật” theo tinh thần Kinh Phạm Võng
Và cách trở thành người trẻ có tấm lòng sáng và trí tuệ rộng
(Văn nói nhẹ nhàng – thân thiện – nhiều ví dụ – có tiếng Anh đơn giản giúp con luyện từ vựng.)
Các con yêu dấu,
bây giờ cô kể tiếp cho con nghe một bài cực kỳ quan trọng trong đời mỗi người:
Hiền lành, mà không yếu.”**
Đây là trí tuệ rất lớn trong kinh Phật, nhưng cô kể bằng giọng của một người mẹ, để con hiểu dễ dàng.
Nhiều bạn tuổi 12–16 tưởng rằng:
ai khen mình đẹp → mới tự tin
ai khen mình học giỏi → mới tự tin
ai khen mình dễ thương → mới tự tin
Nhưng đó là tự tin vay mượn.
Tiếng Anh:
borrowed confidence – tự tin vay mượn
temporary ego – cái tôi tạm thời
external validation – sự công nhận bên ngoài
Tự tin thật sự đến từ một điều đơn giản:
Ví dụ:
hôm nay con tập được 10 phút → tốt hơn hôm qua
hôm nay con đọc thêm 3 trang sách → tốt hơn hôm qua
hôm nay con kiềm chế cơn giận được 5 giây → tốt hơn hôm qua
Đó là real confidence – tự tin thật.
Tự tin thật không ồn ào.
Nó im lặng, nhưng vững như đá.
Có bạn rất hiền,
nhưng hiền không phải là yếu.
Tiếng Anh:
kind, not weak – hiền, không yếu
gentle but firm – mềm nhưng vững
soft heart, strong boundaries – trái tim mềm, ranh giới mạnh
Hiền có nghĩa là:
con nói năng tử tế
con không làm tổn thương ai
con giúp người khi có thể
Nhưng hiền không có nghĩa là:
ai sai cũng im
ai xúc phạm cũng chịu
ai đòi gì cũng gật đầu
ai quá đáng cũng nhịn mãi
Cô dạy con một câu rất quan trọng:
nhưng cũng phải tử tế với chính con.”
(Be kind to others, but also be kind to yourself.)
Nhiều bạn tuổi teen không biết đặt ranh giới.
Ranh giới rất quan trọng.
Tiếng Anh:
boundaries – ranh giới
personal space – không gian cá nhân
respect yourself – tôn trọng chính mình
Ranh giới là khi con nói:
“Bạn đừng nói kiểu đó với mình nhé.”
“Mình không thoải mái khi bị trêu như vậy.”
“Mình cần thời gian riêng để bình tĩnh.”
“Mình không thể giúp việc này ngay bây giờ.”
Đặt ranh giới không làm con xấu,
mà làm con rõ ràng.
Người rõ ràng → được tôn trọng.
Cô muốn con có kiểu tự tin này, đẹp nhất, ấm nhất.
Biết giá trị của mình
Không hạ thấp người khác
Không khoe khoang
Không cần thể hiện
Luôn vui vẻ, ấm áp
Tiếng Anh:
humble confidence – tự tin khiêm nhường
quiet strength – sức mạnh thầm lặng
warm presence – sự hiện diện ấm áp
Cô ví dụ:
Khi bạn được 9 điểm,
con không nói:
“Thấy chưa, mình giỏi ghê chưa?”
Con chỉ nói:
“Hôm nay mình làm tốt hơn tuần trước. Bạn cố lên, mình tin bạn.”
Đó là sự trưởng thành.
Cô dạy con một công thức ngắn:
(Ba chữ C của tự tin)
Competence – con biết mình làm được việc
Consistency – con làm đều đặn mỗi ngày
Compassion – con biết yêu thương bản thân
Nếu con làm 3C này,
dù con không đẹp, không giàu, không nổi bật,
con vẫn tỏa sáng theo cách rất riêng.
Cô kể cho con hình mẫu của một người tự tin thật sự:
Đi đứng chậm rãi, bình tĩnh
Nói vừa đủ, không khoe
Nghe nhiều hơn nói
Tôn trọng người khác
Không thích so đo
Không cần chứng tỏ
Giúp người không đợi lời cảm ơn
Bị hiểu lầm cũng không quá kích động
Luôn học hỏi
Tiếng Anh:
calm energy – năng lượng bình an
quiet dignity – phẩm giá lặng
inner strength – sức mạnh bên trong
Con mà có được kiểu tự tin này,
con sẽ trở thành người thanh lịch và bản lĩnh hiếm có.
Cô cho con 6 bài tập cực dễ:
(Write 3 things you did well today.)
(Sleep well.)
(Move your body.)
(Get morning sunlight.)
(Give one honest compliment.)
(Practice saying “no” kindly.)
Chỉ 6 điều này đã nâng tự tin lên 30–50% chỉ sau 1 tuần.
Phần tiếp theo sẽ là:
(Văn nói tự nhiên – nhẹ nhàng – nhiều ví dụ – có tiếng Anh để con vừa học đạo vừa học ngôn ngữ.)
