(do nhớ được một kiếp quá khứ nên tưởng rằng mình đã tồn tại mãi mãi)
Một số đạo sĩ có năng lực thiền định nhớ được một kiếp quá khứ. Khi thấy mình từng tồn tại từ thời xa xưa (trong một đại kiếp thành–trụ–hoại–không), họ tưởng rằng:
“Ta đã có mặt từ rất lâu, vậy chắc chắn ta vĩnh viễn trường tồn.”
“Vũ trụ đã từng như thế và nay lại như thế; vậy nó không bao giờ mất.”
Họ chấp vào ký ức đó và kết luận sai lầm rằng bản ngã là thường hằng, không sinh không diệt.
Đây gọi là sassatavāda – thường kiến.
Một người tên Ananda trong làng kia là thiền giả. Trong một đêm nhập định sâu, ông thấy cảnh:
Mình từng sống trong một thành phố cổ cách nay hàng triệu năm.
Thành phố bị hủy diệt bởi biển lửa.
Sau đó mình sinh vào một nơi khác.
Ông bàng hoàng:
“Ta đã sống từ thuở xa xưa như thế! Vậy chắc ta không bao giờ mất. Chỉ là thay hình đổi dạng.”
Ông đi khắp nơi tuyên bố:
“Con người bất tử. Ta đã sống từ đời vô số kiếp, và sẽ mãi mãi tồn tại. Cả thế giới này cũng vậy, chỉ thay hình nhưng không mất.”
Nhưng ông không biết rằng:
Ông chỉ nhớ một kiếp, còn vô số kiếp trước không nhớ.
Ông không thấy được sự sinh–diệt liên tục của danh–sắc trong từng sát-na.
Do chấp vào ký ức giới hạn, ông rơi vào tà kiến số 1: cho rằng bản ngã và thế giới đều vĩnh cửu.
(do nhớ được nhiều đại kiếp trong quá khứ nên tưởng rằng tất cả là thường còn)
Một số đạo sĩ có khả năng thiền định mạnh hơn, không chỉ nhớ một kiếp, mà nhớ được:
Hai, ba, mười đại kiếp
(đại kiếp = chu kỳ thành–trụ–hoại–không của vũ trụ)
Họ quan sát:
Trong đại kiếp 1: họ từng sống
Trong đại kiếp 2: cũng từng hiện hữu
Trong đại kiếp 3: vẫn có mặt
… tiếp tục như vậy trong nhiều chu kỳ vũ trụ.
Từ đó họ kết luận:
“Chính ta đã sống qua rất nhiều đại kiếp → như vậy ta vốn tự có – vĩnh hằng – không sinh không diệt.”
Họ không nhìn thấy những giới hạn của trí nhớ (chỉ nhớ vài đại kiếp), nên khởi lên thường kiến:
“Bản ngã là bất tử, thế giới là thường còn mãi mãi.”
Đây là tà kiến số 2 trong nhóm Sassatavāda.
Có một đạo sĩ tên Mahā-Kapila, tu trong rừng sâu.
Một đêm, nhập đại định, ông thấy:
Kiếp đầu tiên: mình là đạo sĩ sống trên núi Tuyết.
Kiếp thứ hai: mình là vua một quốc gia cổ.
Kiếp thứ ba: mình là cư sĩ.
Kiếp thứ tư: sống trong thời kỳ biển lửa hủy diệt thế giới.
Kiếp thứ năm: sinh vào một thế giới mới hình thành.
Ông nhớ liền một lúc mười kiếp, mỗi kiếp cách nhau hàng tỷ năm.
Khi xuất định, ông tự nhủ:
“Ta đã từng sống qua biết bao đại kiếp như thế, không hề biến mất.
Vậy thì ta trường tồn.
Cái tự ngã này bất diệt.
Thế giới kia cũng bất diệt, chỉ đổi hình dạng.”
Ông không nhận ra rằng:
Những kiếp ông không nhớ là vô số.
Việc nhớ được một số kiếp không chứng minh được vô sinh bất diệt.
Chính sự chấp thủ ký ức đã che mờ trí tuệ.
Và thế là ông rơi vào tà kiến số 2.
(do nhớ được rất nhiều đại kiếp trong quá khứ — hơn mười, hai mươi, ba mươi, đến bốn mươi đại kiếp)
Loại người này có năng lực thiền định rất lớn, nhớ được hàng chục đại kiếp, thời gian trải dài vô lượng.
Họ thấy rằng:
Ở đại kiếp thứ 1, mình đã tồn tại.
Ở đại kiếp thứ 5, vẫn tồn tại.
Ở đại kiếp thứ 20, vẫn còn.
Ở đại kiếp thứ 40, cũng có mặt.
Từ đó họ kết luận:
“Ta đã tồn tại qua vô số thời đại vũ trụ, vì thế bản ngã là vĩnh cửu, không có bắt đầu.”
Kiến chấp này còn mạnh hơn tà kiến số 1 và số 2 vì họ tin rằng:
Ký ức quá nhiều → chứng minh “bản ngã bất tử”.
Nhưng thật ra, dù nhớ được trăm triệu kiếp cũng không chứng minh tự ngã là thường còn, vì:
Tất cả những gì thấy chỉ là dòng danh–sắc vô thường, không phải “ta”.
Trí nhớ vẫn có hạn → vẫn là cái thấy bị giới hạn và vô minh chi phối.
Họ chấp vào những ký ức sâu dày và sinh ra tà kiến số 3.
Trong thời Đức Phật có một nhà khổ hạnh tên Jotipāla, thiền định bậc cao.
Một hôm, ông nhập định sâu đến mức thấy:
Mình đã từng sống khi thế giới chưa hình thành.
Từng chứng kiến biển lửa hủy diệt vũ trụ.
Từng sống trong giai đoạn thế giới được tái tạo.
Từng sinh lên cõi trời Phạm Thiên suốt nhiều đại kiếp.
Từng trở lại nhân gian sau hàng chục lần vũ trụ hoại diệt.
Khi xuất định, ông hoan hỷ reo lên:
“Ta đã tồn tại qua vô lượng thời đại.
Ta chưa từng biến mất.
Thế giới chỉ thay hình đổi dạng, nhưng Ta thì bất diệt!”
Ông đi truyền bá khắp nơi:
“Không có sinh, chỉ có đổi thân.”
“Không có vô thường, tất cả chỉ là biến hiện.”
“Bản ngã là thường hằng.”
Người nghe tưởng rằng ông đạt đạo, nhưng thực chất ông bị ảo giác của ký ức trói buộc.
Ông rơi vào tà kiến số 3:
Thường kiến cực mạnh dựa trên ký ức quá nhiều đại kiếp.
(không do nhớ tiền kiếp, mà do suy luận sai lầm từ kinh nghiệm hiện tại → kết luận bản ngã là thường còn)
Khác với ba tà kiến trước dựa trên ký ức về các kiếp quá khứ, tà kiến số 4 thuộc về những người không hề có khả năng nhớ tiền kiếp, nhưng:
Quan sát đời sống hiện tại,
Dùng logic cá nhân,
Và kết luận sai rằng có một “cái Ta” bất biến, thường còn mãi mãi.
Họ suy nghĩ như sau:
“Ta cảm nhận rõ ràng là có một cái ‘tôi’ đang điều khiển thân.
‘Tôi’ này từ nhỏ đến lớn vẫn là ‘tôi’, tuy thân thay đổi.
Vậy ‘tôi’ này chắc chắn không bao giờ mất.”
Hoặc:
“Vạn vật có trật tự, vậy phải có một bản ngã bất tử đứng sau.”
Hoặc:
“Cảm giác về ‘ta’ quá mạnh → chắc chắn có bản ngã thường hằng.”
Những người này mắc vào suy luận sai lầm (hetu-mūlaka sassatavāda):
“Ta cảm nhận được cái ngã → cái ngã đó vĩnh hằng.”
Đây là thường kiến dựa trên lý luận, không dựa trên kinh nghiệm thiền định.
Có một triết gia tên Dharmika sống ở một thành thị lớn. Ông không tu thiền, cũng không nhớ tiền kiếp. Nhưng ông rất thích suy nghĩ về bản chất con người.
Một hôm nhìn vào gương, ông tự hỏi:
“Từ thuở nhỏ đến giờ, dù ta thay đổi từ hình dáng, tính cách, cho đến ý thích…
Nhưng ta vẫn là ta, không phải ai khác.
Vậy cái ‘ta’ này phải là bất biến, phải tồn tại trước khi ta sinh ra và sẽ tiếp tục tồn tại sau khi ta chết.”
Ông kết luận:
Cái thân thay đổi → vô thường
Nhưng “cái ta quan sát thân” → thường còn
Rồi ông dạy học trò:
“Linh hồn không thể chết.
Nó là cốt lõi bất biến.
Thế giới cũng có một linh hồn vĩnh cửu.”
Dần dần, người dân bắt đầu thờ cúng “linh hồn bất tử”.
Nhưng Đức Phật dạy:
“Cảm giác về ‘tôi’ chỉ là sự kết hợp tạm thời của danh và sắc.”
“Sắc – thọ – tưởng – hành – thức đều vô thường.”
“Nhận lầm tiến trình vô thường làm một bản ngã thường còn → chính là tà kiến.”
Dharmika không hề thấy được sự sinh–diệt trong từng sát-na của thân tâm, nên rơi vào tà kiến số 4.
(dựa trên hiểu lầm về sự “tái sinh đầu tiên” trong vòng luân hồi → cho rằng Phạm Thiên là thường còn, còn chúng sinh khác là vô thường)
Tà kiến này sinh ra từ việc hiểu sai về sự tái sinh của các Phạm Thiên (trời Đại Phạm – Mahā Brahmā).
Chu kỳ diễn ra như sau:
Khi vũ trụ vừa hoại diệt, chỉ còn những chúng sinh ở cõi Quang Âm thiên còn tồn tại.
Một chúng sinh từ cõi Quang Âm thiên đầu tiên xuống sinh ở cõi Đại Phạm thiên.
Vì sinh đầu tiên và thấy xung quanh mình không có ai, vị ấy tưởng rằng mình tự sinh ra, và rằng mình là “đấng tạo hóa”.
Sau đó:
Những chúng sinh khác từ cõi Quang Âm thiên tiếp tục tái sinh xuống theo sau.
Khi họ đến, vị Phạm Thiên “đầu tiên” này nói:
“Ta là Đấng Tạo Hóa, ta đã tạo ra các ngươi!”
Những vị sinh sau tin là thật, vì trí nhớ về kiếp trước bị đoạn.
Các đạo sĩ thiền định nhớ lại cảnh ấy và rơi vào tà kiến:
► Phạm Thiên là thường hằng, bất tử
► Chúng sinh do Ngài tạo ra là vô thường
Từ đó hình thành quan điểm nửa thường – nửa vô thường.
Một đạo sĩ tên Varuna có khả năng nhập thiền và thấy cảnh một vòng vũ trụ xa xưa.
Ông thấy:
Một vị Phạm Thiên sáng chói rực rỡ đang ngồi trên ngai.
Khi một chúng sinh khác mới sinh vào cõi ấy, vị Phạm Thiên nói:
“Ta đã tạo ra ngươi.”
Nghe vậy, Varuna nghĩ:
“Vị Đại Phạm Thiên kia chắc chắn bất tử, vì ngài có mặt trước tất cả, không ai sinh ra ngài.
Còn những chúng sinh đến sau đều bị sinh – bị diệt.
Vậy vũ trụ có hai loại:
– Một loại bất tử (Phạm Thiên)
– Một loại sinh–diệt (các chúng sinh khác).”
Ông về truyền dạy:
“Đấng Tạo Hóa là vĩnh cửu.
Chúng sinh là vô thường.”
Người dân tin ông và lập đền thờ Phạm Thiên.
Nhưng họ không biết rằng:
Vị Phạm Thiên kia chỉ là chúng sinh tái sinh đầu tiên, chứ không phải bất tử.
Tất cả đều chịu luật vô thường, kể cả Phạm Thiên.
Việc “tự xưng tạo hóa” chỉ là tà kiến do vô minh của Phạm Thiên.
Đó là nguồn gốc của tà kiến số 5.
“Chư Thiên không say đắm thì bất tử; còn chúng sinh buông lung say đắm thì vô thường”**
(dựa trên hiểu lầm rằng một số trời sống rất lâu vì không đắm say dục lạc → tưởng họ là thường còn)
Tà kiến số 6 xuất hiện khi một số đạo sĩ quan sát chư thiên ở các cõi Thiền Sắc giới, những nơi:
Không có dục lạc,
Không có vui buồn mạnh,
Tâm rất vi tế,
Tuổi thọ rất dài, đến mức tưởng như “không bao giờ chết”.
Họ tin rằng:
“Chúng sinh nào còn say đắm dục lạc → sẽ chết.”**
Vì thấy:
Những vị không say đắm, không tham dục thì sống lâu cực kỳ.
Những kẻ tham dục, đắm say thì sinh, già, bệnh, chết rất rõ ràng.
Từ đó họ lập luận:
“Có hai loại chúng sinh:
– Loại thường còn → những vị không đắm say (chư thiên thanh tịnh)
– Loại vô thường → những kẻ còn đam mê dục lạc.”
Đây là tà kiến nửa thường – nửa vô thường, tưởng có hai nhóm bản chất khác nhau.
Nhưng thật ra:
Chư thiên dù sống lâu đến mấy vẫn chết.
Không đắm say chỉ giúp kéo dài tuổi thọ, không làm họ thường hằng.
Tất cả đều vô thường, chỉ là tốc độ vô thường khác nhau.
Có một đạo sĩ tên Uttara tu tập thiền định rất giỏi. Một ngày ông nhập định và thấy cảnh cõi trời Sắc Giới.
Trong thiền, ông thấy:
Những vị trời ngồi bất động trong ánh sáng dịu nhẹ.
Không ai cười, không ai khóc.
Không ai tranh chấp, ham muốn hay oán hận.
Tâm họ thanh tịnh nên thân họ gần như không thay đổi.
Họ sống hàng triệu triệu năm.
Trong khi đó, khi nhìn xuống thế gian:
Người đời thì đắm chìm trong rượu, sắc, danh, lợi.
Họ già nhanh, bệnh nhiều, chết sớm.
Ông Uttara suy nghĩ:
“A! Hóa ra những ai không đắm say thì không chết, họ sống mãi.
Còn kẻ nào sống buông lung, ham dục thì phải chết.
Vậy là có hai loại chúng sinh:
– Bất tử (không say đắm)
– Sinh–diệt (say đắm)!”
Ông trở về và giảng cho đệ tử:
“Hãy bỏ dục → sẽ trở nên bất tử.”
“Ai còn lạc thú → sẽ phải chết.”
Đệ tử tin và truyền bá rộng rãi.
Nhưng họ không biết:
Chư Thiên dù ở cõi cao cũng vẫn chết, chỉ là tuổi thọ rất dài.
Sự không đắm say chỉ kéo dài đời sống, không làm thành vĩnh cửu.
Họ đã biến sự “sống lâu” thành “bất tử” → và rơi vào tà kiến số 6.
(phát sinh từ sự hiểu lầm rằng tâm không sân hận giúp chư Thiên sống vô hạn → tưởng họ là bất tử)
Tà kiến này xuất hiện khi một số đạo sĩ nhìn thấy rằng:
Những vị chư Thiên ở cõi Thiền định (Sắc giới) không còn sân hận.
Vì không sân nên tâm họ nhẹ nhàng, an định, khiến tuổi thọ kéo dài cực kỳ lâu, gần như không thay đổi.
Họ so sánh rằng:
Những chúng sinh có sân hận thì tàn tạ, bạc phước, tuổi thọ ngắn.
Những vị không sân thì gần như bất động, lâu dài, ít biến hoại.
Từ đó họ kết luận:
“Có sân thì sinh–diệt → vô thường.”**
Họ cho rằng trong vũ trụ có hai dạng:
Loại thường hằng – những chúng sinh đã “diệt sân”.
Loại vô thường – những kẻ còn nóng giận.
Nhưng sự thật:
Diệt sân chưa phải diệt vô minh.
Chư Thiên vẫn còn vô minh → vẫn còn tái sinh → vẫn vô thường.
Không sân chỉ giúp họ sống lâu hơn, chứ không làm họ bất tử.
Đây là tà kiến số 7:
Nhầm lẫn giữa “ít biến hoại” và “bất biến”.
Có một thiền giả tên Vidura. Trong định, ông thấy cảnh một tầng trời cao nơi:
Chư Thiên ngồi thiền tĩnh lặng.
Không ai giận dữ, không ai tranh đấu.
Tâm họ trong suốt như ánh trăng.
Thân họ sáng rực, không tì vết, không biến đổi qua thời gian.
Ông quan sát rất lâu:
Một vị ngồi vậy qua hàng nghìn năm mà trông y hệt, không già đi chút nào.
Một vị khác thì toàn thân rực sáng, khoan thai, không có dấu hiệu suy tàn.
Vidura nghĩ:
“Thì ra ai không sân hận thì không hề già chết.
Đây chắc chắn là bản chất của những bậc bất tử.
Còn loài người nóng giận thì tàn rụi, già chết nhanh.”
Khi trở về nhân gian, ông giảng dạy:
“Hãy trừ sân, bạn sẽ vĩnh cửu.”
“Kẻ còn sân hận sẽ bị vô thường chi phối.”
Mọi người tin sái cổ, nhưng họ không hiểu rằng:
Chư Thiên kia sẽ chết khi hết tuổi thọ.
Sống lâu không nghĩa là bất tử.
Dù không sân, họ vẫn còn ngã kiến và vô minh, nên vẫn luân hồi.
Vidura do nhìn thấy “thời gian rất dài” tưởng là “bất diệt”, nên rơi vào tà kiến số 7.
(nhầm lẫn rằng thân hoại diệt nhưng tâm ‘đứng ngoài thân’ nên là thường còn)
Đây là một tà kiến rất phổ biến, thậm chí đến ngày nay nhiều người vẫn lầm tưởng.
Những đạo sĩ rơi vào tà kiến này quan sát:
Thân thể thay đổi từng ngày → vô thường.
Cảm xúc thay đổi → vô thường.
Suy nghĩ biến đổi → vô thường.
Nhưng họ lại thấy có một cái gì đó quan sát, giống như:
“Có một cái biết đứng sau suy nghĩ.”
“Có một cái tôi không đổi, từ nhỏ đến lớn vẫn là nó.”
“Thân thay đổi, nhưng ‘tôi bên trong’ không thay.”
Rồi họ kết luận:
Đây chính là quan điểm:
Nhận tâm làm ngã
Nhìn sự liên tục của tiến trình danh làm một thực thể thường còn
Thực ra:
Tâm là dòng sinh–diệt từng sát-na, chứ không phải một thực thể bất biến.
Không có “kẻ quan sát” thường hằng nào đứng sau tâm.
Chỉ là tiến trình danh–sắc nối tiếp rất nhanh khiến ta lầm tưởng có một “linh hồn”.
Đây là tà kiến số 8.
Có một triết gia tên Sanjaya, rất thông minh, luôn tự hỏi:
“Ta là ai?”
Ông quan sát chính mình:
Nhìn gương → thân thay đổi.
Nhớ chuyện cũ → cảm xúc thay đổi.
Theo dõi nội tâm → suy nghĩ thay đổi.
Nhưng ông nhận ra rằng:
Từ nhỏ đến lớn, “có một cái gì đó vẫn là ‘tôi’.”
Dù vui, buồn, giận, lo sợ… cái biết các trạng thái ấy dường như không thay đổi.
Ông kết luận sai:
“Vậy cái biết này chắc chắn bất diệt.
Còn thân chỉ là vỏ bọc tạm thời.
Thân chết nhưng linh hồn (tâm) còn mãi mãi.”
Sanjaya đi giảng khắp nơi:
“Thân vô thường – nhưng Tâm vĩnh cửu.”
“Có một linh hồn bất biến đứng sau mọi suy nghĩ.”
“Linh hồn ấy là bản ngã thật sự.”
Người nghe rất thích, vì ý nghĩ “linh hồn bất tử” đem lại sự an ủi.
Nhưng họ không biết rằng:
Tâm thay đổi từng sát-na vô cùng nhanh → nên tưởng như liên tục.
Không có “cái biết bất biến” tách khỏi danh–sắc.
Tâm cũng vô thường, vô ngã → chẳng có gì đứng phía sau làm “chủ”.
Do nhầm lẫn giữa dòng tâm sinh diệt và một thực thể thường hằng, Sanjaya rơi vào tà kiến số 8.
