980 cặp từ trái nghĩa tương tự
1. Black and white (Đen và trắng)
Bài 1: The Piano
"I sat down at the old piano, its keys worn and yellowed. I began to play a simple melody, the notes echoing in the empty room."
Tôi ngồi xuống chiếc piano cũ, những phím đàn đã mòn và ngả vàng. Tôi bắt đầu chơi một giai điệu đơn giản, những nốt nhạc vang vọng trong căn phòng trống.
"The black and white keys held a story, each note a memory. I thought of the music I had written, the songs I had sung."
Những phím đàn đen và trắng chứa đựng một câu chuyện, mỗi nốt nhạc là một kỷ niệm. Tôi nghĩ về những bản nhạc tôi đã viết, những bài hát tôi đã hát.
"The piano had seen it all, the laughter and the tears. It had been a silent witness to my life."
Chiếc piano đã chứng kiến tất cả, những tiếng cười và những giọt nước mắt. Nó đã là một nhân chứng thầm lặng cho cuộc đời tôi.’’
Bài 2: The Photograph
"I found an old photograph in a dusty album. It showed my grandparents, young and smiling."
Tôi tìm thấy một bức ảnh cũ trong một album đầy bụi. Nó cho thấy ông bà tôi, trẻ trung và tươi cười.
"They stood in front of their house, a small cottage with a white picket fence. The sun shone brightly, casting long shadows."
Họ đứng trước ngôi nhà của họ, một ngôi nhà nhỏ với hàng rào trắng. Mặt trời chiếu sáng, tạo ra những bóng dài.
"The photograph captured a moment in time, a memory that had faded but not disappeared."
Bức ảnh ghi lại một khoảnh khắc trong thời gian, một kỷ niệm đã phai mờ nhưng không biến mất.
Bài 3: The Chessboard
"I set up the chessboard, the black and white squares forming a battlefield. I chose my pieces carefully, each move a calculated risk."
Tôi đặt bàn cờ vua, các ô vuông đen và trắng tạo thành một chiến trường. Tôi chọn các quân cờ của mình một cách cẩn thận, mỗi nước đi là một rủi ro được tính toán.
"The game unfolded slowly, each player trying to outwit the other. The tension grew with each move."
Trận đấu diễn ra chậm rãi, mỗi người chơi cố gắng vượt qua người kia. Sự căng thẳng tăng lên với mỗi nước đi.
"In the end, only one player could win. But the real victory lay in the challenge, the thrill of the game."
Cuối cùng, chỉ có một người chơi có thể thắng. Nhưng chiến thắng thực sự nằm ở thử thách, sự hồi hộp của trò chơi.
Bài 1: Sự tương phản
● A: Black and white, such a classic combination. What do you think of it? (Đen và trắng, một sự kết hợp kinh điển. Bạn nghĩ sao về nó?)
● B: I think it's timeless. It's like yin and yang, always complementing each other. (Tôi nghĩ nó vượt thời gian. Nó giống như âm và dương, luôn bổ sung cho nhau.)
● A: Absolutely! It's the epitome of contrast, yet it works so well together. (Chắc chắn rồi! Nó là hình ảnh thu nhỏ của sự tương phản, nhưng chúng lại kết hợp rất tốt với nhau.)
Bài 2: Nghệ thuật nhiếp ảnh
● A: Have you ever taken a black and white photo? (Bạn đã bao giờ chụp ảnh đen trắng chưa?)
● B: Yes, I have. I think it brings out the essence of the subject. (Rồi, tôi đã từng. Tôi nghĩ nó làm nổi bật bản chất của chủ thể.)
● A: I agree. It makes everything look more dramatic. (Tôi đồng ý. Nó làm cho mọi thứ trông ấn tượng hơn.)
Bài 3: Trang phục
● A: What's your go-to outfit for a formal event? (Trang phục thường ngày của bạn cho một sự kiện trang trọng là gì?)
● B: I usually wear a black suit with a white shirt. (Tôi thường mặc một bộ vest đen với áo sơ mi trắng.)
● A: That's a classic choice. You can never go wrong with black and white. (Đó là một lựa chọn cổ điển. Bạn không bao giờ có thể sai với đen và trắng.)
2. Hot and cold (Nóng và lạnh)
The sun beat down on the city, making the asphalt shimmer and the air hang heavy with humidity. People sought refuge in the shade of trees or ducked into air-conditioned cafes.
Mặt trời chiếu xuống thành phố, làm cho nhựa đường lung linh và không khí nặng trĩu hơi ẩm. Mọi người tìm nơi trú ẩn dưới bóng cây hoặc chui vào quán cà phê có máy lạnh.
A group of children ran through a sprinkler, their laughter echoing through the streets. A vendor pushed his cart, calling out, "Ice-cold drinks! Quench your thirst!"
Một nhóm trẻ em chạy qua vòi phun nước, tiếng cười của chúng vang vọng khắp các con phố. Một người bán hàng đẩy xe hàng của mình, gọi to, "Đồ uống lạnh cóng! Giải khát!"
An elderly woman sat on her porch, fanning herself with a straw hat. She smiled as she watched the children play, remembering a time when she, too, had run and played in the summer heat.
Một bà lão ngồi trên hiên nhà, quạt mình bằng chiếc mũ rơm. Bà mỉm cười khi nhìn bọn trẻ chơi đùa, nhớ lại một thời bà cũng đã từng chạy và chơi trong cái nóng mùa hè.
Đoạn 2: Mùa đông lạnh giá
The wind howled through the bare branches of the trees, sending shivers down the spines of those who dared to venture outside. Snow fell steadily, blanketing the city in a pristine white coat.
Gió rít qua những cành cây trơ trụi, gửi những cơn rùng mình xuống sống lưng của những người dám mạo hiểm ra ngoài. Tuyết rơi đều đặn, phủ lên thành phố một lớp áo trắng tinh khôi.
A group of friends gathered around a fireplace, their faces aglow in the warm light. They shared stories and laughter, the cozy atmosphere melting away the chill of the winter night.
Một nhóm bạn tụ tập quanh lò sưởi, khuôn mặt họ rạng rỡ trong ánh sáng ấm áp. Họ chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười, bầu không khí ấm cúng làm tan chảy cái lạnh của đêm đông.
A young couple walked hand-in-hand through the snow, their footprints marking their path. They stopped to kiss under a streetlamp, the snowflakes falling gently around them.
Một cặp đôi trẻ tuổi đi dạo tay trong tay trên tuyết, dấu chân của họ đánh dấu con đường của họ. Họ dừng lại để hôn nhau dưới ánh đèn đường, những bông tuyết rơi nhẹ nhàng xung quanh họ.
Đoạn 3: Sự tương phản
The sun shone brightly, but the air was still crisp with the remnants of winter's chill. A group of skiers glided down the slopes, their skis carving graceful arcs in the snow.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, nhưng không khí vẫn còn se lạnh với tàn dư của mùa đông lạnh giá. Một nhóm người trượt tuyết lướt xuống dốc, ván trượt của họ khắc những vòng cung duyên dáng trên tuyết.
A group of friends sat on a patio, enjoying the warmth of the sun on their faces. They sipped iced tea and laughed as they shared stories of their winter adventures.
Một nhóm bạn ngồi trên sân hiên, tận hưởng hơi ấm của ánh nắng mặt trời trên khuôn mặt của họ. Họ nhấm nháp trà đá và cười khi họ chia sẻ những câu chuyện về cuộc phiêu lưu mùa đông của họ.
A young boy threw a snowball at his sister, who screamed and ran away. Their laughter filled the air, a reminder that even in the coldest of seasons, there is always room for joy and playfulness.
Một cậu bé ném quả cầu tuyết vào em gái mình, cô bé hét lên và chạy đi. Tiếng cười của họ tràn ngập không khí, một lời nhắc nhở rằng ngay cả trong mùa lạnh nhất, luôn có chỗ cho niềm vui và sự vui tươi.
3. Day and night (Ngày và đêm)
Bài 1: The Dance of Day and Night (Điệu Nhảy Của Ngày Và Đêm)
The sun rose (mọc), painting the sky with hues of orange and pink. Birds sang (hót) their morning melodies, while the world awoke (thức giấc) from its slumber. As the day began (bắt đầu), people went (đi) about their routines, the hustle and bustle of life filling the air. The sun shone (chiếu sáng) brightly, casting long shadows that danced and played (chơi đùa) with the light.
Mặt trời mọc, nhuộm bầu trời bằng những sắc cam và hồng. Chim hót vang những giai điệu buổi sáng, trong khi thế giới thức giấc khỏi giấc ngủ. Ngày mới bắt đầu, mọi người đi làm việc, sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống tràn ngập không khí. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, tạo ra những bóng dài nhảy múa và chơi đùa với ánh sáng.
As the day wore (trôi qua) on, the sun began (bắt đầu) its descent, casting a warm glow upon the land. The sky turned (chuyển) a vibrant shade of orange, signaling the end of the day. The stars came (xuất hiện) out to play, twinkling like diamonds in the velvet sky. The moon rose (mọc), casting a soft light upon the sleeping world.
Khi ngày trôi qua, mặt trời bắt đầu lặn xuống, phủ một ánh sáng ấm áp lên mặt đất. Bầu trời chuyển sang màu cam rực rỡ, báo hiệu ngày tàn. Những ngôi sao xuất hiện, lấp lánh như kim cương trên bầu trời nhung. Mặt trăng mọc, chiếu ánh sáng dịu nhẹ lên thế giới đang ngủ.
Bài 2: A Day in the Life (Một Ngày Trong Đời)
I woke up (thức dậy) to the sound of my alarm clock. I got out (ra khỏi) of bed, made (dọn) my bed, and went (đi) to the bathroom to brush my teeth and wash my face. I ate (ăn) breakfast, got dressed (mặc quần áo), and left (rời khỏi) for work.
Tôi thức dậy bởi tiếng chuông báo thức. Tôi ra khỏi giường, dọn giường và đi vào phòng tắm để đánh răng và rửa mặt. Tôi ăn sáng, mặc quần áo và rời khỏi nhà để đi làm.
The day was (là) long and tiring, but I felt (cảm thấy) accomplished when I finished (hoàn thành) all my tasks. I came (về) home, ate (ăn) dinner, and spent (dành) some time with my family. I read (đọc) a book before bed, and fell asleep (ngủ thiếp đi) quickly.
Ngày hôm đó dài và mệt mỏi, nhưng tôi cảm thấy hài lòng khi hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình. Tôi về nhà, ăn tối và dành thời gian cho gia đình. Tôi đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ và nhanh chóng ngủ thiếp đi.
Bài 3: Nighttime Adventures (Những Cuộc Phiêu Lưu Về Đêm)
The night was (là) dark and mysterious. The stars shone (chiếu sáng) brightly, and the moon cast (phủ) a silvery glow upon the land. I snuck out (lẻn ra) of my house and went (đi) for a walk in the woods.
Đêm tối và bí ẩn. Những ngôi sao chiếu sáng rực rỡ, và mặt trăng phủ một ánh sáng bạc lên mặt đất. Tôi lẻn ra khỏi nhà và đi dạo trong rừng.
The woods were (là) alive with the sounds of nocturnal creatures. I heard (nghe thấy) the hooting of owls, the chirping of crickets, and the rustling of leaves. I felt (cảm thấy) a sense of wonder and excitement as I explored the dark forest.
Rừng cây sống động với âm thanh của những sinh vật sống về đêm. Tôi nghe thấy tiếng cú kêu, tiếng dế kêu và tiếng lá xào xạc. Tôi cảm thấy một cảm giác kỳ diệu và phấn khích khi khám phá khu rừng tối.
4. Rich and poor (Giàu và nghèo)
Bài 1: Sự may mắn của cải
The born rich often take their wealth for granted. They've never known the sting of hunger, the cold of a winter without heat, or the worry of where the next meal might come from. They may have flown in private jets, driven luxury cars, and worn designer clothes without a second thought.
Những người sinh ra trong giàu có thường coi của cải là điều hiển nhiên. Họ chưa bao giờ biết đến cơn nhói của đói khát, cái lạnh của mùa đông không có lò sưởi, hay nỗi lo lắng về bữa ăn tiếp theo sẽ đến từ đâu. Họ có thể đã bay trên máy bay riêng, lái xe sang trọng và mặc quần áo thiết kế mà không cần suy nghĩ.
Bài 2: Vòng quay số phận
Life is a wheel, always turning. Today's rich might be tomorrow's poor, and vice versa. Fortunes can be made and lost in the blink of an eye. A natural disaster, a bad investment, or even a simple twist of fate can bring down the mightiest empire.
Cuộc sống là một bánh xe, luôn quay. Người giàu hôm nay có thể là người nghèo ngày mai, và ngược lại. Vận may có thể được tạo ra và mất đi trong chớp mắt. Một thiên tai, một khoản đầu tư tồi, hoặc thậm chí một bước ngoặt đơn giản của số phận cũng có thể đánh sập đế chế hùng mạnh nhất.
Bài 3: Sự giàu có đích thực
True wealth isn't measured in gold or silver. It's found in the love of family and friends, in the satisfaction of a job well done, and in the peace of mind that comes from knowing you've led a good life. The poor may lack material possessions, but they can still be rich in spirit.
Sự giàu có thực sự không được đo bằng vàng hay bạc. Nó được tìm thấy trong tình yêu của gia đình và bạn bè, trong sự hài lòng của một công việc được làm tốt, và trong sự an tâm đến từ việc biết rằng bạn đã sống một cuộc sống tốt đẹp. Người nghèo có thể thiếu của cải vật chất, nhưng họ vẫn có thể giàu có về tinh thần.
Bài 4: The Shoemaker and the Banker (Người Thợ Giày và Ngài Chủ Ngân Hàng)
Once upon a time, in a small village, there lived a poor shoemaker and a wealthy banker. The shoemaker rose early each morning, sang as he worked, and found joy in his simple life. The banker, though rich, felt stressed and sought more wealth.
One day, the banker came to the shoemaker's shop and said, "I've heard you're always happy. How do you do it?" The shoemaker smiled and replied, "I wake up each day, make shoes for my neighbors, and go to bed with a clear conscience. That's all I need."
The banker thought about this and realized that his wealth hadn't brought him happiness. He decided to change his ways, spent more time with his family, and gave some of his fortune to charity. In the end, both the shoemaker and the banker found contentment in their own way.
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người thợ giày nghèo và một chủ ngân hàng giàu có. Người thợ giày thức dậy sớm mỗi sáng, hát khi làm việc, và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống giản dị của mình. Ngài chủ ngân hàng, mặc dù giàu có, cảm thấy căng thẳng và tìm kiếm thêm của cải.
Một ngày nọ, chủ ngân hàng đến cửa hàng của người thợ giày và nói, "Tôi nghe nói anh luôn hạnh phúc. Làm thế nào anh làm được điều đó?" Người thợ giày mỉm cười và trả lời, "Tôi thức dậy mỗi ngày, làm giày cho hàng xóm, và đi ngủ với một lương tâm trong sạch. Đó là tất cả những gì tôi cần."
Chủ ngân hàng suy nghĩ về điều này và nhận ra rằng sự giàu có của mình đã không mang lại hạnh phúc cho ông. Ông quyết định thay đổi cách sống của mình, dành nhiều thời gian hơn cho gia đình, và cho một phần tài sản của mình cho tổ chức từ thiện. Cuối cùng, cả người thợ giày và chủ ngân hàng đều tìm thấy sự mãn nguyện theo cách riêng của họ.
5. Fast and slow (Nhanh và chậm)
The hare was known for his speed, always bragging about how fast he could run. One day, he saw the tortoise slowly making his way across the field and began to tease him.
Thỏ được biết đến với tốc độ của mình, luôn khoe khoang về việc mình có thể chạy nhanh như thế nào. Một ngày nọ, anh ta nhìn thấy rùa đang từ từ đi qua cánh đồng và bắt đầu trêu chọc rùa.
The tortoise, unfazed, challenged the hare to a race. The hare, confident in his victory, took off like a shot, leaving the tortoise far behind. He ran so fast that he soon grew tired and decided to take a nap under a tree.
Rùa, không nao núng, thách thức thỏ tham gia một cuộc đua. Thỏ, tự tin vào chiến thắng của mình, bắn đi như một phát súng, bỏ lại rùa lại phía sau. Anh ta chạy nhanh đến nỗi chẳng mấy chốc mệt và quyết định chợp mắt dưới gốc cây.
Meanwhile, the tortoise kept going, slow and steady. He passed the sleeping hare and reached the finish line first, winning the race.
Trong khi đó, rùa tiếp tục đi, chậm mà chắc. Anh ta vượt qua con thỏ đang ngủ và về đích đầu tiên, giành chiến thắng trong cuộc đua.
The hare woke up to find that he had lost. He learned a valuable lesson that day: slow and steady wins the race.
Thỏ thức dậy và thấy rằng mình đã thua. Anh ấy đã học được một bài học quý giá vào ngày hôm đó: chậm mà chắc sẽ thắng cuộc đua.
I grew up in a small town where life was slow and peaceful. Everyone knew each other, and there was always time to stop and chat.
Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ nơi cuộc sống chậm rãi và yên bình. Mọi người biết nhau, và luôn có thời gian để dừng lại và trò chuyện.
When I moved to the city, I was overwhelmed by the fast pace of life. People were always in a hurry, rushing from one place to another. There was never enough time to do everything I wanted to do.
Khi tôi chuyển đến thành phố, tôi đã bị choáng ngợp bởi nhịp sống nhanh. Mọi người luôn vội vàng, chạy từ nơi này sang nơi khác. Không bao giờ có đủ thời gian để làm mọi thứ tôi muốn làm.
At first, I struggled to keep up. But over time, I learned to appreciate the excitement and energy of the city. I found that there was always something new to see and do.
Lúc đầu, tôi đã vật lộn để theo kịp. Nhưng theo thời gian, tôi đã học cách trân trọng sự phấn khích và năng lượng của thành phố. Tôi nhận thấy rằng luôn có một cái gì đó mới để xem và làm.
I still miss the slow pace of my hometown, but I have come to love the fast-paced city life.
Tôi vẫn nhớ nhịp sống chậm rãi của quê hương mình, nhưng tôi đã yêu cuộc sống thành phố nhộn nhịp.
In today's fast-paced world, it's easy to get caught up in the rush. We're constantly bombarded with information and demands on our time.
Trong thế giới có nhịp độ nhanh ngày nay, chúng ta rất dễ bị cuốn vào sự vội vàng. Chúng ta liên tục bị tấn công bởi thông tin và nhu cầu về thời gian của chúng ta.
It's important to take time to slow down and appreciate the simple things in life. Spend time with loved ones, enjoy nature, or pursue a hobby.
Điều quan trọng là phải dành thời gian để chậm lại và đánh giá cao những điều đơn giản trong cuộc sống. Dành thời gian cho những người thân yêu, tận hưởng thiên nhiên hoặc theo đuổi một sở thích.
When we slow down, we're able to think more clearly and make better decisions. We're also less likely to get stressed out and burned out.
Khi chúng ta chậm lại, chúng ta có thể suy nghĩ rõ ràng hơn và đưa ra quyết định tốt hơn. Chúng ta cũng ít có khả năng bị căng thẳng và kiệt sức.
So next time you're feeling overwhelmed, take a few deep breaths and slow down. You'll be glad you did.
Vì vậy, lần sau khi bạn cảm thấy choáng ngợp, hãy hít thở sâu vài lần và chậm lại. Bạn sẽ vui vì bạn đã làm như vậy.
6. Easy and hard (Dễ và khó)
Life presents us with two paths: the easy path and the hard path. The easy path is tempting, promising immediate gratification and comfort. We might choose to sleep in, procrastinate, or indulge in unhealthy habits. The hard path, however, demands discipline, effort, and perseverance. We must wake up early, work diligently, and resist temptations.
Cuộc sống cho chúng ta hai con đường: con đường dễ dàng và con đường khó khăn. Con đường dễ dàng thật hấp dẫn, hứa hẹn sự hài lòng và thoải mái ngay lập tức. Chúng ta có thể chọn ngủ nướng, trì hoãn hoặc sa đà vào những thói quen không lành mạnh. Tuy nhiên, con đường khó khăn đòi hỏi kỷ luật, nỗ lực và kiên trì. Chúng ta phải thức dậy sớm, làm việc chăm chỉ và chống lại cám dỗ.
Though the easy path may seem appealing at first, it often leads to regret and missed opportunities. The hard path, while challenging, brings growth, fulfillment, and lasting success. When we overcome obstacles and push ourselves beyond our limits, we become stronger and more resilient.
Mặc dù con đường dễ dàng có vẻ hấp dẫn lúc đầu, nhưng nó thường dẫn đến hối tiếc và bỏ lỡ cơ hội. Con đường khó khăn, tuy đầy thử thách nhưng mang lại sự trưởng thành, sự viên mãn và thành công lâu dài. Khi chúng ta vượt qua trở ngại và thúc đẩy bản thân vượt qua giới hạn của mình, chúng ta trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn.
Many skills are easy to learn but hard to master. We can quickly pick up the basics of a new language, begin playing a musical instrument, or start a new sport. However, true mastery requires dedication, practice, and a willingness to make mistakes and learn from them.
Nhiều kỹ năng rất dễ học nhưng khó thành thạo. Chúng ta có thể nhanh chóng nắm bắt những điều cơ bản của một ngôn ngữ mới, bắt đầu chơi một nhạc cụ hoặc bắt đầu một môn thể thao mới. Tuy nhiên, để thành thạo thực sự đòi hỏi sự cống hiến, luyện tập và sẵn sàng mắc sai lầm và học hỏi từ chúng.
The journey from novice to expert is often long and arduous. We may feel discouraged, hit plateaus, or even want to quit. But if we stick with it, keep learning, and seek guidance from those who have gone before us, we can eventually achieve our goals.
Hành trình từ người mới bắt đầu đến chuyên gia thường dài và gian khổ. Chúng ta có thể cảm thấy nản lòng, đụng phải những giai đoạn chững lại, hoặc thậm chí muốn bỏ cuộc. Nhưng nếu chúng ta kiên trì, tiếp tục học hỏi và tìm kiếm sự hướng dẫn từ những người đã đi trước chúng ta, cuối cùng chúng ta có thể đạt được mục tiêu của mình.
The saying "easy come, easy go" reminds us that things acquired without effort are often lost just as easily. We might win the lottery, receive an unexpected gift, or find a shortcut to success. However, if we don't appreciate and take care of what we have, it can quickly slip away.
Câu nói "dễ đến dễ đi" nhắc nhở chúng ta rằng những thứ có được mà không cần nỗ lực thường mất đi một cách dễ dàng. Chúng ta có thể trúng số, nhận được một món quà bất ngờ hoặc tìm được một con đường tắt dẫn đến thành công. Tuy nhiên, nếu chúng ta không biết trân trọng và chăm sóc những gì mình có, nó có thể nhanh chóng vuột mất.
On the other hand, things earned through hard work and dedication tend to have more lasting value. We build strong relationships, develop valuable skills, and create meaningful experiences. These are the things that enrich our lives and bring us true happiness.
Mặt khác, những thứ kiếm được thông qua làm việc chăm chỉ và cống hiến có xu hướng có giá trị lâu dài hơn. Chúng ta xây dựng các mối quan hệ bền chặt, phát triển các kỹ năng có giá trị và tạo ra những trải nghiệm có ý nghĩa. Đây là những điều làm giàu cuộc sống của chúng ta và mang lại cho chúng ta hạnh phúc thực sự.
7. Strong and weak (Mạnh và yếu)
Bài 1: Chuyến Đi Đáng Nhớ (A Memorable Trip)
Last summer, I went (đi) on an unforgettable adventure to Ha Long Bay. We set (cài đặt) sail on a traditional junk boat and spent (dành) the day exploring hidden caves and lagoons. The emerald water shone (chiếu sáng) in the sunlight, and the limestone karsts rose (mọc lên) majestically from the sea. We swam (bơi), snorkelled (lặn với ống thở), and ate (ăn) delicious seafood on the deck. It was a truly magical experience.
Mùa hè năm ngoái, tôi đã có (have) một chuyến phiêu lưu khó quên đến Vịnh Hạ Long. Chúng tôi lên (set) thuyền trên một chiếc thuyền mành truyền thống và dành (spend) cả ngày để khám phá những hang động và đầm phá ẩn. Nước màu ngọc lục bảo lấp lánh (shine) trong ánh nắng mặt trời, và những núi đá vôi vươn lên (rise) hùng vĩ từ biển. Chúng tôi đã bơi (swim), lặn với ống thở (snorkel), và thưởng thức (eat) hải sản ngon trên boong tàu. Đó thực sự là một trải nghiệm kỳ diệu.
Bài 2: Người Bạn Tốt Nhất Của Tôi (My Best Friend)
I have known (biết) my best friend, Lan, since we were (thì, là) in elementary school. We have shared (chia sẻ) countless laughs, tears, and secrets. She has always been (thì, là) there for me, through thick and thin. We have grown (lớn lên) up together, and I know that our friendship will last (kéo dài) a lifetime.
Tôi đã quen (know) người bạn thân nhất của tôi, Lan, từ khi chúng tôi còn học tiểu học. Chúng tôi đã chia sẻ (share) vô số tiếng cười, nước mắt và bí mật. Cô ấy luôn ở bên (be) tôi, dù trong hoàn cảnh nào. Chúng tôi đã cùng nhau lớn lên (grow), và tôi biết rằng tình bạn của chúng tôi sẽ bền vững (last) mãi mãi.
Bài 3: Ước Mơ Của Tôi (My Dream)
I have always dreamed (mơ ước) of becoming a doctor. I want to help people and make a difference in the world. I know that it will be a long and challenging journey, but I am determined to achieve my goal. I have already begun (bắt đầu) studying hard, and I am confident that I will succeed.
Tôi luôn mơ ước (dream) trở thành một bác sĩ. Tôi muốn giúp đỡ mọi người và tạo ra sự khác biệt trên thế giới. Tôi biết rằng đó sẽ là một hành trình dài và đầy thử thách, nhưng tôi quyết tâm đạt được mục tiêu của mình. Tôi đã bắt đầu (begin) học tập chăm chỉ, và tôi tin tưởng rằng mình sẽ thành công.
8. Smart and stupid (Thông minh và ngu ngốc)
1. The Wise Old Owl and the Foolish Young Mouse (Cụ cú mèo thông thái và chú chuột nhỏ dại dột)
Once upon a time, there lived a wise old owl in a grand oak tree. He had seen many things in his long life and learned much. One day, a foolish young mouse came along, scampering about and squeaking loudly.
Ngày xửa ngày xưa, có một cụ cú mèo thông thái sống trong một cây sồi lớn. Cụ đã chứng kiến nhiều điều trong cuộc đời dài của mình và học hỏi được rất nhiều. Một ngày nọ, một chú chuột nhỏ dại dột đi ngang qua, chạy lon ton và kêu chiếp chiếp ầm ĩ.
The owl spoke to the mouse, "Young one, you should be more careful. You might wake a sleeping cat or get caught in a trap."
Cú mèo nói với chú chuột: "Nhóc con, cháu nên cẩn thận hơn. Cháu có thể đánh thức một con mèo đang ngủ hoặc bị mắc kẹt trong bẫy đấy."
The mouse laughed and said, "I'm too clever for that! I've run from many cats and avoided many traps."
Chú chuột cười và nói: "Cháu thông minh lắm! Cháu đã chạy trốn khỏi nhiều con mèo và tránh được nhiều cái bẫy rồi."
The owl shook his head and thought, "Foolishness often leads to trouble."
Cú mèo lắc đầu và nghĩ: "Sự dại dột thường dẫn đến rắc rối."
Sure enough, the mouse soon found himself in a trap, caught by the tail. He cried out for help, but it was too late.
Quả nhiên, chú chuột sớm thấy mình trong một cái bẫy, bị tóm đuôi. Chú kêu cứu, nhưng đã quá muộn.
The owl flew down and freed the mouse, saying, "Remember, wisdom comes from experience, not just cleverness."
Cú mèo bay xuống và giải thoát cho chú chuột, nói rằng: "Hãy nhớ, trí tuệ đến từ kinh nghiệm, không chỉ từ sự thông minh."
The mouse thanked the owl and promised to be more careful in the future.
Chú chuột cảm ơn cú mèo và hứa sẽ cẩn thận hơn trong tương lai.
2. The Clever Farmer and the Greedy King (Người nông dân thông minh và nhà vua tham lam)
In a far-off land, there lived a clever farmer who grew the most delicious apples. The greedy king heard about these apples and demanded that the farmer bring them to the palace.
Ở một vùng đất xa xôi, có một người nông dân thông minh trồng được những quả táo ngon nhất. Nhà vua tham lam nghe nói về những quả táo này và yêu cầu người nông dân mang chúng đến cung điện.
The farmer knew the king's reputation and decided to play a trick on him. He filled a basket with rotten apples and covered them with a few perfect ones.
Người nông dân biết tiếng tăm của nhà vua và quyết định chơi khăm ông ta. Anh ta đổ đầy một giỏ táo thối và che chúng bằng một vài quả hoàn hảo.
When the king saw the apples, he grabbed a perfect one and bit into it. He spat it out in disgust, yelling, "These apples are terrible!"
Khi nhà vua nhìn thấy những quả táo, ông ta chộp lấy một quả hoàn hảo và cắn một miếng. Ông ta nhổ ra một cách ghê tởm, hét lên: "Những quả táo này thật kinh khủng!"
The farmer smiled and said, "Your Majesty, you have chosen wisely. The rotten apples are like your greedy heart, hidden beneath a deceiving exterior."
Người nông dân mỉm cười và nói: "Thưa Bệ hạ, ngài đã chọn rất sáng suốt. Những quả táo thối giống như trái tim tham lam của ngài, ẩn giấu bên dưới vẻ ngoài dối trá."
The king realized his mistake and felt ashamed. He apologized to the farmer and promised to change his ways.
Nhà vua nhận ra sai lầm của mình và cảm thấy xấu hổ. Ông ta xin lỗi người nông dân và hứa sẽ thay đổi cách sống của mình.
3. The Boy Who Cried Wolf (Cậu bé chăn cừu nói dối)
There once was a shepherd boy who tended his sheep in the fields. He grew bored and decided to play a trick on the villagers.
Ngày xưa có một cậu bé chăn cừu chăn cừu của mình trên đồng. Cậu ta cảm thấy chán và quyết định chơi khăm dân làng.
He ran to the village, shouting, "Wolf! Wolf!" The villagers dropped their work and rushed to help, but there was no wolf.
Cậu ta chạy đến làng, hét lên: "Sói! Sói!" Dân làng bỏ việc của họ và chạy vội đến giúp đỡ, nhưng không có con sói nào cả.
The boy laughed at their foolishness, but the villagers felt angry and told him not to lie again.
Cậu bé cười nhạo sự ngu ngốc của họ, nhưng dân làng cảm thấy tức giận và bảo cậu ta đừng nói dối nữa.
The next day, the boy cried "Wolf!" again, and the villagers came running, only to be fooled once more.
Ngày hôm sau, cậu bé lại kêu "Sói!", và dân làng lại chạy đến, chỉ để bị lừa thêm một lần nữa.
Then, a real wolf appeared and attacked the sheep. The boy screamed for help, but the villagers thought he was lying again and didn't come.
Rồi, một con sói thật xuất hiện và tấn công đàn cừu. Cậu bé la hét cầu cứu, nhưng dân làng nghĩ cậu ta lại nói dối và không đến.
The wolf killed many sheep, and the boy learned a valuable lesson about the importance of honesty.
Con sói giết nhiều con cừu, và cậu bé đã học được một bài học quý giá về tầm quan trọng của sự trung thực.
9. Beautiful and ugly (Đẹp và xấu)
Bài 1: Vẻ đẹp của sự không hoàn hảo
The world is full of beautiful things, from the majestic mountains to the delicate petals of a flower. We are often drawn to things that are symmetrical, balanced, and flawless. But there is also a beauty to be found in imperfection.
Thế giới tràn ngập những điều tươi đẹp, từ những ngọn núi hùng vĩ đến những cánh hoa mỏng manh. Chúng ta thường bị thu hút bởi những thứ đối xứng, cân đối và hoàn hảo. Nhưng cũng có một vẻ đẹp được tìm thấy trong sự không hoàn hảo.
A broken vase can be remade into a mosaic. A fallen tree can become a home for insects. A scarred face can tell a story of resilience.
Một chiếc bình vỡ có thể được làm lại thành một bức tranh ghép. Một cái cây đổ có thể trở thành nhà của côn trùng. Một khuôn mặt sẹo có thể kể một câu chuyện về khả năng phục hồi.
In Japan, there is a concept called wabi-sabi, which embraces the beauty of imperfection and impermanence. It is the beauty of things that are worn, tarnished, and faded.
Ở Nhật Bản, có một khái niệm gọi là wabi-sabi, bao hàm vẻ đẹp của sự không hoàn hảo và vô thường. Đó là vẻ đẹp của những thứ hao mòn, xỉn màu và phai màu.
Wabi-sabi teaches us that beauty is not about perfection. It is about authenticity, acceptance, and the appreciation of the natural cycle of life and death.
Wabi-sabi dạy chúng ta rằng vẻ đẹp không phải là sự hoàn hảo. Đó là về tính xác thực, sự chấp nhận và sự đánh giá cao chu kỳ tự nhiên của sự sống và cái chết.
Bài 2: Vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ si tình
Beauty is subjective. What one person finds beautiful, another person may not. This is because beauty is not just about physical appearance. It is also about personality, character, and the way a person makes us feel.
Vẻ đẹp là chủ quan. Những gì một người thấy đẹp thì người khác có thể không. Điều này là do vẻ đẹp không chỉ là vẻ bề ngoài. Nó còn là về tính cách, phẩm chất và cách một người khiến chúng ta cảm thấy.
Someone who is kind, compassionate, and intelligent can be just as beautiful as someone who is physically attractive. In fact, inner beauty can often outshine outer beauty.
Một người tốt bụng, nhân ái và thông minh cũng có thể xinh đẹp như một người có ngoại hình hấp dẫn. Trên thực tế, vẻ đẹp bên trong thường có thể vượt qua vẻ đẹp bên ngoài.