Các con thương,
hôm nay cô dạy một bài siêu quan trọng cho tuổi 12–16:
Điều nguy hiểm là cách con nghe lời chê.” ✦
Đây là trí tuệ rút ra từ Kinh Phạm Võng — phần Như Lai phân tích 62 loại tà kiến.
Nhưng cô kể lại bằng giọng của một người mẹ hiểu tâm lý trẻ.
Con phải nhớ một câu tiếng Anh cực kỳ quan trọng:
(Lời nói của họ phản chiếu họ, không phản chiếu con.)
Có người chê con vì:
họ đang bực
họ đang tự ti
họ đang ganh
họ bị hiểu lầm về con
họ không có đủ thông tin
họ nói vô thức, quen kiểu chê
Lời chê của họ không phải “sự thật”,
nó chỉ là cái tâm của họ được thốt ra lúc đó.
Trong Kinh Phạm Võng, Đức Phật gọi đây là:
xúc chạm
cảm thọ
tà kiến do tâm bị dao động
Tức là, lời nói của người khác không phải bản chất của con —
chỉ là phản ứng của họ trước cảm xúc họ đang mang.
(họ muốn làm con đau)
→ loại này vứt đi, đừng giữ trong tim.
(họ chê mà không cố ý)
→ con nghe nhẹ nhàng, coi như gió thoảng.
(muốn con tiến bộ)
→ đây là loại duy nhất con nên giữ lại.
Cô mẹ dạy con một câu rất hay:
(Lấy bài học, bỏ lại sự xúc phạm.)
Lời chê chỉ làm con đau khi con mở 4 cánh cửa này:
(I’m not good enough.)
(I want everyone to like me.)
(I’m afraid of not being accepted.)
(I don’t know my own worth.)
Nếu con đóng 4 cánh cửa này,
thì 100 lời chê cũng như 100 giọt mưa rơi trên áo mưa → không thấm.
Cô dạy con 5 cách trả lời sang – nhẹ – không cãi nhau:
→ lịch sự, trưởng thành.
Tiếng Anh để con luyện:
Thanks for sharing. I’ll think about it.
I see your point, but I have a different view.
Let’s stop here for now.
Khi con trả lời được như vậy,
người lớn cũng phải nể con.
Trong Kinh Phạm Võng, Phật nói:
Tất cả 62 tà kiến sinh ra từ “xúc chạm” → “cảm thọ” → “chấp trước”.
Tương tự,
Ai đó chê con → xúc
Con cảm đau → thọ
Con tin lời họ là thật → chấp trước
Con buồn, giận, tự ti, khóc → khổ
Nhưng nếu con dừng lại ngay bước 2,
không để nó đi tới bước 3,
con sẽ tự do.
“Ồ, mình đang có cảm thọ khó chịu.
Chỉ là cảm thọ thôi. Không phải sự thật.”
Đây chính là trí tuệ của thiền.
Cô tặng con 3 câu châm ngôn tiếng Anh,
nhỏ nhưng cực mạnh:
(Không phải ai nói gì cũng quan trọng.)
(Giá trị của mình không phải để người ta phán xét.)
(Mình chọn điều gì được bước vào trái tim mình.)
Cô muốn con tập đọc 3 câu này mỗi tối.
Dần dần, con sẽ mạnh mẽ như cây lớn.
Cô kể con nghe bí mật này:
Họ coi lời chê như bản đồ giúp họ giỏi hơn.
Con có thể hỏi mình 3 câu:
“Trong lời chê này có 1% sự thật không?”
“Nếu có, mình cải thiện được chỗ nào?”
“Nếu không, mình bỏ qua.”
Đây chính là trí tuệ của người có chính kiến – right view.
(Văn nói — thân thiện — vô tận — nhiều ví dụ đời sống — dạy đạo lẫn tiếng Anh.)
Các con thương yêu của cô,
hôm nay cô dạy một bài siêu đẹp, siêu dễ hiểu:
Bồ Tát tuổi 15 chỉ là một đứa trẻ biết thương mình và thương người.” ✦
Con không cần phải hoàn hảo.
Không cần ráng làm thiên tài.
Không cần trở thành người lớn thật nhanh.
Chỉ cần biết:
… là con đã bắt đầu đi trên con đường đẹp nhất rồi.
Cô giải thích thật dễ:
Biết mình đang buồn nhưng không trút giận lên bạn → Bồ Tát
Thấy bạn bị bắt nạt mà dám đứng ra nói giúp một câu → Bồ Tát
Nhìn bố mẹ mệt và tự rửa chén → Bồ Tát
Có bạn ngồi một mình trong lớp và con hỏi “Bạn ổn không?” → Bồ Tát
Không cần tu trong chùa.
Không cần đọc kinh dày như sách Toán.
Chỉ cần làm một điều:
Cô gọi đây là “The Teen Bodhisattva Powers”
(3 siêu năng lực của Bồ Tát tuổi teen).
Con tức → con thở → con không nổ tung.
Đó là siêu năng lực.
Bởi vì người mất bình tĩnh → đánh mất trí tuệ.
Câu tiếng Anh cô dạy thêm:
(Bình tĩnh là siêu năng lực.)
