Chú Lăng Nghiêm (Śūraṅgama Mantra) được mệnh danh là "Vương của các loại Chú", là linh văn quan trọng bậc nhất trong Phật giáo Đại thừa để trấn định ma chướng, bảo vệ chánh pháp và tu hành thành đạo.
Vì bài chú rất dài và chứa đựng vô lượng danh hiệu của Chư Phật, Bồ Tát, Thiên Thần, Kim Cang, Qúy Thần..., tôi sẽ chia nhỏ ra để giảng giải chi tiết theo đúng yêu cầu của bạn: Lịch sử, ý nghĩa danh hiệu và công năng.
Chúng ta sẽ bắt đầu với Phần Duyên Khởi và Đệ Nhất (Hội thứ nhất) - Phần quy y Tam Bảo và Triệu thỉnh các vị Thần, Thánh.
1. Lịch sử xuất hiện (Duyên khởi):
Thần chú này xuất phát từ bộ Kinh Thủ Lăng Nghiêm. Nguyên do là Tôn giả A Nan (Ananda) - người đa văn đệ nhất, em họ của Đức Phật - khi đi khất thực một mình đã bị Ma Đăng Già (Matangi) dùng tà chú "Tiên Phạm Thiên" (một loại bùa chú ngoại đạo) mê hoặc. A Nan sắp bị phá giới thể thanh tịnh.
Lúc đó, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni biết chuyện, ngài phóng luồng hào quang từ đỉnh đầu (Phật Đảnh), trong hào quang xuất hiện hoa sen báu ngàn cánh, trên đó có Hóa Phật ngồi kiết già tuyên thuyết Thần chú này. Đức Phật sai Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi mang thần chú đến cứu A Nan. Ngay khi thần chú được tuyên đọc, tà thuật bị phá vỡ, A Nan và nàng Ma Đăng Già tỉnh ngộ, được đưa về tinh xá.
2. Ý nghĩa tên gọi:
"PHẬT ĐẢNH QUANG TỤ BẠCH TÁN CÁI ĐÀ RA NI"
Phật Đảnh (Stathāgato Ṣnīsam): Đỉnh đầu của Phật, nơi cao tột, vô kiến đảnh tướng (tướng không thể thấy hết), biểu thị cho Phật trí vô thượng, không gì hơn.
Quang Tụ: Ánh sáng tụ lại, hào quang rực rỡ xua tan bóng tối vô minh.
Bạch Tán Cái (Sitātapatram): Cái dù (lọng) màu trắng. Màu trắng tượng trưng cho sự thanh tịnh tuyệt đối, không nhiễm bụi trần. Cái lọng che mát tượng trưng cho sự che chở chúng sinh khỏi phiền não và ma chướng.
Đà Ra Ni (Dhārani): Tổng trì, nghĩa là nắm giữ tất cả pháp lành, ngăn che tất cả pháp ác.
Hội thứ nhất là hội Tỳ Lô Chân Pháp Hội, nội dung chính là Quy y chư Phật, chư Bồ Tát, chư Thánh Hiền, và triệu thỉnh các vị Thiên vương, Thần linh để bảo hộ người trì chú.
MỞ ĐẦU
1. Stathāgato Ṣnīsam Sitātapatram Aparājitam Pratyudgram Dhārani
Dịch nghĩa: Đây là Thần chú Lăng Nghiêm Bạch Tán Cái, hào quang từ đảnh Phật, là pháp "Vô Năng Thắng" (không gì có thể chiến thắng được), có năng lực điều phục tất cả tà ma ngoại đạo.
Ý nghĩa: Khẳng định đây là vua của các chú, là tâm ấn của Phật. Chữ "Aparajitam" nghĩa là không ai địch nổi.
2. Đệ thứ nhứt (Bắt đầu vào chú)
3. Namo Sarvartha Sugataya Arhate Samya – ksam Buddhaya
Namo: Quy y, cung kính, đảnh lễ.
Sarvartha Sugataya: Quy y tất cả các đấng Thiện Thệ (Sugata - một danh hiệu của Phật, nghĩa là người đi khéo, đi đến bờ giải thoát).
Arhate: Ứng Cúng (A La Hán - bậc đáng được cúng dường).
Samyak-sam Buddhaya: Chánh Đẳng Chánh Giác.
Ý nghĩa toàn câu: Con xin quy y tất cả chư Phật, bậc Ứng Cúng, bậc Chánh Biến Tri trong mười phương.
4. Sarvartha Buddhā Koti Ṣnisām
Koti: Một ức (hoặc mười triệu, số lượng rất lớn).
Ý nghĩa: Quy y hàng tỷ, hàng ức chư Phật và đảnh tướng (trí tuệ) của các Ngài.
5. Namo Sarva Buddhā Bodhi satve Bhyah
Ý nghĩa: Quy y tất cả chư Phật và chư Đại Bồ Tát (Bodhisattva).
Lịch sử: Bồ Tát là những bậc đã phát tâm Bồ đề, độ thoát chúng sinh, từ Sơ địa đến Thập địa và Đẳng giác.
6. Namo Saptānām Samya – ksam Buddhā Kotinam
Saptanam: Số 7.
Ý nghĩa: Quy y 7 ức (700 triệu) chư Phật Chánh Đẳng Chánh Giác.
Lịch sử: Con số 7 tượng trưng cho 7 vị Phật quá khứ (Tỳ Bà Thi, Thi Khí, Tỳ Xá Phù, Câu Lưu Tôn, Câu Na Hàm Mâu Ni, Ca Diếp và Thích Ca Mâu Ni) và cũng đại diện cho vô lượng chư Phật trong quá khứ đã truyền trao chánh pháp.
7. Sāsravaka Sanghanām
Sravaka: Thanh Văn (những người nghe âm thanh thuyết pháp của Phật mà ngộ đạo).
Sanghanam: Tăng già (đoàn thể).
Ý nghĩa: Quy y quyến thuộc Tăng đoàn Thanh Văn (Đại A La Hán).
8. Namo Loke Arahanām
Ý nghĩa: Quy y các vị A La Hán trong thế gian.
Lịch sử: A La Hán (Arhat) là bậc đã đoạn tận kiến hoặc và tư hoặc, không còn tái sinh trong tam giới, là quả vị cao nhất của Tiểu thừa.
9. Namo Srotapattānām
Ý nghĩa: Quy y các vị Tu Đà Hoàn (Srotapanna - Nhập lưu).
Lịch sử: Đây là quả vị thánh đầu tiên (Sơ quả). "Nhập lưu" nghĩa là đã nhập vào dòng thánh, ngược dòng sinh tử, chắc chắn sẽ chứng A La Hán sau tối đa 7 lần sinh tử nữa.
10. Namo Sukrtagāminām
Ý nghĩa: Quy y các vị Tư Đà Hàm (Sakadagami - Nhất lai).
Lịch sử: Quả vị thánh thứ hai. "Nhất lai" nghĩa là còn phải quay lại cõi dục một lần nữa mới dứt hẳn sinh tử.
11. Namo Loke Samya Dgatanām. Samya Ksratipattanām
Ý nghĩa: Quy y các bậc A Na Hàm (Anagami - Bất lai) và các bậc đã đi đúng con đường chân chính, hướng tới quả vị Phật trong tương lai. A Na Hàm là quả vị thứ 3, không còn quay lại cõi dục mà sinh lên cõi trời Sắc giới để tu tiếp.
12. Namo Devarsinam
Deva: Trời/Thiên. Rishi: Tiên nhân/Đạo sĩ.
Ý nghĩa: Quy y các vị Tiên, Hiền thánh trong cõi Trời. Đây là những vị đã tu luyện đạt thần thông, sống lâu, bảo hộ chánh pháp.
13. Namo Siddhāya Vidayā Dharāsinam
Siddhaya: Thành tựu. Vidya Dhara: Trì minh (người nắm giữ chú thuật/minh chú).
Ý nghĩa: Quy y các vị Tất Đạt Đa (những người đã thành tựu) và các vị Trì Minh Tiên (những vị tiên nắm giữ phép thuật, thần chú bảo vệ chánh pháp).
14. Śāpanu Graha Saha Samarthānam
Ý nghĩa: Những vị có khả năng nhiếp phục, ban ân huệ và có sức mạnh to lớn để gìn giữ giáo pháp.
QUY Y CÁC VỊ THIÊN CHỦ (THẦN LINH ẤN ĐỘ GIÁO ĐÃ QUY Y PHẬT)
Đoạn này rất quan trọng, Đức Phật triệu thỉnh và quy y (với ý nghĩa tôn trọng vai trò hộ pháp) các vị Thần tối cao trong tín ngưỡng Ấn Độ cổ đại, nay đã trở thành Hộ Pháp của Phật giáo.
15. Namo Brahmane
Danh hiệu: Phạm Thiên (Brahma).
Lịch sử & Vị trí: Trong Ấn Độ giáo, Phạm Thiên là Đấng Sáng Tạo ra vũ trụ. Trong Phật giáo, ông là vua của cõi trời Sơ Thiền (Sắc giới). Phạm Thiên Vương là vị trời rất ủng hộ Phật pháp. Khi Đức Phật mới thành đạo, chính Phạm Thiên đã hiện xuống thỉnh Phật chuyển bánh xe pháp độ đời.
Hình tướng: Thường vẽ có 4 mặt, cỡi ngỗng thần Hamsa.
16. Namo Indrya
Danh hiệu: Đế Thích (Indra) hay Nhân Đà La.
Lịch sử & Vị trí: Vua của cõi trời Đao Lợi (Tầng trời thứ 2 trong Dục giới), ngự tại đỉnh núi Tu Di. Ông còn gọi là Sakra (Thích Đề Hoàn Nhân).
Vai trò: Ông là vị hộ pháp đắc lực nhất, thường hiện thân thử thách lòng tu của các Bồ Tát hoặc xuống trần gian giúp đỡ người tu hành. Trong tay ông cầm chày Kim Cang (Vajra) sấm sét.