(dựa trên kinh nghiệm thiền định sai lầm → tưởng rằng vũ trụ có biên giới thật sự)
Tà kiến này sinh ra khi một số đạo sĩ có khả năng thiền định đạt đến các tầng thiền rất cao, tâm họ vô cùng sáng, có thể “nhìn xa”, và:
Họ thấy trong định một không gian rộng lớn trải dài.
Nhìn mãi, nhìn mãi, tâm không thể vượt hơn một mức độ nào đó.
Họ tưởng đang nhìn biên giới thật sự của thế giới.
Từ đó họ kết luận:
“Vũ trụ có giới hạn → không vô tận.”**
Nhưng sự thật:
“Biên giới” ấy chỉ là giới hạn của năng lực thiền định, giống như tầm nhìn của mắt.
Tâm phạm vi hạn chế → không bao giờ thấy hết vũ trụ.
Lấy sự hạn chế của mình làm bản chất của vũ trụ → thành tà kiến.
Tà kiến số 9 chính là nghĩ rằng:
Có một đạo sĩ tên Asita, nhập một tầng thiền rất cao. Trong định, ông thấy:
Không gian rộng vô tận trải dài bốn phía.
Ông bay (bằng tâm) đến những nơi xa lạ.
Rồi đến một lúc, tầm nhìn bị chặn lại – không tiến xa hơn được nữa.
Ông mở mắt ra, suy nghĩ:
“Tâm ta có thể đi đến tận cùng không gian, và ta vừa thấy biên giới ấy.
Vậy thì thế giới chắc chắn có giới hạn.”
Từ đó ông công bố:
“Phía Đông có điểm cuối.”
“Phía Tây có giới hạn.”
“Không gian có bức tường vô hình bao bọc.”
“Vũ trụ hữu biên.”
Đệ tử tin theo vì đạo sĩ nói bằng giọng rất tự tin.
Nhưng không ai biết rằng:
Ông Asita chỉ đụng phải giới hạn của định, giống như người đứng trên đỉnh núi nhìn xa tưởng mình thấy “hết thế gian”.
Vũ trụ không hề có biên giới như ông nghĩ.
Lấy sự hạn chế chủ quan làm bản chất khách quan → đó là tà kiến số 9.
(dựa trên kinh nghiệm thiền định rộng lớn → tưởng rằng vũ trụ vô tận tuyệt đối)
Tà kiến số 10 là ngược lại với tà kiến số 9.
Một số đạo sĩ khi nhập thiền:
Tâm mở rộng vô hạn,
Không gian xuất hiện bao la,
Tầm nhìn trải ra không điểm kết thúc.
Họ có thể thấy:
Ánh sáng vô tận,
Hư không không giới hạn,
Không có điểm dừng hay mép biên.
Từ đó họ kết luận:
Họ tin rằng:
Vũ trụ trải dài mãi mãi,
Không có khởi đầu cũng không có kết thúc,
Không gian là vô cùng, vô tận.
Nhưng đây chỉ là:
Cảm nhận của tâm trong thiền, không phải sự thật khách quan.
Không gian thiền định không phải không gian vật lý.
Tâm ở từng tầng thiền chỉ mở đến một mức độ giới hạn, nhưng vì chưa chạm tới giới hạn → tưởng là “vô biên”.
Do đó họ rơi vào tà kiến:
Có một thiền sư tên Dhammarakkhita, chuyên tu Vô Biên Xứ (Khong vô biên xứ).
Trong định, tâm ông mở ra:
Không gian vô tận như biển lớn.
Hư không tràn ngập không điểm kết thúc.
Ông phóng tâm đi mãi, đi mãi… vẫn không thấy bờ mép.
Khi xuất định, ông thốt lên:
“Ta đã thấy toàn bộ bản chất của vũ trụ!
Vũ trụ vô biên, không bao giờ có điểm cuối.
Không gian trải dài vô tận!”
Ông tin chắc điều đó hơn bất kỳ điều gì khác.
Ông dạy người đời:
“Không gian là vô tận.”
“Không có giới hạn nào trong vũ trụ.”
“Vì ta đã ‘thấy’ bằng thiền định.”
Nhưng ông không biết:
Những gì ông thấy chỉ là không cảnh trong thiền, không phải biên độ thật của vũ trụ.
Tâm ông không chạm giới hạn nên ông tưởng “không có giới hạn”.
Nhận tầm nhìn của tâm làm bản chất vũ trụ → thành tà kiến số 10.
(nhận thức sai lầm khi thấy vũ trụ có phần có giới hạn – phần không có giới hạn → kết luận cả hai cùng đúng)
Tà kiến này sinh ra từ việc thiền định cao nhưng trí tuệ không đủ sáng, khiến đạo sĩ thấy các cảnh giới thiền khác nhau, rồi kết luận sai.
Ví dụ:
Khi tâm hướng một hướng → thấy bức tường ánh sáng → tưởng là biên giới → hữu biên.
Khi tâm hướng hướng khác → không thấy biên → tiếp tục trôi mãi → vô biên.
Thế là họ đi đến kết luận:
Tà kiến này xuất phát từ:
Giới hạn của năng lực định,
Tầm nhìn không đồng đều ở các phương,
Sự pha trộn của cảnh thiền và tưởng tượng.
Nhưng họ lầm cho rằng:
Thế giới thật cũng giống như “không cảnh thiền”.
Chỗ nào tâm đụng phải giới hạn → hữu biên.
Chỗ nào tâm không gặp giới hạn → vô biên.
Kết luận này là sai hoàn toàn.
Có một đạo sĩ tên Kāladeva.
Ông tu thiền rất sâu. Một lần, ông thử “du hành bằng tâm” theo bốn hướng:
Ông thấy ánh sáng trải dài, cuối cùng gặp một vách sáng không thể vượt qua.
Ông nghĩ:
“À, phía Đông có biên giới.”
Ông đi mãi, đi mãi… nhưng không thấy điểm dừng.
Ông nghĩ:
“Phía Tây vô biên.”
Ông thấy một vùng tối mịt, tâm không thể xuyên qua.
Ông nghĩ:
“Phía Nam hữu biên.”
Ông lại thấy không gian trải dài vô tận.
Ông nghĩ:
“Phía Bắc vô biên.”
Khi xuất định, ông tuyên bố với môn đồ:
“Ta đã thấy bản chất của vũ trụ!
Một phần thế giới có giới hạn.
Một phần thế giới không có giới hạn.
Cho nên vũ trụ vừa hữu biên vừa vô biên.”
Đệ tử tin theo, nghĩ rằng thầy đã “tri kiến toàn tri”.
Nhưng họ không biết rằng:
Những gì ông thấy chỉ là không cảnh thiền,
Không phải bản chất thật của vũ trụ.
Họ đã lấy chiêm nghiệm chủ quan làm sự thật khách quan → rơi vào tà kiến số 11.
(rơi vào lập luận phủ định cả hai chiều, nghĩ rằng thế giới không thuộc bất kỳ phạm trù nào)
Đây là loại tà kiến thuộc dạng phủ định kép, phát sinh khi người tu thiền:
Không khẳng định rằng thế giới hữu biên (vì không thấy biên).
Cũng không khẳng định rằng thế giới vô biên (vì thiền lực không đi mãi).
Không thấy rõ giới hạn, cũng không thấy rõ vô hạn.
Từ đó họ lập luận:
Họ dùng kiểu lý luận:
“Nếu ta không thấy hữu biên → chưa chắc hữu biên.”
“Nếu ta không thấy vô biên → chưa chắc vô biên.”
“Vậy ta bác bỏ cả hai!”
Đây là loại ngụy biện triết học, thuộc kiểu:
“Không thể khẳng định gì về bản chất thế giới, nên ta phủ định tất cả các khái niệm.”
Nhưng bản chất vấn đề là:
Do định lực yếu, không thấy đủ, nhưng lại muốn kết luận triết học cực đoan.
Không đạt tri kiến vô ngã nên rơi vào mơ hồ, rồi tưởng mơ hồ đó là trí tuệ.
Đây là tà kiến số 12 – phủ nhận cả hữu biên lẫn vô biên.
Có một triết gia – khổ hạnh tên Saccaka, cực kỳ thích tranh luận.
Ông tu thiền nhưng chỉ đạt mức độ trung bình:
Khi nhìn bằng tâm, ông không thấy biên giới vũ trụ.
Nhưng khi cố gắng phóng tâm đi xa hơn, tâm mệt mỏi, tán loạn, không đi được nữa.
Điều này khiến ông bối rối:
“Nếu thế giới hữu biên, sao ta không thấy biên giới?”
“Nếu thế giới vô biên, sao tâm ta lại không đi mãi được?”
Một ngày, ông đứng trước đệ tử tuyên bố:
“Thế giới không phải hữu biên,
cũng không phải vô biên.
Vì cả hai đều không thể chứng minh.”
Đệ tử nghe xong thấy rất “triết”, nên tin theo.
Nhưng họ không biết rằng:
Hạn chế nằm ở tâm Saccaka, không phải ở bản chất vũ trụ.
Không thấy được “A” không có nghĩa “A không tồn tại”.
Không làm rõ “B” không có nghĩa “B cũng sai”.
Từ nghi ngờ mà phủ nhận cả hai chiều → trở thành tà kiến số 12.
Đây chính là kiểu:
Không biết, nhưng lại khẳng định “không thể biết”.
Không thấy, nhưng lại khẳng định “mọi người đều không thể thấy”.
(người này nghĩ rằng trả lời bất kỳ câu hỏi lớn nào cũng có thể thành “vọng ngữ”, nên chọn thái độ lẩn tránh – trở thành tà kiến)
Đây là loại người:
Không hiểu rõ bản chất sự vật,
Không có khả năng chứng nghiệm,
Nhưng lại quá sợ nói sai,
Sợ phạm giới vọng ngữ,
Sợ người khác phản bác,
Sợ tự chịu trách nhiệm cho câu trả lời.
Do đó, khi bị hỏi các câu triết học như:
Thế giới hữu biên hay vô biên?
Tâm và thân có phải một hay khác?
Sau khi chết còn tồn tại không?
Có linh hồn không?
Họ không dám trả lời.
Không phải vì họ biết sự thật.
Không phải vì họ khiêm tốn.
Mà vì họ sợ sai → nên chọn im lặng tránh né.
Vì vậy, họ chọn kiểu trả lời:
“Tôi không nói rằng nó đúng…”
“Mà tôi cũng không nói rằng nó sai…”
“Tôi không khẳng định… nhưng tôi cũng không phủ nhận…”
Đây gọi là vô ký (amarā-vikkhepa-vāda) – nói vòng vo để tránh rơi vào bị phản biện.
Điều này trở thành tà kiến vì:
Người ấy tưởng sự im lặng do sợ là “trí tuệ”,
Nhưng thật ra là vô minh + tránh né + hèn nhát tâm linh.
Có một triết gia tên Sālika, nổi tiếng thông minh nhưng rất sợ… sai.
Một hôm, dân làng kéo đến hỏi:
“Bạch thầy, có kiếp sau không?”
Ông suy nghĩ:
“Nếu ta nói ‘có’ mà lại sai → ta phạm lỗi nói dối.
Nếu ta nói ‘không’ mà sai → ta cũng phạm lỗi nói dối.
Vậy im luôn cho rồi.”
Ông trả lời:
“Ta không nói có,
cũng không nói không.
Ta không nói rằng nó tồn tại,
cũng không nói rằng nó không tồn tại.”
Dân làng bối rối:
“Thầy nói gì vậy?”
Họ hỏi tiếp:
“Thế giới hữu biên hay vô biên?”
Sālika lại đáp:
“Ta không nói nó hữu biên…
Ta không nói nó vô biên…
Ta cũng không nói vừa hữu biên vừa vô biên…
Mà ta cũng không nói chẳng phải hai cái đó…”
Dân làng thở dài:
“Thầy nói mà như không nói.”
Họ tưởng ông trí tuệ thâm sâu, nhưng thật chất ông chỉ sợ sai.
Sālika lặp lại điều này mỗi ngày, cho đến lúc ông tin rằng:
“Không trả lời là con đường an toàn nhất.”
Ông lầm tưởng tránh né = trí tuệ, nên rơi vào tà kiến số 13.
(người này tưởng rằng không nói gì, không khẳng định gì → là trí tuệ cao siêu)
Loại người này khác với tà kiến số 13.
Ở tà kiến 13: sợ nói sai
Ở tà kiến 14: sợ dính mắc vào quan điểm
Họ tin rằng:
Nếu nói “A đúng”, họ sẽ chấp A.
Nếu nói “A sai”, họ sẽ chấp Không A.
Vậy nên họ tự tạo triết lý:
“Ta không khẳng định điều gì để khỏi chấp điều gì.”
Nhưng đây không phải vô chấp của bậc trí, mà là:
Vô minh,
Không biết thật,
Nhưng giả vờ “siêu thoát quan điểm”.
Họ lập luận sai lầm:
“Không khẳng định điều gì = giác ngộ.”
“Không nói đúng sai = không chấp.”
“Không có lập trường = vượt lên trên tất cả.”
Nhưng thật chất:
Họ không hiểu gì,
Không chứng ngộ gì,
Chỉ dùng “không nói” để che giấu trống rỗng trí tuệ.
Vì vậy Đức Phật gọi đây là tà kiến số 14.
Có một du sĩ tên Nanda, thích lang thang và nói những lời triết học nghe rất bí hiểm.
Một hôm dân làng hỏi:
“Thưa thầy, sau khi chết còn hay mất?”
Nanda đáp:
“Ta không nói còn,
không nói mất,
không nói vừa còn vừa mất,
cũng không nói chẳng phải hai điều ấy.”
Dân làng ngạc nhiên:
“Vậy thầy nghĩ sao?”
Nanda đáp:
“Ta không muốn chấp.
Nói còn → chấp còn.
Nói mất → chấp mất.
Không nói gì → vượt ngoài chấp.”
Người ta tưởng ông rất trí tuệ.
Một hôm khác, có người hỏi:
“Thế giới hữu biên hay vô biên?”
Nanda lại nói:
“Ta không nói hữu biên,
không nói vô biên,
không nói vừa hữu biên vừa vô biên,
không nói chẳng phải cả hai.”
Họ hỏi tiếp:
“Vậy bản ngã có thật không?”
Nanda đáp:
“Ta không nói có bản ngã.
Ta không nói không có bản ngã.
Ta không nói cả hai.
Ta không nói không phải cả hai.”
Cuối cùng một đệ tử trẻ hỏi:
“Vậy thầy thật sự biết gì không?”
Nanda bình thản:
“Không biết cũng là một dạng triết học cao siêu.”
Nhưng thật ra:
Ông tránh né vì thiếu trí tuệ,
Chứ không phải vì hiểu sâu.
Đó chính là tà kiến số 14:
Phủ nhận mọi quan điểm vì sợ bị chấp, nhưng thật ra là vô minh che giấu bằng sự im lặng triết lý.
(người này không dám nói điều gì vì sợ bị phản bác, nên dùng ngôn ngữ lươn lẹo để thoát khỏi mọi câu hỏi)
Loại người này không giống tà kiến 13 hay 14:
Không phải vì sợ nói sai (tà kiến 13)
Không phải vì sợ chấp kiến (tà kiến 14)
Họ sợ tranh luận.
Họ rất sợ:
Bị người khác phản bác,
Bị bắt lỗi,
Bị vặn hỏi đến cùng,
Bị thua tranh luận.
Vì vậy, khi được hỏi về các vấn đề lớn:
Thế giới hữu biên hay vô biên?
Có linh hồn không?
Sau khi chết còn hay mất?
Tâm và thân là một hay hai?
Họ lập tức né, tạo ra lời nói loanh quanh:
“Cái đó không thể nói là vậy,
cũng không thể nói là không vậy,
mà cũng không thể nói là không phải vậy,
lại càng không thể nói là không phải không phải vậy…”
Họ nghĩ rằng nói như thế:
Không ai bắt bẻ được,
Không ai phản bác được,
Không ai buộc họ phải chịu trách nhiệm,
→ nên “an toàn tuyệt đối”.
Nhưng thật ra, đó là:
Nỗi sợ hãi kiến thức,
Nỗi sợ hãi trí tuệ,
Nỗi sợ bị thua tranh luận,
Và là một dạng tà kiến của sự khiếp nhược.
Có một du sĩ tên Uggaha, nổi tiếng… “không bao giờ trả lời thẳng”.
Hễ dân làng hỏi gì, ông đều trả lời theo kiểu lươn lẹo:
Một người hỏi:
“Bạch thầy, sau khi chết còn hay mất?”
Uggaha đáp:
“Không thể nói còn.
Không thể nói mất.
Không thể nói vừa còn vừa mất.
Không thể nói chẳng phải cả hai.”
Người khác hỏi:
“Có linh hồn bất tử không?”
Ông đáp:
“Không thể nói có.
Không thể nói không.
Không thể nói vừa có vừa không.
Không thể nói chẳng phải cả hai.”
Một học trò thân cận biết rõ thầy mình rất sợ bị vặn hỏi liền cười:
“Thưa thầy, sao thầy không dám trả lời thẳng?”
Uggaha thở dài:
“Nếu ta nói A, sẽ có người phản bác A.
Nếu ta nói Không A, họ cũng phản bác.
Ta không muốn bị ai bắt bẻ,
nên ta sẽ không khẳng định điều gì hết.”
Từ đó ông cứ thế trả lời theo kiểu:
Không phải có
Không phải không
Không phải cả hai
Không phải chẳng phải cả hai
Ông cho rằng đó là “tránh phiền phức”.
Nhưng sự thật, ông đã rơi vào tà kiến số 15:
Dùng lươn lẹo vô ký để trốn tránh kiến thức.
(người này thật sự không biết gì, nhưng lại dùng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự ngu dốt → tưởng rằng ‘im lặng’ là trí tuệ)
Đây là loại vô ký nặng nhất trong 4 vô ký kiến.
Khác với:
Tà kiến 13: sợ nói sai
Tà kiến 14: sợ chấp
Tà kiến 15: sợ tranh luận
→ Tà kiến 16 là vì… không biết gì hết.
Nhưng thay vì thừa nhận:
“Tôi không biết.”
Họ lại:
Giấu sự ngu dốt bằng những câu nói lấp lửng.
Giả vờ như mình rất thâm sâu.
Nói những câu kiểu triết học mơ hồ để tránh bị nhận ra là “không hiểu”.
Ví dụ các câu họ thường nói:
“Không thể nói thế giới hữu biên hay vô biên…”
“Không thể nói sau khi chết còn hay mất…”
“Không thể nói tâm khác thân hay tâm là thân…”
“Không thể nói bản ngã có hay không có…”
Họ giả bộ rằng:
Những câu hỏi này “quá sâu xa”,
Chỉ “bậc giác ngộ mới trả lời được”,
Còn họ thì “đang ở cảnh giới vượt ngoài khẳng định và phủ định”.
Nhưng sự thật là:
Đây chính là tà kiến số 16.
Có một người du sĩ tên Anupassanā, đi lang thang khắp vùng để giảng “triết lý mơ hồ”.
Ông nổi tiếng với phong cách:
Nói nhiều mà chẳng ai hiểu gì.
Dân làng tưởng ông thâm sâu.
Ông thì… không hiểu chính mình đang nói gì.
Một hôm dân làng hỏi:
“Bạch du sĩ, thế giới hữu biên hay vô biên?”
Ông không hiểu câu hỏi, nhưng sợ người ta chê mình “dốt”, nên ông đáp:
“Hữu biên thì không thể nói hữu biên.
Vô biên thì không thể nói vô biên.
Mà cũng không thể nói chẳng hữu biên chẳng vô biên nữa…”
Dân làng nghe xong:
Người thì gật gù: “Thâm sâu quá!”
Người thì lẩm bẩm: “Chắc ta không đủ trình để hiểu…”
Một người trẻ tuổi quyết thách thức:
“Nếu thầy nói thế, vậy thầy cho biết: sau khi chết có tồn tại hay không?”
Anupassanā hoảng hốt:
“Không tồn tại cũng không thể nói tồn tại,
tồn tại cũng không thể nói không tồn tại,
mà cả hai cũng không thể nói được…”
Cậu thanh niên hỏi tiếp:
“Thầy có thật sự biết điều thầy đang nói không?”
Anupassanā lúng túng:
“Không biết cũng không thể nói là không biết…
biết cũng không thể nói là biết…”
Mọi người ngỡ ông là “siêu trí tuệ”, nhưng thật ra:
Ông không biết gì,
Không có kinh nghiệm tu tập,
Không có trí tuệ,
Nhưng dùng ngôn ngữ vòng vo để che giấu sự vô minh.