When we are drawn to someone, it is often because of their inner beauty. We are attracted to their kindness, their sense of humor, and their passion for life.
Khi chúng ta bị thu hút bởi một ai đó, thường là do vẻ đẹp bên trong của họ. Chúng ta bị thu hút bởi lòng tốt, khiếu hài hước và niềm đam mê cuộc sống của họ.
Bài 3: Cái xấu cũng có giá trị của nó
We live in a world that is obsessed with beauty. We are constantly bombarded with images of perfect people in magazines, on television, and on social media. This can make us feel insecure about our own appearance.
Chúng ta sống trong một thế giới bị ám ảnh bởi cái đẹp. Chúng ta liên tục bị tấn công dồn dập bởi hình ảnh của những người hoàn hảo trên tạp chí, trên truyền hình và trên mạng xã hội. Điều này có thể khiến chúng ta cảm thấy bất an về ngoại hình của chính mình.
But it is important to remember that beauty is not everything. There is also value in ugliness.
Nhưng điều quan trọng cần nhớ là vẻ đẹp không phải là tất cả. Cái xấu cũng có giá trị của nó.
Ugly things can be interesting, thought-provoking, and even beautiful in their own way. They can remind us of the impermanence of life and the importance of appreciating the present moment.
Những thứ xấu xí có thể thú vị, kích thích tư duy và thậm chí đẹp theo cách riêng của chúng. Chúng có thể nhắc nhở chúng ta về sự vô thường của cuộc sống và tầm quan trọng của việc trân trọng khoảnh khắc hiện tại.
Next time you see something ugly, don't be so quick to judge it. Take a closer look. You may be surprised at what you find.
Lần tới khi bạn nhìn thấy thứ gì đó xấu xí, đừng vội đánh giá nó. Hãy xem xét kỹ hơn. Bạn có thể ngạc nhiên về những gì bạn tìm thấy.
10. Young and old (Trẻ và già)
Bài 1: Những Câu Chuyện Kể Bên Bếp Lửa (Stories Told by the Fire)
The old woman sat by the fire, her face lit by the flickering flames. Cháu gái của bà ngồi bên cạnh, đôi mắt mở to khi bà bắt đầu kể những câu chuyện từ ngày xưa.
Người bà già ngồi bên bếp lửa, khuôn mặt bà sáng lên bởi những ngọn lửa bập bùng. Cháu gái của bà ngồi bên cạnh, đôi mắt mở to khi bà bắt đầu kể những câu chuyện từ ngày xưa.
"I have seen many things in my life," the old woman said. "I have known joy and sorrow, love and loss."
“Bà đã nhìn thấy nhiều thứ trong cuộc đời mình,” bà cụ nói. "Bà đã biết đến niềm vui và nỗi buồn, tình yêu và sự mất mát."
The young girl listened intently, her heart filled with wonder. She had never heard such stories before.
Cô gái trẻ chăm chú lắng nghe, trái tim cô tràn ngập sự ngạc nhiên. Cô chưa bao giờ nghe những câu chuyện như vậy trước đây.
"The world has changed so much since I was young," the old woman continued. "But some things always stay the same."
"Thế giới đã thay đổi rất nhiều kể từ khi bà còn trẻ," bà cụ tiếp tục. "Nhưng một số thứ luôn giữ nguyên."
The young girl nodded, her mind racing with thoughts. She knew that she would never forget this night.
Cô gái trẻ gật đầu, tâm trí cô chạy đua với những suy nghĩ. Cô biết rằng cô sẽ không bao giờ quên đêm nay.
Bài 2: Những Bước Chân Trên Cát (Footprints in the Sand)
The young boy ran along the beach, his feet sinking into the soft sand. Ông của cậu đi chậm rãi phía sau, mỉm cười khi nhìn thấy niềm vui của cháu mình.
Cậu bé chạy dọc bãi biển, bàn chân cậu lún xuống cát mềm. Ông của cậu đi chậm rãi phía sau, mỉm cười khi nhìn thấy niềm vui của cháu mình.
"I have come to this beach many times," the old man said. "I have seen it in all its beauty."
"Ông đã đến bãi biển này nhiều lần," ông cụ nói. "Ông đã nhìn thấy nó trong tất cả vẻ đẹp của nó."
The young boy stopped and turned to face his grandfather. "I love this beach too," he said. "It's the best place in the world."
Cậu bé dừng lại và quay sang nhìn ông mình. "Cháu cũng yêu bãi biển này," cậu nói. "Đó là nơi tuyệt vời nhất trên thế giới."
The old man smiled and put his hand on the boy's shoulder. "I'm glad you think so," he said. "I hope you always will."
Ông cụ mỉm cười và đặt tay lên vai cậu bé. "Ông vui vì cháu nghĩ vậy," ông nói. "Ông hy vọng cháu sẽ luôn như vậy."
Bài 3: Bài Học Từ Khu Vườn (Lessons from the Garden)
The old woman bent over her garden, her hands digging in the rich soil. Cháu trai của bà đứng xem, tò mò về những gì bà đang làm.
Người bà già cúi xuống khu vườn của mình, đôi tay bà đào trong đất màu mỡ. Cháu trai của bà đứng xem, tò mò về những gì bà đang làm.
"I have grown many things in this garden," the old woman said. "I have learned patience and perseverance."
"Bà đã trồng nhiều thứ trong khu vườn này," bà cụ nói. "Bà đã học được sự kiên nhẫn và kiên trì."
The young boy watched as his grandmother planted seeds and watered the plants. He knew that he was learning something important.
Cậu bé quan sát khi bà mình gieo hạt và tưới cây. Cậu biết rằng cậu đang học một điều gì đó quan trọng.
"The garden is like life," the old woman said. "You have to nurture it if you want it to grow."
"Khu vườn giống như cuộc sống," bà cụ nói. "Con phải nuôi dưỡng nó nếu con muốn nó phát triển."
The young boy nodded, his heart filled with understanding. He knew that he would always remember the lessons he had learned in the garden.
Cậu bé gật đầu, trái tim cậu tràn ngập sự hiểu biết. Cậu biết rằng cậu sẽ luôn ghi nhớ những bài học cậu đã học được trong khu vườn.
11. Right and wrong (Đúng và sai)
Bài 1: The Lost Wallet (Chiếc Ví Bị Mất)
I found a wallet on the sidewalk today. It fell out of someone's pocket, I think. At first, I thought about keeping it. There was money inside! But then I knew it was wrong. I took it to the police station. The officer said I did the right thing. It felt good to do what's right.
Hôm nay tôi nhặt được một chiếc ví trên vỉa hè. Tôi nghĩ nó rơi ra khỏi túi của ai đó. Lúc đầu, tôi nghĩ đến việc giữ nó lại. Bên trong có tiền! Nhưng rồi tôi biết rằng điều đó là sai trái. Tôi mang nó đến đồn cảnh sát. Viên cảnh sát nói rằng tôi đã làm điều đúng đắn. Cảm giác thật tốt khi làm điều đúng.
Bài 2: The Cheating Friend (Người Bạn Gian Lận)
My friend told me she saw someone cheating on a test. She said she didn't know what to do. I told her she should tell the teacher. It wasn't easy, but she did it. The teacher caught the cheater, and my friend felt proud of herself for doing the right thing.
Bạn tôi kể với tôi rằng cô ấy thấy ai đó gian lận trong một bài kiểm tra. Cô ấy nói rằng cô ấy không biết phải làm gì. Tôi bảo cô ấy nên nói với giáo viên. Điều đó không dễ dàng, nhưng cô ấy đã làm điều đó. Giáo viên đã bắt được kẻ gian lận, và bạn tôi cảm thấy tự hào về bản thân vì đã làm điều đúng đắn.
Bài 3: The Broken Window (Cửa Sổ Bị Vỡ)
I accidentally broke a window while playing ball. I was scared, but I knew I had to tell the truth. I went to the owner of the house and told them what I had done. They were upset, but they understood it was an accident. I offered to pay for the window, and they forgave me.
Tôi vô tình làm vỡ một cửa sổ khi đang chơi bóng. Tôi đã rất sợ hãi, nhưng tôi biết rằng tôi phải nói sự thật. Tôi đến gặp chủ nhà và kể cho họ nghe những gì tôi đã gây ra. Họ đã rất buồn, nhưng họ hiểu đó là một tai nạn. Tôi đề nghị trả tiền cho cửa sổ, và họ đã tha thứ cho tôi.
12. Clean and dirty (Sạch và bẩn)
Bài 1: The Messy Room
Phòng Bừa Bộn
Once upon a time, there was a young boy named Billy who had a very messy room. His clothes were strewn all over the floor, his toys were scattered everywhere, and his bed was unmade.
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Billy có một căn phòng rất bừa bộn. Quần áo của cậu bị vứt khắp sàn nhà, đồ chơi bị rải khắp nơi, và giường của cậu không được dọn dẹp.
One day, Billy's mother came into his room and said, "Billy, your room is a disaster! You need to clean it up right now."
Một ngày nọ, mẹ của Billy bước vào phòng và nói, "Billy, phòng của con là một thảm họa! Con cần dọn dẹp ngay bây giờ."
Billy knew he had to clean his room, but he didn't know where to start. He sat down on his bed and began to cry.
Billy biết mình phải dọn phòng, nhưng cậu không biết bắt đầu từ đâu. Cậu ngồi xuống giường và bắt đầu khóc.
Just then, a fairy appeared in Billy's room. She said, "Billy, don't cry. I can help you clean your room."
Ngay lúc đó, một nàng tiên xuất hiện trong phòng của Billy. Cô ấy nói, "Billy, đừng khóc. Tôi có thể giúp bạn dọn dẹp phòng."
The fairy waved her wand, and all of Billy's clothes flew into his closet. She waved her wand again, and all of his toys went back to their places. Finally, she made his bed.
Nàng tiên vẫy đũa phép, và tất cả quần áo của Billy bay vào tủ quần áo. Cô ấy vẫy đũa phép một lần nữa, và tất cả đồ chơi của cậu trở về đúng vị trí. Cuối cùng, cô ấy dọn giường cho cậu.
Billy was so happy. He thanked the fairy for her help. From that day on, Billy kept his room clean.
Billy rất vui. Cậu cảm ơn nàng tiên đã giúp đỡ. Từ ngày hôm đó, Billy giữ phòng mình sạch sẽ.
Bài 2: The Dirty Dog
Chú Chó Bẩn
There once was a dog named Spot who loved to play in the mud. He would roll around in it, dig in it, and even eat it.
Ngày xửa ngày xưa, có một chú chó tên là Spot rất thích chơi trong bùn. Nó sẽ lăn lộn trong đó, đào bới trong đó, và thậm chí ăn nó.
One day, Spot's owner took him to the park. Spot ran around and played in the mud until he was covered from head to toe.
Một ngày nọ, chủ của Spot đưa nó đến công viên. Spot chạy xung quanh và chơi trong bùn cho đến khi nó bị bao phủ từ đầu đến chân.
When they got home, Spot's owner gave him a bath. Spot hated baths, but he knew he had to have one.
Khi họ về đến nhà, chủ của Spot tắm cho nó. Spot ghét tắm, nhưng nó biết mình phải tắm.
After his bath, Spot was clean and shiny. He looked in the mirror and saw his reflection. He was so proud of himself.
Sau khi tắm, Spot trở nên sạch sẽ và sáng bóng. Nó nhìn vào gương và thấy hình ảnh phản chiếu của mình. Nó rất tự hào về bản thân.
From that day on, Spot tried to stay clean. He still loved to play in the mud, but he was more careful not to get too dirty.
Từ ngày hôm đó, Spot cố gắng giữ mình sạch sẽ. Nó vẫn thích chơi trong bùn, nhưng nó cẩn thận hơn để không bị quá bẩn.
Bài 3: The Clean City
Thành Phố Sạch Sẽ
In a faraway land, there was a city that was always clean. The streets were swept every day, the trash was collected regularly, and the people took pride in their city.
Ở một vùng đất xa xôi, có một thành phố luôn sạch sẽ. Các đường phố được quét mỗi ngày, rác được thu gom thường xuyên, và người dân tự hào về thành phố của họ.
One day, a group of tourists came to visit the city. They were amazed by how clean it was. They asked the mayor how the city managed to stay so clean.
Một ngày nọ, một nhóm du khách đến thăm thành phố. Họ ngạc nhiên bởi sự sạch sẽ của nó. Họ hỏi thị trưởng làm thế nào thành phố có thể giữ được sự sạch sẽ như vậy.
The mayor said, "It's simple. We all work together to keep our city clean. We pick up our trash, we recycle, and we don't litter."
Thị trưởng nói, "Đơn giản thôi. Tất cả chúng tôi cùng nhau làm việc để giữ cho thành phố của chúng tôi sạch sẽ. Chúng tôi nhặt rác, chúng tôi tái chế, và chúng tôi không xả rác."
The tourists were impressed. They went back to their own city and told everyone about the clean city. Soon, other cities began to follow the clean city's example.
Các du khách rất ấn tượng. Họ trở về thành phố của mình và kể cho mọi người về thành phố sạch sẽ. Chẳng bao lâu, các thành phố khác bắt đầu noi theo tấm gương của thành phố sạch sẽ.
13. Full and empty (Đầy và trống)
The park was full of children's laughter. They had run and played all afternoon, their faces lit up with joy. A little girl had brought her favorite teddy bear, its fur worn but still loved. A boy had built a sandcastle, carefully shaping the towers. The sun shone down, warming their skin and filling the air with a sense of happiness.
Công viên tràn ngập tiếng cười của trẻ em. Chúng đã chạy và chơi suốt cả buổi chiều, khuôn mặt rạng rỡ niềm vui. Một bé gái đã mang theo con gấu bông yêu thích của mình, bộ lông đã mòn nhưng vẫn được yêu thương. Một cậu bé đã xây một lâu đài cát, cẩn thận tạo hình các tòa tháp. Mặt trời chiếu xuống, sưởi ấm làn da của chúng và làm cho không khí tràn ngập cảm giác hạnh phúc.
The old house stood empty, its windows boarded up. The paint had begun to peel, and the garden had grown wild. Once, it had been a happy home, filled with the sounds of laughter and music. But now, it was a shell of its former self, a reminder of promises broken and dreams lost.
Ngôi nhà cũ đứng trống, cửa sổ đã được đóng kín. Sơn đã bắt đầu bong tróc, và khu vườn đã mọc um tùm. Từng là một ngôi nhà hạnh phúc, tràn ngập âm thanh của tiếng cười và âm nhạc. Nhưng bây giờ, nó chỉ còn là cái vỏ của chính nó trước đây, một lời nhắc nhở về những lời hứa đã bị phá vỡ và những giấc mơ đã mất.
The moon waxed and waned, a constant reminder of the cycle of fullness and emptiness. The tide rose and fell, bringing new life and then taking it away. The seasons changed, leaving behind a sense of loss and then bringing the promise of new beginnings.
Mặt trăng tròn rồi lại ** khuyết**, một lời nhắc nhở liên tục về vòng tuần hoàn của sự đầy đủ và trống rỗng. Thủy triều dâng lên rồi lại rút, mang đến sự sống mới rồi lại cuốn đi. Các mùa thay đổi, để lại cảm giác mất mát rồi lại mang đến những khởi đầu mới.
14. Heavy and light (Nặng và nhẹ)
Bài 1: The Feather and the Rock (Chiếc lông vũ và hòn đá)
A feather fell from the sky, blown by a gentle breeze. It floated and danced, a symbol of lightness and freedom. A rock sat on the ground, unmoved by the wind. It had been there for ages, a symbol of heaviness and permanence.
Một chiếc lông vũ rơi từ trên trời xuống, bị thổi bởi một làn gió nhẹ. Nó lơ lửng và nhảy múa, một biểu tượng của sự nhẹ nhàng và tự do. Một hòn đá nằm trên mặt đất, không hề lay chuyển trước gió. Nó đã ở đó từ lâu, một biểu tượng của sự nặng nề và vĩnh cửu.
The feather and the rock were different, yet they both belonged to the same world. They taught us that heaviness and lightness can coexist, just as joy and sorrow, strength and fragility can find balance in life.
Chiếc lông vũ và hòn đá rất khác nhau, nhưng chúng đều thuộc về cùng một thế giới. Chúng dạy chúng ta rằng nặng và nhẹ có thể cùng tồn tại, giống như niềm vui và nỗi buồn, sức mạnh và sự mong manh có thể tìm thấy sự cân bằng trong cuộc sống.
Bài 2: The Heavy Backpack and the Light Heart (Chiếc ba lô nặng và trái tim nhẹ nhàng)
I set out on a hike, my backpack laden with supplies. It felt heavy on my shoulders, but my heart was light with anticipation. The trail wound through the forest, and I began to sweat.
Tôi bắt đầu chuyến đi bộ đường dài, ba lô của tôi chất đầy đồ dùng. Nó cảm thấy nặng trên vai tôi, nhưng trái tim tôi thì nhẹ nhàng với sự mong đợi. Con đường mòn uốn lượn qua khu rừng, và tôi bắt đầu đổ mồ hôi.
As I climbed higher, the weight of the backpack seemed to lessen. I had found a rhythm, and my steps became lighter. The view from the summit took my breath away, and I knew that the journey had been worth it.
Khi tôi leo lên cao hơn, sức nặng của chiếc ba lô dường như giảm bớt. Tôi đã tìm thấy một nhịp điệu, và những bước chân của tôi trở nên nhẹ nhàng hơn. Quang cảnh từ đỉnh núi khiến tôi nghẹt thở, và tôi biết rằng cuộc hành trình đã xứng đáng.
Bài 3: The Lightbulb Moment (Khoảnh khắc lóe sáng)
I had been struggling with a problem for days, my mind weighed down by worry. Then, in a flash of inspiration, the solution came to me. It was so simple, so obvious, that I laughed out loud.
Tôi đã vật lộn với một vấn đề trong nhiều ngày, tâm trí tôi nặng trĩu bởi lo lắng. Sau đó, trong một khoảnh khắc lóe sáng, giải pháp đến với tôi. Nó thật đơn giản, rõ ràng đến nỗi tôi cười thành tiếng.
The weight lifted from my shoulders, and I felt a surge of energy. I had learned that sometimes the heaviest burdens can be overcome by the lightest of ideas.
Gánh nặng được trút bỏ khỏi vai tôi, và tôi cảm thấy một luồng năng lượng dâng lên. Tôi đã học được rằng đôi khi những gánh nặng lớn nhất có thể bị vượt qua bởi những ý tưởng nhẹ nhàng nhất.
15. Thick and thin (Dày và mỏng)
Bài 1: The Thick and Thin of Friendship
The ties that bind us together as friends are often tested through thick and thin. We meet people who become our confidants, our partners in crime, our rocks in times of trouble. But life isn't always smooth sailing. There are moments when we feel lost and alone, when we seek solace and understanding. It's during these times that true friendships shine.
Mối quan hệ gắn kết chúng ta với tư cách bạn bè thường được thử thách qua những thăng trầm. Chúng ta gặp gỡ những người trở thành tri kỷ, đồng phạm, chỗ dựa vững chắc của chúng ta trong những lúc khó khăn. Nhưng cuộc sống không phải lúc nào cũng êm đềm. Có những khoảnh khắc chúng ta cảm thấy lạc lõng và cô đơn, khi chúng ta tìm kiếm sự an ủi và thấu hiểu. Chính trong những thời điểm này, tình bạn đích thực tỏa sáng.
A friend who stands by you through thick and thin is a treasure to be cherished. They lend a listening ear when you need to vent, offer a shoulder to cry on when you're heartbroken, and celebrate your victories as if they were their own. They've seen you at your best and your worst, and they love you unconditionally.
Một người bạn ở bên bạn qua những thăng trầm là một kho báu cần được trân trọng. Họ cho bạn một đôi tai lắng nghe khi bạn cần trút bầu tâm sự, đưa một bờ vai để khóc khi bạn đau lòng, và ăn mừng chiến thắng của bạn như thể đó là của chính họ. Họ đã thấy bạn ở những lúc tốt nhất và tồi tệ nhất của bạn, và họ yêu bạn vô điều kiện.
Bài 2: The Thick and Thin of a Book
Books have the power to transport us to different worlds, to teach us new things, and to make us think about life in new ways. Some books are thick, filled with intricate plots and complex characters. Others are thin, offering concise stories and simple messages. But whether a book is thick or thin, it has the potential to leave a lasting impression on the reader.
Sách có sức mạnh đưa chúng ta đến những thế giới khác nhau, dạy chúng ta những điều mới và khiến chúng ta suy nghĩ về cuộc sống theo những cách mới. Một số cuốn sách dày, chứa đầy những tình tiết phức tạp và những nhân vật phức tạp. Những cuốn khác mỏng, cung cấp những câu chuyện ngắn gọn và thông điệp đơn giản. Nhưng dù một cuốn sách dày hay mỏng, nó đều có khả năng để lại ấn tượng lâu dài cho người đọc.
A thick book can be a journey that takes months to complete. It can be a challenge that pushes you to your limits. But the rewards are often worth the effort. A thin book, on the other hand, can be a quick and easy read. It can be a welcome respite from the demands of everyday life. But it can also be a powerful reminder of the beauty and simplicity of the world around us.
Một cuốn sách dày có thể là một hành trình mất hàng tháng để hoàn thành. Nó có thể là một thử thách đẩy bạn đến giới hạn của mình. Nhưng phần thưởng thường xứng đáng với công sức bỏ ra. Mặt khác, một cuốn sách mỏng có thể là một bài đọc nhanh chóng và dễ dàng. Nó có thể là một sự nghỉ ngơi đáng hoan nghênh khỏi những yêu cầu của cuộc sống hàng ngày. Nhưng nó cũng có thể là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về vẻ đẹp và sự đơn giản của thế giới xung quanh chúng ta.
Bài 3: The Thick and Thin of Hair
Hair is an important part of our appearance, and it can say a lot about our personality. Some people have thick, luscious hair that is the envy of all. Others have thin, delicate hair that requires special care. But no matter what type of hair you have, it's important to take care of it and to appreciate its unique beauty.
Tóc là một phần quan trọng trong ngoại hình của chúng ta và nó có thể nói lên rất nhiều điều về tính cách của chúng ta. Một số người có mái tóc dày, óng ả khiến ai cũng phải ghen tị. Những người khác có mái tóc mỏng, mỏng manh cần được chăm sóc đặc biệt. Nhưng cho dù bạn có loại tóc nào, điều quan trọng là phải chăm sóc nó và đánh giá cao vẻ đẹp độc đáo của nó.
Thick hair can be styled in a variety of ways, from braids and buns to curls and waves. It can be dyed, cut, and shaped to create a look that is all your own. Thin hair, on the other hand, may require more gentle styling techniques. But with the right products and care, it can still look healthy and beautiful.
Tóc dày có thể được tạo kiểu theo nhiều cách khác nhau, từ bím tóc và búi tóc đến những lọn tóc xoăn và gợn sóng. Nó có thể được nhuộm, cắt và tạo hình để tạo ra một vẻ ngoài hoàn toàn của riêng bạn. Mặt khác, tóc mỏng có thể yêu cầu các kỹ thuật tạo kiểu nhẹ nhàng hơn. Nhưng với đúng sản phẩm và cách chăm sóc, nó vẫn có thể trông khỏe mạnh và xinh đẹp.
The most important thing is to find a hairstyle that you love and that makes you feel confident. After all, your hair is a part of you, and it should reflect your unique personality and style.
Điều quan trọng nhất là tìm một kiểu tóc mà bạn yêu thích và khiến bạn cảm thấy tự tin. Rốt cuộc, mái tóc là một phần của bạn, và nó sẽ phản ánh cá tính và phong cách độc đáo của bạn.
16. Wide and narrow (Rộng và hẹp)
Bài 1: The Wide World, the Narrow Path (Thế giới rộng lớn, con đường hẹp)
The world is a wide place, full of endless possibilities. We can choose to explore vast landscapes, meet new people, and learn about different cultures. But sometimes, the path we must take is narrow and winding. We may face challenges and setbacks that make us want to give up. However, it is in these moments that we must dig deep and find the strength to keep going.
Thế giới là một nơi rộng lớn, đầy những khả năng vô tận. Chúng ta có thể chọn khám phá những cảnh quan bao la, gặp gỡ những con người mới và học hỏi về những nền văn hóa khác nhau. Nhưng đôi khi, con đường chúng ta phải đi lại hẹp và quanh co. Chúng ta có thể đối mặt với những thử thách và thất bại khiến chúng ta muốn từ bỏ. Tuy nhiên, chính trong những khoảnh khắc này, chúng ta phải đào sâu và tìm thấy sức mạnh để tiếp tục.
Bài 2: The Narrow Mind, the Wide Heart (Tâm trí hẹp hòi, trái tim rộng mở)
A narrow mind is closed to new ideas and experiences. It clings to old beliefs and refuses to let go. A wide heart, on the other hand, is open to all. It embraces diversity and celebrates differences. When we open our hearts, we create space for love, compassion, and understanding.
Một tâm trí hẹp hòi đóng lại với những ý tưởng và trải nghiệm mới. Nó bám víu vào những niềm tin cũ và từ chối buông bỏ. Mặt khác, một trái tim rộng mở chào đón tất cả. Nó bao dung sự đa dạng và tôn vinh sự khác biệt. Khi chúng ta mở lòng mình, chúng ta tạo không gian cho tình yêu thương, lòng trắc ẩn và sự thấu hiểu.
Bài 3: The Wide River, the Narrow Bridge (Dòng sông rộng, cây cầu hẹp)
A wide river can represent the challenges and obstacles we face in life. It can seem impossible to cross at times. But if we look closely, we will often find a narrow bridge that can lead us to the other side. This bridge may be hidden or difficult to reach, but it is always there. We just need to have the courage to seek it out.
Một dòng sông rộng có thể đại diện cho những thử thách và trở ngại mà chúng ta đối mặt trong cuộc sống. Đôi khi nó có vẻ không thể vượt qua. Nhưng nếu chúng ta nhìn kỹ, chúng ta sẽ thường tìm thấy một cây cầu hẹp có thể dẫn chúng ta sang bờ bên kia. Cây cầu này có thể ẩn hoặc khó tiếp cận, nhưng nó luôn ở đó. Chúng ta chỉ cần có can đảm để tìm kiếm nó.
17. Deep and shallow (Sâu và nông)
Bài 1: The Deep Well and the Shallow Puddle
In the heart of the village, there once was a deep well and a shallow puddle. The well knew the secrets of the earth, the cool darkness, and the sweet water that sprang from its depths. The puddle, on the other hand, saw only the fleeting reflections of the sky, the warmth of the sun, and the quick evaporation that left it empty.
Giữa làng, đã từng có một cái giếng sâu và một vũng nước nông. Giếng biết những bí mật của đất, bóng tối mát mẻ và dòng nước ngọt phun ra từ sâu thẳm của nó. Mặt khác, vũng nước chỉ thấy những phản chiếu thoáng qua của bầu trời, hơi ấm của mặt trời và sự bốc hơi nhanh chóng khiến nó trống rỗng.
The villagers came to the well for water, their buckets drawn up full of life-giving liquid. They spoke of the well's wisdom, its ability to sustain them through drought and hardship. The puddle, meanwhile, was often overlooked, its shallowness dismissed as insignificant.
Dân làng đến giếng lấy nước, xô của họ được kéo lên đầy chất lỏng mang lại sự sống. Họ nói về sự khôn ngoan của giếng, khả năng duy trì sự sống của giếng qua hạn hán và khó khăn. Trong khi đó, vũng nước thường bị bỏ qua, độ nông của nó bị coi là không đáng kể.
But one hot summer, the well ran dry. The villagers were desperate, their crops withering in the fields. They turned to the puddle, hoping for any relief. To their surprise, the puddle had not dried up completely. Its shallowness, which had once seemed a weakness, now proved to be its strength. The puddle had not lost as much water to evaporation as the deep well.
Nhưng một mùa hè nóng nực, giếng cạn nước. Dân làng tuyệt vọng, mùa màng của họ khô héo trên đồng. Họ quay sang vũng nước, hy vọng có thể giải tỏa được phần nào. Trước sự ngạc nhiên của họ, vũng nước không hoàn toàn khô cạn. Độ nông của nó, thứ đã từng tưởng là điểm yếu, giờ chứng tỏ là điểm mạnh của nó. Vũng nước không bị mất nhiều nước do bay hơi như giếng sâu.
The villagers learned a valuable lesson that day. They realized that both the deep well and the shallow puddle had their own unique value. The well offered depth and wisdom, while the puddle provided resilience and adaptability.
Ngày hôm đó dân làng học được một bài học quý giá. Họ nhận ra rằng cả giếng sâu và vũng nước nông đều có giá trị riêng biệt. Giếng mang đến chiều sâu và sự khôn ngoan, trong khi vũng nước mang đến khả năng phục hồi và khả năng thích ứng.
Bài 2: The Deep Sea and the Shallow Shore
The deep sea is a mysterious realm, filled with creatures that have never seen the light of day. The shallow shore, on the other hand, is a vibrant ecosystem, teeming with life that thrives in the sunlight.
Biển sâu là một vương quốc bí ẩn, chứa đầy những sinh vật chưa bao giờ nhìn thấy ánh sáng ban ngày. Mặt khác, bờ biển nông là một hệ sinh thái sôi động, ngập tràn sự sống phát triển mạnh dưới ánh sáng mặt trời.
The deep sea is home to giant squid, anglerfish with glowing lures, and bioluminescent jellyfish. The shallow shore is inhabited by crabs, starfish, and colorful fish that dart among the coral reefs.
Biển sâu là nơi sinh sống của mực khổng lồ, cá cần câu có mồi phát sáng và sứa phát quang sinh học. Bờ biển nông cócua, sao biển và những loài cá đầy màu sắc lướt nhanh giữa các rạn san hô.
The deep sea is a place of extreme pressure and darkness, where life has adapted to survive in harsh conditions. The shallow shore is a place of warmth and light, where life flourishes in abundance.
Biển sâu là nơi có áp suất và bóng tối khắc nghiệt, nơi sự sống đã thích nghi để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt. Bờ biển nông là nơi ấm áp và ánh sáng, nơi sự sống phát triển phong phú.
Bài 3: The Deep Thoughts and the Shallow Words
Deep thoughts are like treasures, buried beneath the surface of our minds. Shallow words, on the other hand, are like fleeting bubbles, bursting in the air.
Những suy nghĩ sâu sắc giống như kho báu, bị chôn vùi bên dưới bề mặt tâm trí của chúng ta. Mặt khác, những lời nói nông cạn giống như những bong bóng thoáng qua, vỡ tan trong không trung.
Deep thoughts require time and effort to uncover, but they reward us with insights and understanding. Shallow words are easy to speak, but they often leave us feeling empty and unfulfilled.
Những suy nghĩ sâu sắc cần có thời gian và công sức để khám phá, nhưng chúng mang lại cho chúng ta những hiểu biết sâu sắc và sự thấu hiểu. Những lời nói nông cạn rất dễ nói, nhưng chúng thường khiến chúng ta cảm thấy trống rỗng và không thỏa mãn.
Deep thoughts are like seeds, planted in the fertile soil of our minds. Shallow words are like weeds, choking the growth of our ideas.
Những suy nghĩ sâu sắc giống như những hạt giống, được gieo trồng trên mảnh đất màu mỡ của tâm trí chúng ta. Những lời nói nông cạn giống như cỏ dại, làm nghẹt thở sự phát triển của những ý tưởng của chúng ta.
Deep thoughts are the foundation of wisdom, while shallow words are the veneer of ignorance.
Những suy nghĩ sâu sắc là nền tảng của trí tuệ, trong khi những lời nói nông cạn là lớp vỏ bọc của sự ngu dốt.
18. Soft and hard (Mềm và cứng)
Bài 1: The Gentle Breeze and the Sturdy Rock
The gentle breeze whispered through the leaves, a soft caress against the sturdy rock. The rock stood firm, unyielding,its rough surface a testament to the countless storms it had weathered. The breeze, though ephemeral, brought with it the sweet scent of wildflowers, a reminder that even the hardest of hearts can be softened by beauty.
Gió nhẹ nhàng thổi qua những chiếc lá, một cái vuốt ve mềm mại trên tảng đá cứng cáp. Tảng đá đứng vững, không nao núng, bề mặt gồ ghề của nó là minh chứng cho vô số những cơn bão mà nó đã chịu đựng. Gió, dù phù du, mang theo hương thơm ngọt ngào của hoa dại, một lời nhắc nhở rằng ngay cả những trái tim cứng rắn nhất cũng có thể bị làm mềm bởi vẻ đẹp.
Bài 2: The Soft Pillow and the Hard Floor
After a long day, I sank into the soft pillow, my weary body finding comfort in its yielding embrace. The hard floor laybeneath, a reminder of the unforgiving nature of reality. But for now, I chose to forget the harshness of the world and losemyself in the softness of dreams.
Sau một ngày dài, tôi ngả mình vào chiếc gối mềm mại, cơ thể mệt mỏi của tôi tìm thấy sự thoải mái trong vòng tay êm ái của nó. Sàn nhà cứng nằm bên dưới, một lời nhắc nhở về bản chất không khoan nhượng của thực tế. Nhưng bây giờ, tôi chọn quên đi sự khắc nghiệt của thế giới và đánh mất mình trong sự mềm mại của những giấc mơ.
Bài 3: The Soft Words and the Hard Truths
Sometimes, soft words can cut deeper than any blade. They can sting with the venom of truth, forcing us to confront the hard realities we would rather hide from. But in the end, it is the hard truths that set us free, allowing us to grow and become the best versions of ourselves.
Đôi khi, những lời nói nhẹ nhàng có thể cắt sâu hơn bất kỳ lưỡi kiếm nào. Chúng có thể đốt bằng nọc độc của sự thật,buộc chúng ta phải đối mặt với những thực tế khó khăn mà chúng ta muốn trốn tránh. Nhưng cuối cùng, chính những sự thật khó khăn đó lại giải thoát chúng ta, cho phép chúng ta trưởng thành và trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
19. Smooth and rough (Mịn màng và thô ráp)
Bài 1: The Beach
The smooth sand felt cool beneath my feet as I walked along the shore. The waves broke gently, their white foam contrasting with the deep blue of the sea. I picked up a seashell, its surface worn smooth by the tides. It was a reminder of the constant change and movement of the ocean.