17. Namo Bhagavate. Rudraya. Umapati. Saheyāya
Namo Bhagavate: Kính lễ Thế Tôn (ở đây dùng để tôn xưng các vị đại thần lực).
Rudraya: Thần Ru-dra (Tự Tại Thiên). Đây là tiền thân hoặc một tên gọi phẫn nộ của thần Shiva. Một vị thần có sức mạnh hủy diệt và tái sinh.
Umapati: Chồng của Uma. Uma là vợ của thần Shiva (còn gọi là Parvati). Câu này kính lễ cả vợ chồng thần Shiva.
Saheyaya: Cùng với quyến thuộc của họ.
Lịch sử: Shiva là một trong Tam Bảo của Ấn Độ giáo (Brahma, Vishnu, Shiva). Trong Mật tông Phật giáo, Shiva được hàng phục và trở thành Đại Tự Tại Thiên (Mahesvara) hộ trì Phật pháp.
18. Namo Bhagavate. Narayanaya. Pamca Maha Mudra. Namo Skrtāya
Narayanaya: Na La Diên (Narayana), tức thần Vishnu.
Lịch sử: Vị thần Bảo Tồn trong Ấn Độ giáo. Trong Phật giáo, Na La Diên được xem là một vị Kim Cang Lực Sĩ có sức mạnh vô địch, bảo vệ người tu hành.
Pamca Maha Mudra: Năm đại ấn (Thủ ấn). Tượng trưng cho 5 loại ấn chú quan trọng để điều phục ma quân.
Namo Skrtaya: Kính lễ và tán thán.
19. Namo Bhagavate. Maha Kalaya. Tripura Nagara. Vidrapāna Kālāya. Adhimukto. Kagmasāna. Matrgana. Namo Skrtāya
Maha Kalaya: Đại Hắc Thiên (Mahakala). Một hóa thân phẫn nộ cực điểm, thân đen sì, hình dáng dữ tợn.
Lịch sử: Ngài vốn là một dạng của thần Shiva, nhưng trong Mật tông, Ngài là Đại Hộ Pháp (Dharmapala) quan trọng bậc nhất. Ngài hiện tướng dữ tợn để dọa ma quỷ và bảo vệ hành giả.
Tripura Nagara: Thành trì của Tam giới (hoặc tên một thành cổ bị thần Shiva phá hủy). Ý nói sức mạnh phá hủy mọi thành trì kiên cố của tà kiến.
Matrgana: Các chúng Mẫu Thần (những nữ thần có quyền năng lớn).
Tổng ý: Kính lễ thần Đại Hắc Thiên và quyến thuộc, những vị có khả năng phá tan sào huyệt của ma quái, bảo vệ người tu nơi gò mả (Kagmasana - Thi lâm) hoang vắng.
Sau khi đã quy y Tam Bảo và các vị Thiên Thần hộ pháp bên ngoài, hành giả bắt đầu quy y NGŨ BỘ (5 Bộ).
Trong Mật Tông, toàn bộ vũ trụ và các phương pháp tu hành được chia thành 5 gia đình lớn (Ngũ Bộ), tượng trưng cho 5 phương hướng (Đông, Tây, Nam, Bắc, Trung Ương) và 5 loại trí tuệ của Phật.
Đây là đoạn chủ chốt để tiêu trừ tai nạn và hàng phục ma chướng.
1. QUY Y NGŨ BỘ (Năm dòng tộc của Phật)
Ma quỷ hay chướng ngại trên đời đều thuộc về các nhóm khác nhau (tham, sân, si, kiêu mạn...). Năm bộ chú này dùng để trị 5 loại phiền não gốc rễ đó.
20. Namo Bhagavate. Tathāgata Kulāya
Dịch nghĩa: Kính lễ Thế Tôn, Phật Bộ (Tathagata Kula).
Vị Chủ quản: Đức Tỳ Lô Giá Na Phật (Vairocana)hoặc Đức Thích Ca Mâu Ni. Ngự ở phương Trung Ương.
Ý nghĩa & Công năng: Đây là bộ đứng đầu, tượng trưng cho sự trọn vẹn. Chuyên dùng để Tiêu tai (Tức tai pháp). Khi bạn gặp tai nạn, bệnh tật, dùng pháp của Phật Bộ để hóa giải, khiến mọi sự an lành.
21. Namo Padma Kulāya
Dịch nghĩa: Kính lễ Liên Hoa Bộ (Lotus Family).
Vị Chủ quản: Đức Phật A Di Đà (Amitabha). Ngự ở phương Tây.
Ý nghĩa & Công năng: "Padma" là hoa sen. Bộ này tượng trưng cho lòng Từ Bi và lời nói thanh tịnh. Chuyên dùng cho Kính Ái pháp (Nhiếp thụ). Nghĩa là dùng tình thương để cảm hóa, giúp tăng trưởng tình cảm, hóa giải hận thù, khiến người khác yêu mến mình mà quay về chánh đạo.
22. Namo Vajra Kulāya
Dịch nghĩa: Kính lễ Kim Cang Bộ (Diamond/Vajra Family).
Vị Chủ quản: Đức Phật A Súc Bệ (Akshobhya). Ngự ở phương Đông.
Ý nghĩa & Công năng: "Vajra" là kim cương, cứng rắn nhất, phá tan mọi thứ. Bộ này dùng cho Hàng Phục pháp. Dùng uy lực mạnh mẽ để trấn áp, tiêu diệt tà ma, những loại quỷ thần cứng đầu không chịu nghe lẽ phải. Đây là bộ phẫn nộ, dũng mãnh nhất.
23. Namo Mani Kulayā
Dịch nghĩa: Kính lễ Bảo Bộ (Jewel Family).
Vị Chủ quản: Đức Phật Bảo Sanh (Ratnasambhava). Ngự ở phương Nam.
Ý nghĩa & Công năng: "Mani" là ngọc như ý. Bộ này dùng cho Tăng Ích pháp. Giúp tăng trưởng phước báu, tài lộc, trí tuệ và sự thịnh vượng cho người tu, để họ có đủ phương tiện cứu đời.
24. Namo Garja Kulāya
Dịch nghĩa: Kính lễ Yết Ma Bộ (Karma Family - còn gọi là Nghiệp dụng bộ hay Tác Nghiệp bộ). Lưu ý: Trong bản tiếng Phạn này ghi là Garja (Tiếng gầm của voi) nhưng trong hệ thống Ngũ bộ tương ứng với Karma.
Vị Chủ quản: Đức Phật Bất Không Thành Tựu (Amoghasiddhi). Ngự ở phương Bắc.
Ý nghĩa & Công năng: Chuyên dùng cho Câu Triệu pháp. Nghĩa là có khả năng triệu tập, gọi các thiện thần đến giúp, hoặc bắt các ác ma phải quy phục, làm thành tựu mọi công việc (Sở cầu như ý).
2. QUY Y CỤ THỂ CÁC VỊ PHẬT LỊCH SỬ
Sau khi quy y 5 Bộ tổng quát, thần chú liệt kê danh hiệu các Đức Phật cụ thể để hành giả nương tựa uy lực của từng Ngài.
25. Namo Bhagavate. Dradhaśurasena. Praharana Rājaya. Tathāgatāya
Dradha-sura-sena: Kiên Cố Dũng Mãnh Quân (Đội quân dũng mãnh kiên cố).
Praharana Rajaya: Vua của các khí trượng (vũ khí) dùng để đánh dẹp.
Ý nghĩa: Kính lễ Đức Phật Kiên Cố Dũng Mãnh Quân Khí Trượng Vương Như Lai. Ngài là vị Phật biểu trưng cho sức mạnh chiến đấu chống lại phiền não ma quân, nắm giữ các binh khí trí tuệ.
26. Namo Bhagavate. Namo Amitābhāya. Tathāgatāya. Arhate. Samya – Ksam Buddhāya
Danh hiệu: Đức Phật A Di Đà (Amitabha) - Vô Lượng Quang Phật.
Lịch sử: Ngài là giáo chủ cõi Tây Phương Cực Lạc. Tiền thân Ngài là vua Vô Tránh Niệm, sau xuất gia tên là Tỳ kheo Pháp Tạng. Ngài phát 48 đại nguyện để trang nghiêm cõi Tịnh Độ và tiếp dẫn chúng sinh.
Ý nghĩa trong chú: Cầu nguyện hào quang vô lượng của Ngài soi sáng, tiêu trừ nghiệp chướng đen tối cho hành giả.
27. Namo Bhagavate. Aksobhya. Tathāgatāya. Arhate. Samya – Ksam Buddhāya
Danh hiệu: Đức Phật A Súc Bệ (Akshobhya) - Bất Động Như Lai.
Lịch sử: Ngài ngự ở cõi Diệu Hỷ phương Đông. Trong quá khứ khi tu hành, Ngài phát nguyện: "Nếu tôi khởi tâm sân hận với bất kỳ chúng sinh nào, tức là tôi lừa dối chư Phật". Do tâm không sân hận, không lay động trước nghịch cảnh nên thành Phật hiệu là Bất Động (A Súc).
Ý nghĩa trong chú: Giúp hành giả vững tâm, không bị ma chướng làm dao động, trừ tâm sân hận.
28. Namo Bhagavate. Bhaisajya Guru Vaitūrya. Prabha Rajya. Tathāgatāya
Danh hiệu: Đức Dược Sư Lưu Ly Quang Vương Phật (Bhaisajyaguru).
Lịch sử: Ngài là giáo chủ cõi Tịnh Lưu Ly ở phương Đông. Ngài phát 12 đại nguyện cứu chữa bệnh khổ (thân bệnh và tâm bệnh) cho chúng sinh, giúp họ đầy đủ sáu căn, không bị nghèo khó.
Ý nghĩa trong chú: Chữa lành các vết thương do ma chướng gây ra, bảo vệ sức khỏe hành giả.