Và như vậy, ông rơi vào tà kiến số 16.
(xuất hiện từ hiểu lầm của các chúng sinh từ cõi Vô Tưởng Thiên khi tái sinh → tưởng rằng trước kia mình không tồn tại, bây giờ tự nhiên phát sinh)
Đây là một trong những tà kiến nguy hiểm vì nó bác bỏ nhân quả.
Nguồn gốc tà kiến này đến từ trải nghiệm đặc biệt của những chúng sinh:
(cõi mà không có tâm, không có tưởng, không có ý thức trong một thời gian rất dài)
Khi hết phước ở cõi Vô Tưởng, họ tái sinh vào cõi người hoặc cõi trời thấp hơn.
Vì trước đó:
họ không có tâm trong thời gian quá lâu
→ không có ký ức,
→ không nhớ kiếp trước,
Nên vừa tái sinh, họ nghĩ:
Cảm giác như:
Một ánh sáng vụt sáng từ hư không.
Một ý thức đột nhiên bật lên không cần nguyên nhân.
Họ kết luận:
Đây chính là vô nhân luận (adhicca-samuppanna-diṭṭhi):
Phủ nhận nghiệp,
Phủ nhận tái sinh,
Phủ nhận nhân quả.
Câu chuyện ví dụ
Có một thanh niên tên Sobhita, sinh ra với trí tuệ sắc bén.
Từ nhỏ, Sobhita không hề có bất kỳ ký ức nào về kiếp trước. Mỗi khi tự hỏi:
“Ta từ đâu đến?”
“Có phải ta từng sống trước đây?”
→ đầu óc cậu hoàn toàn trống rỗng, tối đen.
Một hôm, khi đang ngồi thiền, Sobhita cảm nhận:
Tâm mình bừng sáng, giống như vừa mới xuất hiện lần đầu tiên trong vũ trụ.
Cậu bỗng nghĩ:
“A! Thì ra tâm ta tự nhiên có,
không do cha mẹ sinh,
không do nghiệp quá khứ,
không do bất kỳ nhân nào!”
Cậu chạy khắp làng giảng dạy:
“Không có kiếp trước.”
“Không có nhân duyên.”
“Con người xuất hiện tự nhiên, giống như tia chớp.”
“Tâm tự nhiên sinh ra, không từ đâu đến.”
Dân làng ngơ ngác:
“Vậy vì sao có sự khác nhau về thông minh, may mắn, nghèo giàu?”
Sobhita đáp:
“Chỉ là tự nhiên! Không cần lý do!”
Nhưng sự thật:
Cậu từng sống vô lượng kiếp,
Kiếp trước ở Vô Tưởng Thiên, nơi không có tâm,
→ nên không nhớ gì.
Do hiểu sai trải nghiệm đó, cậu rơi vào tà kiến số 17.
(người này thấy thế giới muôn hình, nhưng không tìm được nguyên nhân → kết luận sai rằng mọi thứ tự nhiên mà có)
Đây là tà kiến vô nhân luận hoàn chỉnh, cực đoan nhất:
“Không có duyên.”
“Không có nghiệp.”
“Không có nguyên do.”
“Không cần ai tạo ra.”**
Những người rơi vào tà kiến này:
Nhìn thấy thế giới muôn hình vạn trạng,
Nhưng không hiểu quy luật nhân quả,
Không nhìn thấy duyên khởi trong từng sát-na,
Không nhớ được kiếp trước,
Không có trí tuệ để thấy nghiệp vận hành,
Nên kết luận:
“Mọi thứ tự có, không do ai sinh ra, không do gì tạo ra.”
Ví dụ họ nói:
Con người → tự nhiên có
Trái đất → tự nhiên có
Cây cối → tự nhiên mọc
Trời đất → tự nhiên hình thành
Tâm thức → tự nhiên bật lên
Đau khổ → tự nhiên xảy ra
Niềm vui → tự nhiên đến
Họ bác bỏ:
Nhân,
Duyên,
Nghiệp,
Tái sinh.
Đây chính là tà kiến số 18, đỉnh cao của bác nhân quả.
Trong một làng nhỏ có một triết gia tên Pūrana, rất thích xem trời đất, núi non, sông suối.
Một hôm dân làng hỏi:
“Vì sao có con người?”
Pūrana nói:
“Tự nhiên mà có!”
Họ hỏi:
“Vì sao có trời đất?”
Ông đáp:
“Tự nhiên mà có!”
Họ hỏi:
“Vì sao có vui buồn, nghiệp báo, số phận khác nhau?”
Ông đáp:
“Không có lý do!
Tự nhiên xảy ra!”
Một thanh niên hỏi xoáy:
“Nếu tự nhiên có, vậy sao mỗi nhà mỗi khác?
Người thì giàu, người thì nghèo?
Người đẹp, người xấu?”
Pūrana vẫn đáp:
“Tự nhiên! Không cần nguyên nhân!”
Dân làng tò mò:
“Vậy chết rồi đi đâu?”
Ông đáp:
“Không đi đâu cả.
Chết thì hết.
Sinh thì tự nhiên sinh.”
Người ta bắt đầu nghe theo ông, sống buông lung, vì nghĩ rằng:
Không có nghiệp báo,
Không có nhân quả,
Không có tái sinh,
Không có hậu quả cho hành động.
Nhưng sự thật:
Mọi thứ đều do nhân duyên hòa hợp.
Không có gì “tự nhiên mà có”.
Không thấy nhân quả → tưởng không có nhân quả.
Không nhớ kiếp trước → tưởng không có kiếp trước.
Pūrana đã rơi vào tà kiến số 18:
Vạn vật vô nhân – tự nhiên sinh ra không cần nguyên nhân.
(nhóm bắt đầu 16 tà kiến về tương lai – Saññīvāda: cho rằng sau khi chết bản ngã tiếp tục tồn tại với tri giác)
Những người rơi vào tà kiến này tin rằng:
Sau khi chết, con người không mất,
Không tái sinh vào thân mới theo nghiệp,
Mà bản ngã đi sang một cảnh giới khác,
Ở đó bản ngã có sắc (tức có “thân tinh tế”),
Và có tri giác, nghĩa là vẫn biết, vẫn thấy, vẫn nghĩ.
Họ tin vào một loại “cơ thể nhẹ”, “linh hồn có thân dạng” như:
Thân ánh sáng,
Thân khí,
Thân hư ảnh,
Thân tinh linh.
Họ nói rằng:
“Sau khi chết, ta vẫn thấy, nghe, cảm nhận bằng một thân khác.”
Đây là dạng ngã luận tinh tế, cho rằng:
Có một bản ngã
Có một thân sắc mới
Có tri giác rõ ràng
→ Và bản ngã đó không hư hoại, không đau bệnh.
Nhưng sự thật:
Không có “bản ngã” bước qua cõi chết.
Chỉ có dòng danh sắc duyên sinh, không có thực thể cố định.
Thân sau khi tái sinh phụ thuộc vào nghiệp, không phải một “linh thân thường còn”.
Có một đạo sĩ tên Rohiṭassa, thiền định rất giỏi.
Một đêm, ông nhập đại định và thấy:
Một cảnh giới lạ, ánh sáng dịu,
Những “thân người” mờ mờ như khói,
Họ không bị bệnh,
Họ di chuyển nhẹ như gió.
Ông tưởng:
“Đây chính là cảnh giới sau khi chết.
Người chết đi sang đây với một thân mới có sắc,
Nhưng là sắc tinh tế, không đau không bệnh.”
Ngày hôm sau, ông nói với đệ tử:
“Chết không phải là hết.
Chúng ta rời xác nặng, đi sang một cõi có thân nhẹ, tinh tế hơn.”
“Ở đó ta vẫn thấy, nghe, biết – tức là còn tri giác.”
Người dân nghe xong rất tin, vì ý nghĩ “chết vẫn còn tri giác và không bệnh” rất hấp dẫn.
Nhưng điều ông thấy:
Không phải thân sau khi chết,
Không phải “linh hồn”,
→ mà chỉ là ảnh tượng thiền (nimitta) sinh ra trong định.
Ông đã:
Lấy cảnh thiền làm cảnh thật,
Lấy ảo giác làm tri kiến,
Lấy sắc vi tế làm “linh thân”.
→ Và rơi vào tà kiến số 19.
(tin rằng linh hồn sau khi chết trở thành một dạng ‘tâm thuần túy’, không còn thân sắc nhưng vẫn biết, vẫn thấy, vẫn tồn tại)
Đây là dạng tà kiến nguy hiểm và vi tế hơn tà kiến số 19.
Nếu ở tà kiến 19 người ta tin rằng:
Sau khi chết → có thân tinh tế, có sắc vi tế.
Thì ở tà kiến 20, họ nói:
Bản ngã là vô sắc, nhưng vẫn còn tri giác biết rõ.”**
Họ tin rằng:
Con người chết → thoát xác hoàn toàn.
Linh hồn trở thành một dạng tinh thần thuần khiết.
Không có thân, không có hình dáng → nhưng vẫn tồn tại như một thực thể.
Vẫn có tri giác → nghĩa là biết, cảm nhận, ý thức.
Họ mô tả bản ngã như:
Khối ý thức,
Năng lượng biết,
Tinh thần thuần túy,
Vị thần không thân thể,
Một dạng tồn tại vô hình.
Nhưng Đức Phật dạy:
Tâm vô thường, sinh–diệt từng sát-na.
Không có “ý thức thuần túy” khi không có sắc làm duyên.
Không có thực thể nào “tồn tại sau chết mà không nương vào căn trần”.
Họ lầm tưởng:
Sự rộng mở của thiền vô sắc = “linh hồn vô thân”.
Và đó chính là tà kiến số 20.
Có thiền giả tên Sujāta, tu tập đến tầng thiền Vô Biên Xứ (không vô biên xứ) và Thức Vô Biên Xứ.
Khi vào định sâu, Sujāta cảm nhận:
Không còn thân thể,
Không còn cảm giác nặng nhẹ,
Không còn xúc chạm,
Chỉ còn một cái biết bao trùm không gian.
Cảm giác đó khiến ông kết luận:
“A! Bản chất thật của ta là tâm thuần túy,
không cần thân,
không cần mắt, tai, mũi, lưỡi, thân.
Ta là ý thức tuyệt đối, không có hình dạng.”
Khi xuất định, ông rao giảng:
“Chết không phải tiêu diệt.”
“Thân mất, nhưng ý thức thuần khiết vẫn còn.”
“Bản ngã là vô sắc – bất tử – biết rõ.”
Người nghe tin ngay, vì ý tưởng “tâm bất tử” rất hấp dẫn.
Nhưng Sujāta không biết rằng:
Cảm giác “không thân” chỉ là tác dụng của tầng thiền vô sắc.
Không phải cảnh giới sau khi chết.
Không có “ý thức tồn tại độc lập” ngoài nhân duyên.
Ông đã lấy trải nghiệm định vô sắc → làm bằng chứng về “linh hồn”.
Và đó chính là tà kiến số 20.
(tưởng rằng sau khi chết bản ngã mang hai bản chất: có thân và không thân; có hình dạng nhưng cũng vô hình; có sắc nhưng cũng vô sắc)
Đây là một tà kiến pha trộn, sinh ra từ sự nhìn thấy nhiều loại cảnh giới thiền dẫn đến suy luận sai:
Có lúc trong định → thấy mình có thân ánh sáng → có sắc.
Có lúc → thấy mình chỉ còn “tâm biết”, không thân → vô sắc.
Vì trải nghiệm hai trạng thái khác nhau, họ tưởng rằng:
một phần có sắc, một phần vô sắc.”**
Họ tin rằng sau khi chết:
Một phần của bản ngã “hiện ra” với sắc vi tế,
Một phần lại “tan vào không gian” như tâm thuần túy,
Cả hai vẫn còn tri giác.
Họ ví:
Bản ngã giống như ánh sáng vừa có hình vừa vô hình.
Hoặc như “linh thể” vừa có thể thấy, vừa có thể không thấy.
Nhưng theo Phật pháp:
Không có cái gì gọi là “bản ngã hai bản chất”.
Không có thực thể bất biến mang hai thuộc tính đối lập.
Chỉ có danh – sắc vận hành theo nhân duyên, không phải một thực thể.
Đây là tà kiến số 21 – lấy sự biến dạng của tâm trong thiền làm bản chất thật.
Có một đạo sĩ tên Kassapa, thiền sâu và trải nghiệm rất nhiều trạng thái kỳ dị.
Trong một lần nhập định:
Ông thấy:
Thân ông phát sáng,
Mọi người nhìn được thân ánh sáng ấy,
Ông di chuyển trong một không gian sáng rực.
Ông nghĩ:
“Bản ngã có sắc vi tế.”
Vào một trạng thái thiền khác, ông cảm nhận:
Không còn thân thể,
Chỉ còn “tâm biết trải rộng”,
Không có ranh giới, không hình dạng.
Ông nghĩ:
“Bản ngã là vô sắc.”
Không biết điều nào đúng, Kassapa kết luận:
“A! Bản ngã vừa có sắc vừa vô sắc.
Nó linh hoạt, chuyển hóa tự do, và vẫn còn tri giác.”
Ông giảng cho đệ tử:
“Khi ta muốn, ta có thể có thân tinh tế.”
“Khi ta muốn, ta trở thành tâm thuần túy.”
“Sau khi chết, bản ngã giữ cả hai dạng.”
Người nghe rất thích vì nghe như “siêu năng lực”.
Nhưng họ không biết:
Trạng thái có sắc chỉ là ảnh tướng định.
Trạng thái vô sắc chỉ là thiền vô sắc giới.
Không cái nào là “bản ngã thật”.
Kassapa đã lẫn lộn tính chất của tâm trong định với bản chất thật của tâm sau khi chết.
Và rơi vào tà kiến số 21.
(tưởng rằng bản ngã sau khi chết vượt ngoài mọi định nghĩa: không sắc – không vô sắc, nhưng vẫn biết, vẫn tồn tại)
Đây là loại tà kiến siêu hình mơ hồ, phát sinh khi người hành thiền rơi vào những trạng thái không rõ ràng, không sắc – không vô sắc.
Người này không thấy được:
Hình dạng → nên nói không có sắc.
Nhưng cũng không thấy hoàn toàn vắng sắc → nên nói không phải vô sắc.
Kết luận:
không sắc →
không vô sắc →
nhưng vẫn biết, vẫn tồn tại.”**
Họ nghĩ bản ngã:
Không bị mô tả bởi bất cứ phạm trù nào.
Vượt ngoài ngôn ngữ và lý luận.
Là “thực thể tuyệt đối”, “linh hồn huyền bí”.
Nhưng thật ra đó chỉ là:
Trạng thái tâm bất định,
Suy luận sai từ những kinh nghiệm thiền không ổn định,
Chấp vào cảm giác mơ hồ → rồi biến nó thành bản chất của vũ trụ.
Đây chính là tà kiến số 22.
Có một thiền giả trẻ tên Revata, tu tập rất mạnh nhưng thiếu trí tuệ phân tích.
Trong định, anh thường vào những trạng thái kỳ lạ:
Không cảm nhận được tay chân,
Không thấy “hình dạng”,
Tưởng như mình là một khối không gian.
Nhưng ngay sau đó:
Anh cảm nhận “có gì đó giống thân”,
Nhưng không rõ ràng, không xác định.
Không thể gọi là có sắc cũng không thể gọi là không.
Sau khi ra khỏi định, Revata suy nghĩ:
“Không sắc → sai.
Không vô sắc → cũng sai.
Vậy bản ngã không phải cả hai!”
Anh kết luận:
“Bản ngã vượt ngoài mọi khái niệm.”
“Không sắc, không vô sắc.”
“Không hình dạng nhưng cũng không vô hình.”
“Vẫn còn tri giác – biết rõ ràng.”
Anh đem lý thuyết đó dạy cho bạn bè:
“Chết không phải hết.”
“Chết không phải có thân hay không thân.”
“Sau khi chết, bạn tồn tại dưới dạng ‘bản ngã phi sắc phi vô sắc’.”
Người nghe thấy… rất huyền bí, nên tin.
Nhưng thực ra:
Revata chỉ trải nghiệm các tầng thiền bất ổn giữa sắc và vô sắc.
Anh lấy hiện tượng tâm lý làm bản chất bản ngã.
Và vì thiếu trí tuệ quán vô ngã, anh rơi vào tà kiến số 22.
(tin rằng sau khi chết, bản ngã tồn tại trong một “không gian hữu hạn”, có ranh giới rõ rệt, nhưng vẫn biết, vẫn thấy)
Ở tà kiến này, người ta tin rằng:
Sau khi chết, bản ngã vẫn tiếp tục tồn tại,
Nhưng tồn tại trong một phạm vi nhất định,
Như một “khu vực linh hồn”,
Hay một “cõi giới có biên giới”,
Và bên trong đó bản ngã vẫn có tri giác, vẫn nhận thức.
Họ tin rằng:
nhưng bị giới hạn bởi một không gian nhất định,
không thể vượt ra ngoài.”**
Điều này xuất phát từ một loại thiền định:
Khi tâm phóng ra một khoảng rộng rất lớn,
Nhưng rồi bị “tắc”, không đi xa hơn được.
Người thiền không biết đó là giới hạn của tâm,
lại tưởng đó là giới hạn của bản ngã.
Họ tin rằng sau khi chết:
Bản ngã như một quả cầu tri giác,
Lơ lửng trong một không gian hữu hạn,
Có giới hạn, có hình vùng,
Nhưng vẫn nhận biết mọi thứ bên trong.
Đây là tà kiến số 23.
Có một đạo sĩ tên Soma, thiền định suốt nhiều năm liền.
Một buổi chiều trong rừng, Soma nhập định rất sâu và thấy:
Một không gian rộng lớn mờ ảo,
Hình như có biên, giống như “mái vòm ánh sáng”,
Khi tâm ông chạm vào biên đó → tâm bật trở lại.
Ông nghĩ:
“Ồ! Đây là cõi giới thật sự sau khi chết!
Ta vừa thấy biên giới của cõi ấy!”
Ông đứng dậy, đi khắp nơi giảng:
“Sau khi chết, bạn không biến mất.”
“Bạn đi vào một cõi hữu hạn, như một căn phòng lớn vô cùng.”
“Bạn vẫn còn tri giác, chỉ là bị giới hạn trong một biên giới vô hình.”
Người ta rất tin, vì nghe giống “khoa học huyền bí”.
Nhưng sự thật:
Cái biên giới đó chỉ là tầm giới hạn của tâm định,
Không phải biên thật của linh hồn.
Không hề có một bản ngã tự nhiên “bị nhốt” trong một cõi hữu hạn.
Chỉ có dòng tâm vô thường chảy từng sát-na.
Soma đã lấy bức tường tâm lý làm biên giới của linh hồn.
Và rơi vào tà kiến số 23.
(tin rằng sau khi chết bản ngã hòa vào một không gian vô tận, biết khắp mọi nơi, thấy khắp mọi nơi – như một ‘ý thức vũ trụ’)
Nếu tà kiến 23 tin rằng bản ngã sau chết hữu biên,
thì tà kiến 24 tin điều ngược lại:
Những người này thường trải nghiệm:
Tầng thiền Không vô biên xứ
Tầng thiền Thức vô biên xứ
Trong trạng thái đó:
Tâm dường như lan rộng vô hạn,
Không có biên giới,
Không có giới hạn về không gian,
Cảm giác như mình “bao trùm cả vũ trụ”.
Họ kết luận:
“Linh hồn hòa nhập vào hư không vô biên.”
“Ý thức trở thành vũ trụ.”**
Họ không biết đó chỉ là trải nghiệm thiền,
không phải bản chất thật của tâm sau khi chết.
Đây là tà kiến số 24.
Có một thiền giả tên Anuruddha, rất giỏi thiền vô sắc.
Một đêm, ông nhập vào tầng định sâu:
Không gian bỗng mở rộng vô hạn,
Không còn cảm giác thân,
Không còn biên giới,
Tâm ông như hòa với trời đất.
Trong trạng thái đó, ông nghĩ:
“Ta đã đạt đến bản chất thật của linh hồn!
Linh hồn là vô biên, ý thức là vô tận.”
Khi xuất định, Anuruddha rao giảng khắp nơi:
“Sau khi chết, bạn sẽ thành ánh sáng vô biên.”
“Linh hồn bao trùm vạn vật.”