Bãi biển
Cát mịn mang lại cảm giác mát lạnh dưới chân tôi khi tôi đi dọc bờ biển. Những con sóng vỗ nhẹ nhàng, bọt trắng xóa tương phản với màu xanh thẳm của biển. Tôi nhặt một chiếc vỏ sò, bề mặt của nó đã được mài nhẵn bởi thủy triều. Nó làmột lời nhắc nhở về sự thay đổi và chuyển động không ngừng của đại dương.
Bài 2: The Old Tree
The old tree stood in the middle of the field, its bark rough and gnarled. It had seen many seasons come and go, its branches bent and twisted by the wind. Yet, it was still strong, its roots dug deep into the earth. It was a symbol of resilience and endurance.
Cây cổ thụ
Cây cổ thụ đứng sừng sững giữa cánh đồng, vỏ cây xù xì và gồ ghề. Nó đã chứng kiến nhiều mùa đến rồi đi, cành cây bịuốn cong và xoắn lại bởi gió. Tuy nhiên, nó vẫn mạnh mẽ, rễ cây ăn sâu vào lòng đất. Nó là biểu tượng của sự kiên cường và sức chịu đựng.
Bài 3: The Sculptor's Hands
The sculptor's hands were rough and calloused, but they moved with a delicate grace. They shaped and molded the clay,bringing forth a beautiful form. The sculptor had learned to appreciate the contrast between the roughness of his hands and the smoothness of his creations. It was a reminder that beauty can be found in the most unexpected places.
Đôi tay của nhà điêu khắc
Đôi tay của nhà điêu khắc thô ráp và chai sạn, nhưng chúng di chuyển với một sự duyên dáng tinh tế. Chúng nhào nặnvà tạo hình đất sét, mang đến một hình hài tuyệt đẹp. Nhà điêu khắc đã học cách trân trọng sự tương phản giữa sự thô ráp của đôi tay và sự mịn màng của các tác phẩm của mình. Nó là một lời nhắc nhở rằng vẻ đẹp có thể được tìm thấy ở những nơi không ngờ tới nhất.
20. Wet and dry (Ướt và khô)
Bài 1: The Rainstorm
The rain fell hard, and the streets became rivers. I ran inside and shut the door. Through the window, I saw the lightning flash and heard the thunder roar. The storm went on for hours, but eventually, the rain began to slow down. When it finally stopped, the sun came out, and a rainbow appeared in the sky.
Mưa rơi nặng hạt, và đường phố trở thành sông. Tôi chạy vào trong và đóng cửa lại. Qua cửa sổ, tôi thấy tia chớp lóe lên và nghe tiếng sấm gầm. Cơn bão kéo dài hàng giờ đồng hồ, nhưng cuối cùng, mưa cũng bắt đầu ngớt. Khi trời tạnh hẳn, mặt trời ló dạng, và một chiếc cầu vồng xuất hiện trên bầu trời.
Bài 2: The Beach Day
We drove to the beach, spread out our towels, and lay down in the sun. The sand felt warm between my toes. I swam in the ocean and built a sandcastle. The waves crashed against the shore, and the seagulls flew overhead. It was a perfect day to be by the water.
Chúng tôi lái xe ra bãi biển, trải khăn tắm và nằm phơi nắng. Cát ấm áp giữa các ngón chân của tôi. Tôi bơi ở biển và xây một lâu đài cát. Những con sóng vỗ vào bờ, và những con mòng biển bay trên đầu. Đó là một ngày hoàn hảo để ở bên bờ biển.
Bài 3: The Laundry Day
I gathered up all the dirty clothes and put them in the washing machine. I set the machine to the correct cycle and addeddetergent. The machine made a lot of noise as it washed and spun the clothes. When it was done, I took the clothes out and hung them up to dry.
Tôi thu gom tất cả quần áo bẩn và cho chúng vào máy giặt. Tôi đặt máy ở chế độ giặt phù hợp và thêm bột giặt. Máy giặt phát ra rất nhiều tiếng ồn khi nó giặt và vắt quần áo. Khi giặt xong, tôi lấy quần áo ra và phơi chúng lên cho khô.
21. Dark and bright (Tối và sáng)
Bài 1: The Dance of Day and Night
The sun rose, painting the sky with hues of gold and orange. Birds sang their morning songs, welcoming the light. As the day wore on, the sun climbed higher, casting a bright glow upon the land.
Mặt trời mọc, tô vẽ bầu trời bằng những sắc vàng và cam. Chim chóc hót vang bài ca buổi sáng, chào đón ánh sáng. Khi ngày trôi qua, mặt trời leo lên cao hơn, tỏa ánh sáng rực rỡ khắp mặt đất.
Children ran and played, their laughter echoing through the air. Farmers tended to their fields, their crops grew under the sun's warmth. The world was alive with activity, energized by the light.
Trẻ em chạy nhảy và chơi đùa, tiếng cười của chúng vang vọng khắp không gian. Nông dân chăm sóc cánh đồng của họ,mùa màng lớn lên dưới sức nóng của mặt trời. Thế giới tràn đầy sức sống, được tiếp thêm năng lượng bởi ánh sáng.
But as the sun began to sink, the sky turned a deep shade of purple. The birds flew back to their nests, preparing for the night. The world slowed down, settling into a peaceful slumber.
Nhưng khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời chuyển sang màu tím sẫm. Những chú chim bay về tổ, chuẩn bị cho màn đêm.Thế giới chậm lại, chìm vào giấc ngủ yên bình.
The moon rose, casting a soft glow upon the land. Stars twinkled in the night sky, their light a reminder of the vastness of the universe. The night was a time for rest and reflection, a time for dreams to take flight.
Mặt trăng lên, tỏa ánh sáng dịu nhẹ khắp mặt đất. Những vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm, ánh sáng của chúng nhắc nhở về sự rộng lớn của vũ trụ. Đêm là thời gian để nghỉ ngơi và suy ngẫm, là thời gian để những giấc mơ cất cánh.
Bài 2: The Power of Light and Darkness
Darkness can be scary. It can hide things from our sight, making us feel unsure and afraid. But darkness can also be comforting. It can wrap us in its embrace, giving us a sense of peace and tranquility.
Bóng tối có thể đáng sợ. Nó có thể che giấu mọi thứ khỏi tầm mắt của chúng ta, khiến chúng ta cảm thấy không chắc chắn và sợ hãi. Nhưng bóng tối cũng có thể mang lại sự thoải mái. Nó có thể ôm lấy chúng ta, mang lại cho chúng ta cảm giác bình yên và tĩnh lặng.
Light, on the other hand, can be blinding. It can reveal too much, making us feel exposed and vulnerable. But light can also be empowering. It can show us the way, giving us the courage to move forward.
Mặt khác, ánh sáng có thể làm chói mắt. Nó có thể tiết lộ quá nhiều, khiến chúng ta cảm thấy bị phơi bày và dễ bị tổn thương. Nhưng ánh sáng cũng có thể tiếp thêm sức mạnh. Nó có thể chỉ cho chúng ta con đường, cho chúng ta can đảm để tiến về phía trước.
We need both darkness and light to thrive. Darkness gives us a chance to rest and recharge, while light gives us the energy to explore and create.
Chúng ta cần cả bóng tối và ánh sáng để phát triển. Bóng tối cho chúng ta cơ hội nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng, trong khi ánh sáng cho chúng ta năng lượng để khám phá và sáng tạo.
Bài 3: Finding Balance
Life is a constant dance between darkness and light. There are times when we feel lost and alone, and times when we feel found and connected.
Cuộc sống là một điệu nhảy liên tục giữa bóng tối và ánh sáng. Có những lúc chúng ta cảm thấy lạc lõng và cô đơn, và có những lúc chúng ta cảm thấy được tìm thấy và kết nối.
There are times when we make mistakes and fall short, and times when we achieve our goals and rise above our challenges.
Có những lúc chúng ta mắc sai lầm và thất bại, và có những lúc chúng ta đạt được mục tiêu và vượt qua những thử thách.
The key is to find balance. We need to embrace both the darkness and the light, the good and the bad, the ups and the downs.
Điều quan trọng là tìm sự cân bằng. Chúng ta cần đón nhận cả bóng tối và ánh sáng, tốt và xấu, thăng trầm.
Only then can we truly live a full and meaningful life.
Chỉ khi đó chúng ta mới thực sự sống một cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa.
22. Loud and quiet (Ồn ào và yên tĩnh)
Bài 1: Sự yên bình của buổi sáng
The Tranquility of Morning
The sun rose slowly, casting a warm glow on the sleeping city. Mặt trời mọc dần, tỏa ánh sáng ấm áp lên thành phố còn đang say ngủ.
Birds began to sing their morning songs, their sweet melodies filling the air. Chim chóc bắt đầu hót vang những khúc ca buổi sáng, giai điệu ngọt ngào của chúng tràn ngập không gian.
A gentle breeze blew through the trees, rustling the leaves softly. Một làn gió nhẹ nhàng thổi qua những tán cây, xào xạc lá cây khe khẽ.
The world awoke slowly, stretching and yawning as it shook off the remnants of sleep. Thế giới thức giấc chậm rãi, vươn vai và ngáp dài khi nó rũ bỏ những mảnh vụn của giấc ngủ.
The streets were quiet, the only sound the occasional car that drove by. Đường phố yên tĩnh, âm thanh duy nhất là tiếng xe hơi thỉnh thoảng lướt qua.
It was a time for reflection, for peace and quiet before the hustle and bustle of the day began. Đó là thời gian để suy ngẫm, cho sự yên bình và tĩnh lặng trước khi sự hối hả và nhộn nhịp của một ngày bắt đầu.
Bài 2: Sự náo nhiệt của thành phố
The Bustle of the City
The city streets were alive with the sounds of traffic, people talking, and music playing. Đường phố thành phố sống độngvới âm thanh của giao thông, tiếng người nói chuyện và tiếng nhạc.
Cars honked their horns, buses rumbled by, and motorcycles zipped through the crowds. Ô tô bấm còi inh ỏi, xe buýt rầm rập đi qua, và xe máy lượn nhanh qua đám đông.
People walked, talked, and laughed as they went about their daily lives. Mọi người đi bộ, trò chuyện và cười khi họ tiến hành cuộc sống hàng ngày của mình.
Street vendors sold their wares, calling out to passersby to come and take a look. Những người bán hàng rong rao bán hàng hóa của họ, gọi mời những người qua đường đến xem.
The city was a vibrant and exciting place, full of energy and life. Thành phố là một nơi sôi động và thú vị, tràn đầy năng lượng và sức sống.
Bài 3: Tìm kiếm sự cân bằng
Finding Balance
In a world that is constantly bombarded with noise, it is important to find moments of quiet. Trong một thế giới liên tục bị tấn công bởi tiếng ồn, điều quan trọng là tìm những khoảnh khắc yên tĩnh.
Whether it is taking a walk in nature, listening to calming music, or simply sitting in silence, finding time for quiet can help to reduce stress and improve overall well-being. Cho dù đó là đi dạo trong thiên nhiên, nghe nhạc thư giãn, hoặc đơn giản là ngồi trong im lặng, việc tìm kiếm thời gian cho sự yên tĩnh có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
It is also important to find a balance between loud and quiet. Điều quan trọng nữa là tìm sự cân bằng giữa ồn ào và yên tĩnh.
Too much noise can be overwhelming, but too much quiet can be isolating. Quá nhiều tiếng ồn có thể gây choáng ngợp,nhưng quá nhiều yên tĩnh có thể gây cô lập.
The key is to find a balance that works for you. Chìa khóa là tìm một sự cân bằng phù hợp với bạn.
23. Early and late (Sớm và muộn)
Early risers often find the world spread out before them, fresh and laden with opportunity. The Buddha himself rose before dawn, his mind bent on enlightenment. Yet, he also taught that awakening can come at any time, like a thief in the night.
Người dậy sớm thường thấy thế giới trải ra trước mắt, tươi mới và chứa đầy cơ hội. Chính Đức Phật cũng thức dậy trước bình minh, tâm trí hướng về giác ngộ. Tuy nhiên, Ngài cũng dạy rằng sự thức tỉnh có thể đến bất cứ lúc nào, như một tên trộm vào ban đêm.
The "second mouse" is not left behind. It learns from the first mouse's mistakes, finding a safer path to the cheese. In the same way, those who begin their spiritual journey later in life can draw wisdom from others' experiences.
Con chuột thứ hai không bị bỏ lại phía sau. Nó học hỏi từ những sai lầm của con chuột đầu tiên, tìm ra con đường an toàn hơn để đến với phô mai. Tương tự như vậy, những người bắt đầu hành trình tâm linh muộn hơn trong đời có thể rút ra trí tuệ từ kinh nghiệm của người khác.
In nature, some flowers burst forth in spring, while others bide their time. The lotus, a symbol of purity in Buddhism, grows in muddy waters and blooms only when the sun is high. Its beauty is not diminished by its late arrival.
Trong tự nhiên, một số loài hoa nở rộ vào mùa xuân, trong khi những loài khác chờ đợi thời điểm của chúng. Hoa sen, biểu tượng của sự thanh khiết trong Phật giáo, mọc trong bùn lầy và chỉ nở khi mặt trời lên cao. Vẻ đẹp của nó không bị giảm đi bởi sự xuất hiện muộn màng.
Similarly, those who come to spiritual practice later in life may have led rich and varied lives. Their experiences, both joyful and painful, have shaped them and given them a unique perspective. This can be a great asset on the path to enlightenment.
Tương tự, những người đến với tu tập muộn hơn trong đời có thể đã có những cuộc sống phong phú và đa dạng. Trải nghiệm của họ, cả vui lẫn buồn, đã hình thành nên họ và cho họ một góc nhìn độc đáo. Đây có thể là một tài sản lớn trên con đường giác ngộ.
Every day, the sun sets, and darkness falls. But we know that the sun will rise again, bringing light and warmth. This cycle of day and night is a reminder that endings are not final.
Mỗi ngày, mặt trời lặn và bóng tối buông xuống. Nhưng chúng ta biết rằng mặt trời sẽ mọc lại, mang theo ánh sáng và hơi ấm. Chu kỳ ngày và đêm này là một lời nhắc nhở rằng sự kết thúc không phải là cuối cùng.
In the same way, our lives have seasons of growth and decline. We may lose loved ones, face challenges, or feel lost and alone. But even in the darkest of times, there is always the potential for renewal.
Tương tự như vậy, cuộc sống của chúng ta có những mùa tăng trưởng và suy tàn. Chúng ta có thể mất đi những người thân yêu, đối mặt với những thử thách, hoặc cảm thấy lạc lõng và cô đơn. Nhưng ngay cả trong thời điểm đen tối nhất, luôn có tiềm năng đổi mới.
The Buddha taught that death is not the end, but a transition to a new beginning. Just as the sun rises after it sets, so too will our consciousness continue after our physical bodies have gone.
Đức Phật dạy rằng cái chết không phải là kết thúc, mà là sự chuyển tiếp sang một khởi đầu mới. Cũng giống như mặt trời mọc sau khi lặn, tâm thức của chúng ta cũng sẽ tiếp tục sau khi thể xác của chúng ta đã ra đi.
24. Near and far (Gần và xa)
The city lights shone bright, yet I felt a profound loneliness. Though surrounded by friends, I sought a deeper connection. I found solace in nature's embrace, far from the urban clamor.
Ánh đèn thành phố chiếu sáng rực rỡ, nhưng tôi lại cảm thấy một nỗi cô đơn sâu sắc. Dù được bao quanh bởi bạn bè, tôi vẫn tìm kiếm một sự kết nối sâu sắc hơn. Tôi đã tìm thấy sự an ủi trong vòng tay của thiên nhiên, xa rời sự ồn ào của đô thị.
I fled my hometown in search of a better life, but I left behind a part of myself. Years later, I returned to find it grown and changed, yet familiar. The distance had taught me to appreciate my roots.
Tôi đã rời bỏ quê hương để tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn, nhưng tôi đã bỏ lại một phần của chính mình. Nhiều năm sau, tôi trở về và thấy nó đã trưởng thành và thay đổi, nhưng vẫn quen thuộc. Khoảng cách đã dạy tôi trân trọng nguồn cội của mình.
In the age of instant messaging, I wrote a letter to a distant friend. The act of putting pen to paper felt like a journey through time. The words I chose carried a weight that digital communication lacked.
Trong thời đại của tin nhắn tức thời, tôi đã viết một lá thư cho một người bạn ở xa. Hành động đặt bút lên giấy cảm thấy như một cuộc hành trình xuyên thời gian. Những từ tôi chọn mang một sức nặng mà giao tiếp kỹ thuật số không có được.
25. Inside and outside (Bên trong và bên ngoài)
The old woman sat before her vanity, her eyes met the reflection in the mirror. She saw a face etched with lines, a life lived. Yet, her heart held a secret joy that her weathered exterior hid.
Người phụ nữ già ngồi trước bàn trang điểm, ánh mắt gặp hình ảnh phản chiếu trong gương. Bà thấy một khuôn mặt hằn lên những nếp nhăn, một cuộc đời đã sống. Tuy nhiên, trái tim bà vẫn giữ một niềm vui bí mật mà vẻ ngoài phong sương của bà đã che giấu.
● Outside: wrinkles, fading beauty. (Bên ngoài: nếp nhăn, vẻ đẹp phai tàn.)
● Inside: a wellspring of joy, a spirit unbroken. (Bên trong: một nguồn vui, một tinh thần không bị khuất phục.)
The city slept, its towering skyscrapers cast long shadows under the moonlight. But beneath the calm facade, a vibrant nightlife awoke. In hidden alleyways, music swelled, laughter rang, and stories unfolded.
Thành phố đã ngủ, những tòa nhà chọc trời đổ bóng dài dưới ánh trăng. Nhưng bên dưới vẻ ngoài yên tĩnh, một cuộc sống về đêm sôi động thức giấc. Trong những con hẻm khuất, âm nhạc dâng lên, tiếng cười vang lên, và những câu chuyện mở ra.
● Outside: silent streets, a sleeping giant. (Bên ngoài: những con phố im lặng, một người khổng lồ đang ngủ.)
● Inside: a hidden pulse, a city that never truly sleeps. (Bên trong: một nhịp đập tiềm ẩn, một thành phố không bao giờ thực sự ngủ.)
The book lay on the table, its cover worn and faded. Yet, within its pages, a world came alive. Characters fought and loved, landscapes shifted, and adventures unfurled.
Cuốn sách nằm trên bàn, bìa đã mòn và phai màu. Tuy nhiên, trong những trang sách của nó, một thế giới đã sống động. Các nhân vật chiến đấu và yêu thương, phong cảnh thay đổi, và những cuộc phiêu lưu mở ra.
● Outside: a humble exterior, a forgotten relic. (Bên ngoài: một vẻ ngoài khiêm tốn, một di tích bị lãng quên.)
● Inside: a universe of imagination, a story waiting to be told. (Bên trong: một vũ trụ của trí tưởng tượng, một câu chuyện đang chờ được kể.)
26. Front and back (Trước và sau)
Bài 1: Mặt nạ và Bản ngã
The world we see is a stage, where we put on masks to hide our true selves. We become actors, playing roles we think others expect of us. We say things we don't mean, and do things we don't want to do.
Thế giới ta nhìn thấy là một sân khấu, nơi ta đeo mặt nạ để che giấu bản ngã thật. Ta trở thành những diễn viên, đóng những vai mà ta nghĩ người khác mong đợi. Ta nói những điều ta không muốn nói, và làm những điều ta không muốn làm.
But deep down, we all know the truth. We know that the masks we wear are just illusions. We know that the roles we play are not real. We know that the world we live in is not what it seems.
Nhưng sâu thẳm bên trong, ta đều biết sự thật. Ta biết rằng những chiếc mặt nạ ta đeo chỉ là ảo ảnh. Ta biết rằng những vai diễn ta đóng không phải là thật. Ta biết rằng thế giới ta sống không phải là những gì ta thấy.
The challenge is to find the courage to take off our masks and show the world our true selves. To be authentic, to live in the moment, and to let go of the fear of judgment.
Thử thách là tìm thấy sự can đảm để tháo bỏ mặt nạ và cho thế giới thấy bản ngã thật của ta. Để là chính mình, để sống trong hiện tại, và buông bỏ nỗi sợ bị phán xét.
Bài 2: Bên trong Tường thành
We all build walls around ourselves to protect us from the pain of the world. We shut out the people who hurt us, and we close ourselves off from the experiences that scare us.
Ta đều xây những bức tường xung quanh mình để bảo vệ bản thân khỏi nỗi đau của thế giới. Ta đóng cửa với những người làm tổn thương ta, và ta khép mình lại khỏi những trải nghiệm làm ta sợ hãi.
But these walls also keep us from the love and joy that life has to offer. They prevent us from connecting with others, and they limit our growth and potential.
Nhưng những bức tường này cũng ngăn cách ta khỏi tình yêu và niềm vui mà cuộc sống mang lại. Chúng cản trở ta kết nối với người khác, và chúng hạn chế sự phát triển và tiềm năng của ta.
To truly live, we must tear down these walls and open ourselves up to the world. We must be vulnerable, to take risks, and to embrace the unknown.
Để thực sự sống, ta phải phá bỏ những bức tường này và mở lòng mình với thế giới. Ta phải dám tổn thương, dám mạo hiểm, và đón nhận những điều chưa biết.
Bài 3: Ánh sáng và Bóng tối
Inside each of us is a battle fought between light and darkness. We all have the capacity for both good and evil, for love and hate, for compassion and cruelty.
Bên trong mỗi chúng ta là một cuộc chiến diễn ra giữa ánh sáng và bóng tối. Ta đều có khả năng cho cả điều tốt và điều xấu, cho tình yêu và thù hận, cho lòng trắc ẩn và sự tàn nhẫn.
The key is to find a balance between these two forces. To acknowledge our darkness, but not to let it consume us. To cultivate our light, but not to become blinded by it.
Điều quan trọng là tìm thấy sự cân bằng giữa hai lực lượng này. Thừa nhận bóng tối của ta, nhưng không để nó nuốt chửng ta. Nuôi dưỡng ánh sáng của ta, nhưng không trở nên mù quáng vì nó.
By embracing both our light and our darkness, we can become whole. We can find peace within ourselves, and we can make a positive difference in the world.
Bằng cách chấp nhận cả ánh sáng và bóng tối của mình, ta có thể trở nên toàn vẹn. Ta có thể tìm thấy bình yên trong chính mình, và ta có thể tạo ra sự khác biệt tích cực trên thế giới.
27. Top and bottom (Đỉnh và đáy)
The mountain's peak drew climbers from afar, each step a bid for glory. They rose before dawn, bore the cold, and strove for the summit. Yet, for every ascent, there was a descent. Some fell, their dreams broke on the rocks. The mountain, in its wisdom, taught that the top and bottom are but two sides of the same coin.
Ngọn núi cao thu hút những người leo núi từ phương xa, mỗi bước chân là một cố gắng để đạt được vinh quang. Họ thức dậy trước bình minh, chịu đựng cái lạnh, và phấn đấu để lên đến đỉnh. Tuy nhiên, với mỗi lần lên cao, lại có một lần xuống thấp. Một số người té ngã, ước mơ của họ tan vỡ trên những tảng đá. Ngọn núi, với sự thông thái của nó, dạy rằng đỉnh và đáy chỉ là hai mặt của cùng một đồng xu.
The village well lay deep, its waters cool and clear. It fed the crops, quenched thirst, and became the heart of the community. Yet, some threw stones into its depths, polluting its purity. The well, in its silence, held a mirror to the duality of human nature – the capacity for both creation and destruction.
Giếng làng nằm sâu, nước mát và trong. Nó nuôi cây trồng, giải khát, và trở thành trái tim của cộng đồng. Tuy nhiên, một số người ném đá xuống đáy giếng, làm ô nhiễm sự tinh khiết của nó. Giếng làng, trong sự im lặng của nó, giữ một tấm gương phản chiếu tính hai mặt của con người – khả năng vừa sáng tạo vừa hủy diệt.
History has shown us countless empires that grew from humble beginnings, their rulers sought power and wrought great changes. Yet, time has worn them down, their foundations shaken by internal strife and external threats. The rise and fall of empires, in their cyclical nature, speak to the impermanence of all things.
Lịch sử đã cho chúng ta thấy vô số đế chế phát triển từ những khởi đầu khiêm tốn, những người cai trị của họ tìm kiếm quyền lực và tạo ra những thay đổi lớn. Tuy nhiên, thời gian đã làm mòn họ, nền tảng của họ bị lung lay bởi xung đột nội bộ và các mối đe dọa từ bên ngoài. Sự thăng trầm của các đế chế, trong tính chu kỳ của chúng, nói lên sự vô thường của vạn vật.
28. Beginning and end (Bắt đầu và kết thúc)
The sun rose (mọc), painting the sky with hues of orange and pink. A new day began (bắt đầu), full of promise and potential. Yet, as the sun climbed (leo) higher, I knew (biết) that this day, like all others, would eventually end (kết thúc).
Mặt trời mọc, nhuộm bầu trời bằng sắc cam và hồng. Một ngày mới bắt đầu, tràn đầy hứa hẹn và tiềm năng. Nhưng, khi mặt trời leo cao hơn, tôi biết rằng ngày này, giống như tất cả những ngày khác, rồi cũng sẽ kết thúc.
The paradox of sunrise is that it is both a beginning and an ending. It is the end of the night and the beginning of the day. It is the end of darkness and the beginning of light.
Nghịch lý của bình minh là nó vừa là một sự bắt đầu vừa là một sự kết thúc. Nó là kết thúc của màn đêm và là khởi đầu của ngày mới. Nó là kết thúc của bóng tối và là khởi đầu của ánh sáng.
A seed is sown (gieo), and a tiny sprout breaks (vỡ) through the soil. The plant grows (lớn lên), flowers (ra hoa), and eventually bears (đơm) fruit. But as the fruit ripens (chín), the plant begins (bắt đầu) to wither and die.
Một hạt giống được gieo, và một mầm non nhỏ vỡ ra khỏi mặt đất. Cây lớn lên, ra hoa, và cuối cùng đơm trái. Nhưng khi quả chín, cây bắt đầu héo tàn và chết.
The cycle of life is a never-ending process of beginnings and endings. Every ending is simply a new beginning in disguise.
Vòng tuần hoàn của cuộc sống là một quá trình không bao giờ kết thúc của những khởi đầu và kết thúc. Mỗi kết thúc chỉ đơn giản là một khởi đầu mới được ngụy trang.
To truly begin, we must first let go (buông bỏ) of the past. We must forgive (tha thứ) those who have hurt (làm tổn thương) us and forget (quên) the mistakes we have made (mắc phải). Only then can we move forward and embrace the future.
Để thực sự bắt đầu, trước tiên chúng ta phải buông bỏ quá khứ. Chúng ta phải tha thứ cho những người đã làm tổn thương chúng ta và quên những sai lầm mà chúng ta đã mắc phải. Chỉ khi đó chúng ta mới có thể tiến về phía trước và đón nhận tương lai.
The art of letting go is the key to finding peace and happiness. It is the beginning of a new chapter in our lives.
Nghệ thuật buông bỏ là chìa khóa để tìm thấy bình yên và hạnh phúc. Đó là khởi đầu của một chương mới trong cuộc đời chúng ta.
29. First and last (Đầu tiên và cuối cùng)
The first time we met, I fell for your infectious laughter. You told me stories that made my heart swell with joy. We built a world together, a world where every sunrise felt like a new beginning.
Lần đầu tiên chúng ta gặp nhau, tôi đã say nắng tiếng cười của bạn. Bạn đã kể cho tôi những câu chuyện khiến trái tim tôi rung lên vì vui sướng. Chúng ta đã xây dựng một thế giới cùng nhau, một thế giới nơi mỗi bình minh cảm thấy như một khởi đầu mới.
But as time went by, our paths began to diverge. The laughter grew quieter, the stories less frequent. The world we had built together began to crumble.
Nhưng thời gian trôi qua, con đường của chúng ta bắt đầu rẽ lối. Tiếng cười trở nên yên lặng hơn, những câu chuyện ít dần. Thế giới mà chúng ta đã xây dựng cùng nhau bắt đầu sụp đổ.
The last time I saw you, your eyes held a sadness that cut me to the core. You said goodbye, and I knew that our chapter had come to an end.
Lần cuối cùng tôi nhìn thấy bạn, đôi mắt bạn chứa đựng một nỗi buồn khiến tôi đau lòng. Bạn nói lời tạm biệt, và tôi biết rằng chương của chúng ta đã đến hồi kết.
Every journey begins with a single step. It's the step that takes us out of our comfort zone, the step that sets us on a path towards the unknown.
Mỗi hành trình đều bắt đầu bằng một bước duy nhất. Đó là bước đưa chúng ta ra khỏi vùng an toàn, bước đặt chúng ta trên con đường hướng tới những điều chưa biết.
Along the way, we may stumble and fall, we may lose our way. But if we keep moving forward, we will eventually reach our destination.
Trên đường đi, chúng ta có thể vấp ngã, có thể lạc lối. Nhưng nếu chúng ta tiếp tục tiến về phía trước, cuối cùng chúng ta sẽ đến đích.
The final destination is not just a place, it's a state of being. It's the realization of our dreams, the fulfillment of our potential.
Điểm đến cuối cùng không chỉ là một địa điểm, đó là một trạng thái của sự tồn tại. Đó là sự hiện thực hóa ước mơ của chúng ta, sự hoàn thành tiềm năng của chúng ta.
First love is a flame that burns bright and hot. It consumes us with its intensity, blinding us to all else.
Tình đầu là ngọn lửa cháy sáng và nóng bỏng. Nó thiêu đốt chúng ta bằng cường độ của nó, che mắt chúng ta khỏi mọi thứ khác.
But like all flames, it eventually dies down, leaving behind only embers and ashes.
Nhưng như tất cả các ngọn lửa, cuối cùng nó cũng tắt, chỉ để lại than hồng và tro tàn.
The last regret is the pain of what could have been. It's the memory of a love that slipped through our fingers, a chance that we let go.
Nỗi hối tiếc cuối cùng là nỗi đau của những gì đã có thể xảy ra. Đó là ký ức về một tình yêu đã vuột khỏi tầm tay, một cơ hội mà chúng ta đã để tuột mất.
30. More and less (Nhiều hơn và ít hơn)
Life is a curious paradox, a dance between "more" and "less." We sought material wealth, accumulating possessions that cost a fortune, yet we felt empty inside. We mistook quantity for quality, forgot that true happiness lies not in having more, but in appreciating what we already had.
Cuộc sống là một nghịch lý kỳ lạ, một điệu nhảy giữa "nhiều hơn" và "ít hơn". Chúng ta tìm kiếm của cải vật chất, tích lũy những thứ có giá rất đắt, nhưng lại cảm thấy trống rỗng bên trong. Chúng ta nhầm lẫn số lượng với chất lượng, quên rằng hạnh phúc thực sự không nằm ở việc có nhiều hơn, mà là trân trọng những gì mình đã có.
We sped through life, chasing deadlines, overcame obstacles, only to find ourselves burnt out and weary. We thought more work would bring more success, but we underestimated the importance of rest and rejuvenation. We became slaves to our ambitions, forsaken the simple joys of life.
Chúng ta vội vã trong cuộc sống, đuổi theo hạn chót, vượt qua những trở ngại, chỉ để thấy mình kiệt sức và mệt mỏi. Chúng ta nghĩ rằng làm việc nhiều hơn sẽ mang lại nhiều thành công hơn, nhưng chúng ta đã đánh giá thấp tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi và trẻ hóa. Chúng ta trở thành nô lệ cho tham vọng của mình, bỏ rơi những niềm vui giản dị của cuộc sống.
It was only when we lost something precious that we understood its true value. We clung to the past, wept for what was gone, yet we learned to let go and move on. We found strength in vulnerability, wisdom in simplicity. We chose to live with less, but experience more.
Chỉ khi mất đi thứ gì đó quý giá, chúng ta mới hiểu được giá trị thực sự của nó. Chúng ta bám víu vào quá khứ, khóc cho những gì đã mất, nhưng chúng ta đã học cách buông bỏ và tiếp tục. Chúng ta tìm thấy sức mạnh trong sự tổn thương, trí tuệ trong sự đơn giản. Chúng ta chọn sống với ít hơn, nhưng trải nghiệm nhiều hơn.
In a world that constantly bombards us with "more" – more information, more choices, more distractions – we have forgotten the art of subtraction. We have grown accustomed to excess, mistaken it for abundance. We have sought fulfillment in accumulation, only to find ourselves overwhelmed and unfulfilled.
Trong một thế giới liên tục tấn công chúng ta bằng "nhiều hơn" - nhiều thông tin hơn, nhiều lựa chọn hơn, nhiều phiền nhiễu hơn - chúng ta đã quên đi nghệ thuật trừ đi. Chúng ta đã quen với sự thừa thãi, nhầm lẫn nó với sự phong phú. Chúng ta đã tìm kiếm sự thỏa mãn trong sự tích lũy, chỉ để thấy mình bị choáng ngợp và không thỏa mãn.
The Japanese aesthetic of wabi-sabi teaches us to find beauty in imperfection, to appreciate the transient nature of life. It encourages us to embrace simplicity, to let go of what is unnecessary. It reminds us that less is often more.
Thẩm mỹ wabi-sabi của Nhật Bản dạy chúng ta tìm thấy vẻ đẹp trong sự không hoàn hảo, để trân trọng tính chất phù du của cuộc sống. Nó khuyến khích chúng ta nắm lấy sự đơn giản, buông bỏ những gì không cần thiết. Nó nhắc nhở chúng ta rằng ít hơn thường là nhiều hơn.
By subtracting the superfluous, we create space for what truly matters. We gain clarity, focus, and peace of mind. We rediscover the joy of simple pleasures, the beauty of everyday moments. We learn to live with less, but appreciate more.