29. Namo Bhagavate. Sampughitā. Sālendra Rajāya. Tathāgatāya. Arhate. Samya – Ksam Buddhāya
Danh hiệu: Đức Ta La Thọ Vương Phật (Salendra Raja) - Vua của cây Ta-la.
Lịch sử: Cây Ta-la (Sala) là loài cây linh thiêng gắn liền với sự kiện Đức Phật Thích Ca nhập Niết Bàn (Ngài nằm giữa hai cây Sala). Vị Phật này biểu trưng cho sự kiên cố, che chở vĩ đại như cây chúa trong rừng.
Ý nghĩa: Sự che chở vững chãi, công đức trùm khắp.
30. Namo Bhagavate. Sakyamunaye. Tathāgatāya. Arhate. Samya – Ksam Buddhāya
Danh hiệu: Đức Phật Thích Ca Mâu Ni (Shakyamuni).
Lịch sử: Giáo chủ cõi Ta Bà hiện tại. Ngài là Thái tử Tất Đạt Đa, dòng họ Thích Ca, từ bỏ ngai vàng đi tu, chứng đạo dưới cội Bồ Đề, thuyết pháp 49 năm. Chính Ngài là người tuyên thuyết thần chú này từ đảnh quang minh.
Ý nghĩa: Quay về nguồn cội, nương tựa vị Thầy dẫn đường của chúng ta.
31. Namo Bhagavate. Ratnaketu Rajāya. Tathāgatāya. Arhate. Samya – Ksam Buddhāya
Danh hiệu: Đức Bảo Kiến (Bảo Phướng) Vương Như Lai (Ratnaketu).
Lịch sử: "Ratna" là báu, "Ketu" là cây phướng/cờ hiệu. Vị Phật này dựng cây cờ báu của chánh pháp cao vút để hàng phục ngoại đạo, báo hiệu sự chiến thắng của Phật pháp.
Ý nghĩa: Biểu tượng của sự chiến thắng ma quân và uy quyền của chánh pháp.
3. BẮT ĐẦU VÀO PHẦN TRÌ CHÚ (Hiệu lệnh tổng quát)
Sau khi đã cung thỉnh đầy đủ chư Phật và Thánh chúng, đoạn này tuyên bố năng lực của chú.
32. Ebhyo Namo Skrtāya
Nghĩa: Sau khi đã kính lễ những vị kể trên (Ebhyo = những vị ấy).
33. Imam Bhagavata Stathāgato Śnīsām Stātapatram Namo Aparājitā Pratyudgram
Nghĩa: Nay tôi tuyên thuyết Thần chú BẠCH TÁN CÁI phát xuất từ đảnh Phật, là pháp Vô Năng Thắng (Aparajita) có năng lực điều phục (Pratyudgram) tất cả.
34. Sarva Bhūta Graha. Ni Graha Yacara Kari
Nghĩa: Có khả năng khắc chế, phá tan (Nigraha) toàn bộ các loại Quỷ (Bhuta), các loài Tà tinh (Graha) và các loài quỷ hung ác.
35. Paravidyā cchaḍana
Para-vidya: Tà chú, bùa ngải của ngoại đạo (những kẻ khác).
Cchadana: Cắt đứt, phá gãy.
Ý nghĩa: Thần chú này có khả năng chặt đứt, vô hiệu hóa tất cả bùa chú, thư yếm của ngoại đạo hại người.
36. Ākala Mrtyu. Praśamana Kari
Akala Mrtyu: Chết phi thời (chết bất đắc kỳ tử, chết yểu, chết oan).
Prasamana: Làm cho an tịnh, tiêu trừ.
Ý nghĩa: Cứu người khỏi cái chết oan uổng, tai nạn bất ngờ, giúp họ sống hết tuổi thọ tự nhiên.
37. Sarva Vandha Ksana Kari
Nghĩa: Giải thoát (Ksana) tất cả sự trói buộc (Vandha), gông cùm, tù tội hoặc sự trói buộc của phiền não.
38. Sarva Dustha. Dusva Pnani Varaṇim
Nghĩa: Ngăn che (Varanim) và tiêu trừ tất cả những giấc mộng ác (Dusva-pnani), những điềm xấu, những sự ô nhiễm. Làm cho giấc ngủ được an lành.
Đoạn này khẳng định năng lực của chú đối với các thế lực siêu nhiên và tự nhiên.
39. Catu Rasitinam. Graha Saha Strānam. Vidhvam Sanakari
Catu Rasitinam: Con số 84 (Catur = 4, Asiti = 80).
Saha Stranam: Một ngàn (Sahasra). Tổng cộng là 84.000.
Graha: Các loại tà tinh, ác quỷ, hoặc phiền não.
Vidhvam Sanakari: Phá tan, hủy diệt.
Ý nghĩa: Phá tan 84.000 loại ma chướng, tà tinh. Con số 84.000 cũng tượng trưng cho 84.000 lỗ chân lông trên cơ thể (nơi tà khí xâm nhập) và 84.000 trần lao phiền não của chúng sinh.
40. Asthavim Satinām. Naksatranām. Prasādanakari
Asthavim Satinam: Số 28.
Naksatranam: Các chòm sao (Nhị thập bát tú - 28 chòm sao).
Prasadanakari: Làm cho vui vẻ, hoan hỷ, yên ổn.
Ý nghĩa: Theo thiên văn cổ đại, vận mệnh con người chịu ảnh hưởng của 28 chòm sao. Nếu sao xấu chiếu mệnh sẽ gặp tai họa. Câu chú này khiến cho 28 chòm sao trở nên hiền hòa, ban phước lành, biến hung thành cát.
41. Asthanām. Mahā Grahanāṃ. Vidhvam Sanakari
Asthanam: Số 8.
Maha Grahanam: Đại ác tinh (8 hành tinh lớn).
Ý nghĩa: Trấn áp 8 hành tinh lớn (như La Hầu, Kế Đô, Thổ Tú, v.v. trong cửu diệu) thường gây tai họa cho thế gian. Giúp người tu không bị hạn, sao xấu chiếu mạng.
42. Sarva Śatru Nivāranim
Sarva Satru: Tất cả kẻ thù, oan gia trái chủ.
Nivaranim: Ngăn chặn, đẩy lùi.
Ý nghĩa: Ngăn chặn tất cả kẻ thù bên ngoài (người hại) và kẻ thù bên trong (tâm tham sân si).
43. Guram Drasvapnanāṃ Cana Śarni
Drasvapnanam: Ác mộng hung dữ.
Cana Sarni: Tiêu diệt.
Ý nghĩa: Phá tan những giấc mơ kinh hoàng, những điềm báo chết chóc trong giấc ngủ.
44. Visā Sarapra. Agni Udaka Tranim
Visa: Thuốc độc.
Agni: Lửa. Udaka: Nước.
Tranim: Cứu độ, bảo vệ.
Ý nghĩa: Bảo vệ hành giả khỏi nạn độc dược, nạn cháy nhà (lửa), nạn chết đuối (nước). Dù bị ném vào lửa hay nước cũng được thần lực nâng đỡ.
Đây là đoạn triệu thỉnh các vị Nữ Thần Mật Giáo (Dakini, Yogini, Tara...) với hình tướng dũng mãnh để hộ pháp. Trong Mật tông, năng lượng nữ tính (Mẫu tính) tượng trưng cho Trí Tuệ sinh ra chư Phật, nên có uy lực rất lớn.
45. Aparājita Gurā
Danh hiệu: Vô Năng Thắng Đại Lực Nữ Thần.
Ý nghĩa: Vị thần không bao giờ bị đánh bại (Aparajita). Bà là hiện thân của sức mạnh tuyệt đối, thường được ví như nữ thần Durga cưỡi sư tử trong Ấn giáo, bảo hộ người tu khỏi sự tấn công bạo lực.
46. Mahā Cana Pracanni
Danh hiệu: Đại Sân Nộ Nữ.
Ý nghĩa: "Pracanni" nghĩa là cực kỳ phẫn nộ, dữ dội. Đây là tướng phẫn nộ của chư Phật để dọa nạt những chúng sinh cang cường khó độ, khiến ma quỷ khiếp sợ mà bỏ chạy.
47. Mahā Dīpjaṃ. Mahā Tejam. Mahā Suetām Jvala
Maha Dipjam: Đại Đăng Quang (Ngọn đèn lớn).
Maha Tejam: Đại Uy Đức Quang (Sự rực rỡ lớn).
Maha Suetam Jvala: Đại Bạch Diệm (Ngọn lửa trắng rực rỡ).
Ý nghĩa: Các vị thần cai quản ánh sáng và lửa tam muội. Ngọn lửa trắng này thiêu đốt phiền não và ô nhiễm, soi đường cho hành giả trong bóng tối vô minh.
48. Mahā vala Śrīya Pandara
Danh hiệu: Đại Lực Bạch Y Quán Âm (Pandara Vasini).
Lịch sử: Đây là một hóa thân của Quán Thế Âm Bồ Tát mặc áo trắng (Bạch Y). Ngài tượng trưng cho sự thanh tịnh của Hoa Sen (không nhiễm bùn). Chữ "Mahavala" nghĩa là sức mạnh to lớn ẩn chứa trong vẻ ngoài thanh khiết.
49. Arya Tāra
Danh hiệu: Thánh Đa La Bồ Tát (Arya Tara).
Lịch sử: Một trong những vị Bồ Tát quan trọng nhất của Mật Tông. Tương truyền, Quán Thế Âm Bồ Tát vì thương xót chúng sinh đau khổ mà rơi lệ. Giọt nước mắt bên phải hóa thành Lục Độ Mẫu (Green Tara), giọt bên trái hóa thành Bạch Độ Mẫu (White Tara).
Công năng: Ngài Tara nổi tiếng với hạnh nguyện "cứu độ tức thì". Bất cứ ai gặp nạn niệm danh hiệu Ngài đều được cứu giúp ngay lập tức.