“Ý thức bạn sẽ trở thành vũ trụ.”
“Không có giới hạn cho bản ngã sau khi chết.”
Người nghe thích thú vì nghe rất “huyền bí”, rất “vũ trụ học tâm linh”.
Nhưng họ không biết:
Trạng thái đó chỉ là thiền Không vô biên xứ → không phải sự thật tối hậu.
Khi chết, tâm tái sinh tùy nghiệp, không trở thành “vũ trụ vô biên”.
Không có “bản ngã vô hạn” nào tồn tại độc lập.
Anuruddha đã lấy trải nghiệm tâm lan rộng
→ để kết luận sai rằng “bản ngã vô biên”.
Và ông rơi vào tà kiến số 24.
(tin rằng linh hồn sau chết vừa có phần giới hạn, vừa có phần vô hạn – một quan niệm lai tạp giữa hai cực đoan)
Đây là dạng tà kiến “lai tạp”, kết hợp hai niềm tin đối lập:
Hữu biên (có giới hạn),
Vô biên (không giới hạn).
Những người rơi vào tà kiến này thường có:
Trải nghiệm thiền định không đồng nhất,
Lúc thì tâm lan rộng vô biên,
Lúc lại bị giới hạn trong một vùng sáng,
Lúc xuất hiện cảnh giới có ranh giới,
Lúc thì không hề thấy biên giới nào.
Không hiểu rằng đây là dao động của tâm,
họ kết luận:
Họ nghĩ có 2 phần:
Phần hữu biên:
như một “trung tâm linh hồn” giữ hình dạng.
Phần vô biên:
như “ánh sáng tri giác” lan rộng vô tận.
Họ xem bản ngã như một thực thể vừa “có nhân dáng”, vừa “là vũ trụ”.
Đây là tà kiến số 25.
Có một đạo sĩ tên Jayasena, chuyên thiền nhiều năm.
Trong một lần nhập định, ông trải nghiệm hai điều:
Ông thấy:
Một quả cầu ánh sáng,
Có ranh giới rõ ràng,
Ông cảm nhận đó là “bản ngã” của mình.
Ngay sau đó:
Tâm ông mở rộng vô tận,
Lan khắp không gian,
Không còn thấy biên giới.
Khi xuất định, Jayasena bối rối:
“Cái nào mới là ta?
Hữu hạn hay vô hạn?”
Thay vì phân tích bằng trí tuệ, ông kết luận sai:
“Ta là cả hai!
Một phần hữu biên, một phần vô biên.”
Ông đi rao giảng:
“Linh hồn có lõi trung tâm (hữu biên).”
“Nhưng tri giác của linh hồn lan rộng vô biên.”
“Nên bản ngã vừa hữu hạn vừa vô hạn.”
Mọi người nghe rất thích vì nghe “rất huyền bí”.
Nhưng họ không biết:
“Quả cầu ánh sáng” chỉ là ảnh tướng thiền.
“Không gian vô biên” chỉ là tầng vô sắc định.
Tất cả đều chỉ là tâm sinh diệt, không phải bản ngã.
Jayasena đã lấy hai trạng thái thiền mâu thuẫn
→ gộp thành bản chất bản ngã
→ và rơi vào tà kiến số 25.
(tin rằng linh hồn sau khi chết vượt ngoài mọi phạm trù, không thể gọi là giới hạn hay vô hạn, nhưng vẫn tồn tại như một thực thể có tri giác)
Đây là kiểu tà kiến phủ định kép, rất giống tà kiến 22 — nhưng thay vì phủ định sắc/vô sắc, ở đây họ phủ định hữu biên/vô biên.
Người rơi vào tà kiến này:
Khi thiền, không thấy biên giới, nên không thể nói hữu biên.
Nhưng tâm không thể mở mãi, nên không thể nói vô biên.
Không hiểu đó là giới hạn của năng lực định,
Lại tưởng rằng bản ngã thật nằm “ngoài mọi phạm trù”.
Họ nói:
“Sau khi chết, bản ngã không thể mô tả bằng các khái niệm như hữu biên hay vô biên.
Nó ở một trạng thái vượt lên mọi định nghĩa.”
Họ xem “bản ngã” như:
Một thực thể phi giới hạn nhưng cũng không vô hạn,
Một dạng tồn tại “vượt ngôn ngữ”,
Một tri giác bí hiểm mà không phạm trù nào nắm bắt được.
Nhưng theo Phật pháp:
Tất cả các quan niệm về “bản ngã” đều sai.
Không có cái gì “vượt phạm trù” mà vẫn là “thực thể”.
Cái mà họ thấy chỉ là tâm thiền biến hóa, không phải linh hồn.
Đây là tà kiến số 26.
Có một thiền giả tên Sobhita, rất thích suy luận triết học.
Một lần ngồi thiền sâu, anh thấy:
Không gian mở rộng mênh mông → giống như vô biên.
Nhưng chỉ đến một điểm nào đó tâm anh mệt, không mở được thêm nữa → giống như hữu biên.
Anh kết luận:
“Không thể nói hữu biên.
Không thể nói vô biên.
Bản ngã vượt ngoài cả hai.”
Anh đem “triết lý” này giảng cho mọi người:
“Sau khi chết, linh hồn không bị giới hạn.”
“Nhưng cũng không thể gọi là vô hạn, vì như vậy là chấp.”
“Nó vượt trên mọi định nghĩa.”
“Linh hồn là một tri giác siêu việt, không thể mô tả.”
Người nghe thấy rất “thâm sâu”, rất “triết”.
Nhưng sự thật:
Sobhita không biết rằng chính tâm thiền hạn chế tạo ra ảo giác này.
Không hề có bản ngã vượt lên mọi phạm trù như anh tưởng.
Chỉ có dòng danh-sắc duyên sinh, sinh diệt liên tục.
Và anh rơi vào tà kiến số 26.
(tin rằng sau khi chết, bản ngã chỉ còn một cảm nhận duy nhất, một loại ‘tưởng’ duy nhất, không thay đổi)
Đây là một tà kiến rất đặc biệt trong nhóm 16 hữu tưởng luận.
Những đạo sĩ rơi vào quan điểm này tin rằng:
Sau khi chết, bản ngã trở về một trạng thái chỉ có một loại tri giác duy nhất.
Không thay đổi, không dao động.
Không có đa dạng cảm xúc như người sống.
Tồn tại mãi mãi trong “nhất tưởng”.
Họ tưởng bản ngã sau chết:
Chỉ “biết” một cách duy nhất,
Không có niềm vui/đau buồn,
Không có thích/không thích,
Không có hình dạng nào khác,
Chỉ còn một trạng thái biết tĩnh lặng.
Họ ví nó như:
Một tia sáng duy nhất,
Một cảm nhận đơn nhất,
Một dòng tri giác duy nhất.
Nhưng tất cả chỉ là tưởng sinh từ thiền nhất tưởng (ekaggatā — nhất tâm),
không phải bản chất thật của tâm sau khi chết.
Đây là tà kiến số 27.
Có một thiền giả tên Mahāsona, rất giỏi thiền định nhất tâm.
Trong một buổi thiền sâu, ông đạt được trạng thái:
Tâm không còn dao động,
Không còn đa niệm,
Chỉ còn một điểm nhận thức duy nhất,
Một cảm giác “trụ một chỗ”, như ánh sáng ở một điểm.
Trạng thái ấy kéo dài nhiều giờ.
Khi xuất thiền, Mahāsona nghĩ:
“Đây là bản chất thật của linh hồn!
Sau khi chết, con người trở về với trạng thái nhất tưởng —
chỉ còn một loại tri giác tinh khiết.”
Ông bắt đầu giảng:
“Linh hồn là một điểm sáng duy nhất.”
“Sau khi chết, chỉ còn một cảm nhận đơn nhất.”
“Không có nhiều loại biết như khi sống.”
“Tồn tại vĩnh cửu trong sự nhất tưởng đó.”
Người nghe thấy rất “cao siêu”, tưởng ông đã giác ngộ.
Nhưng họ không biết rằng:
Trạng thái nhất tưởng ông đạt được chỉ là một mức thiền.
Không phải tri kiến về đời sau.
Không phải bản ngã.
Chỉ là tâm nhất điểm (ekaggatā) — một chức năng của thiền.
Mahāsona đã lấy một trạng thái thiền nhất tưởng
→ rồi biến nó thành bản chất của tâm sau khi chết.
Và rơi vào tà kiến số 27.
(tin rằng linh hồn sau khi chết có nhiều loại tưởng, nhiều dạng cảm nhận đan xen – một dạng “ý thức muôn màu”)
Khác với tà kiến 27 (nhất tưởng), tà kiến 28 tin rằng:
Họ cho rằng:
Linh hồn không đơn nhất,
Mà có nhiều loại cảm nhận: vui, buồn, sáng, tối, rộng, hẹp…
Tưởng có thể thay đổi tùy theo cảnh giới xung quanh,
Nhưng bản ngã vẫn là một “cái tôi” đứng sau các thay đổi đó.
Nguồn gốc tà kiến này:
Trong thiền, họ trải nghiệm nhiều cảnh tưởng:
lúc thấy sáng,
lúc thấy tối,
lúc thấy thân lớn,
lúc thấy thân nhỏ,
lúc thấy mình bay,
lúc thấy mình chìm trong ánh sáng…
Những cảnh này nối tiếp nhau, thay đổi liên tục.
Họ kết luận:
“Sau khi chết, bản ngã sẽ trải nghiệm nhiều loại tri giác,
nhưng không hề mất.”
Nhưng thật ra:
Những cảnh ấy chỉ là tưởng tướng trong định,
Không phải trạng thái của linh hồn sau khi chết,
Không phải bản chất thật của tâm.
Đây là tà kiến số 28.
Có một thiền giả tên Venerable Khema, thường nhập thiền sâu.
Một đêm, trong định, Khema thấy:
Một ánh sáng trắng bao trùm toàn thân.
Không gian đột nhiên đen như mực.
Ông cảm nhận như cơ thể mình to như núi.
Ngay sau đó, ông thấy mình nhỏ như hạt bụi.
Ông cảm giác thân mình bay trong không khí.
Ngay phút sau lại cảm giác như bị chìm vào đất.
Tất cả những tưởng đó diễn ra trong một buổi thiền.
Khi ra khỏi thiền, Khema nghĩ:
“Đây không phải ảo giác.
Đây là bản chất của linh hồn sau khi chết.
Linh hồn có vô số loại tri giác khác nhau — dị tưởng.”
Ông giảng cho đệ tử:
“Sau khi chết, linh hồn có nhiều cảm nhận.”
“Không đơn nhất như một điểm sáng.”
“Cũng không vô thức.”
“Nó thay đổi tưởng mãi mãi – nhưng bản ngã thì tồn tại.”
Người nghe tin ngay, vì lời ông nghe rất “trải nghiệm thực”.
Nhưng họ không biết rằng:
Những cảnh này chỉ là tưởng trong định,
Không phải bản chất của tâm sau khi chết,
Và đặc biệt: không có bản ngã tồn tại đằng sau tưởng.
Khema đã lấy “nhiều loại tưởng trong thiền”
→ rồi gán cho “bản ngã sau chết”.
Và rơi vào tà kiến số 28.
(khác với “dị tưởng” – thay đổi luân phiên; “đa tưởng” là nhiều loại tri giác đồng thời xuất hiện)
Tà kiến này tinh vi hơn tà kiến 28.
Dị tưởng (tà kiến 28) = nhiều loại tri giác xuất hiện lần lượt, thay đổi luân phiên.
Đa tưởng (tà kiến 29) = nhiều loại tri giác xuất hiện cùng lúc, chồng lên nhau.
Những người rơi vào tà kiến này trải nghiệm trong thiền:
Một hình vừa sáng vừa tối,
Một cảm giác vừa rộng vừa hẹp,
Vừa bay lên vừa chìm xuống,
Vừa vui vừa buồn,
Vừa nhẹ vừa nặng,
Vừa ở gần vừa ở xa…
Tức là nhiều loại tưởng xảy ra đồng thời.
Họ không hiểu rằng đây chỉ là:
Rối loạn tưởng trong thiền,
Các tầng tâm nối chồng nhanh quá → tưởng là cùng lúc,
Móng tâm cực vi không phân biệt được thời điểm sinh-diệt.
Thế là họ kết luận sai:
Giống như linh hồn:
có “đa tầng ý thức”,
có “nhiều luồng cảm nhận”,
có “nhiều giác quan tinh thần”.
Nhưng sự thật:
Đó chỉ là tâm sinh-diệt nhanh, không phải song song thật.
Không có “bản ngã đa tầng”.
Đây là tà kiến số 29.
Có một thiền giả tên Pañcālacanda, tu thiền nhiều năm, nhưng bị nhiều rối loạn tưởng vi tế.
Một đêm, trong thiền, anh nhận ra:
ánh sáng và bóng tối cùng xuất hiện,
cảm giác thân vừa to vừa nhỏ,
thấy mình vừa bay lên vừa rơi xuống,
nghe âm thanh vừa gần vừa xa,
cảm giác vừa lạnh vừa nóng,
vừa vui vừa buồn.
Những cảm giác này không luân phiên,
chúng chập chờn cùng lúc như đa tầng.
Khi xuất định, anh nghĩ:
“Đây là bản chất của linh hồn.
Sau khi chết, linh hồn sẽ có đa tri giác —
nhiều loại nhận thức cùng tồn tại song song.”
Anh dạy đệ tử:
“Linh hồn không đơn giản như mọi người nghĩ.”
“Nó có nhiều giác quan tinh tế hoạt động cùng lúc.”
“Sau khi chết, ý thức bạn sẽ mở ra nhiều tầng.”
Người học nghe rất thích, vì giống “vũ trụ tâm linh”.
Nhưng sự thật:
Đó chỉ là tưởng loạn trong định đa tầng.
Tâm sinh-diệt cực nhanh → tạo ảo giác “đa tưởng cùng lúc”.
Không có linh hồn đa tầng, đa nhận thức nào cả.
Pañcālacanda đã cắt nghĩa sai rối loạn tưởng trong thiền
→ rồi gán cho bản ngã sau chết.
Và đó là tà kiến số 29.
(tin rằng linh hồn sau chết sẽ có tri giác vô hạn: biết tất cả, cảm nhận tất cả, thấy tất cả — gần giống thuyết ‘toàn tri toàn giác’)
Tà kiến này là phiên bản phóng đại cực đoan của tà kiến 28 (dị tưởng) và 29 (đa tưởng).
Người chấp vào tà kiến này tin rằng:
Ý thức trở nên vô hạn, biết hết mọi cảnh giới.”**
Tức là:
Không chỉ một,
Không chỉ vài cái,
Không chỉ song song,
Mà là vô lượng, vô biên, không thể đếm.
Họ mô tả linh hồn như:
Một “trí tuệ vũ trụ”,
Một “ý thức bao trùm”,
Một “tri giác vô hạn”,
Một “tâm vô lượng biết”.
Nguồn gốc của tà kiến:
Khi thiền, tâm mở rộng ở tầng Thức Vô Biên Xứ hoặc Vô Sở Hữu Xứ,
Trong đó có cảm giác như “biết khắp nơi”,
Tâm tràn lan, không giới hạn,
Tưởng như bất cứ thứ gì đều “nằm trong tri giác của mình”.
Nhưng:
Đó chỉ là tưởng.
Không phải sự thật về sau khi chết.
Tâm vẫn bị chi phối bởi nghiệp, vô minh, và sinh-diệt.
Đây là tà kiến số 30.
Có một thiền giả nổi tiếng tên Bhāradvāja, hành thiền nhiều năm đến tầng Thức Vô Biên Xứ.
Trong một lần nhập định sâu, ông trải nghiệm:
Tâm mở rộng vô biên,
Nhìn đâu cũng thấy “mình biết”,
Như tri giác trải khắp vũ trụ,
Không có giới hạn,
Chỗ nào cũng như đang “ở trong tâm”.
Ông thấy:
ánh sáng,
bóng dáng,
âm thanh vi tế,
vũ trụ chuyển động,
mọi cảnh giới lạ,
và tưởng rằng mình đang đồng thời biết tất cả.
Khi xuất thiền, Bhāradvāja thốt lên:
“Ta đã đạt đến tri giác vô hạn!
Sau khi chết, linh hồn có vô lượng tưởng —
biết vô số điều cùng lúc,
thấy khắp vũ trụ,
nghe mọi âm thanh,
cảm nhận mọi rung động.”
Ông giảng dạy khắp nơi:
“Chết không phải là mất.”
“Chết là mở ra vô lượng tri giác.”
“Linh hồn trở thành ‘tâm vô lượng’.”
Người nghe tin như nuốt từng chữ, vì lời ông “nghe như chân lý lớn”.
Nhưng họ không biết:
Trạng thái đó là ảo tưởng của tầng thiền bất thiện xảo.
Không phải sự thật.
Tâm không thành “vô lượng tri giác” sau khi chết.
Chỉ có nghiệp dẫn dắt tái sinh, không có bản ngã toàn tri.
Bhāradvāja, do không hiểu bản chất vô thường của tâm,
→ tưởng ảo giác “trải rộng vô biên” là “tri giác vô lượng”.
Ông rơi vào tà kiến số 30.
(tin rằng linh hồn sau khi chết chìm trong trạng thái hạnh phúc tuyệt đối, không có khổ, không có trung tính — chỉ có lạc thuần túy)
Đây là tà kiến dựa trên trải nghiệm lạc trong thiền.
Những người rơi vào tà kiến này thường chứng được:
Sơ thiền (hỷ-lạc do ly dục sanh),
Nhị thiền (hỷ-lạc do định sanh),
Hoặc các tầng thiền cao có trạng thái lạc cực mạnh.
Trong thiền họ cảm thấy:
Một thứ hạnh phúc tinh thần thuần khiết,
Không kèm đau khổ,
Không lẫn lộn cảm giác,
Chỉ là lạc kéo dài bất động.
Họ liền kết luận:
Tức là:
Không khổ,
Không trung tính,
Không dao động,
Chỉ tồn tại trong “một dòng hạnh phúc tuyệt đối”.
Đây là ảnh hưởng của “tưởng lạc” (sukha-saññā) trong thiền.
Nhưng sự thật:
Tưởng lạc là hữu vi,
Là pháp sinh-diệt,
Không bền, không vĩnh cửu.
Và không có “bản ngã” nào sống trong lạc mãi mãi.
Đây là tà kiến số 31.
Có một thiền giả tên Sāṭisena, tu thiền nhiều năm.
Một buổi sáng, ông nhập Nhị Thiền và cảm nhận:
Hạnh phúc tinh thần tràn ngập,
Không có khổ hay khó chịu nào,
Tâm nhẹ như gió,
Lạc thuần khiết,
Vững chắc, bền bỉ không dao động.
Trạng thái ấy kéo dài rất lâu.
Khi xuất thiền, ông cảm động đến rơi nước mắt:
“Ta đã chạm vào bản chất thật của linh hồn!
Sau khi chết, bản ngã sẽ chìm trong lạc vĩnh cửu.”
Ông giảng cho môn đồ:
“Chết chỉ là bước sang một cõi hạnh phúc bất tận.”
“Linh hồn sẽ không bao giờ bị khổ nữa.”
“Ai tu thiền sẽ sống trong lạc thuần khiết đời đời.”
Người nghe tin ngay, vì ai cũng thích “lạc vĩnh cửu”.
Nhưng họ không biết rằng:
Lạc là thọ hữu vi, không phải pháp bất tử.
Thiền lạc là duyên sinh, không phải vĩnh cửu.
Tâm lạc trong thiền không phải bản chất của đời sau.
Sāṭisena đã lấy trải nghiệm lạc trong thiền
→ làm bản chất linh hồn sau khi chết.
Và rơi vào tà kiến số 31.
(tin rằng sau khi chết linh hồn chỉ còn một loại tri giác là khổ, không có lạc, không trung tính — giống như rơi vào vĩnh viễn đau đớn)
Tà kiến này đối lập hoàn toàn với tà kiến số 31 (thuần lạc tưởng).
Những người rơi vào tà kiến này có kinh nghiệm:
Chứng kiến cảnh khổ dữ dội,
Đau đớn thể xác kéo dài,
Khổ tâm triền miên,
Trầm cảm sâu,
Hoặc những tưởng khổ khi hành thiền bị loạn tâm.
Họ tin rằng:
Không có lạc,
Không có xả,
Không có trung tính,
Không có thay đổi.
Chỉ là:
đau đớn,
thống khổ,
tuyệt vọng,
kéo dài vô hạn.