Bằng cách trừ đi những thứ thừa, chúng ta tạo ra không gian cho những gì thực sự quan trọng. Chúng ta có được sự rõ ràng, tập trung và yên tâm. Chúng ta khám phá lại niềm vui của những thú vui đơn giản, vẻ đẹp của những khoảnh khắc hàng ngày. Chúng ta học cách sống với ít hơn, nhưng trân trọng nhiều hơn.
In a consumerist society that equates happiness with material possessions, we have lost sight of the wisdom of enough. We have fallen into the trap of comparison, always wanting more than what we have. We have striven for endless growth, only to find ourselves on a treadmill of dissatisfaction.
Trong một xã hội tiêu dùng đánh đồng hạnh phúc với của cải vật chất, chúng ta đã mất đi tầm nhìn về trí tuệ của sự đủ. Chúng ta đã rơi vào cái bẫy của sự so sánh, luôn muốn nhiều hơn những gì mình có. Chúng ta đã phấn đấu cho sự tăng trưởng vô tận, chỉ để thấy mình trên một vòng quay của sự bất mãn.
The ancient Greek philosophy of Stoicism teaches us to focus on what is within our control, to accept what we cannot change. It encourages us to cultivate contentment, to find satisfaction in what we already have. It reminds us that true wealth lies not in what we own, but in who we are.
Triết lý khắc kỷ của Hy Lạp cổ đại dạy chúng ta tập trung vào những gì nằm trong tầm kiểm soát của mình, chấp nhận những gì chúng ta không thể thay đổi. Nó khuyến khích chúng ta nuôi dưỡng sự mãn nguyện, tìm sự hài lòng trong những gì chúng ta đã có. Nó nhắc nhở chúng ta rằng sự giàu có thực sự không nằm ở những gì chúng ta sở hữu, mà là ở con người của chúng ta.
By choosing contentment over excess, we free ourselves from the tyranny of want. We break the cycle of consumerism, reduce our ecological footprint. We create a more sustainable, equitable, and fulfilling way of life. We learn to live with less, but give more.
Bằng cách chọn sự mãn nguyện hơn là thừa thãi, chúng ta giải phóng bản thân khỏi sự chuyên chế của ham muốn. Chúng ta phá vỡ vòng luẩn quẩn của chủ nghĩa tiêu dùng, giảm lượng khí thải carbon của chúng ta. Chúng ta tạo ra một lối sống bền vững, công bằng và viên mãn hơn. Chúng ta học cách sống với ít hơn, nhưng cho đi nhiều hơn.
31. Best and worst (Tốt nhất và tệ nhất)
Bài 1: Sự song hành của ánh sáng và bóng tối
The best and worst often arise from the same source. Light cast shadows, and shadows give depth to light. In the realm of human experience, joy and sorrow, love and loss, are interwoven.
Điều tốt nhất và tệ nhất thường nảy sinh từ cùng một nguồn. Ánh sáng tạo ra bóng tối, và bóng tối mang lại chiều sâu cho ánh sáng. Trong lĩnh vực trải nghiệm của con người, niềm vui và nỗi buồn, tình yêu và mất mát, đều đan xen vào nhau.
We seek happiness, yet we learn and grow through adversity. The greatest triumphs often follow the deepest struggles. The best and worst are not opposites, but complementary forces that shape our lives.
Chúng ta tìm kiếm hạnh phúc, nhưng lại học hỏi và trưởng thành qua nghịch cảnh. Những chiến thắng vĩ đại nhất thường đi sau những khó khăn sâu sắc nhất. Điều tốt nhất và tệ nhất không phải là đối lập, mà là những lực lượng bổ sung hình thành nên cuộc sống của chúng ta.
Bài 2: Sự cân bằng trong cuộc sống
Life is a delicate balance of the best and worst. We strive for success, yet we must also accept failure. We cherish love, yet we must also endure heartbreak. We build dreams, yet we must also confront reality.
Cuộc sống là sự cân bằng tinh tế giữa điều tốt nhất và tệ nhất. Chúng ta cố gắng để thành công, nhưng cũng phải chấp nhận thất bại. Chúng ta yêu thương tình yêu, nhưng cũng phải chịu đựng đau khổ. Chúng ta xây dựng ước mơ, nhưng cũng phải đối mặt với thực tế.
The best and worst are not fixed points, but shifting sands. What we perceive as the best today may become the worst tomorrow. And what we dread as the worst may lead to unexpected blessings.
Điều tốt nhất và tệ nhất không phải là những điểm cố định, mà là những bãi cát dịch chuyển. Những gì chúng ta nhận thức là tốt nhất hôm nay có thể trở thành điều tồi tệ nhất vào ngày mai. Và những gì chúng ta sợ hãi như điều tồi tệ nhất có thể dẫn đến những phước lành bất ngờ.
Bài 3: Sự chuyển hóa của đau thương
The worst experiences can become the catalyst for the best transformations. Pain can teach us compassion, loss can inspire us to cherish what we have, and fear can drive us to overcome our limitations.
Những trải nghiệm tồi tệ nhất có thể trở thành chất xúc tác cho những thay đổi tốt nhất. Nỗi đau có thể dạy chúng ta lòng trắc ẩn, mất mát có thể truyền cảm hứng cho chúng ta trân trọng những gì mình có, và nỗi sợ hãi có thể thúc đẩy chúng ta vượt qua những giới hạn của bản thân.
The best and worst are not separate entities, but interconnected aspects of the human journey. By embracing both, we can find meaning, purpose, and resilience.
Điều tốt nhất và tệ nhất không phải là những thực thể riêng biệt, mà là những khía cạnh liên kết của hành trình con người. Bằng cách chấp nhận cả hai, chúng ta có thể tìm thấy ý nghĩa, mục đích và khả năng phục hồi.
32. Up and down (Lên và xuống)
Life is a bit like a rollercoaster. It has its ups and downs, its twists and turns. We begin our journey full of hope and excitement, only to find ourselves thrown into unexpected loops and driven to sudden drops.
Cuộc sống giống như một chiếc tàu lượn siêu tốc. Nó có những lúc lên và xuống, những khúc quanh co. Chúng ta bắt đầu hành trình với đầy hy vọng và phấn khích, để rồi thấy mình bị ném vào những vòng lặp bất ngờ và bị dẫn đến những cú rơi đột ngột.
We may have felt on top of the world one day, only to fall into despair the next. We may have swum in abundance, only to sink into scarcity. But just like a rollercoaster, life always keeps moving. It never stays still.
Chúng ta có thể đã cảm thấy đứng trên đỉnh thế giới vào một ngày, để rồi rơi vào tuyệt vọng vào ngày hôm sau. Chúng ta có thể đã bơi trong sự sung túc, để rồi chìm vào sự khan hiếm. Nhưng giống như một chiếc tàu lượn siêu tốc, cuộc sống luôn tiếp tục di chuyển. Nó không bao giờ ở yên.
The key is to hold on tight, to ride out the storms, and to keep our eyes on the horizon. For after every down, there is always an up. And after every fall, there is always a rise.
Điều quan trọng là phải giữ chặt, vượt qua những cơn bão, và hướng mắt về phía chân trời. Vì sau mỗi lần xuống, luôn có một lần lên. Và sau mỗi lần ngã, luôn có một lần đứng dậy.
In the ancient Chinese philosophy of Taoism, there is a concept known as Yin and Yang. Yin represents the dark, passive, and feminine energy, while Yang represents the light, active, and masculine energy.
Trong triết học cổ đại Trung Quốc của Đạo giáo, có một khái niệm được gọi là Âm và Dương. Âm đại diện cho năng lượng tối, thụ động và nữ tính, trong khi Dương đại diện cho năng lượng ánh sáng, chủ động và nam tính.
These two forces are not opposites, but rather complements. They are like two sides of the same coin, two halves of the same whole. They are woven together in an intricate dance, constantly flowing and changing, rising and falling.
Hai lực lượng này không phải là đối lập, mà là bổ sung cho nhau. Chúng giống như hai mặt của cùng một đồng xu, hai nửa của cùng một tổng thể. Chúng được dệt với nhau trong một điệu nhảy phức tạp, liên tục chảy và thay đổi, lên và xuống.
In our own lives, we can see this dance of Yin and Yang. We experience joy and sorrow, success and failure, love and loss. We may have fought for something, only to lose it. We may have sought happiness, only to find pain.
Trong cuộc sống của chính chúng ta, chúng ta có thể thấy điệu nhảy này của Âm và Dương. Chúng ta trải nghiệm niềm vui và nỗi buồn, thành công và thất bại, tình yêu và mất mát. Chúng ta có thể đã chiến đấu cho một điều gì đó, để rồi mất nó. Chúng ta có thể đã tìm kiếm hạnh phúc, để rồi chỉ tìm thấy nỗi đau.
But through it all, we learn and we grow. We become stronger and wiser. We find meaning and purpose.
Nhưng qua tất cả, chúng ta học hỏi và chúng ta trưởng thành. Chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn và khôn ngoan hơn. Chúng ta tìm thấy ý nghĩa và mục đích.
The phoenix is a mythical bird that is said to be born from the ashes of its predecessor. It is a symbol of rebirth, renewal, and transformation.
Phượng hoàng là một loài chim thần thoại được cho là sinh ra từ đống tro tàn của người tiền nhiệm. Nó là biểu tượng của sự tái sinh, đổi mới và biến đổi.
In our own lives, we may experience times when we feel like we have hit rock bottom. We may have lost everything, or we may feel like we have failed in every way.
Trong cuộc sống của chính chúng ta, chúng ta có thể trải qua những thời điểm mà chúng ta cảm thấy như đã chạm đáy. Chúng ta có thể đã mất tất cả, hoặc chúng ta có thể cảm thấy như đã thất bại trong mọi cách.
But even in our darkest hour, there is always hope. We can always choose to rise from the ashes, to rebuild our lives, and to become something new.
Nhưng ngay cả trong giờ phút đen tối nhất của chúng ta, luôn có hy vọng. Chúng ta luôn có thể chọn vươn lên từ đống tro tàn, xây dựng lại cuộc sống của chúng ta, và trở thành một điều gì đó mới mẻ.
We may have thought we were beaten, but we were not. We may have felt like we were broken, but we were not. We are stronger than we think, and we are more resilient than we know.
Chúng ta có thể đã nghĩ rằng chúng ta đã bị đánh bại, nhưng chúng ta đã không. Chúng ta có thể đã cảm thấy như chúng ta đã bị tan vỡ, nhưng chúng ta đã không. Chúng ta mạnh mẽ hơn chúng ta nghĩ, và chúng ta kiên cường hơn chúng ta biết.
Just like the phoenix, we can rise from the ashes and soar to new heights.
Giống như phượng hoàng, chúng ta có thể vươn lên từ đống tro tàn và bay lên những tầm cao mới.
33. In and out (Vào và ra)
Bài 1: Vòng xoay cuộc sống
The world spins on its axis, a constant dance of in and out. The sun rises and sets, the tide ebbs and flows. We are born into this world, and we eventually leave it.
Thế giới quay trên trục của nó, một vũ điệu bất tận của vào và ra. Mặt trời mọc rồi lặn, thủy triều rút rồi dâng. Chúng ta được sinh ra trên thế giới này, và cuối cùng rồi cũng rời khỏi nó.
In our lives, we seek shelter, a place to belong. We build homes and create families, forging bonds that bind us together. Yet, we also yearn for freedom, to break free from constraints and explore the unknown.
Trong cuộc sống, chúng ta tìm kiếm nơi trú ẩn, một nơi để thuộc về. Chúng ta xây dựng nhà cửa và tạo dựng gia đình, vun đắp những mối quan hệ gắn kết chúng ta lại với nhau. Tuy nhiên, chúng ta cũng khao khát tự do, để thoát khỏi những ràng buộc và khám phá những điều chưa biết.
The tension between in and out is a fundamental part of the human experience. We strive for balance, to find a place where we can be both safe and free.
Sự căng thẳng giữa vào và ra là một phần cơ bản của trải nghiệm con người. Chúng ta cố gắng để cân bằng, để tìm một nơi mà chúng ta có thể vừa an toàn vừa tự do.
Bài 2: Mặt nạ và bản ngã
We wear masks to fit in, to hide our true selves from the world. We pretend to be someone we're not, afraid of being judged or rejected.
Chúng ta đeo mặt nạ để hòa nhập, để che giấu con người thật của mình khỏi thế giới. Chúng ta giả vờ là một người khác, sợ bị đánh giá hoặc từ chối.
But deep down, we long to be seen and understood. We want to shed our masks and reveal our authentic selves.
Nhưng sâu thẳm bên trong, chúng ta khao khát được nhìn thấy và thấu hiểu. Chúng ta muốn cởi bỏ mặt nạ và bộc lộ con người thật của mình.
The struggle between in and out is a battle for our identity. We must choose to be true to ourselves, even if it means being cast out.
Cuộc đấu tranh giữa vào và ra là một trận chiến cho danh tính của chúng ta. Chúng ta phải chọn sống thật với chính mình, ngay cả khi điều đó có nghĩa là bị ruồng bỏ.
Bài 3: Bóng tối và ánh sáng
The world is full of contradictions, of light and darkness, good and evil. We are drawn to both, tempted by the forbidden fruit.
Thế giới đầy những mâu thuẫn, của ánh sáng và bóng tối, thiện và ác. Chúng ta bị thu hút bởi cả hai, bị cám dỗ bởi trái cấm.
We can choose to dwell in the darkness, to give in to our vices. Or we can seek the light, to rise above our baser instincts.
Chúng ta có thể chọn chìm đắm trong bóng tối, đầu hàng trước những thói xấu của mình. Hoặc chúng ta có thể tìm kiếm ánh sáng, để vươn lên trên những bản năng thấp hèn của mình.
The choice between in and out is a moral one. We must decide what kind of person we want to be.
Sự lựa chọn giữa vào và ra là một lựa chọn đạo đức. Chúng ta phải quyết định mình muốn trở thành người như thế nào.
34. Over and under (Trên và dưới)
The world is a seesaw, constantly tilting between those above and those below. The risen sun casts long shadows, and the fallen leaves tell tales of autumn's embrace.
Thế giới là một chiếc bập bênh, liên tục nghiêng mình giữa kẻ trên người dưới. Mặt trời mọc đổ bóng dài, và lá rụng kể chuyện thu sang.
The king sits on his wrought-iron throne, having fought and won his crown. Yet, the whispers of the overthrown echo in the halls, a reminder that power can be as fleeting as a blown kiss.
Nhà vua ngồi trên ngai vàng rèn sắt, đã chiến đấu và chiến thắng để có được vương miện. Nhưng tiếng thì thầm của những kẻ bị lật đổ vẫn vang vọng trong cung điện, nhắc nhở rằng quyền lực có thể phù du như một nụ hôn thổi qua.
The peasant tends his fields, his back bent under the weight of labor. Yet, his hands have sown the seeds of life, and his heart swells with the pride of creation.
Người nông dân chăm sóc cánh đồng của mình, lưng còng xuống dưới sức nặng của lao động. Nhưng đôi bàn tay của anh đã gieo những hạt giống của sự sống, và trái tim anh phồng lên niềm tự hào của sự sáng tạo.
The seesaw swings, and the world spins. The underdog may one day rise, and the mighty may fall. But in the grand tapestry of existence, every thread, whether woven above or below, is essential to the whole.
Bập bênh đung đưa, và thế giới quay cuồng. Kẻ yếu thế có thể một ngày nào đó vươn lên, và kẻ mạnh có thể ngã xuống. Nhưng trong tấm thảm lớn của sự tồn tại, mỗi sợi chỉ, dù được dệt trên hay dưới, đều cần thiết cho tổng thể.
We climb the ladder of dreams, each rung a hard-won victory. We have sung our songs of hope, drunk from the well of inspiration, and swum against the tide of doubt.
Chúng ta leo lên chiếc thang của những giấc mơ, mỗi bậc thang là một chiến thắng khó khăn. Chúng ta đã hát những bài hát của hy vọng, uống từ giếng nguồn cảm hứng, và bơi ngược dòng nghi ngờ.
The view from the top is breathtaking. We have seen the world in all its glory, flown with the eagles, and driven our ambitions to new heights.
Quang cảnh từ trên đỉnh thật ngoạn mục. Chúng ta đã nhìn thấy thế giới trong tất cả vinh quang của nó, bay cùng đại bàng, và lái những tham vọng của chúng ta đến những tầm cao mới.
But the climb is not without its perils. We have fallen and broken our bones, lost our way in the darkness, and forgotten the faces of those we love.
Nhưng cuộc leo núi không phải là không có nguy hiểm. Chúng ta đã ngã và gãy xương, lạc lối trong bóng tối, và quên đi khuôn mặt của những người chúng ta yêu thương.
Yet, we persevere. We have learned from our mistakes, grown stronger in the face of adversity, and found new paths to the summit.
Tuy nhiên, chúng ta kiên trì. Chúng ta đã học hỏi từ những sai lầm của mình, trưởng thành mạnh mẽ hơn khi đối mặt với nghịch cảnh, và tìm thấy những con đường mới đến đỉnh núi.
For the ladder of dreams is not just a path to success, it is a journey of self-discovery. And whether we reach the top or not, we will have become the best versions of ourselves.
Bởi vì chiếc thang của những giấc mơ không chỉ là con đường dẫn đến thành công, mà còn là một hành trình khám phá bản thân. Và dù chúng ta có lên đến đỉnh hay không, chúng ta sẽ trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
The world is a mirror, reflecting the beauty and the ugliness of humanity. We have seen the kindness of strangers, the generosity of the underprivileged, and the courage of the oppressed.
Thế giới là một tấm gương, phản chiếu vẻ đẹp và sự xấu xí của nhân loại. Chúng ta đã chứng kiến lòng tốt của người lạ, sự hào phóng của những người kém may mắn, và lòng dũng cảm của những người bị áp bức.
But we have also seen the cruelty of war, the greed of the powerful, and the indifference of the masses. We have heard the cries of the wounded, the pleas of the forsaken, and the silence of the forgotten.
Nhưng chúng ta cũng đã chứng kiến sự tàn khốc của chiến tranh, lòng tham của kẻ mạnh, và sự thờ ơ của đám đông. Chúng ta đã nghe thấy tiếng kêu khóc của những người bị thương, lời cầu xin của những người bị ruồng bỏ, và sự im lặng của những người bị lãng quên.
The mirror does not lie. It shows us who we are, both as individuals and as a society. And it is up to us to decide whether we will hide from the truth or seek to change it.
Tấm gương không nói dối. Nó cho chúng ta thấy chúng ta là ai, cả cá nhân lẫn xã hội. Và chúng ta phải quyết định xem chúng ta sẽ ẩn mình khỏi sự thật hay tìm kiếm để thay đổi nó.
For the mirror of society is not just a reflection of the present, it is a window into the future. And if we want to create a better world, we must first look within ourselves and find the courage to change.
Vì tấm gương của xã hội không chỉ là sự phản chiếu của hiện tại, mà còn là một cánh cửa sổ nhìn vào tương lai. Và nếu chúng ta muốn tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn, trước tiên chúng ta phải nhìn vào bên trong chính mình và tìm thấy can đảm để thay đổi.
35. Here and there (Ở đây và ở đó)
Bài 1: Mâu Thuẫn Giữa Quá Khứ và Hiện Tại
The old house stood where it had always stood, a silent witness to the passage of time. Its paint had begun to peel, and the garden had grown wild. Yet, it held a strange allure, a connection to a past that I had left behind.
Ngôi nhà cũ vẫn đứng ở nơi nó đã từng đứng, một nhân chứng thầm lặng cho dòng chảy thời gian. Lớp sơn đã bắt đầu bong tróc, và khu vườn đã mọc um tùm. Tuy nhiên, nó mang một sức hấp dẫn kỳ lạ, một sự kết nối với quá khứ mà tôi đã bỏ lại phía sau.
Bài 2: Sâu Sắc Trong Sự Đơn Giản
The sun rose over the horizon, painting the sky with hues of orange and pink. A lone bird sang its song, a melody of hope and new beginnings. In these simple moments, I found a profound sense of peace.
Mặt trời mọc trên đường chân trời, vẽ lên bầu trời những sắc cam và hồng. Một chú chim đơn độc hót vang bài ca của nó, một giai điệu của hy vọng và khởi đầu mới. Trong những khoảnh khắc đơn giản này, tôi tìm thấy một cảm giác bình yên sâu sắc.
Bài 3: Trí Tuệ Trong Sự Thay Đổi
The river had flowed for centuries, carving its path through the landscape. It had seen generations come and go, empires rise and fall. Yet, it continued to flow, a symbol of resilience and the ever-changing nature of life.
Dòng sông đã chảy qua hàng thế kỷ, khắc con đường của nó qua cảnh quan. Nó đã chứng kiến bao thế hệ đến rồi đi, các đế chế trỗi dậy rồi sụp đổ. Tuy nhiên, nó vẫn tiếp tục chảy, một biểu tượng của sự kiên cường và bản chất luôn thay đổi của cuộc sống.
36. Now and then (Bây giờ và sau đó)
Bài 1: The Paradox of Time (Nghịch lý của thời gian)
Time is a relentless river, always flowing forward. We cling to the present, yearning for what's to come, yet haunted by what has been. In our youth, we dream of a future filled with endless possibilities. We strive for success, seek love, and build a life we can be proud of.
Thời gian là một dòng sông không ngừng chảy. Chúng ta bám víu vào hiện tại, khao khát những điều sắp tới, nhưng lại bị ám ảnh bởi những gì đã qua. Khi còn trẻ, chúng ta mơ về một tương lai tràn ngập những khả năng vô tận. Chúng ta phấn đấu để thành công, tìm kiếm tình yêu và xây dựng một cuộc sống đáng tự hào.
But as the years go by, we begin to realize that time is a finite resource. The dreams we once held so dear may have faded, replaced by new aspirations or a sense of regret. We learn that life is not always fair, and that happiness is not a destination but a journey.
Nhưng khi năm tháng trôi qua, chúng ta bắt đầu nhận ra rằng thời gian là một nguồn tài nguyên hữu hạn. Những giấc mơ mà chúng ta từng ấp ủ có thể đã phai nhạt, thay thế bằng những khát vọng mới hoặc cảm giác hối tiếc. Chúng ta học được rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng công bằng và hạnh phúc không phải là đích đến mà là một hành trình.
Bài 2: The Wisdom of Hindsight (Sự khôn ngoan của nhìn lại)
Hindsight is a powerful lens through which we can see the past with greater clarity. We understand the mistakes we made, the opportunities we missed, and the lessons we learned. With this knowledge, we can make better choices in the present and shape a more fulfilling future.
Nhìn lại là một lăng kính mạnh mẽ mà qua đó chúng ta có thể nhìn thấy quá khứ rõ ràng hơn. Chúng ta hiểu những sai lầm đã mắc phải, những cơ hội đã bỏ lỡ và những bài học đã học được. Với kiến thức này, chúng ta có thể đưa ra những lựa chọn tốt hơn trong hiện tại và tạo nên một tương lai viên mãn hơn.
But hindsight can also be a burden. It can lead to regret and a sense of longing for what might have been. We must learn to accept the past for what it is and move on. The only thing we can control is the present, and it is in the present that we can create a better tomorrow.
Nhưng nhìn lại cũng có thể là một gánh nặng. Nó có thể dẫn đến hối tiếc và cảm giác khao khát những gì có thể đã xảy ra. Chúng ta phải học cách chấp nhận quá khứ và tiến về phía trước. Điều duy nhất chúng ta có thể kiểm soát là hiện tại, và chính trong hiện tại chúng ta có thể tạo ra một ngày mai tươi sáng hơn.
Bài 3: The Power of Now (Sức mạnh của hiện tại)
The present moment is all we truly have. The past is gone, and the future is uncertain. If we dwell on the past or worry about the future, we miss out on the beauty and joy that life has to offer right now.
Khoảnh khắc hiện tại là tất cả những gì chúng ta thực sự có. Quá khứ đã qua và tương lai là không chắc chắn. Nếu chúng ta cứ mãi nghĩ về quá khứ hoặc lo lắng về tương lai, chúng ta sẽ bỏ lỡ vẻ đẹp và niềm vui mà cuộc sống mang lại ngay lúc này.
By focusing on the present, we can find peace, happiness, and fulfillment. We can appreciate the simple things in life, connect with others on a deeper level, and live each day to the fullest.
Bằng cách tập trung vào hiện tại, chúng ta có thể tìm thấy bình yên, hạnh phúc và sự viên mãn. Chúng ta có thể trân trọng những điều giản dị trong cuộc sống, kết nối với người khác ở mức độ sâu sắc hơn và sống trọn vẹn từng ngày.
The power of now is not about ignoring the past or dismissing the future. It's about acknowledging them, learning from them, and then letting them go. It's about embracing the present moment and making the most of it.
Sức mạnh của hiện tại không phải là phớt lờ quá khứ hoặc gạt bỏ tương lai. Đó là về việc thừa nhận chúng, học hỏi từ chúng, và sau đó buông bỏ chúng. Đó là về việc chào đón khoảnh khắc hiện tại và tận dụng tối đa nó.
37. Always and never (Luôn luôn và không bao giờ)
Time is a relentless river, always flowing forward, never turning back. We are borne on its currents, driven by its ceaseless motion. Yet, in the heart of this eternal flux, we find moments that seem to stand still, memories that linger like echoes of a forgotten song.
Thời gian là một dòng sông không ngừng nghỉ, luôn chảy về phía trước, không bao giờ quay đầu lại. Chúng ta sinh ra trên dòng chảy của nó, bị thúc đẩy bởi chuyển động không ngừng của nó. Tuy nhiên, trong sâu thẳm của dòng chảy vĩnh cửu này, chúng ta tìm thấy những khoảnh khắc dường như đứng yên, những ký ức vương vấn như tiếng vọng của một bài hát đã quên.
We say "always" and "never" as if they were absolutes, but in the grand tapestry of time, they are threads woven together, inseparable and intertwined. The sun always rises in the east, yet each sunrise is unique, never to be repeated. We are always ourselves, yet we are constantly changing, shaped by experience and circumstance.
Chúng ta nói "luôn luôn" và "không bao giờ" như thể chúng là tuyệt đối, nhưng trong tấm thảm lớn của thời gian, chúng là những sợi chỉ đan vào nhau, không thể tách rời và gắn bó. Mặt trời luôn mọc ở phía đông, nhưng mỗi lần bình minh đều độc đáo, không bao giờ lặp lại. Chúng ta luôn là chính mình, nhưng chúng ta không ngừng thay đổi, được định hình bởi kinh nghiệm và hoàn cảnh.
In the realm of human experience, opposites attract and repel, creating a dynamic tension that sparks creativity and growth. We seek light, yet we are drawn to the mystery of darkness. We long for peace, yet we are stirred by the thrill of conflict.
Trong lĩnh vực trải nghiệm của con người, những điều trái ngược thu hút và đẩy lùi, tạo ra một sức căng năng động khơi dậy sự sáng tạo và phát triển. Chúng ta tìm kiếm ánh sáng, nhưng chúng ta bị thu hút bởi sự bí ẩn của bóng tối. Chúng ta khao khát hòa bình, nhưng chúng ta bị khuấy động bởi sự hồi hộp của xung đột.
We say "always" and "never" as if they were mutually exclusive, but in the dance of life, they are partners, leading and following, embracing and releasing. We can never fully know joy without having known sorrow. We can never fully appreciate success without having faced failure.
Chúng ta nói "luôn luôn" và "không bao giờ" như thể chúng loại trừ lẫn nhau, nhưng trong điệu nhảy của cuộc sống, chúng là đối tác, dẫn dắt và theo sau, ôm lấy và buông bỏ. Chúng ta không bao giờ có thể biết đầy đủ niềm vui mà không biết nỗi buồn. Chúng ta không bao giờ có thể đánh giá đầy đủ thành công mà không đối mặt với thất bại.
In every moment, we are faced with a choice: to hold on or to let go, to speak or to remain silent, to act or to wait. These choices may seem small, but they have the power to shape our lives in profound ways.
Trong mỗi khoảnh khắc, chúng ta đối mặt với một sự lựa chọn: giữ chặt hay buông bỏ, nói hay im lặng, hành động hay chờ đợi. Những lựa chọn này có vẻ nhỏ, nhưng chúng có sức mạnh định hình cuộc sống của chúng ta theo những cách sâu sắc.
We say "always" and "never" as if they were dictates, but in the end, it is we who choose our path. We can choose to dwell in the past or to embrace the future. We can choose to hide from our fears or to confront them. We can choose to build bridges or to tear them down.
Chúng ta nói "luôn luôn" và "không bao giờ" như thể chúng là mệnh lệnh, nhưng cuối cùng, chính chúng ta là người chọn con đường của mình. Chúng ta có thể chọn sống trong quá khứ hoặc nắm lấy tương lai. Chúng ta có thể chọn ẩn náu khỏi nỗi sợ hãi của mình hoặc đối đầu với chúng. Chúng ta có thể chọn xây dựng cầu nối hoặc phá bỏ chúng.
The power of choice is the ultimate paradox: it is both a burden and a gift, a source of anxiety and a wellspring of hope. May we always choose wisely, for our choices write the story of our lives.
Sức mạnh của sự lựa chọn là nghịch lý cuối cùng: nó vừa là gánh nặng vừa là món quà, vừa là nguồn gốc của sự lo lắng vừa là nguồn hy vọng. Mong rằng chúng ta luôn lựa chọn một cách khôn ngoan, vì những lựa chọn của chúng ta viết nên câu chuyện cuộc đời chúng ta.
38. Sometimes and rarely (Thỉnh thoảng và hiếm khi)
Sometimes, life feels like a series of fleeting moments. We catch glimpses of beauty, joy, and connection, but they quickly fade away. We seek permanence, but all we find is impermanence.
Thỉnh thoảng, cuộc sống cảm thấy như một chuỗi những khoảnh khắc thoáng qua. Chúng ta bắt gặp những tia sáng của vẻ đẹp, niềm vui và sự kết nối, nhưng chúng nhanh chóng phai mờ. Chúng ta tìm kiếm sự vĩnh cửu, nhưng tất cả những gì chúng ta tìm thấy là sự vô thường.
Rarely do we pause to appreciate the present moment. We're always rushing towards the next goal, the next achievement, the next experience. We forget that the present moment is all we truly have.
Hiếm khi chúng ta dừng lại để trân trọng khoảnh khắc hiện tại. Chúng ta luôn vội vã hướng tới mục tiêu tiếp theo,thành tựu tiếp theo, trải nghiệm tiếp theo. Chúng ta quên rằng khoảnh khắc hiện tại là tất cả những gì chúng ta thực sự có.
Sometimes, it takes a loss, a setback, or a crisis to wake us up to the preciousness of life. We begin to see the world with fresh eyes. We learn to cherish the simple things. We understand that the most meaningful moments often happen when we least expect them.
Đôi khi, phải mất một mất mát, một thất bại, hoặc một cuộc khủng hoảng để đánh thức chúng ta nhận ra sự quý giá của cuộc sống. Chúng ta bắt đầu nhìn thế giới bằng đôi mắt mới. Chúng ta học cách yêu mến những điều đơn giản. Chúng ta hiểu rằng những khoảnh khắc ý nghĩa nhất thường xảy ra khi chúng ta ít mong đợi nhất.
In the vastness of the universe, our lives are but a speck of dust. We meet countless people throughout our journey, but only a few leave a lasting impression.
Trong sự rộng lớn của vũ trụ, cuộc sống của chúng ta chỉ là một hạt bụi. Chúng ta gặp gỡ vô số người trong suốt hành trình của mình, nhưng chỉ một số ít để lại ấn tượng lâu dài.
Rarely do we come across someone who truly understands us. Someone who sees beyond our flaws and imperfections.Someone who accepts us for who we are.
Hiếm khi chúng ta bắt gặp một người thực sự hiểu chúng ta. Một người nhìn thấy những gì vượt ra ngoài những sai sót và khuyết điểm của chúng ta. Một người chấp nhận chúng ta vì con người thật của chúng ta.
These rare encounters are like precious gems. They enrich our lives and make us better people. They remind us that we are not alone in this world.
Những cuộc gặp gỡ hiếm hoi này giống như những viên ngọc quý. Chúng làm giàu cuộc sống của chúng ta và khiếnchúng ta trở thành những người tốt hơn. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta không đơn độc trên thế giới này.
Sometimes, we lose touch with these special people. Life takes us in different directions. But the memories we sharedremain forever etched in our hearts.
Đôi khi, chúng ta mất liên lạc với những người đặc biệt này. Cuộc sống dẫn chúng ta đi theo những hướng khác nhau.Nhưng những kỷ niệm chúng ta chia sẻ vẫn mãi mãi khắc sâu trong trái tim chúng ta.
Life presents us with countless opportunities, but not all of them are worth pursuing. Some opportunities are fleeting,while others are rare and precious.
Cuộc sống mang đến cho chúng ta vô số cơ hội, nhưng không phải tất cả chúng đều đáng để theo đuổi. Một số cơ hội thoáng qua, trong khi những cơ hội khác hiếm hoi và quý giá.
Rarely do we get a chance to make a real difference in the world. A chance to leave our mark on history. A chance to create something that will outlive us.
Hiếm khi chúng ta có cơ hội để tạo ra một sự khác biệt thực sự trên thế giới. Một cơ hội để để lại dấu ấn của chúng ta trong lịch sử. Một cơ hội để tạo ra một thứ gì đó sẽ tồn tại lâu hơn chúng ta.
When these rare opportunities arise, we must seize them with both hands. We must not let fear or doubt hold us back. We must believe in ourselves and our ability to make a positive impact.
Khi những cơ hội hiếm hoi này xuất hiện, chúng ta phải nắm bắt chúng bằng cả hai tay. Chúng ta không được để nỗi sợ hãi hay sự nghi ngờ cản trở chúng ta. Chúng ta phải tin tưởng vào bản thân và khả năng của chúng ta để tạo ra một tác động tích cực.
Sometimes, we fail. But even in failure, there is a lesson to be learned. We must pick ourselves up, dust ourselves off,and try again.
Đôi khi, chúng ta thất bại. Nhưng ngay cả trong thất bại, cũng có một bài học để học hỏi. Chúng ta phải đứng dậy, bắtđầu lại và cố gắng một lần nữa.