50. Bhrkuti
Danh hiệu: Tỳ Câu Chi Bồ Tát (Bhrkuti) - nghĩa là "Người có nếp nhăn trên trán" (cau mày).
Lịch sử: Ngài cũng là hóa thân từ hạt chuỗi hoặc cái nhíu mày của Quán Âm. Ngài hiện tướng bà lão nhăn nheo hoặc phẫn nộ cau mày để hàng phục những kẻ kiêu ngạo, cứng đầu.
51. Jiva Cevatam
Ý nghĩa: Thệ Đa Lâm Nữ Thần.
Lịch sử: Các vị thần bảo hộ rừng cây, nơi chốn tu hành tịch tĩnh (như rừng Jeta thời Phật).
52. Vajra Malceti
Danh hiệu: Kim Cang Man Nữ.
Ý nghĩa: Vị nữ thần đeo tràng hoa (Mala) bằng Kim Cang. Tràng hoa tượng trưng cho sự trang nghiêm và xâu chuỗi các công đức.
53. Vistrūtam. Padma Yonka
Padma: Hoa sen. Yonka: Mắt hoặc Tướng.
Ý nghĩa: Liên Hoa Nhãn Nữ (Người có mắt đẹp như hoa sen) hoặc Liên Hoa Danh Xưng Nữ. Tượng trưng cho cái nhìn từ bi khắp thế gian.
54. Vajra Jihva Cah
Danh hiệu: Kim Cang Thiệt Nữ (Lưỡi Kim Cang).
Ý nghĩa: Vị thần có cái lưỡi cứng chắc như kim cương, tượng trưng cho biện tài vô ngại, lời nói chân thật không ai bác bỏ được, thuyết phục được tà ma.
55. Mala Ceva Parajitam
Ý nghĩa: Vị thần đeo tràng hoa chiến thắng (Vô năng thắng man).
56. Vajra Daṇḍi
Danh hiệu: Kim Cang Côn Nữ (Cầm gậy Kim Cang).
Ý nghĩa: Vị thần cầm cây trượng trừng phạt (Danda). Cây gậy này dùng để đánh dẹp ma chướng, giữ gìn giới luật.
57. Viśalaca
Ý nghĩa: Vị thần có đôi mắt to rộng (Tướng tốt).
58. Śantā Vaide Hapujitāh
Santa: An lành, tịch tĩnh.
Vaideha: Bộ tộc Tỳ Đề Ha (hoặc ám chỉ hoàng hậu Vi Đề Hy).
Pujitah: Được tôn thờ.
Ý nghĩa: Vị thần Thiện Tướng được dân chúng vùng Tỳ Đề Ha tôn thờ, mang lại sự bình an.
59. Somarupā
Soma: Mặt trăng (hoặc thần Soma). Rupa: Hình tướng.
Ý nghĩa: Vị thần có dung mạo đẹp đẽ, mát mẻ như ánh trăng rằm, làm dịu đi sự nóng bức của phiền não.
60. Mahā Svetaṃ. Arya Tāra
Danh hiệu: Đại Bạch Cứu Độ Phật Mẫu (White Tara).
Lịch sử: Như đã giảng ở trên, đây là Bạch Độ Mẫu. Ngài có 7 con mắt (3 trên mặt, 2 trong lòng bàn tay, 2 trong lòng bàn chân) để quan sát khắp pháp giới. Ngài chuyên ban tuổi thọ và trí tuệ.
61. Mahā Valāh Apara
Ý nghĩa: Đại Lực Thần Nữ (vị có sức mạnh vô địch khác).
62. Vajra Śakālā Cevah
Danh hiệu: Kim Cang Tỏa Nữ (Dây xích Kim Cang).
Ý nghĩa: Vị thần cầm dây xích báu để trói buộc ma quỷ, không cho chúng chạy thoát đi hại người.
63. Vajra Kaumārih
Danh hiệu: Kim Cang Đồng Nữ.
Lịch sử: Vị thần hiện thân dưới dạng thiếu nữ trẻ tuổi (Kumari), ngây thơ nhưng có thần lực. Cũng liên quan đến thần chiến tranh Skanda (Vi Đà) nhưng ở dạng nữ. Tượng trưng cho sự tinh khiết nguyên sơ.
64. Kulandharih
Danh hiệu: Trì Chủng Tộc Nữ.
Ý nghĩa: Vị thần gìn giữ nòi giống Phật (Thánh thai), bảo vệ người tu hành để hạt giống Bồ đề không bị hư hoại.
65. Vajra Hasthāca
Danh hiệu: Kim Cang Thủ Nữ (Tay cầm chày Kim Cang).
66. Mahā Vidyā. Kāmca Nāma Likah
Kancana: Vàng ròng. Mala: Tràng hoa.
Ý nghĩa: Đại Minh Kim Sắc Man Nữ. Vị Đại Minh Vương (Maha Vidya) đeo tràng hoa bằng vàng, tỏa ánh sáng trí tuệ quý báu.
67. Kusum Bharatana
Ý nghĩa: Vị thần trang nghiêm bằng hoa báu.
68. Vairocana Kudā. Righo Śnīsām
Vairocana: Tỳ Lô Giá Na Phật (Đại Nhật Như Lai).
Kuda: Đảnh kế/Mão.
Ý nghĩa: Vị thần hộ vệ ở trong mão báu của Đức Phật Tỳ Lô Giá Na. Đây là lớp bảo vệ tối cao nhất.
69. Vijrmbha Mānaca
Ý nghĩa: Vị thần há miệng, nhe răng (biểu hiện uy lực phẫn nộ).
70. Vajra Kakana Prabha Locanah
Ý nghĩa: Kim Cang Anh Lạc Phổ Biến Chiếu Nhãn Nữ. Vị thần mắt sáng soi chiếu khắp nơi, đeo anh lạc Kim Cang.
71. Vajra Tuṇdica
Danh hiệu: Kim Cang Chủy Nữ (Mỏ Kim Cang).
Ý nghĩa: Vị thần có cái mỏ nhọn cứng như chim đại bàng (Garuda) để mổ thủng mọi tà niệm, bắt ăn các loài rắn độc (tượng trưng cho sân hận).
72. Sveta Caka Mala
Ý nghĩa: Vị thần đeo tràng hoa trắng thanh tịnh.
73. Ksa Śasiprabhā
Ý nghĩa: Vị thần có ánh sáng mát dịu như trăng thu.
74. Ite Gate Mudra Ganah. Sarve Rakśam Kurdhvantu. mama Insona Mama sya
Ite Gate: Như vậy, tất cả...
Mudra Ganah: Các chúng Ấn chúng (những vị thần nắm giữ ấn chú đã kể trên).
Sarve Raksam Kurdhvantu: Xin hãy cùng nhau bảo vệ, gìn giữ.
Mama Insona Mama sya: Cho con (người trì chú) và quyến thuộc của con.
(Câu kết này nghĩa là: Tất cả chư vị Thánh chúng, Thần chúng đã kể trên, xin hãy dùng thần lực bảo vệ cho con được an lành).
MỞ ĐẦU HỘI NHÌ
1. Ōm. Ihasigana. Praśasta. Tathāgato Śnīsām
Ōm: Âm thanh khởi đầu của vũ trụ, bao hàm cả sự sinh thành, duy trì và hủy diệt. Trong Mật tông, chữ OM là vua của các chú, nhiếp phục tất cả.
Ihasigana: Chúng Tiên nhân, chúng Thánh chúng.
Prasasta: Khen ngợi, tán thán, tốt lành.
Ý nghĩa: Cúi đầu tán thán hào quang rực rỡ từ đảnh Phật (Ushnisha), nơi hội tụ của chư Thánh hiền.
CÁC CÂU CHÚ UY LỰC (CHỦNG TỬ TỰ)
Đoạn này lặp lại các âm thanh đặc biệt. Bạn sẽ thấy các từ như HÙM, B-RỐM. Đây không phải là từ có nghĩa thông thường, mà là âm thanh công phá.
2. Hūm. Bhrūm
Hūm (Hồng): Đây là tiếng gầm của Kim Cang Thần. Âm thanh này tượng trưng cho sự phẫn nộ diệt trừ chướng ngại. Nó có năng lực "Thôi nát" (đập vỡ) mọi tà kiến và sự tấn công.
Bhrūm (B-rốm): Đây là chủng tử của Phật Đảnh (Đỉnh đầu Phật). Âm thanh này tạo ra một vòng tròn bảo vệ (Mandala) kiên cố, bao trùm khắp tam giới, mang ý nghĩa "Thành tựu" và "Cát tường".
Tác dụng: Khi hành giả đọc "Hūm Bhrūm", giống như việc dựng lên một bức tường thành thép gai lửa xung quanh mình, ma quỷ không thể xâm nhập.
3. Jambhana
Nghĩa: Thối tán / Đập tan.
Công năng: Dùng uy lực để đánh tan quân địch, khiến chúng sợ hãi mà lui bước.
4. Hūm. Bhrūm. Stambhana
Stambhana: Trấn thủ / Làm cho tê liệt / Định thân.
Công năng: Đây là thuật "Định thân". Khiến cho tà ma đang hung hăng bỗng nhiên bị tê liệt, không thể cử động, không thể thi triển phép thuật hại người.
5. Hūm. Bhrūm. Paravidya Sambha KsanaKara
Para-vidya: Tà chú của ngoại đạo (như bùa yêu, bùa ếm, ngải độc...).
Sambha Ksana: Ăn nuốt hoàn toàn (Thôn đạm).
Kara: Làm, tạo tác.
Lịch sử & Ý nghĩa: Triệu thỉnh Kim Cang Vương, vị thần có cái miệng lửa cực lớn. Ngài chuyên đi "ăn" các loại bùa chú. Khi ai đó dùng tà thuật hại người trì chú, Kim Cang Vương sẽ nuốt sạch các tà thuật đó, biến nó thành vô hiệu.