Không hiểu rằng:
Khổ tưởng là tâm hữu vi,
Sinh-diệt từng sát-na,
Không thể vĩnh hằng.
Đây là tà kiến số 32.
Có một người tên Devadatta, tính tình nóng nảy, dễ trầm cảm.
Một lần ông bị bệnh nặng:
Thân đau đớn kéo dài nhiều tháng,
Mỗi đêm như bị dao cắt trong từng hơi thở.
Trong bệnh nặng, ông thiền sai cách:
Tâm bị bóp méo,
Khổ tưởng tăng mạnh,
Mỗi cảm giác trở nên ngàn lần đau hơn,
Ông rơi vào trạng thái chỉ còn cảm giác khổ, không thấy gì khác.
Sau khi khỏi bệnh, Devadatta nghĩ:
“Ta đã chạm vào bản chất thật của linh hồn sau khi chết.
Chết là bước vào khổ vĩnh viễn.
Không có niềm vui nào còn tồn tại.
Chỉ có đau đớn mãi mãi.”
Ông nói với mọi người:
“Cái chết là vực thẳm của thống khổ.”
“Linh hồn chỉ còn cảm giác đau đớn.”
“Không bao giờ có kết thúc.”
Người nghe sợ hãi, vì ông nói với sự tuyệt vọng tột cùng.
Nhưng họ không biết rằng:
Devadatta chỉ trải nghiệm khổ tưởng trong bệnh,
Không phải bản chất của đời sau.
Không có bản ngã tồn tại để chịu “khổ vĩnh viễn”.
Chỉ có dòng danh–sắc vận hành theo nghiệp.
Devadatta đã lấy trải nghiệm khổ cùng cực trong thân
→ làm bản chất linh hồn sau khi chết.
Và rơi vào tà kiến số 32.
(tin rằng linh hồn sau chết cứ xoay vòng giữa hai cực: vui → khổ → vui → khổ, không bao giờ dừng)
Nếu:
Tà kiến 31 cho rằng sau chết chỉ còn lạc.
Tà kiến 32 cho rằng sau chết chỉ còn khổ.
Thì tà kiến 33 nằm giữa hai cực đó:
Họ tin rằng:
Linh hồn có hai loại tri giác chính:
Lạc
Khổ
Hai cảm giác này thay nhau hiện lên như dao động mãi mãi.
Không bao giờ dừng lại, không bao giờ biến mất.
Họ hình dung đời sau như:
Một định luật tâm lý không thể thoát:
“khổ → lạc → khổ → lạc → … vô hạn”.
Nguồn gốc tà kiến:
Tâm con người vốn dễ dao động giữa khổ–lạc trong đời sống hằng ngày.
Trong thiền sai cách, cảm giác khổ–lạc có thể thay đổi liên tục và mạnh mẽ.
Người không hiểu điều này là tâm sinh diệt, tưởng là “bản chất linh hồn”.
Nhưng thật ra:
Thọ là hữu vi duyên sinh, không vĩnh cửu.
Không có “linh hồn khổ–lạc”.
Không có bản ngã để luân phiên mãi mãi.
Đây là tà kiến số 33.
Có một người tên Dhammaratta, tu thiền nhưng tâm rất dao động.
Khi ngồi thiền, anh thường cảm thấy:
Tâm bỗng sáng dịu nhẹ,
Thân nhẹ như mây,
Một sự an vui len lỏi khắp toàn thân.
Không lâu sau:
Toàn thân nặng nề,
Nóng rát,
Áp lực trong đầu,
Huyết quản căng,
Nhức mỏi kinh hoàng.
Chỉ vài phút sau:
Lạc lại tràn lên như sóng ấm.
Tiếp đó:
Cảm giác đau lại xuất hiện.
Sự thay đổi này diễn ra liên tục trong buổi ngồi thiền.
Khi đứng dậy, Dhammaratta kết luận:
“Sau khi chết, linh hồn chắc chắn trải nghiệm như vậy:
Lúc khổ, lúc lạc, thay phiên nhau mãi mãi.”
Anh rao giảng:
“Cái chết không phải hết.”
“Linh hồn rung động giữa hai cực khổ và lạc.”
“Đó là sự thật vĩnh hằng sau khi lìa xác.”
Người nghe thấy hợp lý, vì đời sống ai cũng trải qua “khổ–lạc”.
Nhưng sự thật:
Khổ–lạc là thọ duyên sinh, không phải bản chất vĩnh hằng.
Thiền sai cách làm khổ–lạc dao động mạnh, không liên quan đời sau.
Không có bản ngã để “luân phiên khổ–lạc vĩnh cửu”.
Dhammaratta đã lầm lẫn dao động tâm trong thiền
→ thành tính chất của đời sau.
Và rơi vào tà kiến số 33.
(tin rằng linh hồn sau khi chết rơi vào một trạng thái chỉ có xả, không vui, không buồn, không đau, không lạc — và tồn tại vĩnh viễn như vậy)
Tà kiến này dựa trên kinh nghiệm của người hành thiền Tam thiền và Tứ thiền, nơi:
Lạc được lắng xuống,
Khổ biến mất,
Chỉ còn xả thọ (trung tính),
Và tâm rất vắng lặng.
Khi người thiếu trí tuệ đạt đến trạng thái này, họ nghĩ:
Họ tin rằng:
Chết rồi bản ngã không vui, không buồn.
Chỉ tồn tại trong sự “biết trung tính”.
Không dao động bởi cảm xúc.
Không có khổ, lạc hay trung gian.
Chỉ có xả tưởng thuần túy.
Tức là:
Nhưng theo Đức Phật:
Xả tưởng là thọ hữu vi,
Sinh-diệt từng sát-na,
Không phải bản chất bất biến,
Không có bản ngã nào “ở mãi trong xả”.
Đây là tà kiến số 34 — khép lại nhóm 16 hữu tưởng luận.
Có một thiền giả tên Samiddhi, rất giỏi đạt tâm xả.
Một hôm Samiddhi nhập Tứ Thiền:
Tâm hoàn toàn bình lặng,
Không có cảm giác khổ,
Không có cảm giác lạc,
Chỉ có sự “biết trung tính”,
Rất tĩnh tại và an ổn.
Trạng thái kéo dài rất lâu.
Khi xuất thiền, Samiddhi run rẩy nghĩ:
“Ta vừa thấy bản chất thật của linh hồn.
Sau khi chết, con người sẽ rơi vào trạng thái trung tính thuần túy —
không khổ, không lạc, chỉ có sự bình yên vĩnh viễn.”
Anh giảng cho người khác:
“Linh hồn tồn tại trong xả.”
“Chết là bước vào một trạng thái bình thản bất tận.”
“Không vui, không buồn — chỉ lặng lẽ biết.”
Người nghe rất tin, vì trạng thái ấy nghe có vẻ “nhẹ nhàng tinh tế”.
Nhưng sự thật:
Xả trong thiền chỉ là thọ trung tính duyên sinh.
Không thể kéo dài mãi mãi.
Không phải cảnh giới sau khi chết.
Không có “bản ngã trung tính vĩnh cửu”.
Samiddhi đã lấy một tầng thiền
→ làm bản chất vĩnh cửu của linh hồn.
Và rơi vào tà kiến số 34.
(tin rằng linh hồn sau chết trở thành một dạng có thân nhưng không hề biết gì — giống như một tượng thần vĩnh cửu)
Đây là tà kiến đầu tiên trong nhóm 8 Vô tưởng luận (Asaññīvāda).
Người chấp vào tà kiến này tin rằng sau khi chết:
nhưng không còn tri giác — vô tưởng.”**
Tức là:
Có thân,
Không có tâm.
Họ tin rằng:
Linh hồn sau chết “hóa thành thân” mà không có cảm giác.
Giống như trụ đá, tượng thần, hay xác bất động bất tử.
Nguồn gốc tà kiến:
Những người tu thiền sai cách, cố ý diệt tâm,
Muốn đạt cảnh giới “không còn cảm xúc, không còn tưởng”.
Khi đạt trạng thái tưởng diệt tạm thời, họ thấy thân không còn cảm nhận,
→ tưởng rằng đó là cảnh giới sau khi chết.
Họ không biết rằng:
Vô tưởng chỉ là một tầng của cõi trời Vô Tưởng,
Không phải cảnh giới vĩnh viễn,
Không phải “linh hồn không tri giác”.
Không có bản ngã nào “có thân mà không tâm” tồn tại vĩnh viễn.
Đây là tà kiến số 35.
Có một đạo sĩ tên Ānanda-kumāra, tu theo một phái chủ trương “diệt tâm để thành bất tử”.
Ông tập trung toàn lực để:
Không nghĩ,
Không nhớ,
Không cảm nhận,
Không tri giác.
Sau nhiều năm, ông đạt trạng thái:
Thân đứng bất động,
Tim đập rất chậm,
Hơi thở như mất,
Không có bất kỳ cảm giác nào,
Giống như pho tượng đá.
Khi ra khỏi trạng thái đó, ông nói với đệ tử:
“Ta đã chạm đến bản chất của đời sau.
Sau khi chết, bản ngã vẫn có thân, nhưng không còn tri giác.
Tồn tại vĩnh viễn như hình dáng bất tử.”
Ông giảng:
“Không cảm xúc = bất tử.”
“Không tri giác = vĩnh hằng.”
“Linh hồn tồn tại như tượng thần.”
Người nghe rất tin vì thấy ông thực sự bất động trong nhiều giờ.
Nhưng họ không biết:
Ông chỉ đạt trạng thái Vô Tưởng Định,
Không phải bản chất của đời sau.
Trạng thái ấy có sinh – diệt,
Và vẫn do nghiệp dẫn sinh vào cõi trời Vô Tưởng, không phải bất tử.
Ānanda-kumāra đã lấy trạng thái vô cảm trong thiền
→ làm bản chất linh hồn sau chết.
Và rơi vào tà kiến số 35.
(tin rằng linh hồn sau chết trở thành một dạng tồn tại vô hình, vô tri, không thân, không cảm nhận — như một khoảng trống vĩnh viễn)
Đây là tà kiến đối nghịch với tà kiến 35:
Tà kiến 35: có sắc nhưng vô tưởng
Tà kiến 36: vô sắc và vô tưởng
Người rơi vào tà kiến này tin rằng:
và cũng không còn tri giác (vô tưởng).
Nhưng nó vẫn tồn tại như một thực thể vô hình.”**
Điều này nghe rất kỳ lạ:
“Không có thân – không có tâm – nhưng vẫn tồn tại.”
Đây chính là cốt lõi của tà kiến:
Họ tin có một “bản ngã trống rỗng”,
Một “tồn tại vô tri”,
Một “không gian linh hồn”,
Một “tự thể mù mịt”,
Một “sự tồn tại không tri giác”.
Nguồn phát sinh tà kiến:
Trong thiền, nhiều người rơi vào trạng thái
“tối đen – vô hình – không có cảm giác”,
Tâm không còn biết gì,
Không thấy thân, không nghĩ, không tưởng,
→ Họ tưởng mình đã “tới cảnh giới sau khi chết”.
Nhưng đó chỉ là:
Tâm đình chỉ hoạt động tạm thời,
Chứ không phải linh hồn vô sắc vô tưởng.
Đây là tà kiến số 36.
Có một du sĩ tên Nālika, tu theo pháp “đưa tâm về trạng thái hư vô”.
Khi hành thiền sai cách, ông rơi vào trạng thái:
Không cảm nhận thân,
Không suy nghĩ,
Không thấy ánh sáng hay âm thanh,
Mọi thứ tối đen như hư không,
Không có thân, không có tâm,
Giống như một khoảng trống vô tận.
Khi tỉnh dậy, ông thốt lên:
“Ta đã thấy bản chất linh hồn!
Sau khi chết, linh hồn giống như hư vô sống.
Không có thân – không có tâm – không biết gì,
nhưng vẫn tồn tại.”
Ông bắt đầu dạy:
“Chết là trở về với hư vô.”
“Linh hồn trở thành khoảng trống vô tri.”
“Không đau, không vui, không biết, nhưng vẫn còn.”
Nhiều người nghe tưởng ông đạt trạng thái “trở về Không tuyệt đối”.
Nhưng sự thật:
Ông chỉ kinh nghiệm tâm vô tưởng tạm thời,
Giống như một loại ngất định,
Không phải bản chất sau khi chết.
Linh hồn vô sắc vô tưởng nhưng vẫn tồn tại →
là một mâu thuẫn, nhưng ông không thấy được.
Ông đã lấy trạng thái vô tri trong thiền
→ để kết luận về linh hồn sau khi chết.
Và rơi vào tà kiến số 36.
(tin rằng linh hồn là một thực thể lai tạp: nửa thân – nửa vô thân, nhưng không có cảm nhận hay ý thức)
Đây là dạng tà kiến pha trộn giữa:
có sắc (có dạng thân “tinh tế”),
vô sắc (một phần không thân),
vô tưởng (không tri giác – không cảm nhận).
Họ tin rằng sau khi chết:
nửa hình dạng – nửa vô hình,
nhưng hoàn toàn không biết gì.”**
Quan niệm này phát sinh từ:
Những ảo giác thiền nơi tâm nửa thấy thân – nửa không thấy,
Trạng thái “vô cảm tưởng” trong thiền,
Trải nghiệm phân thân trong thiền định.
Người sai lầm nghĩ rằng:
Sau chết bản ngã “phân đôi”,
Một phần có hình dạng như khói,
Một phần vô hình hòa vào không gian,
Nhưng tri giác thì hoàn toàn tắt.
Nhưng theo Phật pháp:
Không có “linh hồn phân đôi”,
Không có thực thể “vừa thân vừa vô thân”,
Và “vô tưởng” chỉ là trạng thái tâm tạm thời, không phải đời sau.
Đây là tà kiến số 37.
Có một thiền giả tên Subhūti, rất dễ thấy ảo tưởng trong thiền định.
Một buổi tối, khi nhập định sâu, Subhūti trải nghiệm:
Ông nhìn thấy “thân ánh sáng” từ ngực trở lên.
Thân thể ảo mờ như khói trắng.
Từ bụng trở xuống, ông không thấy gì.
Giống như phần dưới “tan vào không gian”.
Trong một giai đoạn, ông hoàn toàn:
Không cảm nhận,
Không suy nghĩ,
Không biết thứ gì xung quanh.
Khi tỉnh lại, Subhūti kết luận:
“Sau khi chết, bản ngã chắc chắn giống như vậy:
Vừa có thân, vừa không thân.
Nhưng không có cảm giác hay tri giác.”
Ông giảng:
“Linh hồn tồn tại như một bóng khói nửa hình nửa không.”
“Linh hồn vô hình một phần, nhưng vẫn có ‘khung’ tinh tế.”
“Linh hồn không biết gì – vô tưởng tuyệt đối.”
Người dân tin, vì hình ảnh “nửa thân nửa hư không” nghe rất huyền bí.
Nhưng họ không biết:
Tất cả chỉ là ảnh tướng thiền hỗn loạn,
Khi tâm nửa thức – nửa diệt,
Không phải bản chất thật của linh hồn.
Subhūti đã lẫn lộn trạng thái thiền bất ổn
→ với bản chất của đời sau.
Và rơi vào tà kiến số 37.
(tin rằng linh hồn sau chết ở trong một trạng thái kỳ lạ: không hình, không vô hình, không thân, không vô thân — và không có ý thức)
Đây là một tà kiến phủ định kép trong nhóm vô tưởng luận.
Người rơi vào tà kiến này tin rằng sau khi chết, bản ngã:
Không có sắc → không có thân, không hình dáng, không kết cấu.
Cũng không phải vô sắc → không hoàn toàn vô hình, vẫn “có gì đó”.
Không có tri giác → tâm hoàn toàn biến mất.
Nhưng vẫn tồn tại như một “thực thể phi mô tả”.
Họ cho rằng:
không thể gọi linh hồn không thân.
Nhưng nó vẫn tồn tại — vô tưởng.”**
Quan niệm này sinh ra khi:
Người thiền đạt trạng thái tâm mơ hồ,
Không rõ có thân hay không,
Không rõ hình dạng,
Và không cảm nhận bất kỳ tri giác nào.
Thay vì hiểu đó là rối loạn định,
họ lại gán nó cho đời sau của bản ngã.
Đây là tà kiến số 38, vi tế nhưng sai hoàn toàn.
Có một thiền giả tên Vakkali, có khuynh hướng thích những trạng thái “mơ hồ huyền bí”.
Một đêm, khi ngồi thiền dưới rừng sâu, anh rơi vào trạng thái:
Cảm giác thân biến mất,
Không biết tay chân ở đâu.
Anh vẫn có cảm giác có “một cái gì đó ở đó”,
Như một đám mây mờ.
Không biết mình đang ở đâu,
Không biết thời gian,
Không có ý nghĩ,
Không có cảm xúc.
Sau khi tỉnh, Vakkali rất tin tưởng rằng:
“Ta đã thấy cảnh giới sau chết.
Linh hồn không có thân cũng không phải vô thân.
Nó tồn tại như một thực thể không thể mô tả.
Và không có tri giác.”
Anh nói với đệ tử:
“Đó là cảnh giới tối thượng: không thấy, không biết, không cảm nhận.”
“Đó là sự tồn tại thuần khiết nhất.”
Người nghe nghĩ rằng anh đã chứng một cảnh giới “siêu việt”,
nên truyền bá khắp nơi.
Nhưng họ không biết:
Đó chỉ là tâm vô tưởng tạm thời,
Không phải tri kiến của đời sau,
Không phải bản chất của linh hồn hay thực tại.
Vakkali đã lẫn lộn vô minh trong thiền
→ thành bản chất linh hồn.
Và rơi vào tà kiến số 38.
(tin rằng sau khi chết linh hồn rơi vào một vùng giới hạn như nhà tù vũ trụ, không cảm nhận gì, không biết gì)
Tà kiến này kết hợp hai yếu tố:
Hữu biên → có giới hạn, bị bao bọc trong một phạm vi nhất định.
Vô tưởng → không có tri giác, không biết gì, không cảm nhận.
Người rơi vào tà kiến này tin rằng:
nhưng hoàn toàn vô tri — không có cảm giác hay ý thức.”**
Họ nghĩ linh hồn giống như:
Một đám khói bị nhốt trong một hộp,
Một thực thể bị khóa trong một vùng,
Một sự tồn tại mờ ảo nhưng không biết gì,
Một “phôi linh hồn ngủ đông” vô hạn kỳ.
Nguồn gốc tà kiến:
Trong thiền, tâm đôi khi bị “tắc lại”,
Như chạm vào một vùng tối có hình dạng,
Nhưng tâm lại không cảm nhận gì,
Không vui, không buồn, không ý nghĩ.
Người thiền thiếu trí tuệ tưởng rằng:
“Đây là cảnh giới sau khi chết.”
Nhưng thật ra:
Đó là tưởng ảnh trong định,
Hoặc trạng thái áp lực nội tâm tạo ra hình vùng,
Không phải cảnh giới thật.
Đây là tà kiến số 39.
Có một đạo sĩ tên Nandaka, rất thích khám phá các “không gian bí ẩn của tâm”.
Một đêm nhập thiền sâu, ông gặp phải trạng thái:
Nó giống như một căn phòng tối mù,
Không gian xung quanh không rộng ra được,
Và ông cảm thấy tâm “đụng phải tường”.
Không cảm giác,
Không suy nghĩ,
Không tri giác,
Không biết thời gian trôi.
Giống như:
Một bóng đen sống,
Một sự tồn tại bị nhốt trong hộp,
Một vùng kín có giới hạn.
Khi tỉnh dậy, Nandaka chắc chắn:
“Sau khi chết, linh hồn bị nhốt trong một không gian hữu hạn,
không còn tri giác.
Đó là bản chất thật của đời sau.”
Ông đi giảng cho đệ tử:
“Chết là rơi vào một vùng tối có tường bao quanh.”
“Linh hồn không biết gì, nhưng không biến mất.”
“Nó bị giam trong hữu biên.”
Nhiều người tin vì Nandaka nói bằng trải nghiệm thật.
Nhưng họ không biết:
Trạng thái “đụng tường” chỉ là giới hạn của định lực,
Không phải cảnh giới vũ trụ,
Và không hề có linh hồn bị “nhốt trong một hộp”.
Nandaka đã lấy trạng thái định hữu biên + vô tưởng
→ làm bản chất linh hồn sau chết.
Và rơi vào tà kiến số 39.