I hope you found these bilingual articles thought-provoking and insightful. Please let me know if you have any other requests.
Tôi hy vọng bạn thấy những bài viết song ngữ này kích thích tư duy và sâu sắc. Vui lòng cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào khác.
39. Often and seldom (Thường xuyên và hiếm khi)
We often overlook the beauty in the mundane. The sun that rose this morning, the same sun that has risen for millennia, is a spectacle we seldom appreciate. We take for granted the air we breathe, the water we drink, the food that sustainsus.
Chúng ta thường bỏ qua vẻ đẹp trong những điều bình dị. Mặt trời đã mọc sáng nay, cũng chính là mặt trời đã mọc hàng thiên niên kỷ qua, là một cảnh tượng mà chúng ta hiếm khi trân trọng. Chúng ta coi nhẹ không khí chúng ta hít thở, nước chúng ta uống, thức ăn nuôi sống chúng ta.
Yet, it is in these everyday occurrences that life truly unfolds. The laughter that rang out from a child's playground, the gentle breeze that blew through the trees, the warmth of a shared meal – these are the moments that weave the tapestry of our existence.
Tuy nhiên, chính trong những sự kiện hàng ngày này mà cuộc sống thực sự diễn ra. Tiếng cười vang lên từ sân chơi của một đứa trẻ, làn gió nhẹ thổi qua những tán cây, sự ấm áp của một bữa ăn chung – đó là những khoảnh khắc dệt nên bức tranh cuộc sống của chúng ta.
We must learn to see the extraordinary in the ordinary, to find joy in the mundane. For it is in the seldom-noticed details that life's true richness lies.
Chúng ta phải học cách nhìn thấy điều phi thường trong những điều bình thường, tìm thấy niềm vui trong những điều bình dị. Vì chính trong những chi tiết hiếm khi được chú ý mà sự phong phú thực sự của cuộc sống nằm ở đó.
Life is a dance of often and seldom. We wake and sleep, we eat and fast, we work and rest. This rhythm is woven into the fabric of our being.
Cuộc sống là một điệu nhảy của thường xuyên và hiếm khi. Chúng ta thức và ngủ, chúng ta ăn và nhịn, chúng ta làm việc và nghỉ ngơi. Nhịp điệu này được dệt vào kết cấu của con người chúng ta.
We seek connection and solitude, we crave excitement and tranquility. We build and we destroy, we love and we lose. These opposing forces shape us, mold us, make us who we are.
Chúng ta tìm kiếm sự kết nối và sự cô độc, chúng ta khao khát sự phấn khích và sự yên bình. Chúng ta xây dựng và chúng ta phá hủy, chúng ta yêu và chúng ta mất. Những lực lượng đối lập này hình thành chúng ta, nhào nặn chúng ta, làm cho chúng ta trở thành chính mình.
The key is to find balance, to embrace both the often and the seldom. For it is in the interplay of these two that life's true magic lies.
Điều quan trọng là tìm thấy sự cân bằng, chấp nhận cả thường xuyên và hiếm khi. Vì chính trong sự tương tác của hai điều này mà phép thuật thực sự của cuộc sống nằm ở đó.
We often underestimate the power of the seldom. A rare smile from a stoic friend, a sudden downpour after a long drought, a chance encounter that changes the course of our lives.
Chúng ta thường đánh giá thấp sức mạnh của sự hiếm hoi. Một nụ cười hiếm hoi từ một người bạn khắc kỷ, một cơn mưa bất chợt sau một đợt hạn hán kéo dài, một cuộc gặp gỡ tình cờ thay đổi tiến trình cuộc sống của chúng ta.
These seldom occurrences remind us of life's unpredictability, its beauty, its fragility. They shake us from our complacency, force us to re-evaluate our priorities, ignite a spark of gratitude in our hearts.
Những sự kiện hiếm hoi này nhắc nhở chúng ta về sự khó lường của cuộc sống, vẻ đẹp của nó, sự mong manh của nó. Chúng lay chuyển chúng ta khỏi sự tự mãn, buộc chúng ta phải đánh giá lại những ưu tiên của mình, thắp lên một tia lửa biết ơn trong trái tim chúng ta.
We must learn to cherish these seldom moments, to hold them close to our hearts. For it is in the rare and the unexpected that life's true wonder resides.
Chúng ta phải học cách yêu quý những khoảnh khắc hiếm hoi này, giữ chúng gần trái tim mình. Vì chính trong sự hiếm hoi và bất ngờ mà điều kỳ diệu thực sự của cuộc sống cư trú.
40. Forward and backward (Tiến và lùi)
In our relentless pursuit of progress, we often forget the wisdom of looking back. We build upon the foundations laid by those who came before us, yet we sometimes mistake novelty for advancement.
Trong cuộc rượt đuổi không ngừng nghỉ của chúng ta đối với sự tiến bộ, ta thường quên đi sự khôn ngoan của việc nhìn lại. Chúng ta xây dựng dựa trên nền tảng được đặt bởi những người đến trước ta, nhưng đôi khi lại nhầm lẫn sự mới lạ với sự tiến bộ.
The most innovative solutions often arise from a deep understanding of the past. We must strike a balance between forging ahead and drawing upon the lessons learned from history.
Những giải pháp sáng tạo nhất thường nảy sinh từ sự hiểu biết sâu sắc về quá khứ. Chúng ta phải tạo sự cân bằng giữa việc tiến về phía trước và rút ra những bài học được từ lịch sử.
Life is a constant dance between opposing forces. We strive for stability, yet we thrive on change. We seek comfort, yet we grow through challenges.
Cuộc sống là một điệu nhảy liên tục giữa những lực lượng đối lập. Chúng ta cố gắng vì sự ổn định, nhưng lại phát triểnnhờ sự thay đổi. Chúng ta tìm kiếm sự thoải mái, nhưng lại trưởng thành qua những thử thách.
To move forward, we must sometimes take a step back. To rise, we must first bend. To find our way, we must sometimes get lost.
Để tiến về phía trước, đôi khi chúng ta phải lùi một bước. Để vươn lên, trước tiên ta phải cúi xuống. Để tìm thấy đường đi, đôi khi chúng ta phải lạc lối.
In a world that prizes constant motion, the act of retreating can feel like defeat. But sometimes, the most courageous decision is to withdraw from a battle we cannot win.
Trong một thế giới đánh giá cao sự chuyển động không ngừng, hành động rút lui có thể cảm thấy như thất bại. Nhưng đôi khi, quyết định dũng cảm nhất là rút khỏi một trận chiến mà ta không thể thắng.
By letting go of what is not meant for us, we create space for new possibilities. By surrendering to the flow of life, we discover our true path.
Bằng cách buông bỏ những gì không dành cho mình, chúng ta tạo không gian cho những khả năng mới. Bằng cách đầu hàng dòng chảy của cuộc sống, ta khám phá ra con đường thực sự của mình.
41. Left and right (Trái và phải)
The world is a tapestry woven of opposites. Left and right, yin and yang, light and dark – these dualities define our existence. We are drawn to the familiar, the right path, the known territories. Yet, true growth lies in embracing the left turn, the uncharted waters, the hidden depths.
Thế giới là một tấm thảm dệt nên từ những điều đối lập. Trái và phải, âm và dương, sáng và tối – những cặp phạm trù này định nghĩa sự tồn tại của chúng ta. Chúng ta bị thu hút bởi những điều quen thuộc, con đường đúng đắn, những vùng đất đã biết. Tuy nhiên, sự phát triển thực sự nằm ở việc đón nhận những bước ngoặt sang trái, những vùng nước chưa được khám phá, những chiều sâu ẩn giấu.
To understand the right, we must seek the left. To appreciate light, we must delve into darkness. The forgotten wisdom often lies in the overlooked corners. The unsung heroes are those who chose the less trodden path.
Để hiểu được cái phải, chúng ta phải tìm kiếm cái trái. Để trân trọng ánh sáng, chúng ta phải đi sâu vào bóng tối. Trí tuệ bị lãng quên thường nằm ở những góc bị bỏ qua. Những anh hùng không được ca tụng là những người chọn con đường ít người đi hơn.
In the realm of politics and ideologies, left and right have become battlegrounds. We cling to our chosen sides, blind to the nuances and complexities. We build walls instead of bridges, fueling division instead of unity.
Trong lĩnh vực chính trị và tư tưởng, trái và phải đã trở thành chiến trường. Chúng ta bám víu vào phe phái đã chọn, mù quáng trước những sắc thái và sự phức tạp. Chúng ta xây dựng những bức tường thay vì cầu nối, tiếp thêm sự chia rẽ thay vì đoàn kết.
The truth is rarely black and white. It is a spectrum of grays, a dance of contradictions. To break free from the shackles of extremism, we must learn to think critically, to question our assumptions, and to find common ground.
Sự thật hiếm khi là đen trắng. Nó là một quang phổ của màu xám, một điệu nhảy của những mâu thuẫn. Để thoát khỏixiềng xích của chủ nghĩa cực đoan, chúng ta phải học cách suy nghĩ phản biện, đặt câu hỏi về những giả định của chúng ta và tìm điểm chung.
We are not bound by our circumstances. We are not defined by our past. We have the power to choose our path, to shapeour destiny. Whether we lean left or right, we can strive for a better future.
Chúng ta không bị ràng buộc bởi hoàn cảnh của mình. Chúng ta không bị định nghĩa bởi quá khứ của mình. Chúng ta có quyền lựa chọn con đường của mình, định hình số phận của mình. Cho dù chúng ta nghiêng về bên trái hay bên phải,chúng ta có thể phấn đấu cho một tương lai tốt đẹp hơn.
The left hand may write a different story than the right, but both are part of the same narrative. The left foot may take a different step than the right, but both are essential for the journey.
Tay trái có thể viết một câu chuyện khác với tay phải, nhưng cả hai đều là một phần của cùng một câu chuyện. Chân trái có thể bước một bước khác với chân phải, nhưng cả hai đều cần thiết cho cuộc hành trình.
Let us not be afraid to explore both sides, to embrace the contradictions, and to forge our own unique path. For in the end, it is not about left or right, but about moving forward.
Chúng ta đừng sợ khám phá cả hai mặt, chấp nhận những mâu thuẫn và tạo ra con đường riêng của mình. Bởi vì cuối cùng, vấn đề không phải là trái hay phải, mà là tiến về phía trước.
42. Open and closed (Mở và đóng)
The pursuit of knowledge is a lifelong journey, a constant dance between the known and the unknown. We begin as children, our minds open like empty vessels, eager to be filled. We learn to read and write, to speak and understand.We seek out new experiences, driven by an insatiable curiosity.
Việc theo đuổi tri thức là một hành trình suốt đời, một điệu nhảy liên tục giữa cái đã biết và chưa biết. Chúng ta bắt đầutừ khi còn nhỏ, tâm trí mở ra như những chiếc bình rỗng, háo hức được lấp đầy. Chúng ta học đọc, viết, nói và hiểu.Chúng ta tìm kiếm những trải nghiệm mới, được thúc đẩy bởi sự tò mò vô độ.
But as we grow older, we often become more set in our ways. We cling to our beliefs, afraid to let go of what we thinkwe know. We shut ourselves off from new ideas, content to remain within the confines of our comfort zones.
Nhưng khi lớn lên, chúng ta thường trở nên bảo thủ hơn. Chúng ta bám víu vào niềm tin của mình, sợ phải buông bỏnhững gì chúng ta nghĩ là mình biết. Chúng ta đóng mình với những ý tưởng mới, bằng lòng với việc ở trong vùng an toàn của mình.
Yet, it is precisely in these moments of closure that we must strive to keep our minds open. We must be willing to challenge our assumptions, to question what we hold to be true. We must seek out diverse perspectives, embracing the discomfort of the unknown.
Tuy nhiên, chính trong những khoảnh khắc đóng kín này, chúng ta phải cố gắng giữ cho tâm trí mình mở. Chúng ta phải sẵn sàng thách thức những giả định của mình, đặt câu hỏi về những gì chúng ta cho là đúng. Chúng ta phải tìm kiếmnhững quan điểm đa dạng, chấp nhận sự khó chịu của những điều chưa biết.
For it is only by opening ourselves up to the unknown that we can truly grow and learn.
Bởi vì chỉ bằng cách mở lòng với những điều chưa biết, chúng ta mới có thể thực sự trưởng thành và học hỏi.
The natural world is a tapestry of cycles, a constant interplay of birth, growth, decay, and renewal. The sun rises and sets, the tides ebb and flow, the seasons turn.
Thế giới tự nhiên là một tấm thảm của các chu kỳ, một sự tương tác liên tục của sinh, trưởng, suy tàn và phục hồi. Mặt trời mọc và lặn, thủy triều lên và xuống, các mùa thay đổi.
Life itself follows a similar pattern. We are born, we grow, we age, and we die. But even in death, there is the promise of new life. The seeds that are sown in the spring bear fruit in the summer, which in turn falls to the ground in the autumn,where it lies dormant until the cycle begins anew.
Bản thân cuộc sống cũng tuân theo một mô hình tương tự. Chúng ta sinh ra, lớn lên, già đi và chết. Nhưng ngay cả trong cái chết, vẫn có lời hứa về một cuộc sống mới. Những hạt giống được gieo vào mùa xuân sẽ đơm hoa kết trái vào mùa hè,rồi lại rơi xuống đất vào mùa thu, nơi chúng nằm im lìm cho đến khi chu kỳ bắt đầu lại.
This cycle of opening and closing, of giving and receiving, is the essence of life itself. It is a reminder that nothing is permanent, that everything is in a state of flux.
Chu kỳ mở và đóng, cho và nhận này là bản chất của chính cuộc sống. Nó nhắc nhở chúng ta rằng không có gì là vĩnh viễn, mọi thứ đều ở trong trạng thái biến đổi.
And yet, it is precisely this impermanence that makes life so precious. It is the knowledge that our time is limited that drives us to make the most of every moment.
Tuy nhiên, chính sự vô thường này làm cho cuộc sống trở nên quý giá. Chính sự hiểu biết rằng thời gian của chúng ta có hạn đã thúc đẩy chúng ta tận dụng tối đa từng khoảnh khắc.
In today's fast-paced world, it can be difficult to find a balance between work and life. We are constantly connected to our jobs, our phones ringing and our inboxes pinging with new emails.
Trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay, có thể khó tìm được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Chúng ta liên tục kết nối với công việc, điện thoại reo và hộp thư đến đầy email mới.
We work long hours, driven by the desire to succeed. But in our pursuit of professional fulfillment, we often neglect our personal lives. We spend less time with our loved ones, we forget to take care of ourselves.
Chúng ta làm việc nhiều giờ, được thúc đẩy bởi mong muốn thành công. Nhưng trong quá trình theo đuổi sự nghiệp,chúng ta thường bỏ bê cuộc sống cá nhân. Chúng ta dành ít thời gian hơn cho những người thân yêu, chúng ta quênchăm sóc bản thân.
It is important to remember that work is just one part of our lives. We need to make time for the things that matter to us,the things that bring us joy. We need to find a way to shut off from work, to disconnect from the constant stream of information.
Điều quan trọng cần nhớ là công việc chỉ là một phần của cuộc sống. Chúng ta cần dành thời gian cho những điều quan trọng đối với chúng ta, những điều mang lại niềm vui cho chúng ta. Chúng ta cần tìm cách ngắt kết nối khỏi công việc,thoát khỏi dòng thông tin liên tục.
Only then can we truly live a balanced and fulfilling life.
Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể thực sự sống một cuộc sống cân bằng và trọn vẹn.
43. Give and take (Cho và nhận)
In the intricate dance of life, the delicate balance between giving and taking is a fundamental rhythm. We are taught from a young age to share, to give selflessly, but what of receiving? Often overlooked, the art of receiving is equally vital.
Trong điệu nhảy phức tạp của cuộc sống, sự cân bằng tinh tế giữa cho và nhận là một nhịp điệu cơ bản. Chúng ta được dạy từ nhỏ phải chia sẻ, cho đi một cách vô tư, nhưng còn nhận lại thì sao? Thường bị bỏ qua, nghệ thuật nhận lại cũng quan trọng không kém.
To give without expectation is a noble act, yet to refuse to receive can be a subtle form of pride. It denies the giver the joy of giving and disrupts the natural flow of reciprocity.
Cho đi mà không mong đợi là một hành động cao thượng, nhưng từ chối nhận lại có thể là một dạng kiêu hãnh tinh tế.Nó tước đi niềm vui cho đi của người cho và phá vỡ dòng chảy tự nhiên của sự đối ứng.
By learning to receive graciously, we acknowledge the value of the gift and honor the giver. In turn, this opens the door for further exchange, creating a virtuous cycle of giving and receiving that enriches both parties.
Bằng cách học nhận một cách ân cần, chúng ta công nhận giá trị của món quà và tôn vinh người cho. Đổi lại, điều này mở ra cánh cửa cho sự trao đổi tiếp theo, tạo ra một vòng tròn đạo đức của cho và nhận làm phong phú thêm cho cả hai bên.
Generosity is often seen as a virtue, but it can also be a mask for deeper insecurities. Some people give excessively to seek validation or to fill a void within themselves.
Sự hào phóng thường được xem là một đức tính tốt, nhưng nó cũng có thể là lớp mặt nạ che đậy những bất an sâu sắc hơn. Một số người cho đi quá mức để tìm kiếm sự công nhận hoặc để lấp đầy khoảng trống trong chính họ.
Others withhold their generosity, fearing that they will be taken advantage of or that they will not have enough for themselves. This scarcity mindset can lead to resentment and bitterness.
Những người khác giữ lại sự hào phóng của mình, sợ rằng họ sẽ bị lợi dụng hoặc họ sẽ không có đủ cho bản thân. Tư duy khan hiếm này có thể dẫn đến sự oán giận và cay đắng.
True generosity comes from a place of abundance, a knowing that there is enough for everyone. It is given freely, without expectation of return.
Sự hào phóng thực sự đến từ một nơi của sự phong phú, một hiểu biết rằng có đủ cho tất cả mọi người. Nó được cho đi một cách tự do, không mong đợi sự đền đáp.
Gratitude is the key to unlocking the full potential of giving and receiving. When we are grateful for what we have been given, we are more likely to give to others.
Lòng biết ơn là chìa khóa để mở khóa toàn bộ tiềm năng của việc cho và nhận. Khi chúng ta biết ơn những gì mình đã được trao, chúng ta có nhiều khả năng cho người khác hơn.
Gratitude also helps us to receive with grace and humility. It reminds us that we are not entitled to anything, but that everything we have is a gift.
Lòng biết ơn cũng giúp chúng ta nhận lại bằng sự ân cần và khiêm tốn. Nó nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta không được hưởng bất cứ điều gì, nhưng mọi thứ chúng ta có đều là một món quà.
By cultivating gratitude, we create a more positive and abundant mindset. We are more likely to attract good things into our lives and to share our blessings with others.
Bằng cách trau dồi lòng biết ơn, chúng ta tạo ra một tư duy tích cực và phong phú hơn. Chúng ta có nhiều khả năng thu hút những điều tốt đẹp vào cuộc sống của mình và chia sẻ những phước lành của mình với người khác.
44. Push and pull (Đẩy và kéo)
45. Start and stop (Bắt đầu và dừng lại)
46. Buy and sell (Mua và bán)
47. Win and lose (Thắng và thua)
48. Find and lose (Tìm và mất)
49. Teach and learn (Dạy và học)
50. Love and hate (Yêu và ghét)
51. Agree and disagree (Đồng ý và không đồng ý)
52. Accept and reject (Chấp nhận và từ chối)
53. Allow and forbid (Cho phép và cấm)
54. Include and exclude (Bao gồm và loại trừ)
55. Expand and contract (Mở rộng và thu hẹp)
56. Increase and decrease (Tăng và giảm)
57. Arrive and depart (Đến và đi)
58. Enter and exit (Vào và ra)
59. Advance and retreat (Tiến và lùi)
60. Attack and defend (Tấn công và phòng thủ)
61. Build and destroy (Xây dựng và phá hủy)
62. Connect and disconnect (Kết nối và ngắt kết nối)
63. Gather and scatter (Tập hợp và phân tán)
64. Lend and borrow (Cho vay và mượn)
65. Pack and unpack (Đóng gói và mở gói)
66. Repair and damage (Sửa chữa và hư hỏng)
67. Reveal and conceal (Tiết lộ và che giấu)
68. Tighten and loosen (Thắt chặt và nới lỏng)
69. Lock and unlock (Khóa và mở khóa)
70. Appear and disappear (Xuất hiện và biến mất)
71. Float and sink (Nổi và chìm)
72. Freeze and melt (Đóng băng và tan chảy)
73. Boil and freeze (Sôi và đóng băng)
74. Ignite and extinguish (Bắt lửa và dập tắt)
75. Bend and straighten (Uốn cong và duỗi thẳng)
76. Break and repair (Làm vỡ và sửa chữa)
77. Fill and empty (Làm đầy và làm trống)
78. Gather and disperse (Tập hợp và phân tán)
79. Hide and seek (Trốn và tìm)
80. Plant and harvest (Trồng và thu hoạch)
81. Rise and fall (Tăng và giảm)
82. Stretch and shrink (Kéo dài và co lại)
83. Tear and mend (Xé và vá)
84. Wrap and unwrap (Gói và mở gói)
85. Remember and forget (Nhớ và quên)
86. Understand and misunderstand (Hiểu và hiểu lầm)
87. Obey and disobey (Tuân theo và không tuân theo)
88. Praise and criticize (Khen ngợi và chỉ trích)
89. Reward and punish (Thưởng và phạt)
90. Succeed and fail (Thành công và thất bại)
91. Survive and perish (Sống sót và diệt vong)
92. Live and die (Sống và chết)
93. Laugh and cry (Cười và khóc)
94. Smile and frown (Cười và cau mày)
95. Hope and despair (Hy vọng và tuyệt vọng)
96. Courage and fear (Can đảm và sợ hãi)
97. Peace and war (Hòa bình và chiến tranh)
98. Truth and lie (Sự thật và dối trá)
99. Fact and fiction (Sự thật và hư cấu)
100. Reality and fantasy (Thực tế và tưởng tượng)
101. Ancient and modern (Cổ xưa và hiện đại)
102. Awake and asleep (Thức và ngủ)
103. Bless and curse (Ban phước và nguyền rủa)
104. Blunt and sharp (Cùn và sắc)
105. Brave and cowardly (Dũng cảm và hèn nhát)
106. Calm and stormy (Bình tĩnh và giông bão)
107. Capture and release (Bắt giữ và thả)
108. Careful and careless (Cẩn thận và bất cẩn)
109. Celestial and terrestrial (Thiên thể và trần thế)
110. Common and rare (Phổ biến và hiếm)
111. Concrete and abstract (Cụ thể và trừu tượng)
112. Confess and deny (Thú nhận và phủ nhận)
113. Continue and cease (Tiếp tục và ngừng)
114. Cruel and kind (Độc ác và tốt bụng)
115. Cry and laugh (Khóc và cười)
116. Curious and indifferent (Tò mò và thờ ơ)
117. Damage and repair (Phá hỏng và sửa chữa)
118. Dangerous and safe (Nguy hiểm và an toàn)
119. Dusk and dawn (Hoàng hôn và bình minh)
120. Enemy and friend (Kẻ thù và bạn bè)
121. Exterior and interior (Bên ngoài và bên trong)
122. External and internal (Bên ngoài và bên trong)
123. Famous and unknown (Nổi tiếng và vô danh)
124. Feeble and strong (Yếu ớt và mạnh mẽ)
125. Fertile and barren (Màu mỡ và cằn cỗi)
126. Find and lose (Tìm thấy và đánh mất)
127. Foolish and wise (Ngu ngốc và khôn ngoan)
128. Generous and stingy (Hào phóng và keo kiệt)
129. Gentle and rough (Nhẹ nhàng và thô bạo)
130. Giant and dwarf (Người khổng lồ và người lùn)
131. Gradual and sudden (Dần dần và đột ngột)
132. Grant and refuse (Đồng ý và từ chối)
133. Guilty and innocent (Có tội và vô tội)
134. Harmful and harmless (Có hại và vô hại)
135. Harsh and mild (Khắc nghiệt và ôn hòa)
136. Healthy and sick (Khỏe mạnh và ốm yếu)
137. Hero and villain (Anh hùng và kẻ xấu)
138. Honest and dishonest (Trung thực và không trung thực)
139. Hopeful and hopeless (Hy vọng và tuyệt vọng)
140. Humble and proud (Khiêm tốn và kiêu ngạo)
141. Hungry and full (Đói và no)
142. Identical and different (Giống hệt và khác biệt)
143. Inferior and superior (Thấp kém và vượt trội)
144. Innocent and guilty (Vô tội và có tội)
145. Joyful and sorrowful (Vui mừng và đau buồn)
146. Junior and senior (Cấp dưới và cấp trên)
147. Justice and injustice (Công bằng và bất công)
148. Knowledge and ignorance (Kiến thức và sự thiếu hiểu biết)
149. Land and sea (Đất liền và biển)
150. Landlord and tenant (Chủ nhà và người thuê nhà)
151. Leader and follower (Người lãnh đạo và người theo dõi)
152. Lend and borrow (Cho mượn và vay mượn)
153. Limited and unlimited (Hữu hạn và vô hạn)
154. Loyal and disloyal (Trung thành và phản bội)
155. Major and minor (Chính và phụ)
156. Mature and immature (Trưởng thành và chưa trưởng thành)
157. Maximum and minimum (Tối đa và tối thiểu)
158. Mortal and immortal (Phàm nhân và bất tử)
159. Motion and stillness (Chuyển động và tĩnh lặng)
160. Native and foreign (Bản địa và nước ngoài)
161. Natural and artificial (Tự nhiên và nhân tạo)
162. Negative and positive (Tiêu cực và tích cực)
163. Noisy and quiet (Ồn ào và yên tĩnh)
164. North and south (Bắc và Nam)
165. Obedient and disobedient (Ngoan ngoãn và không vâng lời)
166. Obvious and obscure (Rõ ràng và mơ hồ)
167. Occupied and vacant (Có người ở và trống)
168. Offend and defend (Xúc phạm và bảo vệ)
169. Optimistic and pessimistic (Lạc quan và bi quan)
170. Ordinary and extraordinary (Bình thường và phi thường)
171. Organized and disorganized (Có tổ chức và vô tổ chức)
172. Painful and painless (Đau đớn và không đau)
173. Partial and impartial (Thiên vị và công bằng)
174. Permanent and temporary (Vĩnh viễn và tạm thời)
175. Plentiful and scarce (Phong phú và khan hiếm)
176. Polite and rude (Lịch sự và thô lỗ)
177. Possible and impossible (Có thể và không thể)
178. Powerful and powerless (Quyền lực và bất lực)
179. Predator and prey (Kẻ săn mồi và con mồi)
180. Private and public (Riêng tư và công cộng)
181. Problem and solution (Vấn đề và giải pháp)
182. Profit and loss (Lợi nhuận và thua lỗ)
183. Progress and regress (Tiến bộ và thụt lùi)
184. Pure and impure (Tinh khiết và không tinh khiết)
185. Qualified and unqualified (Đủ điều kiện và không đủ điều kiện)
186. Rapid and slow (Nhanh chóng và chậm chạp)
187. Rational and irrational (Hợp lý và phi lý)
188. Real and unreal (Thực và không thực)
189. Regular and irregular (Đều đặn và không đều)
190. Relevant and irrelevant (Liên quan và không liên quan)
191. Reliable and unreliable (Đáng tin cậy và không đáng tin cậy)
192. Respect and disrespect (Tôn trọng và không tôn trọng)
193. Responsible and irresponsible (Có trách nhiệm và vô trách nhiệm)
194. Reward and punishment (Phần thưởng và hình phạt)
195. Rigid and flexible (Cứng nhắc và linh hoạt)
196. Rough and smooth (Thô và mịn)
197. Rural and urban (Nông thôn và thành thị)
198. Sacred and profane (Thiêng liêng và phàm tục)
199. Sane and insane (Lành mạnh và điên loạn)
200. Satisfactory and unsatisfactory (Hài lòng và không hài lòng)
201. Scarce and plentiful (Khan hiếm và phong phú)
202. Scientific and unscientific (Khoa học và phi khoa học)
203. Secret and open (Bí mật và công khai)
204. Secure and insecure (An toàn và không an toàn)
205. Selfish and unselfish (Ích kỷ và không ích kỷ)
206. Senior and junior (Cấp trên và cấp dưới)
207. Separate and unite (Chia rẽ và đoàn kết)
208. Serious and humorous (Nghiêm túc và hài hước)
209. Shallow and deep (Nông và sâu)
210. Shelter and expose (Che chở và phơi bày)
211. Simple and complex (Đơn giản và phức tạp)
212. Single and married (Độc thân và đã kết hôn)
213. Solid and liquid (Rắn và lỏng)
214. Sour and sweet (Chua và ngọt)
215. Spacious and cramped (Rộng rãi và chật hẹp)
216. Special and ordinary (Đặc biệt và bình thường)
217. Specific and general (Cụ thể và chung chung)
218. Spirit and body (Tinh thần và thể xác)
219. Spiritual and material (Tinh thần và vật chất)
220. Stable and unstable (Ổn định và không ổn định)
221. Stagnant and flowing (Trì trệ và chảy)
222. Straight and crooked (Thẳng và cong)
223. Strange and familiar (Xa lạ và quen thuộc)
224. Strict and lenient (Nghiêm khắc và khoan dung)
225. Strong and fragile (Mạnh mẽ và mong manh)
226. Subject and object (Chủ thể và đối tượng)
227. Subjective and objective (Chủ quan và khách quan)
228. Substantial and insubstantial (Có thật và không có thật)
229. Subtle and obvious (Tinh tế và rõ ràng)
230. Subtract and add (Trừ và cộng)
231. Success and failure (Thành công và thất bại)
232. Sufficient and insufficient (Đủ và không đủ)
233. Summer and winter (Mùa hè và mùa đông)
234. Sunny and cloudy (Nắng và nhiều mây)
235. Superior and inferior (Vượt trội và kém cỏi)
236. Supply and demand (Cung và cầu)
237. Support and oppose (Ủng hộ và phản đối)
238. Surface and depth (Bề mặt và chiều sâu)
239. Sweet and sour (Ngọt và chua)
240. Sympathetic and unsympathetic (Thông cảm và không thông cảm)
241. Sympathy and antipathy (Đồng cảm và ác cảm)
242. Tactful and tactless (Khéo léo và không khéo léo)
243. Take off and land (Cất cánh và hạ cánh)
244. Talkative and quiet (Nói nhiều và ít nói)
245. Tame and wild (Thuần hóa và hoang dã)
246. Tangible and intangible (Hữu hình và vô hình)
247. Temporary and permanent (Tạm thời và vĩnh viễn)
248. Theory and practice (Lý thuyết và thực hành)
249. Thorough and superficial (Kỹ lưỡng và hời hợt)
250. Thoughtful and thoughtless (Chu đáo và thiếu suy nghĩ)
251. Thrifty and extravagant (Tiết kiệm và phung phí)
252. Timid and bold (Rụt rè và táo bạo)
253. Tolerant and intolerant (Khoan dung và không khoan dung)
254. Transparent and opaque (Trong suốt và mờ đục)
255. Triumph and defeat (Chiến thắng và thất bại)
256. Truth and falsehood (Sự thật và sự dối trá)
257. Typical and atypical (Điển hình và không điển hình)
258. Under and over (Dưới và trên)
259. Unique and common (Độc đáo và phổ biến)
260. Unite and divide (Hợp nhất và chia rẽ)
261. Universal and particular (Phổ quát và cụ thể)
262. Upstairs and downstairs (Trên lầu và dưới lầu)
263. Urgent and unimportant (Khẩn cấp và không quan trọng)
264. Vacant and occupied (Trống và có người ở)
265. Vague and clear (Mơ hồ và rõ ràng)
266. Valid and invalid (Hợp lệ và không hợp lệ)
267. Valuable and worthless (Có giá trị và vô giá trị)
268. Variety and uniformity (Đa dạng và đồng nhất)
269. Vertical and horizontal (Thẳng đứng và nằm ngang)
270. Victory and defeat (Chiến thắng và thất bại)
271. Virtue and vice (Đức hạnh và thói xấu)
272. Visible and invisible (Hữu hình và vô hình)
273. Voluntary and involuntary (Tự nguyện và không tự nguyện)
274. Wax and wane (Tăng và giảm)
275. Wealthy and poor (Giàu có và nghèo khó)
276. Wholesale and retail (Bán buôn và bán lẻ)
277. Willing and unwilling (Sẵn lòng và không sẵn lòng)
278. Wisdom and folly (Trí tuệ và sự ngu xuẩn)
279. Wither and bloom (Khô héo và nở hoa)
280. Youth and age (Tuổi trẻ và tuổi già)
281. Zeal and apathy (Nhiệt huyết và thờ ơ)
282. Zenith and nadir (Đỉnh cao và điểm thấp nhất)
283. Absolute and relative (Tuyệt đối và tương đối)
284. Abundant and scarce (Phong phú và khan hiếm)
285. Accept and decline (Chấp nhận và từ chối)
286. Accurate and inaccurate (Chính xác và không chính xác)
287. Active and passive (Chủ động và thụ động)
288. Add and subtract (Cộng và trừ)
289. Admit and deny (Thừa nhận và phủ nhận)
290. Advantage and disadvantage (Lợi thế và bất lợi)
291. Ally and enemy (Đồng minh và kẻ thù)
292. Amateur and professional (Nghiệp dư và chuyên nghiệp)
293. Ancient and modern (Cổ xưa và hiện đại)
294. Angel and devil (Thiên thần và ác quỷ)
295. Anonymous and known (Ẩn danh và được biết đến)
296. Answer and question (Trả lời và câu hỏi)
297. Antonym and synonym (Từ trái nghĩa và từ đồng nghĩa)
298. Arrogant and humble (Kiêu ngạo và khiêm tốn)
299. Artificial and natural (Nhân tạo và tự nhiên)
300. Ascend and descend (Đi lên và đi xuống)
301. Attack and defend (Tấn công và phòng thủ)
302. Attractive and repulsive (Hấp dẫn và ghê tởm)
303. Awake and asleep (Thức và ngủ)
304. Awkward and graceful (Vụng về và duyên dáng)
305. Ban and permit (Cấm và cho phép)
306. Barbaric and civilized (Man rợ và văn minh)
307. Beautiful and ugly (Đẹp và xấu)
308. Believe and doubt (Tin và nghi ngờ)
309. Beneficial and detrimental (Có lợi và có hại)