Biết người khác đang đau, đang cô đơn, đang mệt.
Hiểu họ không phải kẻ xấu, chỉ là người đang tổn thương.
Các con 12–16 tuổi rất cần học câu này:
(Người bị tổn thương thường làm tổn thương người khác.)
Khi hiểu điều này, con không ghét ai nữa.
Con chỉ thấy họ đang bị đau.
Người đời phản ứng theo cảm xúc.
Bồ Tát thì phản ứng theo trí tuệ.
Người đời nói: “Nó làm tao giận!”
Bồ Tát nói: “Mình chọn không giận.”
Người đời nói: “Nó chửi mình nên mình chửi lại.”
Bồ Tát nói: “Mình chọn không trả thù.”
Tiếng Anh cho con dễ nhớ:
(Mình chọn cách phản ứng của mình.)**
Đây là gốc của trí tuệ trong Kinh Phạm Võng:
Không chấp trước → không khổ → tự do.
Cô viết cho con 6 câu tiếng Anh —
ai hiểu được 6 câu này thì tâm sáng như mặt trăng:
“I don’t need to win every argument.”
(Không cần thắng mọi cuộc cãi nhau.)
“I choose peace over drama.”
(Chọn bình yên hơn thị phi.)
“Kindness is never wrong.”
(Làm điều tử tế không bao giờ sai.)
“Walking away is also a strength.”
(Biết rời khỏi chỗ xấu cũng là sức mạnh.)
“I respect myself enough to stay calm.”
(Yêu bản thân đủ để giữ bình tĩnh.)
“Not every feeling deserves a reaction.”
(Không phải cảm xúc nào cũng đáng để con phản ứng.)
Đây là trí tuệ + kỹ năng sống + đạo đức + EQ.
Một người biết đứng dậy sau mỗi lần vấp.
Nếu con:
lỡ giận
lỡ nói bậy
lỡ xúc phạm bạn
lỡ làm mẹ buồn
→ cũng không sao.
Cô dạy con câu này để con tự ôm lấy mình:
(Không sao. Mình đang học mà.)
Tất cả bậc thánh đều từng vấp ngã.
Điều làm họ trở thành “thánh” chỉ là:
họ biết nhận lỗi
họ không bỏ cuộc
họ kiên nhẫn với chính mình
Cô cho con 10 hành động cực dễ làm mỗi ngày:
Gửi tin nhắn “Bạn ổn không?” cho 1 người cô đơn
Nở nụ cười khi thấy bạn gặp rắc rối
Nhặt rác dù không ai bảo
Cảm ơn giáo viên ngay cả khi điểm thấp
Không tham gia buôn chuyện làm tổn thương người khác
Đỡ bạn một việc nhỏ mà bạn không để ý
Chúc mừng người khác khi họ giỏi hơn con
Tự lau nước mắt cho chính mình
Không nói lời ác khi đang tức
Cố gắng hiểu thay vì vội phán xét
Tiếng Anh cho 10 hành động này gọi là:
(Hành động nhỏ – trái tim lớn.)
Chỉ cần tỏa sáng ở nơi con đứng.
Đức Phật dạy:
“Một ngọn đèn nhỏ có thể thắp sáng cả đêm.”
Cô mẹ cũng dạy:
“Một hành động tử tế của con có thể làm ấm trái tim của cả một lớp học.”
Và từ đó, con trở thành “Bồ Tát tuổi 15” —
không phải bằng phép màu,
mà bằng trái tim mềm + ý chí mạnh.
(Văn nói — gần gũi — cô giáo mẹ hiền, dạy cả đạo lẫn tiếng Anh — dài vô tận)
Các con yêu quý,
hôm nay cô dạy một bài mà bất kỳ đứa trẻ 12–16 tuổi nào cũng cần:
Cô nói thật:
Trong trường học, drama luôn có:
• Bạn nói xấu bạn
• Nhóm này ghét nhóm kia
• Love-love xong chia tay khóc um
• Bạn thân quay xe
• Comment toxic
• So sánh điểm số
• Ghen tị âm thầm
Con không thể làm drama biến mất.
Nhưng con có thể giữ mình không bị thổi bay.
Câu tiếng Anh cô dạy:
(Con không thể ngăn gió, nhưng con có thể chỉnh lại cánh buồm.)
Cô nói theo kiểu đời sống cho dễ hiểu:
Lúc nào cũng than — chê — nói những điều làm con tụt mood.
Cách đối phó:
Học câu tiếng Anh này:
(Cô nghe rồi, nhưng cô không hấp thụ nó vào người.)
Giống như nghe tiếng máy xe chạy ngoài đường —
con nghe nhưng không đem vào tim.
Chuyện nhỏ xíu cũng làm quá —
“Ê bữa đó nó làm vậy nè nè nè…”
“Giờ tao tức muốn chết luôn…”
Cách đối phó:
Cười nhẹ một cái và nói:
(Hôm nay mình không muốn tham gia drama.)
Nói nhẹ thôi là đủ.
Con không cần giải thích dài dòng.