HÀNG PHỤC CÁC LOÀI QUỶ DỮ
6. Hūm. Bhrūm. Sarva Yaksa Rāksasa. Grahanaṃ. Vidhvam Sanakara
Yaksa (Dạ Xoa):
Lịch sử: Dạ Xoa là loài quỷ thần bay rất nhanh (Tật hành quỷ). Trong thần thoại Ấn Độ, họ vốn là thần bảo vệ kho báu trong lòng đất, thuộc quyền cai quản của Tỳ Sa Môn Thiên Vương (Kubera). Tuy nhiên, có những Dạ Xoa ác thích ăn thịt người và hút tinh khí.
Raksasa (La Sát):
Lịch sử: Đây là loài ác quỷ cực kỳ hung tợn, răng nanh dài, mắt đỏ, chuyên ăn thịt sống uống máu tươi. Vua của loài này là Ravana (trong sử thi Ramayana). Trong Phật giáo, có những La Sát nữ đã quy y Phật và trở thành Hộ pháp, nhưng số còn lại rất nguy hiểm.
Grahanaṃ Vidhvam Sanakara: Bắt lấy (Grahanam) và phá nát (Vidhvam).
Ý nghĩa: Dùng thần lực bắt giữ và tiêu diệt sự hung hăng của tất cả Dạ Xoa và La Sát muốn hại người tu.
7. Hūm. Bhrūm. Caturāśtinam. Graha Sāha Stranam. Vidhvam Sanara
Ý nghĩa: Phá tan 84.000 (Caturastinam... Sahastranam) loại tai ương, yêu quái (như đã giải ở hội Một). Nhắc lại một lần nữa để khẳng định sự diệt trừ triệt để.
8. Hūm. Bhrūm. Raksa Mam. Bhagavam
Raksa Mam: Hộ vệ cho con.
Bhagavam: Lạy Thế Tôn.
Ý nghĩa: Cầu xin Thế Tôn che chở cho con được an toàn trong vòng bảo vệ này.
MÔ TẢ TƯỚNG PHẪN NỘ CỦA KIM CANG THẦN (Để dọa ma)
Đoạn này mô tả hình tướng khủng khiếp của vị Thần Hộ Pháp (hóa thân của Bồ Tát) để trấn áp cái ác.
9. Stathāgato Snīsa. Pratyungire
Pratyungire: Bát Lạt Đa Nhã Gira (Vị thần quay ngược lại).
Ý nghĩa: Đây là pháp "Phản hồi". Nếu ai tung bùa chú hại bạn, vị thần Pratyungira sẽ bắt bùa chú đó quay ngược trở lại người ếm (Gậy ông đập lưng ông), bảo vệ hành giả tuyệt đối.
10. Mahā Saha Strā. Bhuje Saha Straśrsa. Koti Saha Stranetre
Maha Sahastra Bhuje: Đại Thiên Thủ (Một nghìn cánh tay lớn).
Sahastra Srsa: Thiên Đầu (Một nghìn cái đầu).
Koti Sahastra Netre: Ức Thiên Nhãn (Hàng tỷ con mắt).
Lịch sử & Ý nghĩa: Đây là hình tướng của Đại Bạch Tán Cái Phật Mẫu hoặc Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Âm ở dạng phẫn nộ vũ trụ.
Ngàn đầu: Suy nghĩ thấu đáo mọi pháp, không gì che giấu được.
Ngàn tay: Cầm ngàn khí giới, bảo vệ chúng sinh từ mọi hướng.
Tỷ mắt: Soi chiếu khắp mười phương pháp giới, không bỏ sót một con kiến nào.
11. Asdya Jvalita. Natanaka
Asdya Jvalita: Lửa cháy hừng hực không gì sánh bằng.
Natanaka: Nhảy múa (Vũ đạo).
Ý nghĩa: Vị Kim Cang Thần hiện thân trong ngọn lửa tam muội rực rỡ, đang nhảy điệu múa chiến binh dũng mãnh để uy hiếp ma quân. Hình ảnh này tượng trưng cho sự linh hoạt, không ngưng nghỉ của công năng hộ pháp.
12. Mahā Vajro Dara
Vajra: Kim Cang. Udara: Cái bụng.
Ý nghĩa: Đại Kim Cang Phúc (Cái bụng Kim Cang to lớn). Nghĩa bóng là lòng từ bi và sức chứa đựng vô biên, có thể nuốt trọn mọi đau khổ và chướng ngại của chúng sinh vào bụng để hóa giải.
13. Trbhuvana. Mandala
Trbhuvana: Tam giới (Dục giới, Sắc giới, Vô sắc giới).
Mandala: Đàn tràng / Đạo tràng / Lãnh thổ.
Ý nghĩa: Thần lực của chú này bao trùm, thiết lập đạo tràng bảo vệ khắp cả ba cõi, không chỉ riêng cõi người.
KẾT THÚC HỘI NHÌ
14. Ōm. Svastirbhavatu. Mama. Insona Mamā syā
Svasti: Tốt lành, an lạc (Chữ Vạn 卐 cũng đọc là Svastika).
Bhavatu: Nguyện cầu được như vậy.
Mama Insona Mama sya: Cho con và quyến thuộc của con.
Ý nghĩa: Kết thúc màn trấn áp, cầu nguyện sự an lành, tai qua nạn khỏi, cát tường như ý đến với con và mọi người.
TỔNG KẾT ĐỆ NHỊ:
Hội này ngắn hơn Hội thứ nhất nhưng rất mạnh về xung lực. Nếu Hội một là "Văn" (mời mọc, lễ nghi) thì Hội hai là "Võ" (chiến đấu, trấn áp). Các âm "HÙM, B-RỐM" chính là chìa khóa để kích hoạt năng lượng bảo vệ.
Nếu Hội thứ nhất là Triệu thỉnh (mời Hộ pháp), Hội thứ hai là Trấn áp (dùng uy lực), thì Hội thứ ba mang tên Quán Âm Pháp Hội. Nội dung chính của hội này là Phá giải và Cứu khổ.
Đoạn này cực kỳ chi tiết, liệt kê cụ thể từng loại tai nạn, từng tên gọi của các loài ma quỷ và các phái ngoại đạo. Cấu trúc lặp đi lặp lại câu "Vidyām Cchindayāmi Kilayāmi" (Con xin chặt đứt và đóng đinh tà chú của chúng).
Đức Phật liệt kê các nỗi sợ hãi (Bhaya) lớn nhất của con người để ban bố sự bảo vệ.
1. Rājabhaya - Corabhaya
Raja-bhaya (Vương nạn): Nạn vua chúa. Thời xưa là bị vua quan bắt bớ, tù đày oan uổng, luật pháp hà khắc. Ngày nay hiểu là các rắc rối liên quan đến chính quyền, pháp luật.
Cora-bhaya (Tặc nạn): Nạn trộm cướp.
2. Agnibhaya - Udakabhaya
Agni-bhaya: Nạn lửa cháy (Hỏa hoạn).
Udaka-bhaya: Nạn nước lụt, chết đuối (Thủy nạn).
3. Visabhaya - Śastrabhaya
Visa-bhaya: Nạn trúng độc (bị đầu độc hoặc rắn rết cắn).
Sastra-bhaya: Nạn gươm đao, vũ khí, chiến tranh.
4. Paracakra Bhaya - Draksa Bhaya
Paracakra: Nạn binh lính giặc giã xâm lược.
Draksa: Nạn đói kém, mất mùa, nghèo khổ cùng cực.
5. Aśani Bhaya - Akāra Mrtyu Bhaya
Asani: Nạn sấm sét đánh (Lôi điện).
Akara Mrtyu: Nạn chết phi thời (chết yểu, chết bất đắc kỳ tử khi chưa tận số).
6. Dharani Bhumikampa Yapada Bhaya
Dharani Bhumi-kampa: Nạn động đất.
Yapada: Sự hủy hoại đất đai, sạt lở.
7. Urkāpāta Bhaya - Rajadaṇda Bhaya
Urkapata: Nạn sao băng, thiên thạch rơi (điềm xấu từ trời).
Rajadanda: Nạn gông cùm, tù tội (bị phạt gậy).
8. Naga Bhaya - Vidyu Bhaya - Suparna Bhaya
Naga: Nạn rồng ác, rắn độc phun nọc.
Vidyu: Nạn chớp giật (điện).
Suparna: Nạn chim Đại Bàng Kim Xí Điểu (Garuda). Đây là loài chim thần chuyên ăn rồng, sức mạnh rất lớn. Ý nói tránh khỏi các thế lực săn đuổi mạnh mẽ.
Đây là phần liệt kê các loài ma quỷ chuyên hút tinh khí hoặc gây bệnh. Bạn cần nắm rõ lịch sử các loài này để hiểu tại sao người xưa rất sợ chúng.
9. Yaksa Grahā - Raksasa Grahā
Yaksa (Dạ Xoa): Quỷ thần bay trên hư không. Có loại lành (hộ pháp) và loại ác (gây bệnh dịch).
Raksasa (La Sát): Loài quỷ ăn thịt người, hình tướng dữ tợn, răng nanh lòi ra.
10. Preta Grahā - Piśaca Grahā
Preta (Ngạ Quỷ): Quỷ đói.
Đặc điểm: Bụng to như cái trống, cổ nhỏ như cây kim, miệng luôn phun lửa, không bao giờ ăn uống được. Do kiếp trước tham lam bỏn xẻn mà thành. Chúng thường gây ra nghèo đói và bệnh tật suy kiệt.
Piśaca (Tất Xá Già): Quỷ ăn tinh khí (Đạm Tinh Khí Quỷ).
Đặc điểm: Loại này chuyên ăn phân, nước tiểu, đồ dơ bẩn hoặc hút tinh lực của người ngủ mê. Ai bị nó ám thì người hôi hám, thần sắc tiều tụy, mất trí nhớ (điên loạn).
11. Bhuta Grahā - Kumbhanda Grahā
Bhuta (Bộ Đa): Quỷ "Tự sinh" hoặc Thân trung ấm. Đây là vong hồn người chết chưa siêu thoát, vất vưởng, hay nhập vào người sống.