310. Blunt and sharp (Cùn và sắc)
311. Bold and timid (Táo bạo và nhút nhát)
312. Boom and bust (Bùng nổ và suy thoái)
313. Boring and interesting (Nhàm chán và thú vị)
314. Brave and cowardly (Dũng cảm và hèn nhát)
315. Brief and lengthy (Ngắn gọn và dài dòng)
316. Bright and dull (Sáng và tối)
317. Broad and narrow (Rộng và hẹp)
318. Broken and fixed (Hỏng và đã sửa)
319. Busy and idle (Bận rộn và nhàn rỗi)
320. Buyer and seller (Người mua và người bán)
321. Calm and agitated (Bình tĩnh và kích động)
322. Can and cannot (Có thể và không thể)
323. Careful and careless (Cẩn thận và bất cẩn)
324. Cause and effect (Nguyên nhân và kết quả)
325. Center and periphery (Trung tâm và ngoại vi)
326. Cheap and expensive (Rẻ và đắt)
327. Cheerful and gloomy (Vui vẻ và u ám)
328. Child and adult (Trẻ em và người lớn)
329. Clear and cloudy (Trong và đục)
330. Clever and foolish (Thông minh và ngu ngốc)
331. Close and open (Đóng và mở)
332. Cold and hot (Lạnh và nóng)
333. Combine and separate (Kết hợp và tách rời)
334. Comfort and discomfort (Thoải mái và khó chịu)
335. Common and unusual (Phổ biến và bất thường)
336. Compliment and insult (Khen và xúc phạm)
337. Complete and incomplete (Hoàn thành và chưa hoàn thành)
338. Complex and simple (Phức tạp và đơn giản)
339. Compliment and criticize (Khen ngợi và chỉ trích)
340. Conceal and reveal (Che giấu và tiết lộ)
341. Concentrate and distract (Tập trung và phân tâm)
342. Concrete and abstract (Cụ thể và trừu tượng)
343. Condense and expand (Cô đọng và mở rộng)
344. Confident and insecure (Tự tin và không tự tin)
345. Connect and disconnect (Kết nối và ngắt kết nối)
346. Conserve and waste (Tiết kiệm và lãng phí)
347. Construct and destroy (Xây dựng và phá hủy)
348. Continue and stop (Tiếp tục và dừng lại)
349. Contract and expand (Co lại và mở rộng)
350. Convenient and inconvenient (Thuận tiện và bất tiện)
351. Coward and hero (Kẻ hèn nhát và anh hùng)
352. Create and destroy (Sáng tạo và phá hủy)
353. Creditor and debtor (Chủ nợ và con nợ)
354. Crooked and straight (Cong và thẳng)
355. Cruel and kind (Độc ác và tốt bụng)
356. Cry and laugh (Khóc và cười)
357. Cultivated and wild (Được trồng trọt và hoang dã)
358. Cunning and naive (Xảo quyệt và ngây thơ)
359. Dark and light (Tối và sáng)
360. Day and night (Ngày và đêm)
361. Dead and alive (Chết và sống)
362. Dear and cheap (Đắt và rẻ)
363. Debit and credit (Ghi nợ và ghi có)
364. Deep and shallow (Sâu và nông)
365. Demand and supply (Cầu và cung)
366. Dense and sparse (Dày đặc và thưa thớt)
367. Depart and arrive (Khởi hành và đến)
368. Descend and ascend (Xuống và lên)
369. Despair and hope (Tuyệt vọng và hy vọng)
370. Destroy and create (Phá hủy và sáng tạo)
371. Difficult and easy (Khó và dễ)
372. Diligent and lazy (Chăm chỉ và lười biếng)
373. Dim and bright (Mờ và sáng)
374. Disappear and appear (Biến mất và xuất hiện)
375. Discourage and encourage (Làm nản lòng và khuyến khích)
376. Disease and health (Bệnh tật và sức khỏe)
377. Dislike and like (Ghét và thích)
378. Distant and near (Xa và gần)
379. Divide and unite (Chia rẽ và đoàn kết)
380. Domestic and foreign (Nội địa và nước ngoài)
381. Doubt and trust (Nghi ngờ và tin tưởng)
382. Down and up (Xuống và lên)
383. Drunk and sober (Say và tỉnh táo)
384. Dry and wet (Khô và ướt)
385. Dull and sharp (Cùn và sắc)
386. Early and late (Sớm và muộn)
387. East and west (Đông và Tây)
388. Ebb and flow (Thủy triều xuống và lên)
389. Economical and extravagant (Tiết kiệm và phung phí)
390. Efficient and inefficient (Hiệu quả và không hiệu quả)
391. Elder and younger (Lớn tuổi hơn và trẻ hơn)
392. Empty and full (Trống rỗng và đầy)
393. Encourage and discourage (Khuyến khích và làm nản lòng)
394. End and beginning (Kết thúc và bắt đầu)
395. Enemy and friend (Kẻ thù và bạn bè)
396. Energetic and lethargic (Năng động và uể oải)
397. Enjoy and dislike (Thích thú và không thích)
398. Enthusiastic and indifferent (Nhiệt tình và thờ ơ)
399. Entrance and exit (Lối vào và lối ra)
400. Envy and admiration (Ghen tị và ngưỡng mộ)
401. Expand and contract (Mở rộng và co lại)
402. Exterior and interior (Bên ngoài và bên trong)
403. Extinct and extant (Tuyệt chủng và còn tồn tại)
404. Extraordinary and ordinary (Phi thường và bình thường)
405. Fact and fiction (Sự thật và hư cấu)
406. Failure and success (Thất bại và thành công)
407. Fair and unfair (Công bằng và không công bằng)
408. Faith and doubt (Niềm tin và nghi ngờ)
409. False and true (Sai và đúng)
410. Famous and obscure (Nổi tiếng và mờ nhạt)
411. Far and near (Xa và gần)
412. Fast and slow (Nhanh và chậm)
413. Fat and thin (Béo và gầy)
414. Father and son (Cha và con trai)
415. Feeble and strong (Yếu ớt và mạnh mẽ)
416. Female and male (Nữ và nam)
417. Fertile and infertile (Màu mỡ và cằn cỗi)
418. Few and many (Ít và nhiều)
419. Fierce and gentle (Hung dữ và hiền lành)
420. Find and lose (Tìm thấy và mất)
421. Finish and start (Kết thúc và bắt đầu)
422. Firm and soft (Cứng và mềm)
423. First and last (Đầu tiên và cuối cùng)
424. Float and sink (Nổi và chìm)
425. Foe and friend (Kẻ thù và bạn bè)
426. Forget and remember (Quên và nhớ)
427. Forgive and blame (Tha thứ và đổ lỗi)
428. Fortunate and unfortunate (May mắn và không may)
429. Forward and backward (Tiến về phía trước và lùi về phía sau)
430. Fragile and sturdy (Mong manh và cứng cáp)
431. Frank and reserved (Thẳng thắn và dè dặt)
432. Freedom and slavery (Tự do và nô lệ)
433. Freeze and thaw (Đóng băng và tan băng)
434. Frequent and rare (Thường xuyên và hiếm)
435. Fresh and stale (Tươi và cũ)
436. Friend and enemy (Bạn và thù)
437. Frigid and torrid (Lạnh giá và nóng bức)
438. Frugal and wasteful (Tiết kiệm và lãng phí)
439. Full and empty (Đầy và trống)
440. Funny and serious (Vui nhộn và nghiêm túc)
441. Gain and loss (Lợi và lỗ)
442. Generous and stingy (Hào phóng và keo kiệt)
443. Gentle and rough (Nhẹ nhàng và thô ráp)
444. Giant and dwarf (Người khổng lồ và người lùn)
445. Give and receive (Cho và nhận)
446. Glad and sad (Vui và buồn)
447. Gloomy and cheerful (U ám và vui vẻ)
448. Go and stay (Đi và ở)
449. Good and evil (Thiện và ác)
450. Graceful and clumsy (Duyên dáng và vụng về)
451. Grant and deny (Đồng ý và từ chối)
452. Grateful and ungrateful (Biết ơn và vô ơn)
453. Grave and gay (Nghiêm trọng và vui vẻ)
454. Greedy and generous (Tham lam và hào phóng)
455. Group and individual (Nhóm và cá nhân)
456. Guilty and innocent (Có tội và vô tội)
457. Happy and sad (Hạnh phúc và buồn bã)
458. Hard and soft (Cứng và mềm)
459. Harmful and harmless (Có hại và vô hại)
460. Harsh and gentle (Khắc nghiệt và dịu dàng)
461. Hate and love (Ghét và yêu)
462. Healthy and sick (Khỏe mạnh và ốm yếu)
463. Heaven and hell (Thiên đường và địa ngục)
464. Heavy and light (Nặng và nhẹ)
465. Help and hinder (Giúp đỡ và cản trở)
466. High and low (Cao và thấp)
467. Hill and valley (Đồi và thung lũng)
468. Hire and fire (Thuê và sa thải)
469. Hit and miss (Trúng và trượt)
470. Hold and release (Giữ và thả)
471. Holiday and workday (Ngày lễ và ngày làm việc)
472. Holy and unholy (Thiêng liêng và tội lỗi)
473. Honest and dishonest (Trung thực và không trung thực)
474. Honor and dishonor (Danh dự và ô nhục)
475. Hope and despair (Hy vọng và tuyệt vọng)
476. Host and guest (Chủ nhà và khách)
477. Hot and cold (Nóng và lạnh)
478. Humble and proud (Khiêm tốn và kiêu ngạo)
479. Hungry and full (Đói và no)
480. Husband and wife (Chồng và vợ)
481. Identical and different (Giống hệt và khác biệt)
482. Ignite and extinguish (Bắt lửa và dập tắt)
483. Illiterate and literate (Mù chữ và biết chữ)
484. Imaginary and real (Tưởng tượng và thực tế)
485. Immature and mature (Chưa trưởng thành và trưởng thành)
486. Import and export (Nhập khẩu và xuất khẩu)
487. Important and trivial (Quan trọng và tầm thường)
488. Imprison and release (Bỏ tù và thả)
489. Improve and worsen (Cải thiện và làm xấu đi)
490. Include and exclude (Bao gồm và loại trừ)
491. Increase and decrease (Tăng và giảm)
492. Indoor and outdoor (Trong nhà và ngoài trời)
493. Industrial and agricultural (Công nghiệp và nông nghiệp)
494. Infant and adult (Trẻ sơ sinh và người lớn)
495. Inferior and superior (Thấp kém và vượt trội)
496. Infinite and finite (Vô hạn và hữu hạn)
497. Inflate and deflate (Thổi phồng và xì hơi)
498. Inhale and exhale (Hít vào và thở ra)
499. Innocent and guilty (Vô tội và có tội)
500. Input and output (Đầu vào và đầu ra)
501. Inside and outside (Bên trong và bên ngoài)
502. Instructor and student (Giáo viên và học sinh)
503. Insult and compliment (Xúc phạm và khen ngợi)
504. Intelligent and stupid (Thông minh và ngu ngốc)
505. Interesting and boring (Thú vị và nhàm chán)
506. Intermittent and continuous (Gián đoạn và liên tục)
507. Internal and external (Nội bộ và bên ngoài)
508. International and domestic (Quốc tế và nội địa)
509. Intolerant and tolerant (Không khoan dung và khoan dung)
510. Introvert and extrovert (Hướng nội và hướng ngoại)
511. Irregular and regular (Không đều và đều đặn)
512. Irresponsible and responsible (Vô trách nhiệm và có trách nhiệm)
513. Jealous and trusting (Ghen tuông và tin tưởng)
514. Joy and sorrow (Niềm vui và nỗi buồn)
515. Judge and jury (Thẩm phán và bồi thẩm đoàn)
516. Junior and senior (Cấp dưới và cấp trên)
517. Justice and injustice (Công lý và bất công)
518. Kind and cruel (Tử tế và tàn nhẫn)
519. King and subject (Vua và thần dân)
520. Knowledge and ignorance (Kiến thức và sự ngu dốt)
521. Land and water (Đất liền và nước)
522. Landlord and tenant (Chủ nhà và người thuê nhà)
523. Large and small (Lớn và nhỏ)
524. Last and first (Cuối cùng và đầu tiên)
525. Late and early (Muộn và sớm)
526. Laugh and cry (Cười và khóc)
527. Lawful and unlawful (Hợp pháp và bất hợp pháp)
528. Lazy and industrious (Lười biếng và siêng năng)
529. Leader and follower (Lãnh đạo và người theo)
530. Legal and illegal (Hợp pháp và bất hợp pháp)
531. Lend and borrow (Cho vay và vay)
532. Liberal and conservative (Tự do và bảo thủ)
533. Liberty and slavery (Tự do và nô lệ)
534. Lie and truth (Nói dối và sự thật)
535. Like and dislike (Thích và không thích)
536. Likely and unlikely (Có khả năng và không có khả năng)
537. Limited and unlimited (Hạn chế và không giới hạn)
538. Liquid and solid (Chất lỏng và chất rắn)
539. Literal and figurative (Theo nghĩa đen và nghĩa bóng)
540. Live and die (Sống và chết)
541. Local and foreign (Địa phương và nước ngoài)
542. Long and short (Dài và ngắn)
543. Loose and tight (Lỏng và chặt)
544. Loss and profit (Lỗ và lãi)
545. Loud and quiet (Ồn ào và yên tĩnh)
546. Love and hate (Yêu và ghét)
547. Loyal and disloyal (Trung thành và bất trung)
548. Lucky and unlucky (May mắn và không may mắn)
549. Luxury and necessity (Xa xỉ và cần thiết)
550. Madam and sir (Quý bà và quý ông)
551. Major and minor (Chính và phụ)
552. Make and break (Làm và phá vỡ)
553. Male and female (Nam và nữ)
554. Malice and goodwill (Ác ý và thiện chí)
555. Man and woman (Đàn ông và phụ nữ)
556. Many and few (Nhiều và ít)
557. Marry and divorce (Kết hôn và ly hôn)
558. Master and servant (Chủ nhân và người hầu)
559. Material and spiritual (Vật chất và tinh thần)
560. Maximum and minimum (Tối đa và tối thiểu)
561. Meek and bold (Hiền lành và táo bạo)
562. Mental and physical (Tinh thần và thể chất)
563. Merry and sad (Vui vẻ và buồn bã)
564. Messy and neat (Bừa bộn và gọn gàng)
565. Mighty and weak (Mạnh mẽ và yếu đuối)
566. Miser and spendthrift (Người keo kiệt và người hoang phí)
567. Misery and happiness (Khổ sở và hạnh phúc)
568. Miss and hit (Bỏ lỡ và trúng)
569. Mobile and immobile (Di động và bất động)
570. Modern and ancient (Hiện đại và cổ xưa)
571. Moist and dry (Ẩm ướt và khô ráo)
572. Monotonous and varied (Đơn điệu và đa dạng)
573. Moral and immoral (Đạo đức và vô đạo đức)
574. More and less (Nhiều hơn và ít hơn)
575. Morning and evening (Buổi sáng và buổi tối)
576. Mother and father (Mẹ và cha)
577. Mountain and valley (Núi và thung lũng)
578. Move and stop (Di chuyển và dừng lại)
579. Narrow and wide (Hẹp và rộng)
580. Nasty and nice (Xấu xa và tốt đẹp)
581. National and international (Quốc gia và quốc tế)
582. Native and foreign (Bản xứ và nước ngoài)
583. Natural and artificial (Tự nhiên và nhân tạo)
584. Naughty and good (Nghịch ngợm và ngoan)
585. Near and far (Gần và xa)
586. Neat and messy (Gọn gàng và bừa bộn)
587. Negative and positive (Tiêu cực và tích cực)
588. Neglect and care (Bỏ bê và chăm sóc)
589. Nephew and niece (Cháu trai và cháu gái)
590. Nervous and calm (Lo lắng và bình tĩnh)
591. New and old (Mới và cũ)
592. Night and day (Đêm và ngày)
593. Noisy and quiet (Ồn ào và yên tĩnh)
594. Normal and abnormal (Bình thường và bất thường)
595. North and south (Bắc và Nam)
596. Noun and verb (Danh từ và động từ)
597. Novel and familiar (Mới lạ và quen thuộc)
598. Obey and disobey (Vâng lời và không vâng lời)
599. Obsolete and current (Lỗi thời và hiện hành)
600. Occident and orient (Phương Tây và phương Đông)
601. Offend and defend (Xúc phạm và bảo vệ)
602. Offer and refuse (Đề nghị và từ chối)
603. Omission and inclusion (Sự bỏ sót và sự bao gồm)
604. Opaque and transparent (Mờ đục và trong suốt)
605. Open and close (Mở và đóng)
606. Optimism and pessimism (Lạc quan và bi quan)
607. Order and chaos (Trật tự và hỗn loạn)
608. Organize and disorganize (Sắp xếp và làm rối tung)
609. Original and copy (Bản gốc và bản sao)
610. Ornament and blemish (Trang sức và khuyết điểm)
611. Overestimate and underestimate (Đánh giá quá cao và đánh giá thấp)
612. Overt and covert (Công khai và bí mật)
613. Pain and pleasure (Đau đớn và niềm vui)
614. Parent and child (Cha mẹ và con cái)
615. Partial and impartial (Thiên vị và công bằng)
616. Pass and fail (Đỗ và trượt)
617. Passive and active (Thụ động và chủ động)
618. Past and future (Quá khứ và tương lai)
619. Patient and impatient (Kiên nhẫn và thiếu kiên nhẫn)
620. Peace and war (Hòa bình và chiến tranh)
621. Permanent and temporary (Vĩnh viễn và tạm thời)
622. Permit and forbid (Cho phép và cấm)
623. Persuade and dissuade (Thuyết phục và can ngăn)
624. Physical and mental (Thể chất và tinh thần)
625. Plaintiff and defendant (Nguyên đơn và bị đơn)
626. Pleasant and unpleasant (Dễ chịu và khó chịu)
627. Plentiful and scarce (Phong phú và khan hiếm)
628. Plural and singular (Số nhiều và số ít)
629. Polite and rude (Lịch sự và thô lỗ)
630. Popular and unpopular (Phổ biến và không phổ biến)
631. Possible and impossible (Có thể và không thể)
632. Poverty and wealth (Nghèo đói và giàu có)
633. Powerful and weak (Mạnh mẽ và yếu đuối)
634. Praise and criticism (Khen ngợi và chỉ trích)
635. Predator and prey (Kẻ săn mồi và con mồi)
636. Prefix and suffix (Tiền tố và hậu tố)
637. Present and absent (Có mặt và vắng mặt)
638. Pretty and ugly (Xinh đẹp và xấu xí)
639. Prevent and allow (Ngăn chặn và cho phép)
640. Private and public (Riêng tư và công cộng)
641. Pro and con (Thuận và chống)
642. Problem and solution (Vấn đề và giải pháp)
643. Producer and consumer (Nhà sản xuất và người tiêu dùng)
644. Professional and amateur (Chuyên nghiệp và nghiệp dư)
645. Profit and loss (Lợi nhuận và thua lỗ)
646. Progress and regress (Tiến bộ và thụt lùi)
647. Prohibit and permit (Cấm và cho phép)
648. Prologue and epilogue (Lời mở đầu và lời kết)
649. Proper and improper (Đúng và không đúng)
650. Prose and poetry (Văn xuôi và thơ)
651. Prosperity and adversity (Thịnh vượng và nghịch cảnh)
652. Protect and endanger (Bảo vệ và gây nguy hiểm)
653. Prudent and reckless (Thận trọng và liều lĩnh)
654. Punish and reward (Trừng phạt và thưởng)
655. Push and pull (Đẩy và kéo)
656. Put on and take off (Mặc vào và cởi ra)
657. Question and answer (Câu hỏi và câu trả lời)
658. Quick and slow (Nhanh và chậm)
659. Raise and lower (Nâng lên và hạ xuống)
660. Random and deliberate (Ngẫu nhiên và có chủ ý)
661. Rare and common (Hiếm và phổ biến)
662. Rational and irrational (Hợp lý và phi lý)
663. Raw and cooked (Sống và chín)
664. Real and fake (Thật và giả)
665. Reality and fantasy (Thực tế và tưởng tượng)
666. Rebel and loyalist (Kẻ nổi loạn và người trung thành)
667. Receive and give (Nhận và cho)
668. Recent and ancient (Gần đây và cổ xưa)
669. Reckless and cautious (Liều lĩnh và thận trọng)
670. Reduce and enlarge (Giảm và tăng)
671. Regular and irregular (Đều đặn và không đều)
672. Reject and accept (Từ chối và chấp nhận)
673. Relevant and irrelevant (Liên quan và không liên quan)
674. Reliable and unreliable (Đáng tin cậy và không đáng tin cậy)
675. Religious and secular (Tôn giáo và thế tục)
676. Remember and forget (Nhớ và quên)
677. Remote and near (Xa xôi và gần gũi)
678. Repel and attract (Đẩy lùi và thu hút)
679. Repulsive and attractive (Gớm ghiếc và hấp dẫn)
680. Respect and disrespect (Tôn trọng và không tôn trọng)
681. Rest and work (Nghỉ ngơi và làm việc)
682. Retail and wholesale (Bán lẻ và bán buôn)
683. Reveal and conceal (Tiết lộ và che giấu)
684. Reward and punishment (Phần thưởng và hình phạt)
685. Rich and poor (Giàu có và nghèo khó)
686. Right and left (Phải và trái)
687. Rigid and flexible (Cứng nhắc và linh hoạt)
688. Rise and fall (Tăng và giảm)
689. Rough and smooth (Thô ráp và mịn màng)
690. Round and square (Tròn và vuông)
691. Rural and urban (Nông thôn và thành thị)
692. Sacred and profane (Thiêng liêng và phàm tục)
693. Safe and dangerous (An toàn và nguy hiểm)
694. Sane and insane (Lành mạnh và điên loạn)
695. Satisfactory and unsatisfactory (Hài lòng và không hài lòng)
696. Scatter and gather (Phân tán và tập hợp)
697. Scientific and unscientific (Khoa học và phi khoa học)
698. Sea and land (Biển và đất liền)
699. Secret and open (Bí mật và công khai)
700. Seldom and often (Hiếm khi và thường xuyên)
701. Selfish and selfless (Ích kỷ và vị tha)
702. Sell and buy (Bán và mua)
703. Sender and receiver (Người gửi và người nhận)
704. Sensible and foolish (Khôn ngoan và ngu ngốc)
705. Sensitive and insensitive (Nhạy cảm và vô cảm)
706. Separate and together (Riêng biệt và cùng nhau)
707. Serious and frivolous (Nghiêm túc và phù phiếm)
708. Servant and master (Người hầu và chủ nhân)
709. Settle and unsettle (Ổn định và làm bất ổn)
710. Shade and light (Bóng râm và ánh sáng)
711. Shallow and deep (Nông và sâu)
712. Sharp and blunt (Sắc bén và cùn)
713. Short and long (Ngắn và dài)
714. Shout and whisper (Hét và thì thầm)
715. Show and hide (Cho thấy và che giấu)
716. Shrink and expand (Co lại và mở rộng)
717. Sick and healthy (Ốm yếu và khỏe mạnh)
718. Significant and insignificant (Quan trọng và không quan trọng)
719. Silent and noisy (Im lặng và ồn ào)
720. Simple and complicated (Đơn giản và phức tạp)
721. Single and married (Độc thân và đã kết hôn)
722. Sink and float (Chìm và nổi)
723. Sister and brother (Chị/em gái và anh/em trai)
724. Skilled and unskilled (Có kỹ năng và không có kỹ năng)
725. Sky and earth (Bầu trời và trái đất)
726. Sleep and wake (Ngủ và thức)
727. Slender and stout (Mảnh khảnh và mập mạp)
728. Slow and fast (Chậm và nhanh)
729. Small and large (Nhỏ và lớn)
730. Smooth and rough (Mịn màng và thô ráp)
731. Sober and drunk (Tỉnh táo và say xỉn)
732. Soft and hard (Mềm và cứng)
733. Solid and liquid (Rắn và lỏng)
734. Solution and problem (Giải pháp và vấn đề)
735. Son and daughter (Con trai và con gái)
736. Sorrow and joy (Nỗi buồn và niềm vui)
737. Sour and sweet (Chua và ngọt)
738. Sow and reap (Gieo và gặt)
739. Sparse and dense (Thưa thớt và dày đặc)
740. Specific and general (Cụ thể và chung chung)
741. Spend and save (Chi tiêu và tiết kiệm)
742. Spirit and body (Tinh thần và thể xác)
743. Split and unite (Chia rẽ và hợp nhất)
744. Spontaneous and planned (Tự phát và có kế hoạch)
745. Spring and autumn (Mùa xuân và mùa thu)
746. Square and round (Vuông và tròn)
747. Stable and unstable (Ổn định và không ổn định)
748. Stagnant and flowing (Trì trệ và chảy)
749. Start and finish (Bắt đầu và kết thúc)
750. Static and dynamic (Tĩnh và động)
751. Stay and go (Ở lại và đi)
752. Steady and unsteady (Vững chắc và không vững)
753. Stiff and flexible (Cứng nhắc và linh hoạt)
754. Still and moving (Tĩnh lặng và chuyển động)
755. Stingy and generous (Keo kiệt và hào phóng)
756. Straight and curved (Thẳng và cong)
757. Strange and familiar (Xa lạ và quen thuộc)
758. Strength and weakness (Sức mạnh và điểm yếu)
759. Strict and lenient (Nghiêm khắc và khoan dung)
760. Strong and weak (Mạnh mẽ và yếu đuối)
761. Student and teacher (Học sinh và giáo viên)
762. Stupid and intelligent (Ngu ngốc và thông minh)
763. Subject and object (Chủ thể và đối tượng)
764. Subjective and objective (Chủ quan và khách quan)
765. Submit and resist (Phục tùng và chống lại)
766. Subtract and add (Trừ và cộng)
767. Success and failure (Thành công và thất bại)
768. Summer and winter (Mùa hè và mùa đông)
769. Sun and moon (Mặt trời và mặt trăng)
770. Sunny and cloudy (Nắng và nhiều mây)
771. Superior and inferior (Vượt trội và kém cỏi)
772. Supply and demand (Cung và cầu)
773. Surface and subsurface (Bề mặt và dưới bề mặt)
774. Sweet and bitter (Ngọt và đắng)
775. Sympathy and antipathy (Đồng cảm và ác cảm)
776. Take and give (Lấy và cho)
777. Tall and short (Cao và thấp)
778. Tame and wild (Thuần hóa và hoang dã)
779. Tangible and intangible (Hữu hình và vô hình)
780. Tasty and tasteless (Ngon và nhạt nhẽo)
781. Teach and learn (Dạy và học)
782. Temporary and permanent (Tạm thời và vĩnh viễn)
783. Theory and practice (Lý thuyết và thực hành)
784. Thick and thin (Dày và mỏng)
785. Tight and loose (Chặt và lỏng)
786. Timid and bold (Nhút nhát và táo bạo)
787. Tiny and huge (Nhỏ bé và to lớn)
788. Tired and energetic (Mệt mỏi và tràn đầy năng lượng)
789. Top and bottom (Đỉnh và đáy)
790. Tough and tender (Dai và mềm)
791. Transparent and opaque (Trong suốt và mờ đục)
792. Trap and release (Bẫy và thả)
793. Trivial and important (Tầm thường và quan trọng)
794. True and false (Đúng và sai)
795. Truth and lie (Sự thật và lời nói dối)
796. Ugly and beautiful (Xấu xí và xinh đẹp)
797. Under and over (Dưới và trên)
798. Understand and misunderstand (Hiểu và hiểu lầm)
799. Unite and divide (Đoàn kết và chia rẽ)
800. Up and down (Lên và xuống)
801. Overconfident and humble (Quá tự tin và khiêm tốn)
802. Overdressed and underdressed (Ăn mặc quá lố và ăn mặc xuềnh xoàng)
803. Overweight and underweight (Thừa cân và thiếu cân)
804. Overt and subtle (Công khai và tinh tế)
805. Owner and renter (Chủ sở hữu và người thuê)
806. Painful and pleasant (Đau đớn và dễ chịu)
807. Pardon and punish (Ân xá và trừng phạt)
808. Partial and complete (Một phần và hoàn chỉnh)
809. Passive and aggressive (Thụ động và hung hăng)
810. Peace and turmoil (Bình yên và hỗn loạn)
811. Peak and valley (Đỉnh và thung lũng)
812. Permanent and temporary (Vĩnh viễn và tạm thời)
813. Permeable and impermeable (Thấm qua được và không thấm qua được)
814. Perpendicular and parallel (Vuông góc và song song)
815. Physical and mental (Thể chất và tinh thần)
816. Plaintiff and defendant (Nguyên đơn và bị đơn)
817. Pleasant and unpleasant (Dễ chịu và khó chịu)
818. Plentiful and scarce (Phong phú và khan hiếm)
819. Poisonous and harmless (Độc hại và vô hại)
820. Polite and rude (Lịch sự và thô lỗ)
821. Possible and impossible (Có thể và không thể)
822. Powerful and weak (Mạnh mẽ và yếu đuối)
823. Practical and impractical (Thực tế và không thực tế)
824. Predator and prey (Thú săn mồi và con mồi)
825. Precise and vague (Chính xác và mơ hồ)
826. Pretty and ugly (Xinh đẹp và xấu xí)
827. Prevent and cause (Ngăn chặn và gây ra)
828. Private and public (Riêng tư và công cộng)
829. Problem and solution (Vấn đề và giải pháp)
830. Profound and superficial (Sâu sắc và hời hợt)
831. Progress and decline (Tiến bộ và suy thoái)
832. Prohibit and allow (Cấm và cho phép)
833. Prologue and epilogue (Mở đầu và kết thúc)
834. Promote and demote (Thăng chức và giáng chức)
835. Proper and improper (Phù hợp và không phù hợp)
836. Prose and verse (Văn xuôi và thơ)
837. Prosperous and poor (Thịnh vượng và nghèo nàn)
838. Protect and harm (Bảo vệ và làm hại)
839. Proud and humble (Kiêu hãnh và khiêm tốn)
840. Prove and disprove (Chứng minh và bác bỏ)
841. Prudent and foolish (Khôn ngoan và ngu ngốc)
842. Public and private (Công cộng và riêng tư)
843. Pure and impure (Tinh khiết và không tinh khiết)
844. Push and pull (Đẩy và kéo)
845. Qualified and unqualified (Đủ điều kiện và không đủ điều kiện)
846. Quality and inferiority (Chất lượng và kém chất lượng)
847. Question and answer (Câu hỏi và câu trả lời)
848. Quick and slow (Nhanh và chậm)
849. Quiet and noisy (Yên tĩnh và ồn ào)
850. Raise and lower (Nâng lên và hạ xuống)
851. Random and deliberate (Ngẫu nhiên và cố ý)
852. Rapid and slow (Nhanh chóng và chậm chạp)
853. Rational and irrational (Hợp lý và phi lý)
854. Real and imaginary (Thực và ảo)
855. Realistic and idealistic (Thực tế và lý tưởng)
856. Rebel and conformist (Nổi loạn và tuân thủ)
857. Receive and give (Nhận và cho)
858. Recess and work (Giờ giải lao và giờ làm việc)
859. Reckless and cautious (Liều lĩnh và thận trọng)
860. Recognize and ignore (Công nhận và phớt lờ)
861. Reduce and increase (Giảm và tăng)
862. Regular and irregular (Đều đặn và không đều)
863. Reject and accept (Từ chối và chấp nhận)
864. Rejoice and mourn (Vui mừng và thương tiếc)
865. Relax and tense (Thư giãn và căng thẳng)
866. Release and capture (Thả và bắt giữ)
867. Reliable and unreliable (Đáng tin cậy và không đáng tin cậy)
868. Religious and secular (Tôn giáo và thế tục)
869. Remember and forget (Nhớ và quên)
870. Remote and close (Xa xôi và gần gũi)
871. Repel and attract (Đẩy lùi và thu hút)
872. Repulsive and attractive (Gớm ghiếc và hấp dẫn)
873. Respect and disrespect (Tôn trọng và không tôn trọng)
874. Respond and ignore (Trả lời và phớt lờ)
875. Rest and motion (Nghỉ ngơi và chuyển động)
876. Restrict and liberate (Hạn chế và giải phóng)
877. Retail and wholesale (Bán lẻ và bán buôn)
878. Reveal and conceal (Tiết lộ và che giấu)
879. Revere and despise (Tôn kính và khinh thường)
880. Reward and punish (Thưởng và trừng phạt)
881. Rich and poor (Giàu có và nghèo khó)
882. Right and wrong (Đúng và sai)
883. Rigid and flexible (Cứng nhắc và linh hoạt)
884. Rise and fall (Tăng lên và giảm xuống)
885. Rough and smooth (Thô ráp và mịn màng)
886. Round and flat (Tròn và phẳng)
887. Rude and polite (Thô lỗ và lịch sự)
888. Rural and urban (Nông thôn và thành thị)
889. Sacred and profane (Thiêng liêng và phàm tục)
890. Safe and dangerous (An toàn và nguy hiểm)
891. Sane and insane (Lành mạnh và điên rồ)
892. Satisfactory and unsatisfactory (Hài lòng và không hài lòng)
893. Scatter and gather (Phân tán và tập hợp)
894. Scientific and unscientific (Khoa học và phi khoa học)
895. Sea and land (Biển và đất liền)
896. Secret and known (Bí mật và được biết đến)
897. Secure and insecure (An toàn và không an toàn)
898. See and overlook (Nhìn thấy và bỏ qua)
899. Seek and hide (Tìm kiếm và ẩn náu)
900. Selfish and unselfish (Ích kỷ và vị tha)
901. Seller and buyer (Người bán và người mua)
902. Send and receive (Gửi và nhận)
903. Senior and junior (Cấp trên và cấp dưới)
904. Sensible and foolish (Khôn ngoan và ngu ngốc)
905. Sensitive and insensitive (Nhạy cảm và vô cảm)
906. Separate and together (Riêng biệt và cùng nhau)
907. Serious and humorous (Nghiêm túc và hài hước)
908. Shallow and deep (Nông và sâu)
909. Sharp and dull (Sắc bén và cùn)
910. Short and long (Ngắn và dài)
911. Shout and whisper (Hét và thì thầm)
912. Show and hide (Cho thấy và che giấu)
913. Shrink and expand (Co lại và mở rộng)
914. Sick and healthy (Ốm yếu và khỏe mạnh)
915. Significant and insignificant (Quan trọng và không quan trọng)
916. Silent and noisy (Im lặng và ồn ào)
917. Simple and complex (Đơn giản và phức tạp)
918. Single and married (Độc thân và đã kết hôn)
919. Sink and float (Chìm và nổi)
920. Sister and brother (Chị/em gái và anh/em trai)
921. Skilled and unskilled (Có kỹ năng và không có kỹ năng)
922. Sky and earth (Bầu trời và trái đất)
923. Sleep and wake (Ngủ và thức)
924. Slender and stout (Mảnh khảnh và mập mạp)
925. Slow and fast (Chậm và nhanh)
926. Small and large (Nhỏ và lớn)
927. Smooth and rough (Mịn màng và thô ráp)
928. Sober and drunk (Tỉnh táo và say xỉn)
929. Soft and hard (Mềm và cứng)
930. Solid and liquid (Rắn và lỏng)
931. Solution and problem (Giải pháp và vấn đề)
932. Son and daughter (Con trai và con gái)
933. Sorrow and joy (Nỗi buồn và niềm vui)
934. Sour and sweet (Chua và ngọt)
935. Sow and reap (Gieo và gặt)
936. Sparse and dense (Thưa thớt và dày đặc)
937. Specific and general (Cụ thể và chung chung)
938. Spend and save (Chi tiêu và tiết kiệm)
939. Spirit and body (Tinh thần và thể xác)
940. Split and unite (Chia rẽ và hợp nhất)
941. Spontaneous and planned (Tự phát và có kế hoạch)
942. Spring and autumn (Mùa xuân và mùa thu)
943. Square and round (Vuông và tròn)
944. Stable and unstable (Ổn định và không ổn định)
945. Stagnant and flowing (Trì trệ và chảy)
946. Start and finish (Bắt đầu và kết thúc)
947. Static and dynamic (Tĩnh và động)
948. Stay and go (Ở lại và đi)
949. Steady and unsteady (Vững chắc và không vững)
950. Stiff and flexible (Cứng nhắc và linh hoạt)
951. Still and moving (Tĩnh lặng và chuyển động)
952. Stingy and generous (Keo kiệt và hào phóng)
953. Straight and curved (Thẳng và cong)
954. Strange and familiar (Xa lạ và quen thuộc)
955. Strength and weakness (Sức mạnh và điểm yếu)
956. Strict and lenient (Nghiêm khắc và khoan dung)
957. Strong and weak (Mạnh mẽ và yếu đuối)
958. Student and teacher (Học sinh và giáo viên)
959. Stupid and intelligent (Ngu ngốc và thông minh)
960. Subject and object (Chủ thể và đối tượng)
961. Subjective and objective (Chủ quan và khách quan)
962. Submit and resist (Phục tùng và chống lại)
963. Subtract and add (Trừ và cộng)
964. Success and failure (Thành công và thất bại)
965. Summer and winter (Mùa hè và mùa đông)
966. Sun and moon (Mặt trời và mặt trăng)
967. Sunny and cloudy (Nắng và nhiều mây)
968. Superior and inferior (Vượt trội và kém cỏi)
969. Supply and demand (Cung và cầu)
970. Surface and subsurface (Bề mặt và dưới bề mặt)
971. Sweet and bitter (Ngọt và đắng)
972. Sympathy and antipathy (Đồng cảm và ác cảm)
973. Take and give (Lấy và cho)
974. Tall and short (Cao và thấp)
975. Tame and wild (Thuần hóa và hoang dã)
976. Tangible and intangible (Hữu hình và vô hình)
977. Tasty and tasteless (Ngon và nhạt nhẽo)
978. Teach and learn (Dạy và học)
979. Temporary and permanent (Tạm thời và vĩnh viễn)
980. Theory and practice (Lý thuyết và thực hành)
Bộ sưu tập đáng kinh ngạc gồm 980 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh. Đây là một thành tựu to lớn và là một nguồn tài nguyên vô giá cho việc học tiếng Anh của bạn.