• Trốn học
• Nói xấu người khác
• Chửi nhau
• Gian lận
• Chơi mấy trò nguy hiểm
• Làm tổn thương người khác
Cách đối phó:
Học câu này — cực mạnh — cô dạy đặc biệt cho lứa tuổi 12–16:
(Đó không phải kiểu người mà mình muốn trở thành.)
Con không công kích họ.
Con chỉ khẳng định bản thân.
Đây chính là identity power — sức mạnh của nhân cách.
Cô dạy các con một câu rất quan trọng trong tiếng Anh:
(Môi trường tạo ra hành vi.)
Con chơi với ai → con sẽ giống họ 30%.
Ở gần người hiền → con nhẹ nhàng.
Ở gần người nóng nảy → con dễ cáu.
Ở gần người nỗ lực → con chăm hơn.
Vì vậy cô dạy con 3 cấp độ bạn bè:
Friend A (Làm con tốt lên): tử tế, hiền, tích cực
Friend B (Giữ con bình thường): vui vẻ, không độc hại
Friend C (Kéo con xuống): drama, độc hại, phá hoại
Bí quyết sống đẹp là:
Tăng A — Giữ B — Giảm C
Có người nói sau lưng con, tấn công con, hiểu lầm con.
Cô dạy con câu này — nhớ suốt đời:
(Lời của họ không phải sự thật của con.)
Họ nói sai → không làm con xấu đi.
Con giữ tâm sáng → mới là bản chất.
Đây là tinh thần cốt lõi của Kinh Phạm Võng:
Không chấp lời người khác.
Chỉ nhìn nội tâm mình.
Cô chia ra 3 tầng:
Ai đụng mình → mình nổ lại.
Muốn nổ → nhưng giữ.
Không giận, không hằn, không trả thù.
Chỉ im lặng và an.
Đây là tầng của người có trí tuệ.
Đây cũng là tầng của người thực hành Bồ Tát đạo.
Cô hướng dẫn 5 kỹ thuật rất thực tế:
Bị chọc tức → con thở 3 lần.
Bảo đảm tâm sẽ hạ xuống 40%.
Gặp drama →
Con mỉm cười nhẹ → đi qua như gió.
Khi học → tự tưởng tượng mình có một cái bong bóng bảo vệ.
Drama đứng ngoài.
Con đứng trong.
Không ghét
Không chửi
Không xúc phạm
Chỉ nhẹ nhàng rời khỏi.
Con có quyền chọn:
bạn
nhóm
cách sống
niềm tin
hướng đi
bản ngã mà con muốn xây dựng
Đó là quyền thiêng liêng của tuổi 12–16.
Không ai bảo vệ trái tim con bằng con cả.
Cô dạy con một câu cực quan trọng:
(Bảo vệ sự bình yên của con.)
Con đáng được bình yên.
Con đáng được yêu thương.
Con đáng được làm BẢN THÂN MÌNH.
(Văn nói — cô giáo mẹ hiền — dễ hiểu — giàu cảm xúc — dạy cả EQ & English)
Các con thương yêu,
hôm nay cô dạy một bài quan trọng nhất trong đời người:
Cô hứa:
Nếu con hiểu được bài này, con sẽ trưởng thành hơn 90% người lớn ngoài xã hội.
Cô nói thật lòng:
Nhiều bạn 12–16 tuổi bị điều khiển bởi:
Một câu chê bai
Một cái nhìn khinh thường
Một lời đồn thất thiệt
Một comment độc
Một cú “seen không rep”
Và thế là con buồn như trời sập.
Cô dạy con một câu tiếng Anh cực mạnh:
(Hành động của họ là của họ. Phản ứng của mình là của mình.)
Từ giờ trở đi:
Không ai được quyền bấm nút cảm xúc của con — trừ chính con.
Cô dạy theo cách dễ nhất:
Khi con buồn → biết mình buồn.
Khi con tức → biết mình tức.
Đừng chối bỏ cảm xúc.
Chỉ cần nói:
Là tâm con hạ xuống 20%.
Cô dạy cái này rất hay, dễ áp dụng.
Khi con nói:
(Mình đang tức.)
Cảm xúc mạnh 100%.
Nhưng khi con nói:
(Đây chỉ là cảm xúc giận thôi.)
Mức giận giảm còn 40%.
Bởi vì…
Con không tự đồng hóa mình với cảm xúc nữa.
Đây chính là minh triết trong Kinh Phạm Võng:
Không chấp “ta là cái cảm xúc đó”.
Thay vì:
Giận → quát
Buồn → than
Ghen → nói xấu
Bị chọc → đánh nhau
Con thử đổi:
Giận → thở 3 lần
Buồn → viết ra giấy
Ghen → im lặng bước đi
Bị chọc → mỉm cười không phản ứng
Đây là cấp độ của người trưởng thành.
Đây là đẳng cấp của “teen Bồ Tát”.
Cô chỉ cho con một kỹ thuật rất thiêng liêng:
Kỹ thuật này giúp con:
Bớt ảnh hưởng bởi người xấu
Bớt tổn thương
Bớt suy nghĩ quá nhiều
Đây là EQ nâng cao, người lớn nhiều khi còn chưa làm được.