Kumbhanda (Cưu Bàn Trà): Quỷ Bí Đao (Quỷ hình chum).
Đặc điểm: Hình dáng giống quả bí hoặc cái chum, không có đầu chân rõ ràng. Chuyên đè người khi ngủ (Bóng đè - Sleep paralysis), hút sinh khí khiến người ngủ bị liệt, ngạt thở. Vua của loài này là Tăng Trưởng Thiên Vương (phương Nam).
12. Putāna Graha - Kata Putana Grahā
Putana (Bổ Đơn Na): Quỷ hôi thối / Quỷ nhiệt bệnh.
Lịch sử: Đây là nữ quỷ chuyên làm hại trẻ em (sốt cao, mê sảng). Trong thần thoại, Putana từng giả làm vú nuôi để cho thần Krishna bú sữa độc.
Kata Putana (Kiết Bổ Đơn Na): Quỷ cực hôi thối (Kỳ xú quỷ). Hình dạng ốm tong teo, hôi thối nồng nặc, gây bệnh dịch hạch.
13. Skaṇḍa Grahā - Apasmara Grahā
Skanda: Tên của một vị thần chiến tranh (Vi Đà), nhưng ở dạng ác thần (Graha) thì đây là loài quỷ gây tai nạn bất ngờ hoặc làm trẻ con co giật (kính phong).
Apasmara (A Bạt Tsmara): Quỷ Điên / Quỷ Cáo.
Đặc điểm: Hình dạng giống con cáo. Chuyên làm người ta sùi bọt mép, mất trí nhớ, động kinh.
14. Umadā Grahā - Cchāyā Grahā - Revati Grahā
Umada: Quỷ làm cho người ta kiêu ngạo, điên cuồng (cuồng quỷ).
Cchaya: Quỷ bóng (Ảnh quỷ). Nấp trong bóng tối hoặc bóng người để ám hại.
Revati: Nữ quỷ gây nghi ngờ, buồn bã, trầm cảm.
Nhóm này gọi là "Thập Ngũ Quỷ Thần Nữ", chuyên đi hút các phần thân thể con người.
15. Ūjā Hārinyā... Jātā Hārinyā...
Uja Harinya: Hút tinh khí (Năng lượng sống).
Garbha Harinya: Hút bào thai (Gây sảy thai).
Rudhira Harinya: Hút máu (Huyết nhục).
Mamsa: Ăn thịt. Meda: Ăn mỡ. Majja: Ăn tủy xương.
Jata: Ăn sơ sinh (hại đứa bé mới đẻ).
Jivita: Hút tuổi thọ (làm người chết yểu).
Vanta: Ăn đồ ói mửa. Asucya: Ăn đồ dơ bẩn. Cinca: Ăn tâm thức (làm mất chánh niệm).
Đoạn này lặp lại liên tục cụm từ:
"Vidyām Cchindayāmi Kilayāmi"
Vidyam: Minh chú / Phép thuật (của ngoại đạo).
Cchindayami: Chặt đứt / Phá gãy.
Kilayami: Đóng đinh / Trấn giữ (Làm cho bất động).
Dịch nghĩa: "Ta chặt đứt bùa chú của chúng, đóng đinh khiến chúng không thể tác quái".
Thần chú liệt kê danh sách các giáo phái ngoại đạo hoặc tà thần mà người trì chú có thể bị tấn công, và tuyên bố hóa giải hết:
16. Paribrājaka Krtāṃ
Ý nghĩa: Chú thuật của các tu sĩ lang thang ngoại đạo (Du sĩ).
17. Ḍākini Krtāṃ
Ý nghĩa: Chú thuật của Trà-Cát-Ni (Dakini).
Lịch sử: Dakini nguyên thủy trong tín ngưỡng dân gian Ấn Độ là những nữ quỷ ăn thịt người và phục vụ cho nữ thần Kali. Sau này trong Mật tông Phật giáo, họ được hàng phục thành Không Hành Mẫu (những vị thần hộ pháp bay trên không). Tuy nhiên ở đoạn này là đang nói đến việc phá giải tà thuật của những Dakini ác (chưa quy y).
18. Mahā Paśupati Rudra Krtāṃ
Ý nghĩa: Chú thuật của phái thờ thần Thú Chủ (Pasupati) - Một tên khác của thần Shiva. Phái này thường bôi tro trấu lên người, tu khổ hạnh ép xác.
19. Narayana Krtāṃ
Ý nghĩa: Chú thuật của phái thờ thần Na La Diên (Vishnu). Ý nói kể cả bùa chú nhân danh các vị thần lớn của Bà La Môn giáo mà dùng sai mục đích hại người thì cũng bị Chú Lăng Nghiêm hóa giải.
20. Kāpālika Krtāṃ
Ý nghĩa: Chú thuật của phái Kapalika (Khô Lâu Ngoại Đạo).
Lịch sử: Đây là một giáo phái mật truyền cực đoan ở Ấn Độ. Họ thường sống ở nghĩa địa, đeo vòng cổ bằng sọ người (Kapala), uống rượu trong sọ người, và chuyên luyện các loại bùa chú gọi hồn, điều khiển âm binh rất mạnh. Chú Lăng Nghiêm đặc biệt khắc chế phái này.
21. Jayakara Madhu Kara
Ý nghĩa: Chú thuật làm cho chiến thắng (Jaya) và làm cho mê hoặc ngọt ngào (Madhu - mật ong). Đây là các loại bùa yêu, bùa mê, thuật quyến rũ.
22. Caturbha Gini Krtāṃ
Ý nghĩa: Chú thuật của Bốn chị em thần núi (Tứ tỉ muội nữ thần). Các vị nữ thần cai quản địa phương.
23. Nandikesvara Gana Pati Saheyam Krtāṃ
Nandikesvara: Thần Bò Nandi (vật cưỡi của Shiva).
Ganapati: Thần Đầu Voi Ganesha (Con của Shiva, chủ của các chúng quỷ thần).
Ý nghĩa: Chú thuật của những người thờ các vị thần này.
24. Sramana... Arhanta... Vinaraga Krtāṃ
Ý nghĩa: Phá giải cả bùa chú của những kẻ giả danh là Sa môn (Sramana), giả danh A La Hán (Arhanta), giả danh là người đã diệt dục (Vinaraga) nhưng tâm địa tà ác dùng phép hại người.
25. Vajra Pani Guhya Guhya Kādhipati Krtāṃ
Vajra Pani: Kim Cang Thủ.
Guhyaka Adhipati: Vua của Dạ Xoa Mật Tích.
Ý nghĩa: Câu này có nghĩa là: "Kể cả chú thuật của các vị Kim Cang Mật Tích (để thử thách hành giả) con cũng xin nương oai lực Phật mà hóa giải". Hoặc hiểu là nương nhờ sức mạnh của Ngài Kim Cang Thủ để cắt đứt các tà chú trên.
26. Raksa Māṃ Bhagavam
Ý nghĩa: Xin Thế Tôn bảo vệ cho con (thoát khỏi tất cả các tà thuật kể trên).
TỔNG KẾT ĐỆ TAM:
Hội thứ ba này giống như một "Bách khoa toàn thư" về Ma quỷ và Ngoại đạo. Hành giả trì tụng đoạn này chính là đang tuyên bố chủ quyền của Chánh pháp, dùng lưỡi gươm trí tuệ chặt đứt mọi sự ràng buộc của tà phép, dù đó là phép thuật cao cường của các giáo phái bí ẩn nhất Ấn Độ cổ đại (như phái thờ sọ người, phái tu trong nghĩa địa...).
Hội thứ tư này có tên là Kim Cang Tạng Pháp Hội. Nếu Hội thứ ba là dùng lưỡi gươm trí tuệ để cắt đứt tà chú, thì Hội thứ tư là dùng tiếng Hét Của Nhà Phật để phá tan sào huyệt của ma quân.
Đặc trưng của Hội này là sự xuất hiện dày đặc của âm "Phaṭ" (Phấn). Đây là một chủng tử tự cực mạnh, có âm thanh nổ ra như tiếng sấm sét hoặc tiếng roi quất mạnh. Trong Mật tông, tiếng "Phaṭ" dùng để phá vỡ sự u mê, xua đuổi tà kiến và giáng đòn sấm sét vào ma chướng.
MỞ ĐẦU: CUNG THỈNH BẠCH TÁN CÁI HIỆN TƯỚNG
1. Bhagavam Sitatapatra Namo Stute
Dịch nghĩa: Kính lạy Thế Tôn, đấng Bạch Tán Cái (Lọng trắng che chở).
Ý nghĩa: Mở đầu hội này lại một lần nữa tán thán Phật Đảnh Bạch Tán Cái để xin sức mạnh.
2. Asitānalakah Prabha Skroṭa Vika Sitātapateh
Asita-Analakah: Ánh sáng trắng (Asita) rực rỡ như lửa (Anala).
Prabha Sphuta: Phóng quang minh chiếu diệu.
Vikasita: Nở rộ (như hoa sen).
Ý nghĩa: Hình dung chiếc lọng trắng của Phật tỏa ra hào quang rực lửa, nở rộ che trùm khắp vũ trụ.
3. Jvala Jvala. Dara Dara. Vidara Vidara. Cchinda Cchinda
Jvala: Cháy lên! (Lửa trí tuệ thiêu đốt).
Dara: Nứt vỡ! (Làm nứt sào huyệt ma).
Vidara: Phá nát!
Cchinda: Chặt đứt!
Ý nghĩa: Đây là những mệnh lệnh hàng phục mạnh mẽ. Cầu nguyện ngọn lửa tam muội cháy lên, đập tan, phá nát, chặt đứt mọi chướng ngại.
4. Hūm Hūm. Phaṭ Phaṭ Phaṭ Phaṭ Phaṭ. Svāhā
Hūm: Tiếng gầm của trâu (hoặc Hộ pháp) uy hiếp kẻ địch.