Sau đây là 100 câu tương tự theo cấu trúc "Động từ + và đừng + động từ" (Verb + and don't + verb), được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt:
1. Create and don't destroy. - Sáng tạo và đừng phá hủy.
2. Inspire and don't discourage. - Truyền cảm hứng và đừng làm nản lòng.
3. Motivate and don't demotivate. - Thúc đẩy và đừng làm mất động lực.
4. Encourage and don't criticize. - Khuyến khích và đừng chỉ trích.
5. Support and don't undermine. - Ủng hộ và đừng phá hoại.
6. Empower and don't control. - Trao quyền và đừng kiểm soát.
7. Collaborate and don't compete. - Hợp tác và đừng cạnh tranh.
8. Unite and don't divide. - Đoàn kết và đừng chia rẽ.
9. Include and don't exclude. - Bao gồm và đừng loại trừ.
10. Accept and don't reject. - Chấp nhận và đừng từ chối.
11. Appreciate and don't take for granted. - Trân trọng và đừng xem thường.
12. Value and don't undervalue. - Coi trọng và đừng đánh giá thấp.
13. Respect and don't disrespect. - Tôn trọng và đừng thiếu tôn trọng.
14. Honor and don't dishonor. - Tôn vinh và đừng làm ô danh.
15. Praise and don't condemn. - Khen ngợi và đừng lên án.
16. Compliment and don't insult. - Khen tặng và đừng lăng mạ.
17. Forgive and don't resent. - Tha thứ và đừng oán giận.
18. Reconcile and don't alienate. - Hòa giải và đừng xa lánh.
19. Connect and don't isolate. - Kết nối và đừng cô lập.
20. Communicate and don't miscommunicate. - Giao tiếp và đừng hiểu lầm.
21. Listen and don't interrupt. - Lắng nghe và đừng ngắt lời.
22. Understand and don't misunderstand. - Hiểu và đừng hiểu lầm.
23. Empathize and don't judge. - Đồng cảm và đừng phán xét.
24. Care and don't neglect. - Quan tâm và đừng bỏ bê.
25. Nurture and don't abuse. - Nuôi dưỡng và đừng lạm dụng.
26. Protect and don't harm. - Bảo vệ và đừng làm hại.
27. Defend and don't attack. - Bảo vệ và đừng tấn công.
28. Heal and don't hurt. - Chữa lành và đừng làm tổn thương.
29. Comfort and don't distress. - An ủi và đừng làm đau khổ.
30. Soothe and don't agitate. - Xoa dịu và đừng kích động.
31. Calm and don't upset. - Bình tĩnh và đừng làm khó chịu.
32. Reassure and don't frighten. - Trấn an và đừng làm sợ hãi.
33. Encourage and don't discourage. - Khuyến khích và đừng làm nản lòng.
34. Uplift and don't depress. - Nâng đỡ và đừng làm chán nản.
35. Inspire and don't dampen. - Truyền cảm hứng và đừng làm giảm sút.
36. Motivate and don't dissuade. - Thúc đẩy và đừng can ngăn.
37. Energize and don't exhaust. - Tiếp thêm sinh lực và đừng làm kiệt sức.
38. Invigorate and don't enervate. - Tiếp thêm sức mạnh và đừng làm suy nhược.
39. Strengthen and don't weaken. - Củng cố và đừng làm suy yếu.
40. Empower and don't disempower. - Trao quyền và đừng tước đoạt quyền lực.
41. Persist and don't quit. - Kiên trì và đừng bỏ cuộc.
42. Endure and don't surrender. - Chịu đựng và đừng đầu hàng.
43. Persevere and don't give up. - Bền bỉ và đừng từ bỏ.
44. Try and don't fail. - Cố gắng và đừng thất bại.
45. Succeed and don't falter. - Thành công và đừng nao núng.
46. Achieve and don't abandon. - Đạt được và đừng bỏ rơi.
47. Accomplish and don't neglect. - Hoàn thành và đừng bỏ bê.
48. Fulfill and don't disappoint. - Hoàn thành và đừng làm thất vọng.
49. Realize and don't forsake. - Nhận ra và đừng từ bỏ.
50. Attain and don't relinquish. - Đạt được và đừng từ bỏ.
51. Grow and don't stagnate. - Phát triển và đừng trì trệ.
52. Evolve and don't devolve. - Tiến hóa và đừng thoái hóa.
53. Progress and don't regress. - Tiến bộ và đừng thụt lùi.
54. Mature and don't regress. - Trưởng thành và đừng thoái lui.
55. Develop and don't deteriorate. - Phát triển và đừng xuống cấp.
56. Flourish and don't wither. - Hưng thịnh và đừng tàn lụi.
57. Thrive and don't decline. - Phát đạt và đừng suy tàn.
58. Prosper and don't languish. - Thịnh vượng và đừng ủ rũ.
59. Bloom and don't fade. - Nở rộ và đừng phai nhạt.
60. Shine and don't dim. - Tỏa sáng và đừng mờ đi.
61. Radiate and don't obscure. - Tỏa sáng và đừng che khuất.
62. Illuminate and don't darken. - Chiếu sáng và đừng làm tối đi.
63. Enlighten and don't confuse. - Khai sáng và đừng gây nhầm lẫn.
64. Clarify and don't complicate. - Làm rõ và đừng phức tạp hóa.
65. Simplify and don't mystify. - Đơn giản hóa và đừng làm khó hiểu.
66. Explain and don't obfuscate. - Giải thích và đừng làm rối rắm.
67. Elucidate and don't bewilder. - Làm sáng tỏ và đừng làm hoang mang.
68. Demystify and don't perplex. - Làm rõ và đừng làm bối rối.
69. Reveal and don't conceal. - Tiết lộ và đừng che giấu.
70. Disclose and don't withhold. - Tiết lộ và đừng giữ lại.
71. Uncover and don't bury. - Khám phá và đừng chôn vùi.
72. Expose and don't suppress. - Phơi bày và đừng đàn áp.
73. Bring to light and don't keep in the dark. - Đưa ra ánh sáng và đừng giữ trong bóng tối.
74. Share and don't hoard. - Chia sẻ và đừng tích trữ.
75. Give and don't take. - Cho và đừng nhận.
76. Contribute and don't exploit. - Đóng góp và đừng bóc lột.
77. Donate and don't deprive. - Quyên góp và đừng tước đoạt.
78. Bestow and don't withhold. - Ban tặng và đừng giữ lại.
79. Offer and don't refuse. - Đề nghị và đừng từ chối.
80. Provide and don't deny. - Cung cấp và đừng phủ nhận.
81. Open up and don't close off. - Mở lòng và đừng khép kín.
82. Reach out and don't withdraw. - Tiếp cận và đừng rút lui.
83. Engage and don't disengage. - Tham gia và đừng rút lui.
84. Participate and don't abstain. - Tham gia và đừng bỏ phiếu trắng.
85. Join in and don't stay out. - Tham gia và đừng đứng ngoài.
86. Get involved and don't remain aloof. - Tham gia và đừng thờ ơ.
87. Immerse yourself and don't hold back. - Đắm mình và đừng kìm nén.
88. Partake and don't refrain. - Tham gia và đừng kiềm chế.
89. Lead and don't mislead. - Dẫn dắt và đừng làm lạc lối.
90. Guide and don't misguide. - Hướng dẫn và đừng chỉ sai đường.
91. Direct and don't misdirect. - Chỉ đạo và đừng hướng sai.
92. Mentor and don't exploit. - Cố vấn và đừng lợi dụng.
93. Teach and don't indoctrinate. - Dạy dỗ và đừng nhồi sọ.
94. Educate and don't miseducate. - Giáo dục và đừng dạy sai.
95. Instruct and don't misinform. - Hướng dẫn và đừng thông tin sai lệch.
96. Train and don't brainwash. - Đào tạo và đừng tẩy não.
97. Cultivate and don't neglect. - Trau dồi và đừng bỏ bê.
98. Develop and don't stunt. - Phát triển và đừng kìm hãm.
99. Enhance and don't diminish. - Nâng cao và đừng làm giảm sút.
100. Improve and don't worsen. - Cải thiện và đừng làm xấu đi.
101. Refine and don't coarsen. - Tinh luyện và đừng làm thô ráp.
102. Perfect and don't spoil. - Hoàn thiện và đừng làm hỏng.
103. Elevate and don't degrade. - Nâng cao và đừng làm giảm giá trị.
104. Upgrade and don't downgrade. - Nâng cấp và đừng hạ cấp.
105. Build and don't demolish. - Xây dựng và đừng phá hủy.
106. Construct and don't deconstruct. - Xây dựng và đừng phân tích phá cấu trúc.
107. Create and don't obliterate. - Sáng tạo và đừng xóa bỏ.
108. Establish and don't dismantle. - Thiết lập và đừng tháo dỡ.
109. Form and don't deform. - Hình thành và đừng làm biến dạng.
110. Shape and don't misshape. - Định hình và đừng làm méo mó.
111. Mold and don't warp. - Định hình và đừng làm cong vênh.
112. Fashion and don't distort. - Tạo hình và đừng bóp méo.
113. Sculpt and don't disfigure. - Điêu khắc và đừng làm biến dạng.
114. Craft and don't damage. - Chế tác và đừng làm hư hại.
115. Assemble and don't disassemble. - Lắp ráp và đừng tháo rời.
116. Put together and don't take apart. - Ghép lại và đừng tách rời.
117. Connect and don't disconnect. - Kết nối và đừng ngắt kết nối.
118. Link and don't unlink. - Liên kết và đừng bỏ liên kết.
119. Join and don't separate. - Tham gia và đừng tách biệt.
120. Merge and don't diverge. - Hợp nhất và đừng phân kỳ.
121. Blend and don't clash. - Hòa trộn và đừng xung đột.
122. Combine and don't isolate. - Kết hợp và đừng cô lập.
123. Integrate and don't segregate. - Hội nhập và đừng phân biệt đối xử.
124. Unify and don't polarize. - Thống nhất và đừng phân cực.
125. Consolidate and don't fragment. - Củng cố và đừng phân mảnh.
126. Centralize and don't decentralize. - Tập trung hóa và đừng phân quyền.
127. Gather and don't scatter. - Tập hợp và đừng phân tán.
128. Collect and don't disperse. - Thu thập và đừng giải tán.
129. Congregate and don't dissipate. - Tụ họp và đừng tan biến.
130. Assemble and don't disband. - Tập hợp và đừng giải tán.
131. Convene and don't adjourn. - Triệu tập và đừng hoãn lại.
132. Meet and don't part. - Gặp gỡ và đừng chia tay.
133. Embrace and don't push away. - Ôm lấy và đừng đẩy ra xa.
134. Cherish and don't discard. - Yêu quý và đừng vứt bỏ.
135. Treasure and don't squander. - Quý trọng và đừng phung phí.
136. Hold dear and don't let go. - Giữ gìn và đừng buông tay.
137. Value and don't devalue. - Coi trọng và đừng làm mất giá trị.
138. Appreciate and don't depreciate. - Đánh giá cao và đừng làm giảm giá trị.
139. Esteem and don't belittle. - Kính trọng và đừng xem thường.
140. Admire and don't scorn. - Ngưỡng mộ và đừng khinh bỉ.
141. Respect and don't insult. - Tôn trọng và đừng sỉ nhục.
142. Encourage and don't deter. - Khuyến khích và đừng ngăn cản.
143. Support and don't hinder. - Ủng hộ và đừng cản trở.
144. Aid and don't obstruct. - Giúp đỡ và đừng gây trở ngại.
145. Facilitate and don't impede. - Tạo điều kiện và đừng cản trở.
146. Enable and don't disable. - Cho phép và đừng vô hiệu hóa.
147. Promote and don't demote. - Thăng chức và đừng giáng chức.
148. Advance and don't retreat. - Tiến lên và đừng rút lui.
149. Progress and don't stagnate. - Tiến bộ và đừng trì trệ.
150. Excel and don't lag behind. - Xuất sắc và đừng tụt hậu.
151. Lead and don't follow. - Dẫn đầu và đừng đi theo.
152. Innovate and don't imitate. - Đổi mới và đừng bắt chước.
153. Originate and don't plagiarize. - Sáng tạo và đừng đạo văn.
154. Invent and don't copy. - Phát minh và đừng sao chép.
155. Pioneer and don't lag behind. - Tiên phong và đừng tụt hậu.
156. Initiate and don't procrastinate. - Khởi xướng và đừng trì hoãn.
157. Commence and don't delay. - Bắt đầu và đừng trì hoãn.
158. Launch and don't postpone. - Phát động và đừng trì hoãn.
159. Embark and don't hesitate. - Bắt tay vào và đừng do dự.
160. Begin and don't dither. - Bắt đầu và đừng lưỡng lự.
161. Act and don't wait. - Hành động và đừng chờ đợi.
162. Do and don't ponder. - Làm và đừng suy nghĩ.
163. Perform and don't hesitate. - Thực hiện và đừng do dự.
164. Execute and don't dawdle. - Thực hiện và đừng la cà.
165. Accomplish and don't shirk. - Hoàn thành và đừng trốn tránh.
166. Achieve and don't slack off. - Đạt được và đừng lười biếng.
167. Fulfill and don't neglect. - Hoàn thành và đừng bỏ bê.
168. Realize and don't abandon. - Nhận ra và đừng từ bỏ.
169. Attain and don't give up. - Đạt được và đừng bỏ cuộc.
170. Secure and don't jeopardize. - Bảo đảm và đừng gây nguy hiểm.
171. Safeguard and don't endanger. - Bảo vệ và đừng gây nguy hiểm.
172. Protect and don't expose. - Bảo vệ và đừng phơi bày.
173. Shield and don't leave vulnerable. - Che chở và đừng để dễ bị tổn thương.
174. Defend and don't leave defenseless. - Bảo vệ và đừng để không có khả năng tự vệ.
175. Guard and don't leave unguarded. - Bảo vệ và đừng để không được bảo vệ.
176. Watch over and don't leave unattended. - Trông coi và đừng để không được giám sát.
177. Look after and don't leave neglected. - Chăm sóc và đừng để bị bỏ bê.
178. Tend to and don't leave unattended. - Chăm sóc và đừng để không được chăm sóc.
179. Care for and don't abandon. - Quan tâm và đừng bỏ rơi.
180. Nurture and don't deprive. - Nuôi dưỡng và đừng tước đoạt.
181. Foster and don't stifle. - Nuôi dưỡng và đừng kìm hãm.
182. Cultivate and don't neglect. - Trau dồi và đừng bỏ bê.
183. Develop and don't suppress. - Phát triển và đừng đàn áp.
184. Encourage and don't discourage. - Khuyến khích và đừng làm nản lòng.
185. Inspire and don't inhibit. - Truyền cảm hứng và đừng cản trở.
186. Motivate and don't dampen. - Thúc đẩy và đừng làm giảm sút.
187. Energize and don't drain. - Tiếp thêm sinh lực và đừng làm cạn kiệt.
188. Invigorate and don't enervate. - Tiếp thêm sức mạnh và đừng làm suy nhược.
189. Strengthen and don't weaken. - Củng cố và đừng làm suy yếu.
190. Empower and don't disempower. - Trao quyền và đừng tước đoạt quyền lực.
191. Revive and don't kill. - Hồi sinh và đừng giết chết.
192. Restore and don't damage. - Phục hồi và đừng làm hư hại.
193. Renew and don't wear out. - Làm mới và đừng làm hao mòn.
194. Revitalize and don't exhaust. - Hồi sinh và đừng làm kiệt quệ.
195. Refresh and don't stale. - Làm mới và đừng làm cũ kỹ.
196. Rejuvenate and don't age. - Trẻ hóa và đừng già đi.
197. Repair and don't break. - Sửa chữa và đừng làm vỡ.
198. Mend and don't tear. - Vá lại và đừng làm rách.
199. Fix and don't ruin. - Sửa chữa và đừng làm hỏng.
200. Patch up and don't worsen. - Vá víu và đừng làm tệ hơn.
201. Soothe and don't irritate. - Xoa dịu và đừng gây kích ứng.
202. Calm and don't agitate. - Làm dịu và đừng kích động.
203. Pacify and don't provoke. - Bình định và đừng khiêu khích.
204. Placate and don't antagonize. - Xoa dịu và đừng gây thù địch.
205. Appease and don't inflame. - An撫 và đừng gây phẫn nộ.
206. Conciliate and don't alienate. - Hòa giải và đừng xa lánh.
207. Reconcile and don't estrange. - Hòa giải và đừng làm xa cách.
208. Mediate and don't escalate. - Hòa giải và đừng leo thang.
209. Arbitrate and don't fuel. - Phân xử và đừng đổ thêm dầu vào lửa.
210. Negotiate and don't fight. - Đàm phán và đừng đánh nhau.
211. Compromise and don't clash. - Thỏa hiệp và đừng xung đột.
212. Cooperate and don't resist. - Hợp tác và đừng chống đối.
213. Collaborate and don't obstruct. - Cộng tác và đừng cản trở.
214. Partner and don't undermine. - Hợp tác và đừng phá hoại.
215. Team up and don't isolate. - Liên kết và đừng cô lập.
216. Work together and don't work against. - Làm việc cùng nhau và đừng chống lại.
217. Join forces and don't divide. - Hợp sức và đừng chia rẽ.
218. Unite and don't separate. - Đoàn kết và đừng chia lìa.
219. Band together and don't fall apart. - Liên kết với nhau và đừng tan rã.
220. Coalesce and don't disintegrate. - Hợp nhất và đừng tan rã.
221. Laugh and don't cry. - Cười và đừng khóc.
222. Smile and don't frown. - Cười và đừng cau mày.
223. Giggle and don't sulk. - Cười khúc khích và đừng hờn dỗi.
224. Chuckle and don't pout. - Cười khúc khích và đừng bĩu môi.
225. Grin and don't scowl. - Cười toe toét và đừng cau có.
226. Rejoice and don't mourn. - Vui mừng và đừng đau buồn.
227. Celebrate and don't lament. - Ăn mừng và đừng than thở.
228. Cheer and don't boo. - Hoan hô và đừng la ó.
229. Exult and don't grieve. - Hân hoan và đừng đau buồn.
230. Revel and don't despair. - Tận hưởng và đừng tuyệt vọng.
231. Hope and don't fear. - Hy vọng và đừng sợ hãi.
232. Believe and don't doubt. - Tin tưởng và đừng nghi ngờ.
233. Trust and don't suspect. - Tin tưởng và đừng nghi ngờ.
234. Have faith and don't lose hope. - Có niềm tin và đừng mất hy vọng.
235. Be optimistic and don't be pessimistic. - Lạc quan và đừng bi quan.
236. Look on the bright side and don't dwell on the negative. - Nhìn vào mặt tích cực và đừng chìm đắm trong tiêu cực.
237. See the good and don't focus on the bad. - Nhìn thấy điều tốt và đừng tập trung vào điều xấu.
238. Find the silver lining and don't wallow in self-pity. - Tìm thấy ánh sáng le lói và đừng chìm đắm trong sự tự thương hại.
239. Keep your chin up and don't give in to despair. - Ngẩng cao đầu và đừng đầu hàng trước sự tuyệt vọng.
240. Stay positive and don't succumb to negativity. - Giữ tinh thần tích cực và đừng khuất phục trước sự tiêu cực.
241. Dare and don't cower. - Dám làm và đừng sợ hãi.
242. Venture and don't hold back. - Mạo hiểm và đừng kìm nén.
243. Explore and don't confine. - Khám phá và đừng giới hạn.
244. Roam and don't stay put. - Lang thang và đừng ở yên một chỗ.
245. Wander and don't stagnate. - Đi lang thang và đừng trì trệ.
246. Journey and don't settle. - Hành trình và đừng an phận.
247. Travel and don't stay home. - Du lịch và đừng ở nhà.
248. Adventure and don't be idle. - Phiêu lưu và đừng nhàn rỗi.
249. Discover and don't ignore. - Khám phá và đừng bỏ qua.
250. Uncover and don't hide. - Khám phá và đừng che giấu.
251. Seek and don't avoid. - Tìm kiếm và đừng tránh né.
252. Pursue and don't give up. - Theo đuổi và đừng từ bỏ.
253. Strive and don't surrender. - Cố gắng và đừng đầu hàng.
254. Endeavor and don't quit. - Nỗ lực và đừng bỏ cuộc.
255. Aspire and don't settle. - Khát vọng và đừng bằng lòng.
256. Aim high and don't aim low. - Đặt mục tiêu cao và đừng đặt mục tiêu thấp.
257. Reach for the stars and don't be grounded. - Vươn tới những vì sao và đừng bị trói buộc.
258. Dream big and don't dream small. - Mơ lớn và đừng mơ nhỏ.
259. Think big and don't think small. - Nghĩ lớn và đừng nghĩ nhỏ.
260. Imagine and don't limit. - Tưởng tượng và đừng giới hạn.
261. Visualize and don't restrict. - Hình dung và đừng hạn chế.
262. Conceive and don't confine. - Hình thành và đừng giới hạn.
263. Envision and don't restrain. - Mường tượng và đừng kiềm chế.
264. Fantasize and don't censor. - Tưởng tượng và đừng kiểm duyệt.
265. Daydream and don't wake up. - Mơ mộng và đừng thức dậy.
266. Envision and don't doubt. - Hình dung và đừng nghi ngờ.
267. Believe and don't disbelieve. - Tin tưởng và đừng hoài nghi.
268. Trust and don't distrust. - Tin tưởng và đừng nghi ngờ.
269. Have faith and don't lose hope. - Có niềm tin và đừng mất hy vọng.
270. Be confident and don't be insecure. - Tự tin và đừng tự ti.
271. Be sure and don't be unsure. - Chắc chắn và đừng không chắc chắn.
272. Be certain and don't be uncertain. - Chắc chắn và đừng không chắc chắn.
273. Be convinced and don't be unconvinced. - Thuyết phục và đừng không bị thuyết phục.
274. Be positive and don't be negative. - Tích cực và đừng tiêu cực.
275. Be optimistic and don't be pessimistic. - Lạc quan và đừng bi quan.
276. Look on the bright side and don't dwell on the negative. - Nhìn vào mặt tích cực và đừng chìm đắm trong tiêu cực.
277. See the good and don't focus on the bad. - Nhìn thấy điều tốt và đừng tập trung vào điều xấu.
278. Find the silver lining and don't wallow in self-pity. - Tìm thấy ánh sáng le lói và đừng chìm đắm trong sự tự thương hại.