Cô dạy con 4 câu tiếng Anh —
mỗi khi con bị tổn thương, chỉ cần đọc trong đầu.
(Mình chọn bình yên.)
(Mình không phải lời người khác nói.)
(Cảm xúc này rồi sẽ đi qua.)
(Mình giữ quyền điều khiển.)
Đây là “4 câu mở khóa tự do cảm xúc”.
Cô xin con nhớ:
Họ nói xấu → họ xấu.
Con buồn → con thiệt.
Không ai có quyền:
định nghĩa con
đánh giá con
hạ thấp con
Except you.
Con chọn con sẽ trở thành ai.
Không phải bạn con.
Không phải người ghét con.
Không phải xã hội.
Chỉ con.
Cô nói thật:
Lời khen cũng nguy hiểm y như lời chê.
Nếu con vui quá vì được khen,
con cũng sẽ đau quá khi bị chê.
Người trí tuệ thì:
Không gục khi bị chê.**
Tiếng Anh dễ nhớ:
(Khen không nâng mình lên. Chê không làm mình gãy.)
Đây chính là tâm vô chấp mà Đức Phật dạy.
Cô dạy con một bí mật quan trọng:
Muốn tự thương mình, con làm 3 điều:
Ngủ đủ
Ăn đủ
Không nói xấu bản thân
Và mỗi sáng trước gương, con nói:
(Mình đã đủ tốt rồi.)
Đây là trí tuệ cực sâu trong Kinh Phạm Võng:
Thế giới bên ngoài luôn thay đổi
Nếu con dựa vào nó, con sẽ mất kiểm soát
Nhưng nếu con dựa vào nội tâm, con sẽ bất động như núi
Câu tiếng Anh để nhớ:
(Bình an bên trong quan trọng hơn sự chấp nhận bên ngoài.)
(Văn nói — cô giáo mẹ hiền — thân thiện — dạy EQ + English cho tuổi 12–16)
Các con thương của cô,
đây là phần mà nhiều người lớn đến 40 tuổi vẫn chưa học được.
Nếu con hiểu — con sẽ bay rất xa.
Hôm nay cô dạy 3 điều:
Cô dạy nhẹ nhàng, dễ hiểu, như một người mẹ đang ngồi cạnh con nhé.
Cô nói thật:
Không ai sinh ra đã tự tin cả.
Tự tin không phải là:
Không sợ
Không run
Không lo
Không quan tâm
Không thèm để ý ai
Không!
Đó là robot.
Tự tin là:
DÁM LÀM dù vẫn còn sợ.
Tiếng Anh dễ nhớ:
(Tự tin là làm, chứ không đợi hết sợ mới làm.)
Nên nếu con đi thi mà còn run → con vẫn can đảm.
Nếu con đứng trước lớp mà lo → con vẫn dũng cảm.
Vì con đã bước lên.
Họ chỉ dám là chính họ.
Cô dạy một câu tiếng Anh siêu hay:
(Chân thật thắng hoàn hảo.)
Con không cần:
đẹp nhất
giỏi nhất
hoàn hảo nhất
được thích nhất
Con chỉ cần thật nhất.
Bạn bè không nhớ cái “hoàn hảo” của con.
Họ nhớ cái “thật” của con.
Cô nói thẳng điều này — nghe hơi buồn nhưng thật:
Không phải lỗi của con.
Không phải do con dở.
Không phải vì con không đủ tốt.
Đó chỉ là… khác khẩu vị.
Tiếng Anh:
Chuyện này khi hiểu rồi,
con sẽ nhẹ người như tháo một cái balo đá nặng 10kg.
Cô biết nhiều bạn trẻ:
không dám giơ tay
không dám phát biểu
không dám đứng lên
không dám ghi tên tham gia
không dám tỏ ý kiến
…vì sợ ai đó nghĩ xấu về mình.
Cô muốn con học một câu tiếng Anh mạnh như thép:
(Người ta chẳng nghĩ về mình nhiều như mình tưởng.)
Thật đó con.
Ai cũng bận nghĩ về chính họ.
Đừng tự giam mình vì tưởng người khác đang nhìn mình.
Cô đưa con một bài kiểm tra cực quan trọng:
Có thể là:
hát
vẽ
đá banh
chơi game logic
nói chuyện hài hước
giải toán nhanh
hiểu tâm lý bạn bè
chạy nhanh
viết văn hay
thuyết trình tốt
chụp hình đẹp
sáng tạo nội dung
kiên nhẫn
siêng
nghe giỏi
tử tế
Tự tin không đến từ lời khen.
Mà đến từ nhận biết điểm mạnh của bản thân.
Tiếng Anh:
(Tự tin đến từ năng lực.)
Cô nói điều này cực kỳ quan trọng:
Ở tuổi 12–16, các con dễ bị tổn thương,
nhưng cũng dễ trở nên lạnh lùng vì sợ bị tổn thương.
Cô xin con đừng đóng băng trái tim.
Cô dạy một câu tiếng Anh ấm và mạnh:
(Tử tế là sức mạnh, không phải yếu đuối.)
Nhưng — phải có giới hạn.