Phaṭ (Phấn): Tiếng nổ, tiếng phá vỡ. Chữ Phaṭ này có công năng "Tồi toái" (làm vỡ vụn). Trong hội này lặp lại 5 lần chữ Phaṭ tương ứng với việc phá tan chướng ngại ở 5 phương (Đông, Tây, Nam, Bắc, Trung ương) và phá 5 ấm (Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức).
Svāhā: Viên mãn, thành tựu (Tát bà ha).
ĐIỆP KHÚC "PHAṬ" - GIÁNG ĐÒN SẤM SÉT
Từ đoạn này trở đi, mỗi câu đều kết thúc bằng chữ "Phaṭ". Nghĩa là tuyên bố sự chiến thắng và xua đuổi đối tượng đó nếu chúng có tâm ác.
5. He He Phaṭ
Ý nghĩa: "He He" là tiếng gọi để cảnh tỉnh. "Này các người kia, hãy nghe lệnh đây! Phaṭ!".
6. Amoghayā Phaṭ. Aprati Harāya Phaṭ
Amogha: Bất Không Thành Tựu Phật (Amoghasiddhi).
Aprati-hara: Không gì ngăn cản nổi.
Ý nghĩa: Dùng uy lực thành tựu không hư dối và sức mạnh không ai cản nổi để trấn áp.
7. Vara Pradāya Phaṭ
Vara Pradaya: Đấng ban phước báu (Thí Nguyện).
Ý nghĩa: Ngay cả những chướng ngại ngăn cản sự ban phước cũng bị phá bỏ.
8. Asura Vidrā Pahāya Phaṭ
Asura: A Tu La (phi thiên).
Vidra-pahaya: Đánh đuổi, làm tan rã.
Ý nghĩa: Đánh tan đội quân A Tu La hung hãn.
TRẤN ÁP THIÊN LONG BÁT BỘ (8 BỘ CHÚNG)
Đây là đoạn liệt kê 8 loài chúng sinh siêu nhiên (Bát bộ quỷ thần). Bình thường họ hộ pháp, nhưng nếu tâm họ động loạn gây rắc rối thì chú này cũng nhiếp phục họ.
9. Sarva Deve Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Trấn áp tất cả chư Thiên (Deva) nếu họ gây chướng ngại.
10. Sarva Nāge Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Trấn áp tất cả loài Rồng (Naga). Rồng có loài thiện làm mưa, nhưng có loài rồng độc phun khí gây bệnh dịch.
11. Sarva Yaksese Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Trấn áp tất cả Dạ Xoa (Yaksha).
12. Sarva Rakasase Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Trấn áp tất cả La Sát (Rakshasa).
13. Sarva Garure Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Trấn áp tất cả Kim Xí Điểu (Garuda) - Chim đại bàng cánh vàng. Loài này tính khí rất nóng nảy hung dữ.
14. Sarva Gandharve Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Trấn áp tất cả Càn Thát Bà (Gandharva).
Lịch sử: Đây là thần nhạc công trên trời (nhạc thần), chuyên dùng âm nhạc và hương thơm. Họ hay tạo ra ảo giác (thành Càn Thát Bà - ảo ảnh sa mạc) làm mê hoặc người tu thiền.
15. Sarva Asure Bhyah Phaṭ. Sarva Kindare Bhyah Phaṭ
Kindara (Khẩn Na La): Thần Nghi Nhân (Đầu người mình chim hoặc ngược lại). Cũng là thần ca hát. Trấn áp sự quyến rũ của âm thanh tà mị.
16. Sarva Mahorage Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Trấn áp tất cả Ma Hầu La Già (Mahoraga) - Thần Rắn khổng lồ (Đại Mãng Xà). Loài này thường bò sát đất, biểu trưng cho sự sân hận si mê.
17. Sarva Piścāce Bhyah Phaṭ... Sarva Kumbhande... Putane...
Ý nghĩa: Đoạn này lặp lại tên các loài quỷ đói, quỷ bí đao, quỷ hôi thối (đã giảng ở Đệ Tam) để giáng đòn sấm sét "Phaṭ" đuổi chúng đi dứt khoát.
TRẤN ÁP NGOẠI ĐẠO VÀ ÁC NHÂN
18. Sarva Durlam Ghimte Bhyah Phaṭ
Durlam-ghimte: Những kẻ khó vượt qua, những kẻ xâm phạm giới vực.
Ý nghĩa: Trấn áp những kẻ cố tình xâm phạm khu vực tu hành.
19. Sarva Dughre Ksire Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Trấn áp những kẻ có cái nhìn tà kiến (ác kiến).
20. Sarva Tirthike Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Trấn áp tất cả Ngoại đạo (Tirthika). Những giáo phái tu sai lệch chánh pháp.
21. Sarva Dhrma Dakite Bhyah Phaṭ. Sarva Umāmde Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Đánh tan những kẻ trộm pháp (lấy Phật pháp kinh doanh hoặc sửa đổi) và những kẻ điên cuồng (Umamde).
22. Sarva Vidyā Raje Carye Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Trấn áp tất cả các "Minh Vương" giả mạo (những pháp sư ngoại đạo tự xưng là vua của các chú thuật).
TRIỆU THỈNH CÁC VỊ ĐẠI THẦN LỰC ĐỂ HỖ TRỢ TRẤN ÁP
Đoạn này nhắc lại tên các vị thần cực mạnh để mượn uy lực của họ phóng ra tiếng "Phaṭ".
23. Jayā Kara Madhu Kara... Caturbha Gini...
Ý nghĩa: Phá tan bùa chú của các vị này (Nhóm bùa yêu, Tứ tỉ muội nữ thần đã giảng ở hội 3).
24. Vajra Kaumāri Kulandhāri... Mahā Pra Tyudghire Bhyah Phaṭ
Ý nghĩa: Dùng sức mạnh của Kim Cang Đồng Nữ và Đại Pratyangira (Thần Hồi Già) để phá tan đối phương.
25. Vajra śankalāya. Pratungira Rajaya Phaṭ
Vajra Sankalaya: Kim Cang Tỏa (Sợi xích Kim Cang).
Ý nghĩa: Dùng xích kim cương trói chặt ma chướng lại và giáng đòn trừng phạt.
26. Mahā Kālāya. Mahā Mātrgana. Namo Skrtāya Phaṭ
Ý nghĩa: Kính lễ Đại Hắc Thiên (Mahakala) và chúng Mẫu Thần, xin các Ngài ra tay hàng phục lũ ma quái này.
27. Indraya Phaṭ. Brahminiye Phaṭ. Agniye Phaṭ
Ý nghĩa: Mượn sức mạnh sấm sét của trời Đế Thích, sức mạnh sáng tạo của Phạm Thiên, sức mạnh thiêu đốt của Thần Lửa (Agni) để đánh tan chướng ngại.
28. Maha Kālīye Phaṭ. Kāladandiye Phaṭ
Maha Kaliye: Đại Nữ Thần Kali.
Lịch sử: Kali là hóa thân phẫn nộ nhất của vợ thần Shiva. Bà có lưỡi dài thè ra uống máu quỷ, đeo tràng sọ người. Bà tượng trưng cho thời gian (Kala) nuốt chửng mọi sự sống. Phật giáo hàng phục bà làm Hộ pháp.
Kaladandiye: Vị thần cầm cây gậy thời gian (Gậy chết chóc).
29. Camundiye Phaṭ
Danh hiệu: Thần Nữ Chamunda.
Lịch sử: Một tên gọi khác của Durga/Kali sau khi bà giết chết hai quỷ vương Chanda và Munda. Chamunda là biểu tượng của sự hủy diệt cái ác tận gốc rễ. Bà ngự ở nơi tử thi, hình tướng gầy guộc đáng sợ.
30. Kālarātriye. Kāpāriye Phaṭ
Kalaratri: Đêm Đen (Hắc Dạ Thần). Vị thần cai quản bóng đêm sâu thẳm trước khi vũ trụ hình thành.
Kapariye: Thần Đầu Lâu (Kapali).
Ý nghĩa: Dùng bóng tối vĩnh cửu và sự chết chóc của bản ngã để dọa nạt tà ma, khiến chúng khiếp sợ mà tháo chạy.
31. Adhimukto Kasmasāna. Vāsiniye Phaṭ
Kasmasana Vasiniye: Những vị cư ngụ trong bãi tha ma (Thi lâm).
Adhimukto: Những vị đã được giải thoát hoặc những vị có niềm tin kiên cố.
Ý nghĩa: Hiệu lệnh cho tất cả các quỷ thần đang trú ngụ nơi bãi tha ma, mồ mả phải quy phục và bảo vệ người trì chú.
32. Yeke Citta. Satva Sasya. Mama Insona Mama Sya
Yeke Citta Satva: Bất cứ chúng sinh nào có tâm thức.
Ý nghĩa: Dù là loài nào, hễ có tâm tính, xin hãy bảo vệ cho con và quyến thuộc của con.
TỔNG KẾT ĐỆ TỨ:
Hội thứ tư giống như một "Trận đồ bát quái" với tiếng sấm "Phaṭ" vang rền khắp nơi.
Về âm thanh: Tiếng "Phaṭ" mang năng lượng dương cương cực mạnh, phá vỡ sự âm u của tà khí.
Về hình ảnh: Xuất hiện các vị thần có hình tướng ghê rợn (Kali, Chamunda, Thần đầu lâu...) nhưng bản chất là Từ Bi, dùng tướng dữ để trị kẻ ác (Dĩ độc trị độc).
Đây là Đệ Ngũ (Hội thứ năm), còn gọi là Văn Thù Hoằng Truyền Hội.
Nếu 4 hội trước là Quy y, Hàng phục, Trừ tà và Trấn áp, thì hội thứ 5 này mang ý nghĩa thiết thực nhất đối với đời sống con người: TRỊ BỆNH và KẾT GIỚI.