(tin rằng linh hồn sau chết trải rộng vô hạn như vũ trụ, nhưng ở trạng thái vô tri, không biết gì, không cảm nhận gì)
Tà kiến này kết hợp:
vô tưởng → không tri giác, không cảm xúc
vô biên → trải rộng vô hạn, không có giới hạn
Họ tin rằng sau khi chết:
nhưng hoàn toàn không biết gì.”**
Giống như:
Một biển hư vô,
Một vùng trống rỗng vô hạn,
Một “bản ngã lan rộng nhưng vô tri”,
Một sự tồn tại vô cùng nhưng không có “ý thức”.
Nguồn phát sinh tà kiến:
Trong các tầng thiền vô sắc, tâm đôi khi rơi vào trạng thái:
không thấy gì,
không nghe gì,
không biết gì,
nhưng vẫn cảm giác “mênh mông vô hạn”.
Khi thiếu trí tuệ, người ta tưởng:
“Đây chính là bản chất của đời sau.”
Nhưng thật ra:
Đó chỉ là trạng thái vô tưởng tạm thời,
Không liên quan đến hậu kiếp,
Không phải “linh hồn trống rỗng vô hạn”.
Đây là tà kiến số 40.
Có thiền giả tên Jotika, rất giỏi các tầng thiền vô sắc.
Trong một lần nhập định sâu, anh rơi vào trạng thái:
Không còn ranh giới,
Không cảm giác thân,
Tâm lan rộng đến vô biên.
Không suy nghĩ,
Không cảm nhận,
Không biết gì về thời gian,
Không biết gì về sự tồn tại của chính mình.
Anh cảm giác:
Mình là “chính không gian”,
Nhưng lại “không biết” gì về chính nó.
Khi tỉnh lại, Jotika khẳng định:
“Sau khi chết, linh hồn trở thành một không gian vô hạn vô tri.”
Anh giảng cho đệ tử:
“Linh hồn tan vào vũ trụ.”
“Không còn biết gì, nhưng vẫn tồn tại như hư không.”
“Đó là trạng thái tối hậu.”
Người nghe thích thú vì nghe như triết lý vũ trụ học.
Nhưng họ không biết rằng:
Đây chỉ là tưởng vô minh trong tầng thiền vô sắc,
Không phải tri kiến về đời sau,
Không có “linh hồn vô hạn vô tri” nào cả.
Jotika đã lấy trải nghiệm tâm vô tưởng + vô biên
→ làm bản chất linh hồn sau chết.
Và rơi vào tà kiến số 40.
(tin rằng linh hồn sau chết bị chia thành hai phần: một phần bị giới hạn trong không gian, một phần lan rộng vô biên — nhưng cả hai phần đều vô tri)
Tà kiến này là sự pha trộn giữa:
Hữu biên → có giới hạn
Vô biên → không giới hạn
Vô tưởng → không có tri giác, không biết, không cảm nhận
Những người chấp kiến tin rằng:
(1) phần có biên giới,
(2) phần không biên giới,
nhưng cả hai đều vô tri.”**
Họ hình dung:
Một phần linh hồn “co lại” như một khối giới hạn.
Một phần “giãn ra” vô tận như hư không.
Cả hai phần không có tri giác, nhưng đều tồn tại.
Tà kiến này xuất phát từ:
Trạng thái thiền định bất ổn,
Khi tâm vừa trải rộng ra (vô biên),
Lại vừa cảm nhận một vùng “rắn chắc” (hữu biên),
Và lại đang trong tình trạng vô tưởng, không biết gì.
Thay vì hiểu đó là một hiện tượng tâm lý,
họ tưởng rằng đó là đời sau của linh hồn.
Đây là tà kiến số 41.
Có một đạo sĩ tên Kappa, chuyên thiền theo trường phái “phủ nhận tri giác”.
Trong một buổi thiền sâu, Kappa rơi vào trạng thái kỳ lạ:
Anh cảm nhận một “vùng đậm đặc”,
Như một quả cầu tối có biên giới.
Ở một tầng khác của định,
Anh cảm giác mình hòa vào không gian vô tận.
Không cảm xúc,
Không suy nghĩ,
Không biết bản thân đang ở đâu.
Sau khi xuất thiền, Kappa kết luận:
“Ta đã thấy bản chất linh hồn:
Một phần hữu hạn, một phần vô hạn,
Và cả hai đều không có tri giác.”
Anh giảng cho học trò:
“Linh hồn giống như hai nửa:
Một nửa bị giới hạn,
Một nửa lan rộng vô cùng.”
“Trong cả hai trạng thái, linh hồn đều vô tri.”
Nghe rất bí hiểm, rất triết học, nên nhiều người tin.
Nhưng họ không biết:
Trạng thái ấy chỉ là tưởng loạn trong thiền,
Không liên quan gì đến kiếp sau,
Không có “linh hồn hai phần”,
Không có “hữu biên – vô biên vô tưởng”.
Kappa đã lẫn lộn trạng thái định bất ổn
→ với bản chất linh hồn.
Và rơi vào tà kiến số 41.
(tin rằng linh hồn sau chết không thể mô tả là hữu biên hay vô biên, nhưng vẫn tồn tại trong trạng thái vô tưởng – không tri giác)
Đây là tà kiến cuối cùng trong nhóm 8 vô tưởng luận (Asaññīvāda) và là dạng phủ định kép tinh vi nhất.
Người chấp kiến tin rằng:
không thể gọi là vô hạn,
không có tri giác,
nhưng vẫn tồn tại như một ‘thực thể không thể diễn đạt’.”**
Họ nói:
“Không thể nói linh hồn có biên.”
“Không thể nói linh hồn vô biên.”
“Không thể mô tả linh hồn bằng không gian.”
“Không thể mô tả linh hồn bằng tri giác.”
“Nhưng linh hồn vẫn tồn tại.”
Tà kiến này hình thành do:
Trong thiền, có lúc tâm không thể xác định được “phạm vi tâm”.
Trạng thái bất định giữa hữu biên/vô biên,
Lại kèm theo vô tưởng (tâm không biết gì).
Người thiếu trí tuệ tưởng rằng “đây là bản chất của đời sau”.
Nhưng thật ra:
Đó chỉ là trạng thái của tâm bị mờ, yếu, đắm chìm trong vô minh.
Không liên quan đến linh hồn hay kiếp sau.
Đây là tà kiến số 42.
Có một du sĩ tên Sona, thích đi vào những trạng thái thiền mơ hồ.
Một đêm, khi thiền giữa rừng, anh trải nghiệm:
Khi mở rộng tâm,
Có lúc thấy như không gian có giới hạn,
Có lúc lại thấy như vô hạn.
Anh cảm thấy:
Không thể kết luận mình ở trong “hữu biên” hay “vô biên”.
Không biết thân,
Không biết thời gian,
Không có suy nghĩ,
Không có cảm giác.
Không hình dạng,
Không giới hạn,
Không tri giác,
Nhưng vẫn “tồn tại đó”.
Khi xuất thiền, Sona kết luận:
“Ta đã thấy cảnh giới sau khi chết.
Đó là sự tồn tại không thể mô tả —
không hữu biên, không vô biên,
không biết gì,
nhưng vẫn tồn tại.”
Anh đi giảng:
“Chết không phải hết.”
“Linh hồn tồn tại trong hư vô thuần túy.”
“Không thể nói linh hồn có giới hạn hay vô hạn.”
“Không thể nói linh hồn biết hay không biết.”
“Đó là bản tính tuyệt đối.”
Nhiều người tin vì nó nghe “rất huyền bí”.
Nhưng sự thật:
Sona đã lẫn lộn trạng thái bất định của tâm
→ với bản chất linh hồn sau chết.
Không có thực thể “phi hữu biên phi vô biên vô tưởng” nào cả.
Và đó là tà kiến số 42.
Tiếp theo là nhóm rất quan trọng:
✨ (những quan điểm cho rằng sau khi chết bản ngã rơi vào trạng thái “không phải có tri giác – cũng không phải không có tri giác”, cực kỳ vi tế).
(tin rằng linh hồn sau chết tồn tại trong thân sắc vi tế, nhưng tri giác của nó mơ hồ đến mức không thể gọi là ‘biết’ hay ‘không biết’)
Đây là tà kiến đầu tiên trong nhóm 8 Phi tưởng phi phi tưởng luận — những quan điểm cực kỳ vi tế và khó phân biệt.
Người rơi vào tà kiến này tin rằng:
nhưng tri giác của nó mơ hồ, vi tế, không rõ ràng —
không thể gọi là có tưởng,
cũng không thể gọi là không tưởng.”**
Nói cách khác:
Nếu bảo có tri giác, thì tri giác quá mơ hồ để gọi là “có”.
Nếu bảo không tri giác, thì vẫn còn một chút biết mờ mờ.
Tức là tri giác nhạt như khói,
mê mờ như “cơn mơ không hình”.
Họ nghĩ linh hồn sau chết:
Có một thân vi tế (có sắc)
Nhưng ở trong trạng thái cực kỳ mơ hồ về tri giác.
Nguồn gốc tà kiến:
Những người đạt gần đến tầng thiền Phi tưởng phi phi tưởng xứ,
Tâm rất vi tế, gần như không biết gì,
Nhưng không hoàn toàn vô tri.
Họ tưởng đó là cảnh giới sau chết.
Nhưng thật ra:
Đó chỉ là trạng thái thiền,
Không phải linh hồn,
Không phải đời sau.
Đây là tà kiến số 43.
Có một vị tu sĩ tên Nālaka, thiền đến tầng cực kỳ cao.
Một đêm, ông nhập vào trạng thái:
Ông cảm nhận mình có “thân ánh sáng vi tế”,
Không giống thân người,
Nhưng vẫn có hình dạng nhẹ như làn khói.
Không hẳn là biết,
Cũng không hẳn là không biết,
Như một ánh chớp mờ ảo của tâm,
Không suy nghĩ, không cảm xúc.
Nhận thức của ông mờ hơn cả sương,
Vẫn còn chút “biết” nhưng không rõ để gọi là biết,
Vẫn có chút “không biết” nhưng không hoàn toàn mất biết.
Khi tỉnh dậy, Nālaka nghĩ:
“Ta đã thấy cảnh giới sau chết.
Bản ngã có thân vi tế,
nhưng tri giác thì cực kỳ mơ hồ.”
Ông dạy đệ tử:
“Sau khi chết, linh hồn không sáng rõ.”
“Không biết hoàn toàn, nhưng cũng không mất biết.”
“Đó là cảnh giới phi tưởng phi phi tưởng.”
Nhiều người tin vì nghe rất “cao siêu”.
Nhưng họ không hiểu rằng:
Đó chỉ là trạng thái thiền vi tế,
Không phải bản chất linh hồn,
Không phải kiếp sau.
Nālaka đã lẫn lộn kinh nghiệm tâm vi tế trong định
→ với bản ngã sau khi chết.
Và rơi vào tà kiến số 43.
(tin rằng linh hồn sau chết không có thân thể, nhưng tồn tại với một loại ‘tri giác mơ hồ’, không rõ biết cũng không rõ không biết)
Đây là tà kiến xuất phát từ cảm giác vi tế của tầng thiền Phi tưởng phi phi tưởng xứ.
Người chấp kiến này tin rằng:
nhưng tồn tại trong một trạng thái tri giác rất mơ hồ,
không thể gọi là biết,
cũng không thể gọi là không biết.”**
Tức là:
Không thân,
Không hình dáng,
Không khổ, không lạc,
Không rõ biết, không rõ vô tri.
Một kiểu tồn tại “lơ lửng giữa có và không”.
Lý do tà kiến phát sinh:
Khi hành thiền đến tầng vô sắc,
Tâm không còn cảm giác thân → tưởng mình vô sắc.
Tâm rất mờ → tưởng tri giác “không phải có cũng không phải không”.
Nhưng thực ra:
Trạng thái này chỉ tồn tại trong định,
Không phải kiếp sau,
Không phải linh hồn,
Không phải bản chất thật.
Đây là tà kiến số 44.
Có một thiền giả tên Rohitassa, nổi tiếng tu thiền vô sắc giới.
Một lần ông nhập định sâu đến mức:
Không còn tay chân,
Không còn cảm giác về hình dáng,
Giống như không có thân → vô sắc.
Không hẳn biết,
Không hẳn không biết,
Giống một ánh chớp mờ,
Như “ý thức lưng chừng”.
Rohitassa biết rằng nếu gọi là “có tâm” thì không đúng,
Nếu gọi là “vô tâm” cũng không đúng,
Nên kết luận: phi tưởng phi phi tưởng.
Khi tỉnh dậy, ông tự tin:
“Đây là bản chất linh hồn sau khi chết:
không thân, tri giác cực kỳ vi tế.”
Ông dạy đệ tử:
“Linh hồn vô sắc.”
“Nhưng vẫn còn chút tri giác mơ hồ.”
“Nó ở giữa có và không.”
Đệ tử thấy rất huyền bí nên tin theo.
Nhưng sự thật:
Rohitassa chỉ trải nghiệm tâm cực vi tế trong thiền,
Không phải linh hồn,
Không phải kiếp sau,
Không phải bản ngã.
Ông lẫn lộn cảnh thiền với cảnh giới sau chết,
và rơi vào tà kiến số 44.
(tin rằng linh hồn có ‘hai phần’: một phần có thân vi tế và một phần vô thân; tri giác cực kỳ mơ hồ, không thể phân loại)
Tà kiến này là sự trộn lẫn giữa ba yếu tố:
Có sắc → có một phần thân vi tế.
Vô sắc → có một phần vô hình, không thân.
Phi tưởng phi phi tưởng → tri giác không rõ ràng:
không thể nói là có tri giác,
cũng không thể nói là vô tri.
Người rơi vào tà kiến này tin rằng sau khi chết:
và tri giác của nó mờ như sương — không rõ biết, không rõ không biết.”**
Họ xem linh hồn như:
Một phần mây ánh sáng (có sắc),
Một phần trống rỗng (vô sắc),
Một tri giác mơ hồ (phi tưởng phi phi tưởng).
Nguồn phát sinh:
Khi người thiền vào trạng thái sâu,
Tâm dao động giữa “có thân – không thân”,
Tri giác lúc có lúc không,
Nhưng vẫn còn một “tàn dư biết” rất mờ.
Họ lầm tưởng đó là cõi tái sinh sau chết.
Đây là tà kiến số 45.
Một thiền giả tên Dhammaruci thường rơi vào trạng thái thiền cực kỳ vi tế.
Một buổi tối, trong thiền định sâu, ông trải nghiệm:
Như ánh sáng trắng,
Mờ nhưng vẫn có hình,
Có sắc rất tinh tế.
Đầu, tay, chân dường như hòa vào không gian,
Không thể gọi là có hay không.
Ông không rõ mình có đang biết không,
Không rõ mình có đang vô tri không,
Chỉ có một chút “nhận biết lửng lơ”.
Khi tỉnh dậy, Dhammaruci kết luận:
“Ta đã thấy bản chất linh hồn sau khi chết.
Nó vừa có sắc, vừa vô sắc.
Và tri giác của nó cũng không phải có, không phải không.”
Ông dạy đệ tử:
“Linh hồn sau chết chia thành hai:
phần thân tinh tế,
phần vô hình.”
“Tri giác ở giữa có và không.”
“Đó là cảnh giới phi tưởng phi phi tưởng.”
Đệ tử nghe rất thích vì nghe “cao siêu huyền bí”.
Nhưng họ không biết:
Đó chỉ là ảo tướng thiền,
Không phải kiếp sau.
Không có linh hồn lai tạp như vậy.
Và “phi tưởng phi phi tưởng” không phải cảnh giới bất tử.
Dhammaruci đã lấy trạng thái thiền nhập vi tế
→ làm bản chất linh hồn,
và rơi vào tà kiến số 45.
(tin rằng linh hồn sau chết không thể mô tả bằng thân hay vô thân, và tri giác của nó lơ lửng giữa ‘biết’ và ‘không biết’)
Đây là dạng tà kiến phủ định kép + tri giác mơ hồ, một trong những quan niệm tinh vi nhất của nhóm phi tưởng phi phi tưởng luận.
Người rơi vào tà kiến này tin rằng:
cũng không thể gọi là không thân (vô sắc),
và tri giác thì cực kỳ mơ hồ — không phải có, không phải không.”**
Nói cách khác:
Không có thân rõ ràng
Không hoàn toàn vô thân
Tri giác không rõ ràng
Không thể định nghĩa linh hồn theo bất kỳ phạm trù nào
Nguồn phát sinh tà kiến:
Khi hành thiền sâu, tâm đôi khi không cảm nhận thân (→ vô sắc),
Nhưng cũng không hoàn toàn mất cảm giác về “sự có mặt” (→ phi vô sắc),
Tri giác vi tế lúc có lúc không.
Tâm mơ hồ đến mức không thể phân biệt rõ.
Thay vì hiểu đây là tâm vô minh vi tế,
họ tưởng đó là bản chất linh hồn sau chết.
Đây là tà kiến số 46.
Có một thiền giả tên Kālacitta, thích tu những tầng thiền “khó mô tả”.
Một đêm, anh nhập vào trạng thái rất sâu:
Không thấy tay chân,
Không biết thân đang ở đâu.
Vẫn có một chút “có mặt”,
Một cảm giác mơ hồ rằng “mình đang hiện hữu”.
Không rõ biết,
Không rõ không biết,
Một loại nhận thức gần như tắt.
Khi tỉnh dậy, Kālacitta nghĩ:
“Đây là bản chất của linh hồn sau khi chết!
Không thể gọi là có thân hay không thân.
Tri giác cũng không rõ ràng.
Nó nằm giữa có và không.”
Anh giảng cho đệ tử:
“Linh hồn phi hữu sắc phi vô sắc.”
“Tri giác phi tưởng phi phi tưởng.”
“Đó là cảnh giới tối thượng.”
Đệ tử nghe rất thích vì lời dạy nghe siêu việt.
Nhưng sự thật:
Anh chỉ trải nghiệm ảo tướng định
Do tâm vô minh tạo ra.
Không có linh hồn “phi thân phi vô thân”.
Không có tri giác “không phải biết cũng không phải không”.
Kālacitta đã lấy một trạng thái thiền kỳ lạ
→ làm bản chất linh hồn,
và rơi vào tà kiến số 46.
(tin rằng linh hồn sau chết bị giới hạn trong một vùng nhất định, nhưng tri giác mơ hồ, không thể gọi là có cũng không thể gọi là không)
Đây là dạng tà kiến kết hợp:
Hữu biên → tồn tại trong một không gian có giới hạn.
Phi tưởng phi phi tưởng → tri giác không rõ ràng:
không thể nói là biết,
cũng không thể nói là không biết.
Người chấp kiến tin rằng:
nhưng trải nghiệm tri giác cực kỳ vi tế — lửng lơ giữa có tưởng và vô tưởng.”**
Họ tin rằng:
Linh hồn như bị nhốt trong một “cõi kín”,
Nhưng bên trong đó tri giác mờ như khói,
Không sáng (có tưởng),
Nhưng cũng không tắt (vô tưởng).
Nguồn gốc tà kiến:
Trong thiền định, đôi khi xảy ra hiện tượng:
tâm bị “bao bọc” bởi một vùng tối có biên giới,
tri giác mờ nhạt khó phân định.
Người hành thiền thiếu trí tuệ → lầm tưởng đây là cảnh giới hậu sinh.
Đây là tà kiến số 47.
Có một thiền giả tên Yasa, thiền hành trong rừng sâu.
Một đêm nhập định, Yasa trải nghiệm:
Ông thấy một vùng tối như “hang động tâm thức”,
Tâm không thể vượt qua biên giới đó,
Như bị nhốt trong một vùng lớn nhưng giới hạn.
Ông không biết rõ mình có biết hay không,
Tri giác không hoàn toàn tắt,
Nhưng cũng không hiện rõ.
Một thứ “biết mờ mơ hồ”.
Không biết gì về thời gian,
Không biết gì về thân,
Nhưng vẫn “cảm giác mình đang có mặt”.
Khi tỉnh dậy, Yasa quả quyết:
“Ta vừa thấy cảnh giới sau khi chết:
Một cõi không gian hữu hạn,
tri giác mơ hồ,
không thể định nghĩa bằng ‘biết’ hay ‘không biết’.”
Anh về giảng cho người khác:
“Linh hồn bị giới hạn.”
“Nhưng nó không hoàn toàn vô tri.”
“Tri giác ở mức vi tế giữa có và không.”
“Đây là bản chất của kiếp sau.”
Người nghe thấy rất kỳ bí → tin theo.