Cô dạy con kỹ thuật 3 lớp tường:
Ai vượt lớp 2 → con nói rõ.
Ai vượt lớp 3 → con dừng lại, rút lui, giữ trái tim sạch.
Cô giao 5 bài tập siêu dễ — làm 7 ngày sẽ thấy khác liền.
Tư thế quyết định 60% tự tin.
Ví dụ:
“I can do this.”
Chỉ 1 câu thôi, như:
“Today I tried my best.”
Đây là bài tập đối mặt chính mình.
Nhưng không quá khó:
xin lỗi ai đó
hỏi bài bạn
giơ tay phát biểu 1 lần
nói “không” khi không muốn
Sau 7 ngày, con sẽ khác.
Sau 30 ngày, con như “lột xác”.
Sau 90 ngày, con trở thành phiên bản mạnh nhất của chính mình.
(Văn nói — cô giáo mẹ hiền — tâm lý học + trí tuệ Phật — dành cho tuổi 12–16)
Các con thương của cô,
cô biết tuổi 12–16 có rất nhiều sóng gió:
Bạn bè thay đổi
Ai đó nói xấu
Gia đình áp lực
Trường lớp mệt mỏi
Mạng xã hội drama
Tâm con nhạy cảm, dễ buồn, dễ tổn thương
Nên hôm nay cô dạy một bài rất sâu — nhưng cô nói bằng lời dễ hiểu:
Cô đưa cho con 13 bí quyết,
mỗi bí quyết như một “vũ khí tử tế” giúp con đi qua đời nhẹ nhàng hơn.
Cô nói thật:
Lời khen là đường mật.
Ngọt nhưng dễ gây nghiện.
Nếu con vui quá khi được khen → con sẽ đau gấp đôi khi bị chê.
Tiếng Anh để nhớ:
(Lời khen tạm thời. Tính cách mới là mãi mãi.)
Con thấy bạn nào cộc cằn, khó chịu, hay giận, hay xấu tính?
Thật ra…
Các bạn ấy đang đau ở bên trong.
Cô dạy con câu này:
(Người bị tổn thương mới hay làm người khác tổn thương.)
Khi hiểu điều này, con sẽ bớt giận – và bình an hơn.
So sánh = tự rút máu trái tim mình.
Cô dạy con câu này:
(Chỉ nhìn vào làn đường của chính mình.)
Mỗi người chạy một tốc độ khác nhau.
Không ai giống ai cả.
Khi bị chọc, bị nói xấu, bị xúc phạm —
hãy làm 3 điều:
Hít vào
Thở ra
Giữ im lặng 5 giây
5 giây đó cứu con khỏi 5 ngày hối hận.
Câu này không phải bỏ cuộc.
Nó là dấu hiệu của người mạnh.
Cô nói câu này hơi “đau nhưng thật”:
Tâm con rất quý.
Đừng lãng phí nó cho những người không ở cạnh con lúc cần nhất.
Cô nói thật:
Có những người không phải không hiểu con…
…họ chỉ không muốn hiểu.
Tiếng Anh:
Giữ năng lượng cho những người xứng đáng.
Không phải chuyện gì cũng kể cho bạn.
Không phải bí mật nào cũng nói cho người khác.
Cô dạy con:
(Sự riêng tư bảo vệ bình an.)
Đời con sẽ dễ chịu hơn rất nhiều.
Tử tế không có nghĩa là để người khác leo lên đầu con.
Con cần 3 lớp ranh giới:
Lớp 1: Nói chuyện lịch sự
Lớp 2: Từ chối khi không thoải mái
Lớp 3: Ngừng quan hệ khi bị thiếu tôn trọng
Ai vượt lớp 3 → con rời đi.
Nếu ai đó muốn rời đi…
hãy nhẹ nhàng mở cửa cho họ.
Cô dạy câu này:
(Hãy để họ đi. Người thuộc về con sẽ ở lại.)
Trong Kinh Phạm Võng, Đức Phật dạy:
vui → sẽ qua
buồn → sẽ qua
giận → sẽ qua
khổ → sẽ qua
hạnh phúc → cũng sẽ qua
Tiếng Anh:
Đời là dòng nước trôi,
biết vậy → con không bị cuốn đi.
Nếu con chờ:
người khác tử tế
thế giới dễ chịu
bạn bè không nói xấu
… thì con sẽ buồn suốt đời.
Cô dạy con điều thật quan trọng:
(Bình an bắt đầu từ chính mình.)
Người thương mình → bình an.
Người ghét mình → khổ đau.
Mỗi sáng, con nhìn gương và nói:
(Mình xứng đáng được bình an.)
Và mỗi tối, con nói:
(Mình đã đủ tốt rồi.)
Cô đảm bảo:
Tâm con sẽ sáng lên từng ngày.
(Văn nói — cô giáo mẹ hiền — vừa ấm áp vừa thực tế, dành cho tuổi 12–16)
Các con thương yêu của cô,
hôm nay cô dạy một trong những bài khó nhất đời người:
Cô dạy bằng lời rất đời, rất thật, rất dễ hiểu.