Đoạn này liệt kê chi tiết các loại bệnh tật (theo y học cổ đại Ấn Độ), các loại tâm bệnh và thực hiện nghi thức "Kết giới" (tạo vòng tròn bảo vệ an toàn tuyệt đối). Cuối cùng là bài Tâm Chú (câu chú ngắn gọn nhất).
Phật dạy mọi tai họa đều từ tâm mà ra. Muốn trừ ma bên ngoài phải trừ ma trong tâm trước.
1. Drasta Cittā - Papa Cittā
Drasta (Ác): Tâm độc ác, hung dữ.
Papa (Tội): Tâm tội lỗi, đen tối.
2. Raudra Cittā - Virvaisa Cittā
Raudra: Tâm giận dữ, phẫn nộ (như sấm sét).
Vidvesa: Tâm ghen ghét, đố kỵ, hiềm khích.
3. Amaitra Cittā
Amaitra: Tâm không có từ bi (Bất từ tâm), thù hằn cả thế giới.
4. Utmādayanti. Kīlayanti. Matrayanti. Jāpanti. Jehanti
Utmadayanti: Làm cho điên cuồng (loạn tâm).
Kilayanti: Dùng đinh đóng, trù ếm.
Mantrayanti: Niệm chú hại người.
Japanti: Lầm rầm khấn vái tà thần.
Ý nghĩa: Đoạn này phá giải các hành động trù ếm của kẻ ác. Dù chúng có khởi tâm độc, niệm chú gì thì cũng bị vô hiệu hóa.
5. Ujā Hārā... Garbha Hārā...
(Nhắc lại tên các loài quỷ hút tinh khí, ăn thai nhi như ở Hội 3).
6. Gandha Hārā. Pughā Hārā. Phala Hārā. Sasyā Hārā
Gandha: Hương thơm. Pugha: Hoa.
Phala: Trái cây. Sasya: Mùa màng, lúa thóc.
Ý nghĩa: Đây là các loài quỷ chuyên phá hoại mùa màng, hoặc ăn trộm hương hoa trái cây dâng cúng trên bàn thờ. Chúng làm cho ngũ cốc mất đi tinh chất, khiến con người ăn vào không no, sinh bệnh.
Đây là đoạn độc đáo nhất của Hội 5. Thần chú liệt kê các loại sốt và đau nhức để trị liệu. Theo quan điểm Mật tông, bệnh tật thường do sự mất cân bằng của tứ đại (đất, nước, gió, lửa) và sự quấy phá của quỷ thần.
CÁC LOẠI SỐT (JVALA)
7. Jvalā Ekāhikā. Tretiyakā. Dvaitiyakā. Caturthakā
Ekahika: Sốt phát tác mỗi ngày 1 lần.
Dvaitiyaka: Sốt cách 2 ngày phát 1 lần (sốt rét cách nhật).
Tretiyaka: Sốt cách 3 ngày 1 lần.
Caturthaka: Sốt cách 4 ngày 1 lần.
Ý nghĩa: Mô tả chính xác các triệu chứng của bệnh sốt rét rừng hoặc các bệnh truyền nhiễm định kỳ thời xưa.
8. Nityā Jvalā. Visama Jvalā
Nitya: Sốt liên miên không dứt.
Visama: Sốt bất thường (lúc nóng lúc lạnh, không theo quy luật).
NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH (THEO Y HỌC ẤN ĐỘ - AYURVEDA)
9. Batika. Vittika. Ślesmika. Sandipatika
Batika (Vata): Bệnh do Gió (Phong). Gây đau nhức, buốt xương, thần kinh.
Paittika (Pitta): Bệnh do Mật/Lửa (Hỏa). Gây nóng sốt, viêm nhiễm.
Slesmika (Kapha): Bệnh do Đờm/Nước (Thủy). Gây tắc nghẽn hô hấp, sưng phù.
Sandipatika: Bệnh do sự rối loạn kết hợp cả 3 yếu tố trên. Đây là bệnh nặng, khó chữa.
ĐAU NHỨC TỪNG BỘ PHẬN CƠ THỂ
Thần chú đi quét qua từng bộ phận cơ thể để chữa lành (Sūlam = Đau nhức/Kích thích).
10. Sarva Jvalā. Śro Rtti... Aksirogam. Mukharogam. Hrdrogam
Siro: Đau đầu.
Aksi: Đau mắt.
Mukha: Đau miệng (lở miệng, răng).
Hrd: Đau tim (Tâm thống).
11. Grahā Kalam. KaKarṇḍa Sūlam. Danda Sūlam
Graha: Yết hầu (Đau họng).
Karna: Lỗ tai (Viêm tai).
12. Hrdaya Sūlam. Marma Sūlam
Hrdaya: Tim/ngực.
Marma: Các huyệt đạo tử huyệt, khớp xương.
13. Pārāśva Sūlam. Paristhi Sūlam. Udara Sūlam
Parasva: Đau hông sườn.
Udara: Đau bụng.
14. Kati Sūlam. Vasti Sūlam. Ūrū Sūlam. Jamgha Sūlam
Kati: Đau thắt lưng (eo).
Vasti: Đau bàng quang (bụng dưới).
Uru: Đau đùi. Jamgha: Đau bắp chân.
15. Hasta Sūlam. Pāda Sūlam
Hasta: Đau tay. Pada: Đau bàn chân.
16. Sarva Dga Pratyudga Sūlam
Ý nghĩa: Tất cả các loại đau nhức trên toàn thân thể đều được tiêu trừ.
Sau khi đã trị bệnh và trừ tà, hành giả thiết lập một hàng rào bảo vệ kiên cố.
17. Yāvaddhā Daśayō Janā. Bhyānta Rena
Yavaddha: Cho đến phạm vi...
Dasa-Yojana: 12 Do-tuần.
Giải thích: 1 Do-tuần (Yojana) thời xưa là độ dài quân đội đi trong một ngày (khoảng 10-15km). 12 Do-tuần là một vùng rộng lớn bán kính hàng trăm km.
Ý nghĩa: Thần lực của chú bao trùm bảo vệ cả một vùng rộng lớn xung quanh người trì tụng.
18. Vidaya Sama Vandham Karomi
Vidya: Minh chú. Vandham: Trói buộc/Kết giới. Karomi: Tôi làm/Tôi thực hiện.
Ý nghĩa: Tôi dùng minh chú này để kết giới (tạo ranh giới an toàn).
19. Disā Vandham Karomi
Disa: Phương hướng.
Ý nghĩa: Kết giới tất cả các phương hướng (Đông, Tây, Nam, Bắc, Trên, Dưới).
20. Para Vidya Vandham Karomi
Ý nghĩa: Tôi trói buộc, phong ấn tất cả tà chú của kẻ khác, không cho xâm nhập vào khu vực này.
21. Teje Vandham Karomi
Teje: Ánh sáng/Lửa uy lực.
Ý nghĩa: Dùng ánh sáng rực rỡ để kết giới.
22. Hasta Vandham Karomi. Pāda Vandham Karomi
Ý nghĩa: Kết giới bảo vệ tay chân (hành động và bước đi) của hành giả.
23. Sarva Dga Pratyudga Vandham Karomi
Ý nghĩa: Kết giới bảo vệ toàn diện, nội bất xuất, ngoại bất nhập đối với tà ma.
Đây là phần tinh túy nhất, cô đọng nhất. Nếu không có thời gian tụng cả 5 đệ, người ta thường tụng phần Tâm chú này.
24. Tadyathā
Nghĩa: Như vậy, liền nói chú rằng.
25. Ōm. Anale Anale
Om: Âm thanh vũ trụ.
Anale: Lửa! Lửa! (Ngọn lửa Tam muội, lửa trí tuệ thiêu đốt phiền não).
26. Visadha Visadha
Nghĩa: Trong sạch! Trong sạch! (Tẩy tịnh mọi uế trược, độc tố).
27. Vandha Vandha
Nghĩa: Kết giới! Kết giới! (Trói buộc ma chướng).
28. Vandhani Vandhani
Nghĩa: Hãy gìn giữ, hãy bảo hộ.
29. Vajra Vajra Pani Phaṭ
Vajra Pani: Kim Cang Thủ Bồ Tát (Tay cầm chày Kim Cang).
Phaṭ: Phá tan! (Tiếng hét phá vỡ chướng ngại).
Ý nghĩa: Cầu nguyện Ngài Kim Cang Thủ giáng đòn sấm sét phá tan tà kiến.
30. Hūm. Bhrūm Phaṭ. Svāhā
Hūm: Tiếng gầm uy lực.
Bhrūm: Chủng tử Phật Đảnh (Thành tựu, cát tường).
Svāhā: Viên mãn, kiết tường (Tát bà ha).
Bạn đã đi qua trọn vẹn 5 Đệ của Thần chú Lăng Nghiêm:
Đệ Nhất: Quy y Tam Bảo, triệu thỉnh Chư Thiên, Long Thần (Tạo thế lực).
Đệ Nhị: Hàng phục yêu quái, phá tan tà thuật (Tấn công).
Đệ Tam: Liệt kê 15 tai nạn và các loài quỷ dữ để diệt trừ (Cắt đứt).
Đệ Tứ: Dùng tiếng "Phấn" của Kim Cang Thần để hàng phục (Trấn áp).
Đệ Ngũ: Chữa bệnh, kết giới và niệm Tâm chú (Bảo vệ và Nuôi dưỡng).
Lưu ý khi trì tụng:
Thần chú này rất linh ứng và mạnh mẽ. Tâm thế khi trì tụng phải là Tâm Từ Bi. Chúng ta trì chú để bảo vệmình và cảm hóa ma chướng, chứ không phải dùng tâm sân hận để tiêu diệt hay sát hại chúng sinh (dù là ma quỷ). Khi ma quỷ nghe chú này, chúng sẽ được giải thoát khỏi tâm hung ác hoặc bỏ đi nơi khác, đó là công đức vô lượng.
https://youtu.be/Q3q-QWpuI_Y?si=jzfF3nHM1FrfkkGB