Nhưng họ không biết rằng:
Những gì Yasa trải nghiệm chỉ là ảo tướng định,
Một dạng giới hạn của tâm,
Không phải cảnh giới thật sau khi chết,
Không có linh hồn “hữu biên phi tưởng phi phi tưởng”.
Yasa đã lấy giới hạn của tâm trong định
→ để kết luận về bản chất của linh hồn.
Và rơi vào tà kiến số 47.
(tin rằng linh hồn sau chết lan rộng vô biên như vũ trụ, nhưng tri giác của nó lơ lửng giữa ‘biết’ và ‘không biết’)
Tà kiến này kết hợp hai yếu tố:
Vô biên → không gian tâm linh vô hạn, không có biên giới.
Phi tưởng phi phi tưởng → tri giác không rõ ràng;
không thể nói là “biết”,
cũng không thể nói là “không biết”.
Người chấp kiến tin rằng:
nhưng sự biết của nó cực kỳ mơ hồ — không rõ biết, không rõ không biết.”**
Họ hình dung linh hồn như:
Một “ý thức trôi nổi khắp vũ trụ”,
Không có thân,
Không có giới hạn,
Nhưng có một dạng tri giác mơ màng.
Nguồn phát sinh tà kiến:
Khi hành thiền vô sắc,
Người tu cảm nhận tâm mở rộng đến vô biên,
Nhưng tri giác lại tắt gần hết, chỉ còn “ánh biết mờ”.
Họ tưởng rằng mình đã “thấy cảnh giới linh hồn”.
Nhưng thật ra:
Đây chỉ là trạng thái thiền Phi tưởng phi phi tưởng xứ,
Không phải bản chất đời sau,
Không phải bản ngã.
Đây là tà kiến số 48.
Có một thiền giả tên Sandaka, đạt đến tầng thiền cực kỳ vi tế.
Trong một buổi thiền, Sandaka trải nghiệm:
Không còn biên giới,
Tâm lan rộng khắp nơi,
Như hòa vào không gian vũ trụ bao la.
Anh không rõ mình có biết hay không,
Mọi thứ như ánh sao mờ nhạt,
Một dạng “ánh giác” lửng lơ.
Không có thân để cảm nhận,
Không có điểm tựa,
Chỉ có “sự tồn tại mờ mịt”.
Khi xuất thiền, Sandaka tin chắc:
“Đây là bản chất linh hồn sau khi chết:
Một tồn tại vô biên,
không hẳn biết,
không hẳn không biết.”
Anh đi giảng:
“Linh hồn lan khắp vũ trụ.”
“Ý thức chỉ còn mơ hồ như tia sáng.”
“Tồn tại giữa có và không.”
Nhiều người nghe cảm thấy đây là một triết lý “siêu hình nâng cao”.
Nhưng họ không biết:
Sandaka chỉ trải nghiệm một trạng thái thiền vô sắc,
Không hề thấy kiếp sau,
Không có linh hồn vô biên tri giác mờ.
Sandaka đã lấy định vô sắc
→ làm cảnh giới linh hồn,
và rơi vào tà kiến số 48.
(tin rằng linh hồn sau chết phân thành hai: phần bị giới hạn trong một vùng, phần lan vô biên; cả hai phần đều có tri giác mờ không phân định)
Tà kiến này kết hợp ba yếu tố:
Hữu biên — một phần “linh hồn” bị giới hạn.
Vô biên — một phần khác lại lan rộng vô tận.
Phi tưởng phi phi tưởng — tri giác lơ lửng giữa có và không.
Người chấp kiến tin rằng:
(1) phần nằm trong một không gian hữu hạn,
(2) phần trải dài vô biên,
nhưng tri giác của cả hai đều cực kỳ mơ hồ.”**
Họ nghĩ linh hồn giống như:
Một đám sương có lõi cứng (hữu biên),
Và lớp khói mờ lan rộng khắp trời (vô biên),
Tri giác mờ như tia sáng lung linh không rõ ràng.
Nguồn phát sinh tà kiến:
Khi hành thiền sâu, có lúc tâm:
cảm nhận một “khối vùng” như có biên,
đồng thời cảm nhận “tâm tỏa rộng vô biên”.
Tri giác lúc đó rất vi tế → không thể gọi là biết hay không biết.
Người thiếu trí tuệ tưởng đây là kiếp sau của linh hồn.
Nhưng thật ra:
Đó chỉ là ảo tướng của tầng phi tưởng phi phi tưởng xứ.
Không phải cảnh giới tái sinh.
Không có linh hồn phân hai phần.
Đây là tà kiến số 49.
Có một đạo sĩ tên Anikaratta, tu thiền vô sắc lâu năm.
Một buổi tối, trong định cực sâu, ông trải nghiệm:
Tâm ông cảm thấy như “chạm vào tường”,
Như có một khu vực tối hình cầu bao quanh.
Đồng thời, ông cảm giác ý thức tỏa khắp trời đất,
Không thấy biên giới,
Như tâm trải rộng vô hạn.
Ông không rõ mình đang biết hay không biết,
Không rõ sáng hay không sáng,
Chỉ có “ánh tri giác mong manh”.
Khi tỉnh dậy, Anikaratta tin chắc:
“Đây là cảnh giới linh hồn sau khi chết!
Một phần hữu biên, một phần vô biên,
tri giác ở mức không phải có cũng không phải không.”
Ông giảng cho đệ tử:
“Linh hồn vừa bị giới hạn vừa vô hạn.”
“Có lõi và có phần lan rộng.”
“Ý thức tồn tại trong trạng thái vi tế khó mô tả.”
“Đó là cảnh giới cao nhất của tâm.”
Người nghe thấy rất huyền bí → tin ngay.
Nhưng họ không biết:
Đó chỉ là hỗn hợp tưởng tướng trong định,
Không phải linh hồn,
Không phải cảnh giới tái sinh,
Không có thứ gọi là “hữu biên–vô biên tri giác mờ”.
Anikaratta đã lấy hiện tượng thiền tâm phân tầng
→ làm sự thật sau khi chết,
và rơi vào tà kiến số 49.
(tin rằng linh hồn sau chết tồn tại dưới dạng không thể diễn giải: không nằm trong bất kỳ phạm trù hữu biên/vô biên, và tri giác của nó không phải biết – không phải không biết)
Đây là tà kiến cuối cùng trong nhóm 8 Phi tưởng phi phi tưởng luận, cũng là tà kiến vi tế nhất trong toàn bộ nhóm “tri giác mơ hồ”.
Người chấp kiến tin rằng:
không thể gọi là vô giới hạn (vô biên),
và tri giác thì ở mức mơ hồ cực độ — không phải có, không phải không.”**
Tức là:
Không thể dùng ngôn ngữ mô tả.
Không thể gọi bằng bất kỳ phạm trù không gian nào.
Không thể xác định tri giác còn hay không.
Nhưng họ vẫn tin có “bản ngã tồn tại”.
Đây là tà kiến xuất phát từ:
Tầng thiền Phi tưởng phi phi tưởng xứ cực mạnh,
Khi tâm gần như tắt nhưng chưa tắt hoàn toàn,
Và không gian tâm không xác định được.
Họ lầm tưởng đây là:
“Bản chất linh hồn sau khi chết.”
Nhưng thật ra:
Đó chỉ là hiện tượng của tâm vi tế,
Không phải linh hồn,
Không phải thực tại sau chết,
Không phải trường tồn.
Đây là tà kiến số 50.
Có một thiền giả tên Upananda, có khả năng thiền vi tế hơn người.
Một đêm, trong thiền định sâu, anh trải nghiệm:
Khi mở rộng tâm,
không thấy biên giới,
nhưng cũng không cảm thấy “vô hạn”.
Tâm ở trong một trạng thái không thể gọi là hữu biên hay vô biên.
Anh không rõ mình đang biết hay không,
Một ánh tri giác như hạt bụi trong đêm,
Không đủ để gọi là nhận biết,
Nhưng cũng không hoàn toàn tắt.
Không có thân,
Không có điểm tựa,
Không có hình dáng,
Không có ranh giới,
Nhưng vẫn có “một cái gì đó”.
Khi tỉnh dậy, Upananda chắc chắn:
“Ta đã thấy cảnh giới sau khi chết.
Nó vượt mọi phạm trù.
Không thể gọi linh hồn có biên hay vô biên.
Tri giác cũng không thể xác định.”
Anh giảng cho mọi người:
“Linh hồn không thuộc không gian.”
“Linh hồn không thuộc tri giác.”
“Linh hồn ở giữa hữu biên/vô biên và giữa biết/không biết.”
“Đó là cảnh giới cao nhất.”
Người nghe tưởng đây là chân lý tối thượng.
Nhưng sự thật:
Anh chỉ rơi vào tầng thiền cực vi tế,
Không phải hiểu biết về đời sau,
Và không có cái gì gọi là “linh hồn phi hữu biên phi vô biên tri giác mờ”.
Upananda đã lấy ảo tưởng vi tế của thiền
→ để làm bản chất linh hồn,
và rơi vào tà kiến số 50.
(tin rằng cả linh hồn lẫn vũ trụ tồn tại vĩnh viễn, bất biến, không chịu sự chi phối của vô thường, khổ, vô ngã)
Đây là tà kiến thường kiến đầu tiên trong nhóm 12 tà kiến còn lại.
Người chấp kiến tin rằng:
có từ đời đời và tồn tại mãi mãi không đổi.”**
Tức là:
Linh hồn vĩnh cửu, không bao giờ thay đổi.
Thế giới vĩnh cửu, không sinh, không diệt.
Không có chu kỳ hình thành – tồn tại – hoại diệt.
Không có duyên sinh – duyên diệt.
Không có vô thường.
Tà kiến này thường dựa trên:
Những thiền giả nhớ được vài kiếp trước,
Hoặc thấy những cảnh giới trời rất lâu dài,
Hoặc hiểu lầm rằng vì “từng thấy điều gì đó rất lâu” → nó phải vĩnh viễn.
Nhưng Đức Phật dạy:
Không có gì thường hằng.
Ngay cả Phạm thiên cũng bị vô thường chi phối.
Ngay cả vũ trụ cũng trải qua đại kiếp: thành – trụ – hoại – không.
Vì không thấy sự bắt đầu và kết thúc → họ tưởng là “không có bắt đầu – không có kết thúc”.
Đây là tà kiến số 51.
Có một ẩn sĩ tên Jambuka, rất giỏi thiền định.
Trong một lần thiền sâu, ông nhớ lại:
Một kiếp sống quá khứ ở cõi trời,
Rồi một kiếp sống cổ xưa ở vùng núi,
Rồi lại nhớ cảnh của hàng trăm năm trước.
Ông thấy rằng:
Cảnh rừng xưa giống hệt cảnh rừng nay,
Núi non vẫn như cũ,
Bầu trời vẫn không thay đổi.
Từ đó Jambuka kết luận:
Ông giảng với dân làng:
“Không có vô thường.”
“Cái chết chỉ là thay vỏ. Linh hồn bất biến.”
“Vũ trụ tồn tại đời đời.”
Người nghe rất thích vì nghe “vĩnh hằng” có vẻ an toàn.
Nhưng Jambuka không thấy được:
Những điều ông nhớ chỉ là vài lát cắt rất nhỏ trong vô số kiếp.
Ông không thấy vô lượng vũ trụ thành – trụ – hoại – không.
Ông chỉ nhớ “một phần rất nhỏ” của dòng thời gian → rồi cho rằng “mọi thứ bất biến”.
Đây là thường kiến, vì không thấy:
vô thường,
khổ,
vô ngã,
duyên sinh.
Và ông rơi vào tà kiến số 51.
(tin rằng chỉ có bản ngã là trường tồn, còn vũ trụ thì thay đổi, sinh diệt — một dạng thường kiến nửa vời)
Đây là tà kiến thường kiến thứ hai trong nhóm.
Người chấp kiến loại này tin rằng:
Nhưng thế giới thì thay đổi, vô thường.”**
Tức là:
Cái “ta” thật sự trong họ không sinh, không diệt.
Chỉ thân xác thay đổi.
Còn bản ngã thì sống mãi mãi.
Nhưng thế giới, thiên nhiên, vật chất đều vô thường.
Đây là dạng tự ngã bất tử giống các tôn giáo:
“Linh hồn trường tồn.”
“Cái ta chân thật không bao giờ thay đổi.”
“Thân chết nhưng linh hồn sống mãi.”
Nhưng họ vẫn thừa nhận thế giới vật chất vô thường:
Núi mòn,
Sông cạn,
Người sinh – già – chết,
Mùa thay đổi.
=> Họ chỉ “giữ lại một cái ngã” để bám vào.
Nhưng theo Phật pháp:
Không có tự ngã bất biến.
Không có linh hồn vĩnh cửu.
Không có thực thể nào thoát khỏi vô thường.
Vì cố chấp giữ cái “ta”, họ rơi vào tà kiến số 52.
Có một hiền giả tên Sañjaya, giỏi triết lý nhân gian.
Ông quan sát đời người:
Trẻ → lớn → già → bệnh → chết.
Cây cối nảy mầm → héo tàn.
Mùa mưa → mùa khô → mùa nóng.
Núi đá bị nước bào mòn.
Ông kết luận:
Nhưng khi nhìn vào nội tâm, ông cảm thấy:
Một “cái tôi” không thay đổi,
Một “cái biết” dường như vĩnh hằng,
Một “tự ngã” vẫn giống nhau từ thuở bé đến khi trưởng thành.
Ông nói:
Ông dạy học trò:
“Thân thay đổi nhưng linh hồn không thay đổi.”
“Vũ trụ sinh diệt, nhưng linh hồn vẫn tồn tại.”
“Ta là cái bất biến trong thế giới biến đổi.”
Người nghe rất thích vì tư tưởng này:
mang lại sự an ổn,
xóa đi nỗi sợ chết,
tạo cảm giác ta “đặc biệt hơn vũ trụ”.
Nhưng Sañjaya không thấy rằng:
Cái “tôi” mà ông tin vào chỉ là dòng tâm sinh diệt nối tiếp,
Không phải thực thể độc lập,
Không phải linh hồn,
Không phải thường hằng.
Ông bám vào “ánh biết” vi tế trong tâm
→ rồi tưởng đó là “tự ngã thường còn”.
Và rơi vào tà kiến số 52.
(tin rằng thế giới không bao giờ mất, nhưng linh hồn cá nhân thì thay đổi hoặc tiêu diệt — một kiểu hiểu sai ngược lại với tà kiến 52)
Tà kiến này đảo ngược hoàn toàn tà kiến số 52:
Tà kiến 52: ngã thường – thế giới vô thường
Tà kiến 53: ngã vô thường – thế giới thường
Người chấp kiến này tin rằng:
Không có sinh, không có diệt.
Nhưng bản ngã của con người thì sinh – diệt – thay đổi – mất.”**
Tức là:
Thế giới luôn tồn tại.
Không có giai đoạn thành → trụ → hoại → không.
Nhưng linh hồn cá nhân thì thay đổi hoặc tiêu mất sau một kiếp sống.
Họ cho rằng:
Các vì sao, trời đất, không gian → bất tử.
Chỉ con người “sinh rồi mất”.
Sau khi chết, không có linh hồn tiếp tục.
Họ phủ nhận:
Tái sinh,
Nghiệp báo,
Duyên khởi của thế giới.
Nguyên nhân chấp tà kiến:
Nhìn vào bầu trời sao → thấy giống nhau hàng nghìn năm.
Không thấy vũ trụ sinh diệt → tưởng nó vĩnh hằng.
Nhưng thấy con người chết → tưởng bản ngã biến mất.
Đây là tà kiến số 53.
Có một nhà học giả tên Uggahamāna, rất thích quan sát bầu trời.
Đêm nào ông cũng nhìn lên bầu trời sao và tự hỏi:
“Vì sao các chòm sao giống nhau suốt đời ta?”
“Vì sao mặt trăng và mặt trời vẫn như cũ từ cổ đại?”
Ông kết luận:
Một ngày kia, cha ông qua đời.
Ông nhận ra:
Cha sinh ra, sống, rồi chết.
Khi chết → không còn cảm nhận gì.
Không thấy linh hồn xuất hiện.
Ông nghĩ tiếp:
Và ông tìm cách dung hòa hai điều:
Thế giới → thường hằng
Cá nhân → vô thường
Uggahamāna giảng cho mọi người:
“Trời đất vĩnh viễn.
Con người chỉ là đám bụi hữu hạn.”
“Vũ trụ không bao giờ mất.”
“Nhưng linh hồn con người không tồn tại sau chết.”
Nhiều người tin vì nó… nghe rất “hợp lý” trong đời sống thường ngày.
Nhưng họ không biết rằng:
Vũ trụ cũng vô thường: thành – trụ – hoại – không.
Không có “bản ngã” nào để mà “mất”.
Cái chết chỉ là duyên sinh tiếp nối sang đời khác.
Uggahamāna đã nhìn thấy một lát cắt rất nhỏ của vũ trụ
→ rồi cho rằng “vĩnh hằng”.
Và ông rơi vào tà kiến số 53.
(tin rằng ‘cái tôi’ và vũ trụ được cấu thành bởi hai phần: phần bất biến và phần biến đổi — một dạng triết lý lai tạp, mâu thuẫn nhưng nhiều người tin)
Tà kiến này kết hợp cả hai cực đoan:
Thường còn
Vô thường
Người chấp kiến tin rằng:
(1) một phần bất biến, vĩnh hằng (thường),
(2) một phần thay đổi, sinh – diệt (vô thường).
Thế giới cũng như vậy:
một phần thường, một phần vô thường.”**
Họ mô tả:
Linh hồn có “lõi bất tử”,
Nhưng có “lớp vỏ thay đổi”.
Vũ trụ có “nền tảng vĩnh cửu”,
Nhưng có “hiện tượng đổi thay”.
Nói đơn giản:
Dạng tà kiến này rất giống:
Hindu: ātman bất tử nhưng thân vô thường
Một số thiền giả: “tâm biết là thường, các pháp là vô thường”
Một số triết gia: “ý niệm thường, hiện tượng vô thường”
Nhưng theo Phật pháp:
Không có phần nào của bản ngã là “bất biến”.
Không có phần nào của vũ trụ là “vĩnh hằng”.
Tất cả đều duyên sinh, vô thường, vô ngã.
Đây là tà kiến số 54.
Có một triết nhân tên Sāriyakā, rất thích phân tích.
Một lần, ông nhìn vào bản thân:
Cơ thể thay đổi → vô thường
Tâm vui buồn thay đổi → vô thường
Nhưng ông cảm thấy có một “cái biết sâu thẳm” không đổi.
Ông kết luận:
Khi quan sát thế giới:
Trời đất xoay vần → vô thường
Các mùa thay đổi → vô thường
Nhưng cảm giác về “không gian vũ trụ” khiến ông nghĩ nó là bất biến.
Ông giảng:
“Linh hồn có hai phần:
Một phần bất tử (cốt lõi),
Một phần sinh diệt (biểu hiện).”
“Thế giới cũng có hai phần:
Một lớp nền thường hằng,
Một lớp hình tướng vô thường.”
Dân chúng nghe rất thích vì nghe… “hợp lý”.
Nhưng họ không biết:
“Cái biết bất biến” chỉ là tưởng về sự liên tục của tâm.
“Không gian bất biến” chỉ là phạm trù trí năng, không phải pháp thật.
Không có thực thể nào vừa thường vừa vô thường.
Sāriyakā đã tạo ra một triết học mâu thuẫn nội tại,
và rơi vào tà kiến số 54.
còn thân xác, cảm giác, suy nghĩ chỉ là lớp vỏ tạm thời.”**
(đây là một trong những tà kiến phổ biến nhất trong nhân loại — tin rằng linh hồn là bất tử, còn thân tâm thì sinh – diệt)
Tà kiến này gần giống số 52, nhưng tinh vi hơn:
đứng sau mọi suy nghĩ và cảm xúc,
không bị vô thường chi phối.
Còn thân thể, cảm giác, ý nghĩ thì vô thường.”**
Đây là quan điểm:
rất phổ biến trong tôn giáo,
rất hợp tâm lý,
rất dễ tin,
nhưng hoàn toàn đi ngược lại Phật pháp.
Người chấp kiến nói:
“Cái ta sâu thẳm nhất là bất tử.”
“Linh hồn không sinh không diệt.”
“Còn thân và tâm chỉ là lớp áo.”
“Cái biết thật sự vĩnh hằng.”
Họ tin vào:
một “linh hồn cố định”,
một “người quan sát bất tử”,
một “bản ngã tĩnh lặng bên trong”.