Bài này nếu con nắm được — con đi qua đời nhẹ như mây.
Nhiều bạn nghĩ:
Tử tế = dễ bị lợi dụng
Hiền = dễ bị bắt nạt
Nhường = dễ bị xem thường
Cô nói thật:
Không đúng.
Từ bi không phải là để người khác muốn làm gì thì làm.
Từ bi là biết thương mình trước rồi mới thương người.
Tiếng Anh cho dễ nhớ:
(Tử tế, nhưng không mù quáng.)
Từ bi mà không có giới hạn
giống như nhà có cửa nhưng không có khóa.
Ai cũng đẩy vào được.
Ai cũng xô vào được.
Ai cũng lấy đồ của con rồi đi.
Con phải có giới hạn rõ ràng.
Cô dạy con 3 câu tiếng Anh cực mạnh:
(Mình không thoải mái với điều đó.)
(Làm ơn dừng lại.)
(Không.)
Chỉ một chữ NO
đã cứu con khỏi rất nhiều hối tiếc.
Từ bi không phải là “ai xin gì cũng cho”.
Từ bi là biết phân biệt:
Tiếng Anh:
(Giúp họ, nhưng đừng dung dưỡng thói xấu.)
Nếu con giúp quá nhiều → họ ỷ lại.
Nếu con giúp đúng cách → họ mạnh lên.
Đức Phật không bao giờ dạy thương kiểu mù quáng.
Trong Kinh Phạm Võng, Ngài dạy:
Hai cái phải đi cùng nhau, như:
trái tim + cái đầu
đèn + dầu
cánh + gió
Nếu con chỉ có “tốt”
mà không có “tỉnh”
sẽ rất dễ bị lợi dụng.
Cô nói điều này rất quan trọng:
khỏi người làm con buồn.
người làm con tổn thương.
Từ bi không phải để người khác giẫm lên trái tim con.
Cô kể 7 dấu hiệu dễ nhận biết:
Họ chỉ tìm con khi cần
Con luôn là người nhắn trước
Con cho đi nhiều hơn nhận
Họ hay đòi hỏi
Họ làm con mệt nhưng không bao giờ xin lỗi
Họ không tôn trọng cảm xúc của con
Con cảm thấy bị “hút năng lượng”
Nếu con có 3 dấu hiệu trở lên →
người đó không xứng đáng để con tốt.
Cô dạy câu tiếng Anh rất hay:
(Đừng tự đốt mình lên chỉ để giữ người khác ấm.)
Đây là sai lầm nhiều người mắc phải:
chịu thiệt
chịu đựng
cố làm người khác vui
chịu tổn thương để người ta hạnh phúc
Đó không phải từ bi.
Đó là tự làm đau mình.
Cô phân tích đơn giản:
— Ai nói gì cũng thương
— Ai xin gì cũng cho
— Dễ bị lợi dụng nhất
— Nghĩ xem họ có đang lợi dụng không
— Giúp có giới hạn
— Đây là mức an toàn
— Giúp nhưng không để họ dựa
— Thương nhưng không dính mắc
— Cho nhưng không mất mình
— Đây là tâm Bồ Tát
Con đang được cô dạy để bước lên cấp 3.
Để không bị đau vì người khác, con đọc câu này:
(Yêu sâu, nhưng cầm nhẹ.)
Cầm nhẹ nghĩa là:
không bám
không dính
không xem ai là hơi thở của mình
không nghĩ “không có họ mình sẽ chết”
Cầm nhẹ → con không sợ mất.
Không sợ mất → con tự do.
Tự do → con bình an.
Cô đưa con mấy câu tiếng Anh để dùng ngay:
(Mình muốn giúp, nhưng bây giờ không thể.)
(Cái này quá sức mình.)
(Mình không đủ năng lượng cho chuyện này.)
Đây không phải ích kỷ.
Đây là biết trân trọng sức lực của mình.
Nhiều bạn 12–16 tuổi tốt lắm, yêu thương lắm.
Nhưng vì không biết chăm tâm mình,
nên rất dễ kiệt sức, dễ buồn, dễ đau.
Cô dạy con câu này:
(Chăm sóc bản thân không phải ích kỷ.)
Con phải khỏe → mới thương người khác được.
Khi con nói:
“Không.”
“Mình không thoải mái.”
“Bạn đừng làm vậy nữa.”
Người tốt → tôn trọng con.
Người xấu → tránh xa con.
Đúng như mục đích.
Nếu con tốt mà thấy:
mệt
kiệt sức
bị xem thường
bị lợi dụng
bị coi là đương nhiên
→ đó không phải từ bi.
→ đó là con đang hi sinh sai cách.
Từ bi thật sự là:
nhẹ nhàng
ấm
sạch
an
không đau
không chấp
(Văn nói — cô giáo mẹ hiền — dành cho tuổi 12–16, vừa nhẹ nhàng, vừa thực tế, vừa an toàn)
Các con thương yêu của cô,
tuổi 12–16 là tuổi bắt đầu biết thích ai đó,
bắt đầu quan tâm một người hơn bình thường,
bắt đầu rung động, bắt đầu buồn – bắt đầu vui vì ai đó.