Nhưng Đức Phật dạy:
Tâm sinh–diệt từng sát-na.
Không có “người biết bất tử”.
Không có phần “tinh hoa vĩnh hằng”.
Chỉ có danh – sắc duyên sinh.
Đây là tà kiến số 55.
Có một hiền triết tên Aravindha, rất giỏi suy tư.
Một lần ông ngồi một mình trong rừng và quan sát:
Thân → thay đổi mỗi ngày
Cảm giác → đổi liên tục
Tâm ý → thay đổi không ngừng
Ông thấy:
Mọi thứ trong thân tâm là vô thường.
Nhưng ông lại cảm nhận sâu thẳm trong lòng có một “cái biết” bất động,
một “nơi im lặng không đổi”.
Ông kết luận:
Ông dạy đệ tử:
“Thân chết nhưng linh hồn không chết.”
“Ý nghĩ sinh diệt nhưng cái biết bất biến.”
“Có một bản ngã vĩnh cửu đứng sau tâm.”
Người nghe rất thích vì triết lý này:
an ủi nỗi sợ chết,
cho cảm giác quan trọng,
tạo ảo tưởng “ta” là nền tảng vũ trụ.
Nhưng Aravindha không thấy rằng:
“Cái biết bất biến” chỉ là ảo tưởng về sự liên tục của tâm.
Tâm thật sự sinh–diệt cực nhanh, không có “chủ thể đứng sau”.
Không có linh hồn bất tử.
Không có “người quan sát cố định”.
Ông giữ chặt “bản ngã vĩnh hằng” như điều an ủi cuối cùng,
và rơi vào tà kiến số 55.
nhưng sau khi chết sẽ tái sinh thành một bản ngã mới thường còn, bất tử, không thay đổi.”**
(tin rằng con người vô thường khi đang sống, nhưng linh hồn sau khi chết lại trở thành vĩnh cửu — một kiểu ‘đầu vô thường – đuôi thường còn’)
Tà kiến này là một dạng pha trộn giữa:
vô thường (hiện tại)
thường hằng (sau khi chết)
Người chấp kiến tin rằng:
Nhưng sau khi chết, bản ngã mới phát sinh sẽ sống vĩnh viễn, không bao giờ thay đổi.”**
Họ tin rằng:
Khi sống: ta vô thường → đúng.
Khi chết: ta được “chuyển hóa” thành bản ngã bất tử → sai.
Đây là quan điểm của:
Một số tôn giáo về “thiên đường vĩnh cửu”,
Một số tôn giáo về “giải thoát nhưng vẫn còn linh hồn”,
Một số triết học thần bí xem “cái tôi mới” là bất tử.
Mấu chốt tà kiến:
Họ thấy tâm bây giờ thay đổi → vô thường.
Nhưng họ mong tâm tương lai bất tử → thường.
Vừa vô thường – vừa thường.
Đây là tà kiến số 56.
Có một đạo sĩ tên Somila, giỏi quán sát tâm.
Ông thấy rằng:
suy nghĩ đổi thay,
cảm giác đổi thay,
thân thể đổi thay.
Ông kết luận:
Nhưng khi tham gia một tôn giáo cổ đại, ông được dạy rằng:
Sau khi chết, linh hồn bước vào “cõi bất tử”,
Không thay đổi,
sống mãi mãi,
mãi mãi không biến mất.
Ông thấy điều đó rất hấp dẫn, liền kết luận:
Một học trò hỏi ông:
“Thưa thầy, điều gì khiến cái tôi vô thường biến thành cái tôi bất tử?”
Somila đáp:
“Sau khi chết thì tính chất thay đổi.
Bản ngã được nâng cấp.”
Nhưng đó là mâu thuẫn:
Cái vô thường không thể biến thành thường.
Cái sinh–diệt không thể biến thành bất tử.
Không có sự thay đổi nào tạo ra một “linh hồn vĩnh hằng”.
Somila chỉ đang:
Bám vào vô thường (đúng nửa phần),
Và bám vào thường (sai nửa phần),
Kết hợp lại thành tà kiến số 56.
không có nguyên nhân,
không do nghiệp,
không do duyên,
không do gì tạo ra.”**
(tin rằng bản ngã ‘tự nhiên bật lên’ như đốm lửa trong hư không — một dạng vô nhân luận cực đoan)
Đây là một trong những tà kiến nguy hiểm nhất, vì nó phủ nhận hoàn toàn:
Nghiệp báo
Duyên khởi
Luân hồi
Nhân quả vận hành trong tâm
Người chấp kiến này tin rằng:
không do duyên sinh,
không do cha mẹ làm duyên,
mà tự nhiên xuất hiện — như từ hư không.”**
Tức là:
Không có quá khứ,
Không có nguyên nhân dẫn đến cuộc sống này,
“Tôi là tôi”, không đến từ đâu cả.
Họ nói:
“Tự nhiên tôi xuất hiện.”
“Không có nhân của kiếp trước.”
“Không có nghiệp để tái sinh.”
“Linh hồn là hiện tượng tự phát.”
Nhưng theo Phật pháp:
Không có gì tự sinh.
Tất cả đều do duyên hợp.
Không có “cái tôi” nào tự nhiên từ hư không mà thành.
Đây là tà kiến số 57.
Có một người tên Gatila, thích suy ngẫm về sự tồn tại.
Một ngày nọ, người hỏi ông:
“Ông nghĩ con người từ đâu mà đến?”
Gatila trả lời:
“Từ hư không mà đến.”
“Không do nghiệp.
Không do cha mẹ.
Không do duyên gì hết.
Chỉ là tự nhiên mà có thôi.”
Người khác hỏi:
“Thế vì sao ông lại sinh ra vào nhà đó?”
Gatila đáp:
“Không có lý do.
Tự nhiên vậy.”
Một đứa trẻ lại hỏi:
“Vì sao có người đẹp, người xấu, người giàu, người nghèo?”
Ông đáp:
“Tự nhiên.”
Dân làng hỏi:
“Vì sao người hiền gặp may, người ác gặp họa?”
Gatila nói:
“Chỉ là trùng hợp!
Không có nhân quả gì hết.”
Khi ông bị hỏi vặn:
“Vậy chết rồi đi đâu?”
Ông nói:
“Không liên quan gì đến quá khứ.
Tự nhiên sinh → tự nhiên diệt.”
Lời ông nghe có vẻ “tự do”, nhưng thực chất là:
Phủ nhận trách nhiệm,
Phủ nhận nghiệp,
Phủ nhận duyên khởi,
Phủ nhận toàn bộ sự thật vận hành của tâm.
Ông đã bứng gốc chính mình ra khỏi nhân quả,
và rơi vào tà kiến số 57.
không có nghiệp,
không có duyên,
không có nguyên nhân,
chỉ là một ‘tai nạn của vũ trụ’.”**
(tin rằng sự sống xuất hiện giống như xúc xắc đổ trúng số — hoàn toàn tình cờ, không tuân theo luật nhân quả)
Đây là tà kiến vô nhân luận thứ hai, tinh vi hơn số 57:
Tà kiến 57 nói: bản ngã tự xuất hiện, không do gì cả
Tà kiến 58 nói: bản ngã sinh ra do ngẫu nhiên, tình cờ, may rủi
Người chấp kiến tin rằng:
Họ nói:
“Không có nghiệp quá khứ.”
“Không có nhân duyên vận hành.”
“Không có lý do cho việc sinh ra ở đâu.”
“Không có nguyên nhân vì sao người này đẹp, người kia xấu.”
“Tất cả chỉ là random, tình cờ, ngẫu nhiên.”
Họ dùng lý lẽ:
“Trứng gà vô tình tạo thành con gà.”
“Hạt giống vô tình mọc.”
“Con người vô tình được sinh ra.”
Nhưng thiếu hiểu biết gì?
Họ chỉ nhìn thấy một phần nhân duyên → rồi tưởng là không có nhân duyên.
Họ không thấy nghiệp, tâm tái sinh, duyên khởi.
Đây là tà kiến số 58.
Có một người tên Bhadraka, học nhiều triết học phương Tây.
Một buổi chiều, người ta hỏi ông:
“Vì sao chúng ta được sinh ra ở gia đình này?”
Bhadraka đáp:
“Ngẫu nhiên thôi.”
“Cha mẹ gặp nhau tình cờ.”
“Tinh trùng gặp trứng cũng tình cờ.”
“Không có lý do sâu xa.”
Người khác hỏi:
“Vì sao có người thông minh, có người dốt?”
Ông nói:
“Do gene… nhưng gene cũng xuất hiện ngẫu nhiên.”
“Không có nghiệp, không có nhân đời trước.”
Một chàng trai hỏi:
“Vậy tôi sinh ra nghèo là do đâu?”
Ông nói:
“Do hên xui.”
“Không có ai quyết định.”
“Không có nguyên nhân nào cả.”
Một cô gái hỏi:
“Vì sao tôi bệnh từ nhỏ?”
Bhadraka đáp:
“Do may rủi tự nhiên.
Không có nghiệp báo gì hết.”
Dân làng nghe rồi hỏi tiếp:
“Chết rồi đi đâu?”
Ông nói:
“Không biết.
Có thể tan ra.
Có thể biến đi.
Ngẫu nhiên mà.”
Lời ông nghe có vẻ “tự do, phá cách”, nhưng thực ra:
Phủ nhận toàn bộ nghiệp lực
Phủ nhận tương tục nhân duyên
Phủ nhận luân hồi
Phủ nhận trách nhiệm đạo đức
Bhadraka đã biến sự sống thành trò may rủi,
và rơi vào tà kiến số 58.
đều do một nguyên nhân duy nhất,
không do nhiều duyên,
không do nghiệp,
không do tâm,
không do hoàn cảnh.”**
(tin rằng mọi sự trên đời đều xuất phát từ một nguồn gốc duy nhất – một kiểu ‘nhất nhân tuyệt đối’)
Đây là tà kiến “một nguyên nhân cho tất cả”.
Họ tin rằng:
khổ, vui, bệnh, tai nạn, thông minh, ngu dốt…
tất cả đều do một nguyên nhân duy nhất.”**
Nguyên nhân đó tùy theo từng người tin:
Thượng đế
Brahma
Một “năng lượng tối thượng”
Một “luật trời”
Một “định mệnh duy nhất”
Một “bản thể tối cao”
Một “yếu tố vũ trụ”
Thậm chí… “số phận”
Họ phủ nhận:
Nhân quả nhiều duyên
Nghiệp thiện – nghiệp ác
Duyên khởi phức hợp
Vai trò của chính mình
Tác động của tâm và hành động
Đây là nhất nhân luận cực đoan, rất sai lầm.
Họ nói:
“Giàu hay nghèo do Trời định.”
“Thành công do Số.”
“Khổ vui do một lực vũ trụ.”
“Sống chết do Thượng Đế.”
“Bệnh tật do một năng lượng xấu duy nhất.”
Tất cả đều bỏ qua yếu tố đa duyên.
Nhưng theo Phật pháp:
Mọi sự là kết quả của vô số duyên, không thể quy về một nhân.
Không có một nguyên nhân cố định cho toàn vũ trụ.
Nghiệp quả vận hành cực kỳ phức tạp.
Đây là tà kiến số 59.
Có một triết nhân tên Kesava, tin vào “Định Mệnh Đại Nguyên Nhân”.
Hễ ai hỏi điều gì, ông đều trả lời:
“Do một nguyên nhân thôi.”
Một người hỏi:
“Vì sao tôi nghèo?”
Kesava đáp:
“Do Đại Nhân.”
“Một nguyên nhân chi phối vũ trụ.”
Một người khác hỏi:
“Vì sao người kia giàu?”
Ông:
“Cũng do Đại Nhân.”
Một đứa trẻ hỏi:
“Vì sao con học giỏi?”
Ông:
“Do Đại Nhân.”
Một bà già hỏi:
“Vì sao con tôi chết?”
Ông:
“Do Đại Nhân. Tất cả đều từ đó.”
Một người thông minh hỏi xoáy:
“Vậy vì sao có người ác gặp lành, người thiện gặp họa?”
Kesava vẫn nói:
“Do một nguyên nhân.”
Không cần biết điều gì xảy ra, ông đều có một câu trả lời:
Dân làng lúc đầu thấy đơn giản dễ hiểu → nên tin.
Nhưng dần dần họ nhận ra:
Điều đó phủ nhận mọi công sức của con người.
Phủ nhận nghiệp.
Phủ nhận đạo đức.
Phủ nhận nhân duyên phức hợp.
Kesava rơi vào nhất nhân luận,
tức tà kiến số 59.
mà tự nhiên là nguyên nhân duy nhất tạo ra tất cả khổ vui, hạnh phúc, đau đớn, số phận của con người.”**
(tin rằng tự nhiên – vật chất – trời đất – năng lượng – không khí… là yếu tố tuyệt đối quyết định tất cả)
Đây là dạng tà kiến nhất nhân luận – tự nhiên chủ nghĩa.
Người chấp kiến tin rằng:
Không có nghiệp, không có luân hồi, không có hành vi tạo quả.”**
Họ nói rằng:
Khổ vì tự nhiên muốn thế.
Vui vì tự nhiên ban tặng.
Giàu vì thiên nhiên ưu ái.
Nghèo vì thiên nhiên không cho.
Bệnh vì thiên nhiên làm vậy.
Thông minh vì thiên nhiên ban bộ não tốt.
Họ phủ nhận:
vai trò của hành động,
đạo đức,
nỗ lực,
nhân quả,
nghiệp báo,
duyên sinh.
Tất cả đều được đổ cho tự nhiên.
Đây là tà kiến số 60.
Trời đất tạo ra khổ vui
Thiên nhiên ban phúc hay giáng họa
Gene quyết định nghèo giàu
Bộ não quyết định đạo đức
Hoàn cảnh quyết định số phận
Không có tự do ý chí
Cả hai đều bỏ qua nhân quả nội tâm.
Có một đạo sĩ tên Pakudha, sống trong rừng.
Ông tin rằng vũ trụ có 4 nguyên chất bất biến:
Đất
Nước
Lửa
Gió
Và tất cả khổ vui, sống chết của con người
đều do sự chuyển động tự nhiên của 4 nguyên chất này.
Học trò hỏi:
“Thưa thầy, vì sao con đau khổ?”
Pakudha đáp:
“Do gió thay đổi.”
Đệ tử khác hỏi:
“Vì sao người kia giàu?”
Ông đáp:
“Do đất trong người ấy nhiều hơn.”
Một bà lão hỏi:
“Vì sao con tôi chết?”
Ông nói:
“Do tự nhiên kết hợp lại như vậy.”
Một thanh niên hỏi:
“Vì sao có người tốt gặp họa, người xấu gặp may?”
Ông đáp:
“Tự nhiên vận hành.
Không có nghiệp.
Không có nhân quả.”
Những lời dạy ấy nghe có vẻ “khoa học tự nhiên”,
nhưng thực chất là:
phủ nhận nghiệp,
phủ nhận đạo đức,
phủ nhận trách nhiệm,
phủ nhận duyên sinh.
Chính vì thế Pakudha rơi vào tà kiến số 60.
đều do ý muốn của một vị Thần sáng tạo (Phạm Thiên).
Không ai tự quyết định số phận của mình.”**
(tin rằng Thần linh quyết định tất cả → con người không có nghiệp, không có trách nhiệm, không có tự do tâm linh)
Đây là tà kiến thần tạo luận nhân quả (the Creator as the sole cause).
Người chấp kiến tin rằng:
ai khổ hay ai vui,
ai sống hay ai chết,
ai đẹp hay ai xấu,
ai thánh hay ai tội —
tất cả đều do Thần quyết định.”**
Họ nói:
“Phạm Thiên đã định số phận.”
“Ý muốn của Thần là tuyệt đối.”
“Không có nghiệp báo.”
“Không có duyên sinh.”
“Không có nhân do hành vi.”
“Không có tự do, chỉ có định mệnh của Thần.”
Đây là tư tưởng thường thấy trong:
Thần giáo (Deism)
Một số tôn giáo độc thần
Tư tưởng “Chúa phán thì phải như vậy”
Thuyết định mệnh hóa Thần ý
Nhưng điều này:
phủ nhận nghiệp,
phủ nhận trách nhiệm đạo đức,
phủ nhận tâm lực,
phủ nhận duyên khởi,
phủ nhận Phật pháp.
Vì thế đây là tà kiến số 61, một trong những tà kiến nguy hiểm nhất.
Có một bậc tu sĩ tên Makkhali Gosāla, nổi tiếng với thuyết:
Một ngày nọ, một người nghèo hỏi ông:
“Thưa thầy, vì sao con nghèo?”
Gosāla đáp:
“Vì Thần muốn con nghèo.”
Một người giàu hỏi:
“Vì sao ta giàu?”
Ông nói:
“Vì Thần ban phước.”
Một người bệnh hỏi:
“Vì sao con bệnh khổ?”
Ông đáp:
“Vì Thần giáng họa.”
Một tên trộm hỏi:
“Nếu con phạm tội, có phải do Thần muốn?”
Gosāla nói:
“Đúng. Không có hành động nào là của con.
Tất cả đều do Thần làm.”
Người ta hỏi tiếp:
“Vậy đạo đức để làm gì? tu hành để làm gì? nỗ lực để làm gì?”
Gosāla đáp:
“Không cần.
Kết quả đời người là 100% do Thần quyết định.”
Học trò rất thích vì điều này khiến họ:
không cần chịu trách nhiệm,
không cần làm thiện,
không cần tu,
không cần sửa bản thân.
Nhưng Đức Phật gọi đây là tà kiến cực đoan, vì:
phủ nhận nhân quả,
phủ nhận nghiệp,
phủ nhận vai trò của tâm và hành vi.
Gosāla đã rơi vào tà kiến số 61.
(tin rằng cái chết là dấu chấm hết tuyệt đối; mọi sự chấm dứt hoàn toàn – đoạn kiến cực đoan)
Đây là tà kiến nguy hiểm nhất,
và cũng là tà kiến cuối cùng trong bộ 62 tà kiến.
Người chấp kiến tin rằng:
Khi chết → hết.
Không còn gì tồn tại.
Không tái sinh.
Không nghiệp báo.
Không đời sau.”**
Họ nói:
“Tâm sinh ra do thân. Thân hư → tâm diệt.”
“Không có linh hồn.”
“Không có tái sinh.”
“Không có hậu quả đạo đức sau khi chết.”
“Chết là hết sạch, giống như tắt bóng đèn.”
Theo họ:
Không có nhân quả sau khi chết.
Không có trách nhiệm nghiệp lực.
Không có đời sau để mà lo.
Đây là đoạn kiến (uccheda):
phủ nhận luân hồi,
phủ nhận nghiệp,
phủ nhận duyên khởi,
phủ nhận tính liên tục của tâm.
Đức Phật gọi đây là tà kiến cực đoan vì:
Nó khiến con người không sợ tội ác,
Không cần tu tập,
Không cần đạo đức,
Không tin vào trách nhiệm hành vi,
Không tin vào hậu quả của ác nghiệp.
Đây là tà kiến số 62 — tà kiến cuối cùng.
Có một triết gia tên Ajita Kesakambala — nổi tiếng với thuyết đoạn diệt.
Một hôm có người hỏi:
“Sau khi chết, con người đi đâu?”
Ajita đáp:
“Không đi đâu cả.
Chết là hết.
Như ngọn đèn tắt, không còn gì.”
Người khác hỏi:
“Vậy nghiệp tốt có ý nghĩa gì?”
Ông nói:
“Không có nghiệp.
Không có quả.
Làm gì cũng vậy.”
Một chàng thanh niên hỏi:
“Nếu con trộm cắp hay sát hại ai đó, sau khi chết có bị quả báo không?”
Ajita trả lời:
“Không.
Chết là hết.
Không có đời sau để nhận quả báo.”
Dân chúng hỏi tiếp:
“Vậy tu hành để làm gì?”
Ông đáp:
“Không có giải thoát.
Không có Phạm thiên.
Không có nghiệp.
Không có kiếp sau.
Tu cũng vô ích.”
Nhiều người trẻ nghe theo → sống buông lung,
vì tin rằng:
chết là hết,
không có hậu quả,
không có đời sau.
Nhưng Ajita không thấy:
Tâm không diệt theo thân,
Danh–sắc sinh diệt nối nhau theo nghiệp,
Duyên khởi vận hành liên tục,
Không có “cái gì” để mà “diệt hoàn toàn”.
Ông rơi vào đoạn kiến cực đoan,
và đó là tà kiến số 62.