Nhưng đây cũng là tuổi:
dễ dính
dễ tổn thương
dễ hiểu lầm
dễ đau sâu
dễ mất mình khi thương ai quá mức
Nên hôm nay cô dạy một bài cực kỳ quan trọng:
Cô dạy bằng lời nhẹ như gió, sâu như biển, dễ hiểu như uống nước.
Cô nói điều này trước, vì nó quan trọng:
Đẹp, thơm, dễ thương…
nhưng chưa chắc là “tình yêu” đúng nghĩa.
Không sao cả.
Hãy cứ để nó đẹp như nó vốn là:
trong sáng
nhẹ nhàng
dễ thương
không áp lực
không dính
không sở hữu
Tiếng Anh dễ nhớ:
(Thích ai đó thì không sao. Chỉ đừng đánh mất chính mình.)
Cô nói thật:
Nhiều bạn trẻ thương ai rồi là:
bỏ bạn bè
bỏ sở thích
bỏ học
bỏ tương lai
chỉ nghĩ đến người đó
chỉ quan tâm người đó nghĩ gì
chỉ mong người đó nhắn tin
Đó không phải yêu thương.
Đó là phụ thuộc.
Và phụ thuộc sẽ làm con đau như xé tim.
Cô dạy câu tiếng Anh này:
(Tình cảm chỉ là một phần đời, không phải toàn bộ đời.)
Đây là dấu hiệu để nhận ra:
Cô muốn con nhớ:
(Tình cảm thật không bao giờ làm con thụt lùi.)
Tuổi 12–16, các con đang:
thay đổi
lớn lên
học cách hiểu mình
học cách làm chủ cảm xúc
học cách xây bản lĩnh
Trong giai đoạn này, con hãy:
làm bạn trước
hiểu nhau trước
tìm điểm chung trước
hỗ trợ nhau trước
Đừng vội lao vào cảm xúc mạnh.
Nó sẽ làm con lạc mất phương hướng.
Câu tiếng Anh để nhớ:
(Hiểu mình trước khi trao mình cho ai đó.)
Tuổi teen không cần:
yêu sâu
yêu phức tạp
yêu mù quáng
yêu chiếm hữu
Cần:
đồng hành
chia sẻ
giúp nhau học tốt hơn
giúp nhau tử tế hơn
giúp nhau mạnh hơn
giúp nhau trầm tĩnh hơn
Tiếng Anh:
(Cùng nhau trưởng thành, đừng cùng nhau sụp đổ.)
Có những bạn:
người ta không rep → buồn cả ngày
người ta seen → đau lòng
người ta khen người khác → ghen
người ta bận → tưởng bị bỏ rơi
người ta không quan tâm → nghĩ mình không đủ tốt
Cô ôm con một cái và nói:
(Giá trị của con không được quyết định bởi sự chú ý của ai đó.)
Con sinh ra đã quý.
Không ai được quyền làm con nghi ngờ điều đó.
Nếu ai đó:
lạnh nhạt
không quan tâm
không tôn trọng
không ưu tiên con
không đối xử tử tế
→ Dù con có tốt 10/10, họ vẫn đi.
Dấu hiệu người trưởng thành là:
(Nếu họ muốn đi, hãy để họ đi.)
Không đau.
Không níu.
Không giằng co.
Con xứng đáng với người biết trân trọng con.
bỏ học
bỏ gia đình
bỏ bạn bè
bỏ tương lai
bỏ ước mơ
bỏ giá trị sống
Nếu một mối quan hệ làm con đánh mất những điều này,
con phải rời xa ngay.
Tiếng Anh:
(Tình cảm phải nâng con lên, không được bẻ con xuống.)
Cô dạy điều này như một luật thiêng:
Vì sao?
Người khác có thể sai
Người khác có thể thay đổi
Người khác có thể rời đi
Người khác cũng có vấn đề riêng
Nhưng bản thân con là thứ duy nhất chắc chắn sẽ ở lại với con suốt đời.
Tiếng Anh:
Cô muốn con học thuộc:
(Mình quan tâm, nhưng không đánh mất mình.)
(Mình thương chính mình trước.)
(Nếu nó làm mình đau quá nhiều, mình sẽ rời xa.)
Ai giữ được 3 câu này → sẽ không bao giờ bị tổn thương sâu nữa.
Tuổi teen dễ bị:
tưởng họ hoàn hảo
tưởng họ không sai
tưởng chỉ họ mới hiểu mình
tưởng mình không thể thiếu họ
Đó là ảo tưởng do cảm xúc mạnh tạo ra.
Khi con lớn lên, con sẽ hiểu:
Nếu con muốn biết tình cảm nào là lành mạnh,
hãy hỏi 3 câu:
Họ có tôn trọng con không?
Họ có giúp con trở nên tốt hơn không?
Họ có tử tế với cảm xúc của con không?
Nếu cả 3 câu đều “Có” → đó là thương lành.
Nếu 1 câu “Không” → con phải tỉnh.
Cô muốn con biết:
Hãy để trái tim con lớn lên cùng con.
Không cần chạy nhanh.