279. Keep your chin up and don't give in to despair. - Ngẩng cao đầu và đừng đầu hàng trước sự tuyệt vọng.
280. Stay positive and don't succumb to negativity. - Giữ tinh thần tích cực và đừng khuất phục trước sự tiêu cực.
281. Rise and don't fall. - Vươn lên và đừng gục ngã.
282. Ascend and don't descend. - Đi lên và đừng đi xuống.
283. Soar and don't plummet. - Bay cao và đừng rơi thẳng xuống.
284. Climb and don't tumble. - Leo lên và đừng ngã nhào.
285. Scale and don't topple. - Leo lên và đừng đổ nhào.
286. Mount and don't collapse. - Trèo lên và đừng sụp đổ.
287. Reach the summit and don't hit rock bottom. - Đạt đến đỉnh cao và đừng chạm đáy.
288. Conquer and don't be conquered. - Chinh phục và đừng bị chinh phục.
289. Overcome and don't be overcome. - Vượt qua và đừng bị vượt qua.
290. Prevail and don't be defeated. - Chiến thắng và đừng bị đánh bại.
291. Triumph and don't fail. - Chiến thắng và đừng thất bại.
292. Conquer and don't be defeated. - Chinh phục và đừng bị đánh bại.
293. Overcome and don't succumb. - Vượt qua và đừng chịu thua.
294. Persevere and don't give up. - Kiên trì và đừng bỏ cuộc.
295. Endure and don't surrender. - Chịu đựng và đừng đầu hàng.
296. Adapt and don't resist. - Thích nghi và đừng chống lại.
297. Adjust and don't complain. - Điều chỉnh và đừng phàn nàn.
298. Modify and don't reject. - Sửa đổi và đừng từ chối.
299. Transform and don't stagnate. - Chuyển đổi và đừng trì trệ.
300. Evolve and don't devolve. - Tiến hóa và đừng thoái hóa.
301. Learn and don't ignore. - Học hỏi và đừng bỏ qua.
302. Study and don't neglect. - Học tập và đừng lơ là.
303. Research and don't assume. - Nghiên cứu và đừng giả định.
304. Investigate and don't speculate. - Điều tra và đừng suy đoán.
305. Analyze and don't generalize. - Phân tích và đừng khái quát hóa.
306. Ponder and don't rush. - Suy ngẫm và đừng vội vàng.
307. Contemplate and don't act impulsively. - Suy tư và đừng hành động bốc đồng.
308. Reflect and don't react thoughtlessly. - Phản ánh và đừng phản ứng thiếu suy nghĩ.
309. Deliberate and don't decide hastily. - Cân nhắc và đừng quyết định vội vàng.
310. Meditate and don't be distracted. - Thiền định và đừng bị phân tâm.
311. Focus and don't wander. - Tập trung và đừng lang thang.
312. Concentrate and don't daydream. - Tập trung và đừng mơ mộng.
313. Pay attention and don't zone out. - Chú ý và đừng lơ đãng.
314. Be present and don't be absent-minded. - Có mặt và đừng đãng trí.
315. Engage and don't disengage. - Tham gia và đừng rút lui.
316. Participate and don't abstain. - Tham gia và đừng bỏ phiếu trắng.
317. Contribute and don't withhold. - Đóng góp và đừng giữ lại.
318. Share and don't hoard. - Chia sẻ và đừng tích trữ.
319. Give and don't take. - Cho và đừng nhận.
320. Help and don't hinder. - Giúp đỡ và đừng cản trở.
321. Assist and don't obstruct. - Hỗ trợ và đừng gây trở ngại.
322. Support and don't undermine. - Ủng hộ và đừng phá hoại.
323. Encourage and don't discourage. - Khuyến khích và đừng làm nản lòng.
324. Uplift and don't bring down. - Nâng đỡ và đừng hạ thấp.
325. Inspire and don't dampen. - Truyền cảm hứng và đừng làm giảm sút.
326. Motivate and don't demotivate. - Thúc đẩy và đừng làm mất động lực.
327. Energize and don't exhaust. - Tiếp thêm sinh lực và đừng làm kiệt sức.
328. Invigorate and don't enervate. - Tiếp thêm sức mạnh và đừng làm suy nhược.
329. Strengthen and don't weaken. - Củng cố và đừng làm suy yếu.
330. Empower and don't disempower. - Trao quyền và đừng tước đoạt quyền lực.
331. Love and don't hate. - Yêu thương và đừng ghét bỏ.
332. Care and don't neglect. - Quan tâm và đừng bỏ bê.
333. Cherish and don't abuse. - Trân trọng và đừng lạm dụng.
334. Value and don't undervalue. - Coi trọng và đừng đánh giá thấp.
335. Appreciate and don't take for granted. - Trân trọng và đừng xem thường.
336. Respect and don't disrespect. - Tôn trọng và đừng thiếu tôn trọng.
337. Honor and don't dishonor. - Tôn vinh và đừng làm ô danh.
338. Admire and don't despise. - Ngưỡng mộ và đừng khinh thường.
339. Embrace and don't reject. - Chấp nhận và đừng từ chối.
340. Accept and don't exclude. - Chấp nhận và đừng loại trừ.
341. Include and don't exclude. - Bao gồm và đừng loại trừ.
342. Welcome and don't reject. - Chào đón và đừng từ chối.
343. Embrace and don't shun. - Đón nhận và đừng xa lánh.
344. Accept and don't discriminate. - Chấp nhận và đừng phân biệt đối xử.
345. Integrate and don't segregate. - Hội nhập và đừng phân biệt.
346. Unite and don't divide. - Đoàn kết và đừng chia rẽ.
347. Connect and don't isolate. - Kết nối và đừng cô lập.
348. Bond and don't alienate. - Gắn kết và đừng xa lánh.
349. Gather and don't scatter. - Tụ họp và đừng phân tán.
350. Congregate and don't disperse. - Tập hợp và đừng giải tán.
351. Assemble and don't disband. - Tập hợp và đừng giải tán.
352. Convene and don't adjourn. - Triệu tập và đừng hoãn lại.
353. Meet and don't part. - Gặp gỡ và đừng chia tay.
354. Socialize and don't withdraw. - Giao lưu và đừng rút lui.
355. Mingle and don't isolate. - Hòa nhập và đừng cô lập.
356. Interact and don't avoid. - Tương tác và đừng tránh né.
357. Communicate and don't shut down. - Giao tiếp và đừng đóng cửa.
358. Converse and don't clam up. - Trò chuyện và đừng im lặng.
359. Dialogue and don't monologue. - Đối thoại và đừng độc thoại.
360. Listen and don't interrupt. - Lắng nghe và đừng ngắt lời.
361. Hear and don't ignore. - Nghe và đừng phớt lờ.
362. Pay attention and don't tune out. - Chú ý và đừng lơ đãng.
363. Heed and don't disregard. - Chú ý và đừng xem thường.
364. Acknowledge and don't dismiss. - Công nhận và đừng bác bỏ.
365. Validate and don't invalidate. - Xác nhận và đừng phủ nhận.
366. Affirm and don't negate. - Khẳng định và đừng phủ định.
367. Understand and don't misunderstand. - Hiểu và đừng hiểu lầm.
368. Empathize and don't judge. - Đồng cảm và đừng phán xét.
369. Relate and don't alienate. - Liên hệ và đừng xa lánh.
370. Sympathize and don't criticize. - Thông cảm và đừng chỉ trích.
371. Console and don't berate. - An ủi và đừng mắng nhiếc.
372. Comfort and don't distress. - An ủi và đừng làm đau khổ.
373. Solace and don't torment. - An ủi và đừng hành hạ.
374. Reassure and don't frighten. - Trấn an và đừng làm sợ hãi.
375. Encourage and don't discourage. - Khuyến khích và đừng làm nản lòng.
376. Uplift and don't depress. - Nâng đỡ và đừng làm chán nản.
377. Inspire and don't dampen. - Truyền cảm hứng và đừng làm giảm sút.
378. Motivate and don't dissuade. - Thúc đẩy và đừng can ngăn.
379. Energize and don't exhaust. - Tiếp thêm sinh lực và đừng làm kiệt sức.
380. Invigorate and don't enervate. - Tiếp thêm sức mạnh và đừng làm suy nhược.
381. Strengthen and don't weaken. - Củng cố và đừng làm suy yếu.
382. Empower and don't disempower. - Trao quyền và đừng tước đoạt quyền lực.
383. Live and don't die. - Sống và đừng chết.
384. Thrive and don't wither. - Phát triển và đừng tàn lụi.
385. Flourish and don't fade. - Hưng thịnh và đừng phai nhạt.
386. Bloom and don't wilt. - Nở hoa và đừng héo tàn.
387. Prosper and don't languish. - Thịnh vượng và đừng ủ rũ.
388. Succeed and don't fail. - Thành công và đừng thất bại.
389. Achieve and don't falter. - Đạt được và đừng nao núng.
390. Accomplish and don't give up. - Hoàn thành và đừng bỏ cuộc.
391. Shine and don't fade. - Tỏa sáng và đừng phai mờ.
392. Radiate and don't dim. - Tỏa sáng và đừng mờ đi.
393. Glow and don't darken. - Rực rỡ và đừng tối tăm.
394. Sparkle and don't dull. - Lấp lánh và đừng xỉn màu.
395. Dazzle and don't disappoint. - Làm chói mắt và đừng làm thất vọng.
396. Impress and don't bore. - Gây ấn tượng và đừng làm nhàm chán.
397. Captivate and don't repel. - Quyến rũ và đừng đẩy lùi.
398. Attract and don't deter. - Thu hút và đừng ngăn cản.
399. Charm and don't offend. - Quyến rũ và đừng xúc phạm.
400. Enchant and don't disenchant. - Làm say mê và đừng làm vỡ mộng.
401. Delight and don't annoy. - Làm hài lòng và đừng làm phiền.
402. Amuse and don't irritate. - Làm vui và đừng làm khó chịu.
403. Entertain and don't bore. - Giải trí và đừng làm buồn chán.
404. Please and don't displease. - Làm hài lòng và đừng làm phật ý.
405. Satisfy and don't frustrate. - Làm thỏa mãn và đừng làm thất vọng.
406. Gratify and don't disappoint. - Làm hài lòng và đừng làm thất vọng.
407. Fulfill and don't deprive. - Hoàn thành và đừng tước đoạt.
408. Content and don't discontent. - Làm hài lòng và đừng làm bất mãn.
409. Gladden and don't sadden. - Làm vui vẻ và đừng làm buồn.
410. Cheer and don't depress. - Cổ vũ và đừng làm chán nản.
411. Excite and don't bore. - Kích thích và đừng làm buồn chán.
412. Thrill and don't disappoint. - Làm hồi hộp và đừng làm thất vọng.
413. Inspire and don't discourage. - Truyền cảm hứng và đừng làm nản lòng.
414. Motivate and don't demotivate. - Thúc đẩy và đừng làm mất động lực.
415. Stimulate and don't stifle. - Kích thích và đừng kìm hãm.
416. Energize and don't exhaust. - Tiếp thêm sinh lực và đừng làm kiệt sức.
417. Invigorate and don't enervate. - Tiếp thêm sức mạnh và đừng làm suy nhược.
418. Strengthen and don't weaken. - Củng cố và đừng làm suy yếu.
419. Empower and don't disempower. - Trao quyền và đừng tước đoạt quyền lực.
420. Build up and don't tear down. - Xây dựng và đừng phá hủy.
421. Construct and don't deconstruct. - Xây dựng và đừng phân tích phá cấu trúc.
422. Create and don't destroy. - Sáng tạo và đừng phá hủy.
423. Establish and don't dismantle. - Thiết lập và đừng tháo dỡ.
424. Form and don't deform. - Hình thành và đừng làm biến dạng.
425. Shape and don't misshape. - Định hình và đừng làm méo mó.
426. Mold and don't warp. - Định hình và đừng làm cong vênh.
427. Fashion and don't distort. - Tạo hình và đừng bóp méo.
428. Sculpt and don't disfigure. - Điêu khắc và đừng làm biến dạng.
429. Craft and don't damage. - Chế tác và đừng làm hư hại.
430. Assemble and don't disassemble. - Lắp ráp và đừng tháo rời.
431. Put together and don't take apart. - Ghép lại và đừng tách rời.
432. Connect and don't disconnect. - Kết nối và đừng ngắt kết nối.
433. Link and don't unlink. - Liên kết và đừng bỏ liên kết.
434. Join and don't separate. - Tham gia và đừng tách biệt.
435. Merge and don't diverge. - Hợp nhất và đừng phân kỳ.
436. Blend and don't clash. - Hòa trộn và đừng xung đột.
437. Combine and don't isolate. - Kết hợp và đừng cô lập.
438. Integrate and don't segregate. - Hội nhập và đừng phân biệt đối xử.
439. Unify and don't polarize. - Thống nhất và đừng phân cực.
440. Consolidate and don't fragment. - Củng cố và đừng phân mảnh.
441. Share and don't hoard. - Chia sẻ và đừng tích trữ.
442. Give and don't take. - Cho đi và đừng nhận lại.
443. Donate and don't withhold. - Quyên góp và đừng giữ lại.
444. Contribute and don't exploit. - Đóng góp và đừng bóc lột.
445. Help and don't harm. - Giúp đỡ và đừng làm hại.
446. Assist and don't hinder. - Hỗ trợ và đừng cản trở.
447. Support and don't undermine. - Ủng hộ và đừng phá hoại.
448. Encourage and don't discourage. - Khuyến khích và đừng làm nản lòng.
449. Comfort and don't distress. - An ủi và đừng làm đau khổ.
450. Soothe and don't agitate. - Xoa dịu và đừng kích động.
451. Heal and don't hurt. - Chữa lành và đừng làm tổn thương.
452. Mend and don't break. - Sửa chữa và đừng làm vỡ.
453. Repair and don't damage. - Sửa chữa và đừng làm hư hại.
454. Restore and don't destroy. - Phục hồi và đừng phá hủy.
455. Renew and don't deplete. - Làm mới và đừng làm cạn kiệt.
456. Rejuvenate and don't exhaust. - Trẻ hóa và đừng làm kiệt sức.
457. Revitalize and don't drain. - Hồi sinh và đừng làm cạn kiệt.
458. Refresh and don't tire. - Làm mới và đừng làm mệt mỏi.
459. Invigorate and don't enervate. - Tiếp thêm sức mạnh và đừng làm suy nhược.
460. Energize and don't fatigue. - Tiếp thêm sinh lực và đừng làm mệt mỏi.
461. Empower and don't weaken. - Trao quyền và đừng làm suy yếu.
462. Strengthen and don't debilitate. - Củng cố và đừng làm suy nhược.
463. Fortify and don't undermine. - Củng cố và đừng phá hoại.
464. Build up and don't tear down. - Xây dựng và đừng phá hủy.
465. Construct and don't deconstruct. - Xây dựng và đừng phân tích phá cấu trúc.
466. Create and don't destroy. - Sáng tạo và đừng phá hủy.
467. Establish and don't dismantle. - Thiết lập và đừng tháo dỡ.
468. Form and don't deform. - Hình thành và đừng làm biến dạng.
469. Shape and don't misshape. - Định hình và đừng làm méo mó.
470. Mold and don't warp. - Định hình và đừng làm cong vênh.
471. Fashion and don't distort. - Tạo hình và đừng bóp méo.
472. Sculpt and don't disfigure. - Điêu khắc và đừng làm biến dạng.
473. Craft and don't damage. - Chế tác và đừng làm hư hại.
474. Assemble and don't disassemble. - Lắp ráp và đừng tháo rời.
475. Put together and don't take apart. - Ghép lại và đừng tách rời.
476. Connect and don't disconnect. - Kết nối và đừng ngắt kết nối.
477. Link and don't unlink. - Liên kết và đừng bỏ liên kết.
478. Join and don't separate. - Tham gia và đừng tách biệt.
479. Merge and don't diverge. - Hợp nhất và đừng phân kỳ.
480. Blend and don't clash. - Hòa trộn và đừng xung đột.
481. Combine and don't isolate. - Kết hợp và đừng cô lập.
482. Integrate and don't segregate. - Hội nhập và đừng phân biệt đối xử.
483. Unify and don't polarize. - Thống nhất và đừng phân cực.
484. Consolidate and don't fragment. - Củng cố và đừng phân mảnh.
485. Centralize and don't decentralize. - Tập trung hóa và đừng phân quyền.
486. Gather and don't scatter. - Tập hợp và đừng phân tán.
487. Collect and don't disperse. - Thu thập và đừng giải tán.
488. Congregate and don't dissipate. - Tụ họp và đừng tan biến.
489. Assemble and don't disband. - Tập hợp và đừng giải tán.
490. Convene and don't adjourn. - Triệu tập và đừng hoãn lại.
491. Meet and don't part. - Gặp gỡ và đừng chia tay.
492. Embrace and don't push away. - Ôm lấy và đừng đẩy ra xa.
493. Cherish and don't discard. - Yêu quý và đừng vứt bỏ.
494. Treasure and don't squander. - Quý trọng và đừng phung phí.
495. Hold dear and don't let go. - Giữ gìn và đừng buông tay.
496. Value and don't devalue. - Coi trọng và đừng làm mất giá trị.
497. Appreciate and don't depreciate. - Đánh giá cao và đừng làm giảm giá trị.
498. Esteem and don't belittle. - Kính trọng và đừng xem thường.
499. Admire and don't scorn. - Ngưỡng mộ và đừng khinh bỉ.
500. Respect and don't insult. - Tôn trọng và đừng sỉ nhục.
501. Persuade and don't coerce. - Thuyết phục và đừng ép buộc.
502. Convince and don't manipulate. - Thuyết phục và đừng thao túng.
503. Influence and don't brainwash. - Ảnh hưởng và đừng tẩy não.
504. Inspire and don't intimidate. - Truyền cảm hứng và đừng đe dọa.
505. Lead and don't mislead. - Lãnh đạo và đừng lừa dối.
506. Guide and don't misguide. - Hướng dẫn và đừng chỉ sai đường.
507. Direct and don't misdirect. - Chỉ đạo và đừng hướng sai.
508. Mentor and don't exploit. - Cố vấn và đừng lợi dụng.
509. Teach and don't indoctrinate. - Dạy dỗ và đừng nhồi sọ.
510. Educate and don't miseducate. - Giáo dục và đừng dạy sai.
511. Instruct and don't misinform. - Hướng dẫn và đừng thông tin sai lệch.
512. Train and don't brainwash. - Đào tạo và đừng tẩy não.
513. Cultivate and don't neglect. - Trau dồi và đừng bỏ bê.
514. Develop and don't stunt. - Phát triển và đừng kìm hãm.
515. Enhance and don't diminish. - Nâng cao và đừng làm giảm sút.
516. Improve and don't worsen. - Cải thiện và đừng làm xấu đi.
517. Refine and don't coarsen. - Tinh luyện và đừng làm thô ráp.
518. Perfect and don't spoil. - Hoàn thiện và đừng làm hỏng.
519. Elevate and don't degrade. - Nâng cao và đừng làm giảm giá trị.
520. Upgrade and don't downgrade. - Nâng cấp và đừng hạ cấp.
521. Question and don't blindly accept. - Đặt câu hỏi và đừng chấp nhận mù quáng.
522. Challenge and don't conform. - Thách thức và đừng tuân thủ.
523. Probe and don't assume. - Thăm dò và đừng giả định.
524. Investigate and don't ignore. - Điều tra và đừng bỏ qua.
525. Examine and don't overlook. - Xem xét và đừng bỏ sót.
526. Scrutinize and don't gloss over. - Xem xét kỹ lưỡng và đừng lướt qua.
527. Analyze and don't generalize. - Phân tích và đừng khái quát hóa.
528. Dissect and don't lump together. - Mổ xẻ và đừng gộp chung.
529. Explore and don't limit. - Khám phá và đừng giới hạn.
530. Delve and don't skim. - Đi sâu và đừng đọc lướt.
531. Wonder and don't be indifferent. - Tự hỏi và đừng thờ ơ.
532. Ponder and don't dismiss. - Suy ngẫm và đừng bác bỏ.
533. Contemplate and don't neglect. - Suy tư và đừng bỏ bê.
534. Reflect and don't forget. - Phản ánh và đừng quên.
535. Ruminate and don't ignore. - Suy nghĩ và đừng phớt lờ.
536. Muse and don't disregard. - Suy tư và đừng xem thường.
537. Meditate and don't rush. - Thiền định và đừng vội vàng.
538. Deliberate and don't act impulsively. - Cân nhắc và đừng hành động bốc đồng.
539. Reason and don't react emotionally. - Lý luận và đừng phản ứng cảm tính.
540. Think critically and don't accept blindly. - Suy nghĩ phản biện và đừng chấp nhận mù quáng.
541. Innovate and don't stagnate. - Đổi mới và đừng trì trệ.
542. Create and don't replicate. - Sáng tạo và đừng sao chép.
543. Invent and don't copy. - Phát minh và đừng bắt chước.
544. Originate and don't plagiarize. - Sáng tạo và đừng đạo văn.
545. Design and don't imitate. - Thiết kế và đừng bắt chước.
546. Conceive and don't reproduce. - Hình thành và đừng tái tạo.
547. Develop and don't stagnate. - Phát triển và đừng trì trệ.
548. Evolve and don't devolve. - Tiến hóa và đừng thoái hóa.
549. Progress and don't regress. - Tiến bộ và đừng thụt lùi.
550. Advance and don't retreat. - Tiến lên và đừng rút lui.
551. Innovate and don't stagnate. - Đổi mới và đừng trì trệ.
552. Create and don't replicate. - Sáng tạo và đừng sao chép.
553. Invent and don't copy. - Phát minh và đừng bắt chước.
554. Originate and don't plagiarize. - Sáng tạo và đừng đạo văn.
555. Design and don't imitate. - Thiết kế và đừng bắt chước.
556. Conceive and don't reproduce. - Hình thành và đừng tái tạo.
557. Develop and don't stagnate. - Phát triển và đừng trì trệ.
558. Evolve and don't devolve. - Tiến hóa và đừng thoái hóa.
559. Progress and don't regress. - Tiến bộ và đừng thụt lùi.
560. Advance and don't retreat. - Tiến lên và đừng rút lui.
561. Persevere and don't quit. - Kiên trì và đừng bỏ cuộc.
562. Endure and don't surrender. - Chịu đựng và đừng đầu hàng.
563. Strive and don't give up. - Cố gắng và đừng từ bỏ.
564. Endeavor and don't falter. - Nỗ lực và đừng nao núng.
565. Persist and don't waver. - Kiên trì và đừng dao động.
566. Try and don't fail. - Cố gắng và đừng thất bại.
567. Attempt and don't give up. - Cố gắng và đừng bỏ cuộc.
568. Venture and don't hesitate. - Mạo hiểm và đừng do dự.
569. Dare and don't cower. - Dám làm và đừng sợ hãi.
570. Challenge and don't conform. - Thách thức và đừng tuân thủ.
571. Question and don't blindly accept. - Đặt câu hỏi và đừng chấp nhận mù quáng.
572. Probe and don't assume. - Thăm dò và đừng giả định.
573. Investigate and don't ignore. - Điều tra và đừng bỏ qua.
574. Examine and don't overlook. - Xem xét và đừng bỏ sót.
575. Scrutinize and don't gloss over. - Xem xét kỹ lưỡng và đừng lướt qua.
576. Analyze and don't generalize. - Phân tích và đừng khái quát hóa.
577. Dissect and don't lump together. - Mổ xẻ và đừng gộp chung.
578. Explore and don't limit. - Khám phá và đừng giới hạn.
579. Delve and don't skim. - Đi sâu và đừng đọc lướt.
580. Wonder and don't be indifferent. - Tự hỏi và đừng thờ ơ.
581. Ponder and don't dismiss. - Suy ngẫm và đừng bác bỏ.
582. Contemplate and don't neglect. - Suy tư và đừng bỏ bê.
583. Reflect and don't forget. - Phản ánh và đừng quên.
584. Ruminate and don't ignore. - Suy nghĩ và đừng phớt lờ.
585. Muse and don't disregard. - Suy tư và đừng xem thường.
586. Meditate and don't rush. - Thiền định và đừng vội vàng.
587. Deliberate and don't act impulsively. - Cân nhắc và đừng hành động bốc đồng.
588. Reason and don't react emotionally. - Lý luận và đừng phản ứng cảm tính.
589. Think critically and don't accept blindly. - Suy nghĩ phản biện và đừng chấp nhận mù quáng.
590. Adapt and don't resist. - Thích nghi và đừng chống lại.
591. Adjust and don't complain. - Điều chỉnh và đừng phàn nàn.
592. Modify and don't reject. - Sửa đổi và đừng từ chối.
593. Transform and don't stagnate. - Chuyển đổi và đừng trì trệ.
594. Evolve and don't devolve. - Tiến hóa và đừng thoái hóa.
595. Learn and don't ignore. - Học hỏi và đừng bỏ qua.
596. Study and don't neglect. - Học tập và đừng lơ là.
597. Research and don't assume. - Nghiên cứu và đừng giả định.
598. Investigate and don't speculate. - Điều tra và đừng suy đoán.
599. Analyze and don't generalize. - Phân tích và đừng khái quát hóa.
600. Ponder and don't rush. - Suy ngẫm và đừng vội vàng.
601. Learn and don't stagnate. - Học hỏi và đừng trì trệ.
602. Grow and don't wither. - Phát triển và đừng tàn lụi.
603. Mature and don't regress. - Trưởng thành và đừng thoái lui.
604. Evolve and don't devolve. - Tiến hóa và đừng thoái hóa.
605. Progress and don't stagnate. - Tiến bộ và đừng trì trệ.
606. Adapt and don't resist. - Thích nghi và đừng chống lại.
607. Adjust and don't complain. - Điều chỉnh và đừng phàn nàn.
608. Modify and don't reject. - Sửa đổi và đừng từ chối.
609. Transform and don't stagnate. - Chuyển đổi và đừng trì trệ.
610. Evolve and don't devolve. - Tiến hóa và đừng thoái hóa.
611. Listen and don't interrupt. - Lắng nghe và đừng ngắt lời.
612. Hear and don't ignore. - Nghe và đừng phớt lờ.
613. Pay attention and don't tune out. - Chú ý và đừng lơ đãng.
614. Heed and don't disregard. - Chú ý và đừng xem thường.
615. Acknowledge and don't dismiss. - Công nhận và đừng bác bỏ.
616. Validate and don't invalidate. - Xác nhận và đừng phủ nhận.
617. Affirm and don't negate. - Khẳng định và đừng phủ định.
618. Understand and don't misunderstand. - Hiểu và đừng hiểu lầm.
619. Empathize and don't judge. - Đồng cảm và đừng phán xét.
620. Relate and don't alienate. - Liên hệ và đừng xa lánh.
621. Sympathize and don't criticize. - Thông cảm và đừng chỉ trích.
622. Console and don't berate. - An ủi và đừng mắng nhiếc.
623. Comfort and don't distress. - An ủi và đừng làm đau khổ.
624. Solace and don't torment. - An ủi và đừng hành hạ.
625. Reassure and don't frighten. - Trấn an và đừng làm sợ hãi.
626. Encourage and don't discourage. - Khuyến khích và đừng làm nản lòng.
627. Uplift and don't depress. - Nâng đỡ và đừng làm chán nản.
628. Inspire and don't dampen. - Truyền cảm hứng và đừng làm giảm sút.
629. Motivate and don't dissuade. - Thúc đẩy và đừng can ngăn.
630. Energize and don't exhaust. - Tiếp thêm sinh lực và đừng làm kiệt sức.
631. Invigorate and don't enervate. - Tiếp thêm sức mạnh và đừng làm suy nhược.
632. Strengthen and don't weaken. - Củng cố và đừng làm suy yếu.
633. Empower and don't disempower. - Trao quyền và đừng tước đoạt quyền lực.
634. Live and don't die. - Sống và đừng chết.
635. Thrive and don't wither. - Phát triển và đừng tàn lụi.
636. Flourish and don't fade. - Hưng thịnh và đừng phai nhạt.
637. Bloom and don't wilt. - Nở hoa và đừng héo tàn.
638. Prosper and don't languish. - Thịnh vượng và đừng ủ rũ.
639. Succeed and don't fail. - Thành công và đừng thất bại.
640. Achieve and don't falter. - Đạt được và đừng nao núng.
641. Accomplish and don't give up. - Hoàn thành và đừng bỏ cuộc.
642. Shine and don't fade. - Tỏa sáng và đừng phai mờ.
643. Radiate and don't dim. - Tỏa sáng và đừng mờ đi.
644. Glow and don't darken. - Rực rỡ và đừng tối tăm.
645. Sparkle and don't dull. - Lấp lánh và đừng xỉn màu.
646. Dazzle and don't disappoint. - Làm chói mắt và đừng làm thất vọng.
647. Impress and don't bore. - Gây ấn tượng và đừng làm nhàm chán.
648. Captivate and don't repel. - Quyến rũ và đừng đẩy lùi.
649. Attract and don't deter. - Thu hút và đừng ngăn cản.
650. Charm and don't offend. - Quyến rũ và đừng xúc phạm.
651. Enchant and don't disenchant. - Làm say mê và đừng làm vỡ mộng.
652. Delight and don't annoy. - Làm hài lòng và đừng làm phiền.
653. Amuse and don't irritate. - Làm vui và đừng làm khó chịu.
654. Entertain and don't bore. - Giải trí và đừng làm buồn chán.
655. Please and don't displease. - Làm hài lòng và đừng làm phật ý.
656. Satisfy and don't frustrate. - Làm thỏa mãn và đừng làm thất vọng.
657. Gratify and don't disappoint. - Làm hài lòng và đừng làm thất vọng.
658. Fulfill and don't deprive. - Hoàn thành và đừng tước đoạt.
659. Content and don't discontent. - Làm hài lòng và đừng làm bất mãn.
660. Gladden and don't sadden. - Làm vui vẻ và đừng làm buồn.
661. Cheer and don't depress. - Cổ vũ và đừng làm chán nản.
662. Excite and don't bore. - Kích thích và đừng làm buồn chán.
663. Thrill and don't disappoint. - Làm hồi hộp và đừng làm thất vọng.
664. Inspire and don't discourage. - Truyền cảm hứng và đừng làm nản lòng.
665. Motivate and don't demotivate. - Thúc đẩy và đừng làm mất động lực.
666. Stimulate and don't stifle. - Kích thích và đừng kìm hãm.
667. Energize and don't exhaust. - Tiếp thêm sinh lực và đừng làm kiệt sức.
668. Invigorate and don't enervate. - Tiếp thêm sức mạnh và đừng làm suy nhược.
669. Strengthen and don't weaken. - Củng cố và đừng làm suy yếu.
670. Empower and don't disempower. - Trao quyền và đừng tước đoạt quyền lực.
671. Act and don't hesitate. - Hành động và đừng do dự.
672. Do and don't procrastinate. - Làm và đừng trì hoãn.
673. Perform and don't delay. - Thực hiện và đừng trì hoãn.
674. Execute and don't postpone. - Thực hiện và đừng trì hoãn.
675. Accomplish and don't shirk. - Hoàn thành và đừng trốn tránh.
676. Achieve and don't slack off. - Đạt được và đừng lười biếng.
677. Fulfill and don't neglect. - Hoàn thành và đừng bỏ bê.
678. Realize and don't abandon. - Nhận ra và đừng từ bỏ.
679. Attain and don't give up. - Đạt được và đừng bỏ cuộc.
680. Secure and don't jeopardize. - Bảo đảm và đừng gây nguy hiểm.
681. Safeguard and don't endanger. - Bảo vệ và đừng gây nguy hiểm.
682. Protect and don't expose. - Bảo vệ và đừng phơi bày.
683. Shield and don't leave vulnerable. - Che chở và đừng để dễ bị tổn thương.
684. Defend and don't leave defenseless. - Bảo vệ và đừng để không có khả năng tự vệ.
685. Guard and don't leave unguarded. - Bảo vệ và đừng để không được bảo vệ.
686. Watch over and don't leave unattended. - Trông coi và đừng để không được giám sát.
687. Look after and don't leave neglected. - Chăm sóc và đừng để bị bỏ bê.
688. Tend to and don't leave unattended. - Chăm sóc và đừng để không được chăm sóc.
689. Care for and don't abandon. - Quan tâm và đừng bỏ rơi.
690. Nurture and don't deprive. - Nuôi dưỡng và đừng tước đoạt.
691. Foster and don't stifle. - Nuôi dưỡng và đừng kìm hãm.
692. Cultivate and don't neglect. - Trau dồi và đừng bỏ bê.
693. Develop and don't suppress. - Phát triển và đừng đàn áp.
694. Encourage and don't discourage. - Khuyến khích và đừng làm nản lòng.
695. Inspire and don't inhibit. - Truyền cảm hứng và đừng cản trở.
696. Motivate and don't dampen. - Thúc đẩy và đừng làm giảm sút.
697. Energize and don't drain. - Tiếp thêm sinh lực và đừng làm cạn kiệt.
698. Invigorate and don't enervate. - Tiếp thêm sức mạnh và đừng làm suy nhược.
699. Strengthen and don't weaken. - Củng cố và đừng làm suy yếu.
700. Empower and don't disempower. - Trao quyền và đừng tước đoạt quyền lực.
701. Soar and don't plummet. - Bay cao và đừng rơi xuống.
702. Ascend and don't descend. - Bay lên và đừng hạ xuống.
703. Rise and don't fall. - Vươn lên và đừng gục ngã.
704. Elevate and don't sink. - Nâng cao và đừng chìm xuống.
705. Uplift and don't weigh down. - Nâng đỡ và đừng đè nặng.
706. Flourish and don't wither. - Hưng thịnh và đừng tàn lụi.
707. Thrive and don't decline. - Phát triển và đừng suy tàn.
708. Prosper and don't stagnate. - Thịnh vượng và đừng trì trệ.
709. Bloom and don't wilt. - Nở hoa và đừng héo tàn.
710. Blossom and don't wither. - Nở rộ và đừng tàn úa.
711. Shine and don't fade. - Tỏa sáng và đừng phai mờ.
712. Radiate and don't dim. - Tỏa sáng và đừng mờ đi.
713. Glow and don't darken. - Rực rỡ và đừng tối tăm.
714. Sparkle and don't dull. - Lấp lánh và đừng xỉn màu.
715. Dazzle and don't disappoint. - Làm chói mắt và đừng làm thất vọng.
716. Impress and don't bore. - Gây ấn tượng và đừng làm nhàm chán.
717. Captivate and don't repel. - Quyến rũ và đừng đẩy lùi.
718. Attract and don't deter. - Thu hút và đừng ngăn cản.
719. Charm and don't offend. - Quyến rũ và đừng xúc phạm.
720. Enchant and don't disenchant. - Làm say mê và đừng làm vỡ mộng.
721. Delight and don't annoy. - Làm hài lòng và đừng làm phiền.
722. Amuse and don't irritate. - Làm vui và đừng làm khó chịu.
723. Entertain and don't bore. - Giải trí và đừng làm buồn chán.
724. Please and don't displease. - Làm hài lòng và đừng làm phật ý.
725. Satisfy and don't frustrate. - Làm thỏa mãn và đừng làm thất vọng.
726. Gratify and don't disappoint. - Làm hài lòng và đừng làm thất vọng.
727. Fulfill and don't deprive. - Hoàn thành và đừng tước đoạt.
728. Content and don't discontent. - Làm hài lòng và đừng làm bất mãn.
729. Gladden and don't sadden. - Làm vui vẻ và đừng làm buồn.
730. Cheer and don't depress. - Cổ vũ và đừng làm chán nản.
731. Excite and don't bore. - Kích thích và đừng làm buồn chán.
732. Thrill and don't disappoint. - Làm hồi hộp và đừng làm thất vọng.
733. Inspire and don't discourage. - Truyền cảm hứng và đừng làm nản lòng.
734. Motivate and don't demotivate. - Thúc đẩy và đừng làm mất động lực.
735. Stimulate and don't stifle. - Kích thích và đừng kìm hãm.
736. Energize and don't exhaust. - Tiếp thêm sinh lực và đừng làm kiệt sức.
737. Invigorate and don't enervate. - Tiếp thêm sức mạnh và đừng làm suy nhược.
738. Strengthen and don't weaken. - Củng cố và đừng làm suy yếu.
739. Empower and don't disempower. - Trao quyền và đừng tước đoạt quyền lực.
740. Build up and don't tear down. - Xây dựng và đừng phá hủy.
741. Construct and don't deconstruct. - Xây dựng và đừng phân tích phá cấu trúc.
742. Create and don't destroy. - Sáng tạo và đừng phá hủy.
743. Establish and don't dismantle. - Thiết lập và đừng tháo dỡ.
744. Form and don't deform. - Hình thành và đừng làm biến dạng.
745. Shape and don't misshape. - Định hình và đừng làm méo mó.
746. Mold and don't warp. - Định hình và đừng làm cong vênh.
747. Fashion and don't distort. - Tạo hình và đừng bóp méo.
748. Sculpt and don't disfigure. - Điêu khắc và đừng làm biến dạng.
749. Craft and don't damage. - Chế tác và đừng làm hư hại.
750. Assemble and don't disassemble. - Lắp ráp và đừng tháo rời.
751. Put together and don't take apart. - Ghép lại và đừng tách rời.
752. Connect and don't disconnect. - Kết nối và đừng ngắt kết nối.
753. Link and don't unlink. - Liên kết và đừng bỏ liên kết.
754. Join and don't separate. - Tham gia và đừng tách biệt.
755. Merge and don't diverge. - Hợp nhất và đừng phân kỳ.
756. Blend and don't clash. - Hòa trộn và đừng xung đột.
757. Combine and don't isolate. - Kết hợp và đừng cô lập.
758. Integrate and don't segregate. - Hội nhập và đừng phân biệt đối xử.
759. Unify and don't polarize. - Thống nhất và đừng phân cực.
760. Consolidate and don't fragment. - Củng cố và đừng phân mảnh.
761. Centralize and don't decentralize. - Tập trung hóa và đừng phân quyền.
762. Gather and don't scatter. - Tập hợp và đừng phân tán.
763. Collect and don't disperse. - Thu thập và đừng giải tán.
764. Congregate and don't dissipate. - Tụ họp và đừng tan biến.
765. Assemble and don't disband. - Tập hợp và đừng giải tán.
766. Convene and don't adjourn. - Triệu tập và đừng hoãn lại.
767. Meet and don't part. - Gặp gỡ và đừng chia tay.
768. Embrace and don't push away. - Ôm lấy và đừng đẩy ra xa.
769. Cherish and don't discard. - Yêu quý và đừng vứt bỏ.
770. Treasure and don't squander. - Quý trọng và đừng phung phí.
771. Hold dear and don't let go. - Giữ gìn và đừng buông tay.
772. Value and don't devalue. - Coi trọng và đừng làm mất giá trị.
773. Appreciate and don't depreciate. - Đánh giá cao và đừng làm giảm giá trị.
774. Esteem and don't belittle. - Kính trọng và đừng xem thường.
775. Admire and don't scorn. - Ngưỡng mộ và đừng khinh bỉ.
776. Respect and don't insult. - Tôn trọng và đừng sỉ nhục.
777. Encourage and don't deter. - Khuyến khích và đừng ngăn cản.
778. Support and don't hinder. - Ủng hộ và đừng cản trở.
779. Aid and don't obstruct. - Giúp đỡ và đừng gây trở ngại.
780. Facilitate and don't impede. - Tạo điều kiện và đừng cản trở.
781. Enable and don't disable. - Cho phép và đừng vô hiệu hóa.
782. Promote and don't demote. - Thăng chức và đừng giáng chức.
783. Advance and don't retreat. - Tiến lên và đừng rút lui.
784. Progress and don't stagnate. - Tiến bộ và đừng trì trệ.
785. Excel and don't lag behind. - Xuất sắc và đừng tụt hậu.
786. Lead and don't follow. - Dẫn đầu và đừng đi theo.
787. Innovate and don't imitate. - Đổi mới và đừng bắt chước.
788. Originate and don't plagiarize. - Sáng tạo và đừng đạo văn.
789. Invent and don't copy. - Phát minh và đừng sao chép.
790. Pioneer and don't lag behind. - Tiên phong và đừng tụt hậu.
791. Initiate and don't procrastinate. - Khởi xướng và đừng trì hoãn.
792. Commence and don't delay. - Bắt đầu và đừng trì hoãn.
793. Launch and don't postpone. - Phát động và đừng trì hoãn.
794. Embark and don't hesitate. - Bắt tay vào và đừng do dự.
795. Begin and don't dither. - Bắt đầu và đừng lưỡng lự.
796. Act and don't wait. - Hành động và đừng chờ đợi.
797. Do and don't ponder. - Làm và đừng suy nghĩ.
798. Perform and don't hesitate. - Thực hiện và đừng do dự.
799. Execute and don't dawdle. - Thực hiện và đừng la cà.
800. Accomplish and don't shirk. - Hoàn thành và đừng trốn tránh.
801. Achieve and don't slack off. - Đạt được và đừng lười biếng.
802. Fulfill and don't neglect. - Hoàn thành và đừng bỏ bê.
803. Realize and don't abandon. - Nhận ra và đừng từ bỏ.
804. Attain and don't give up. - Đạt được và đừng bỏ cuộc.
805. Secure and don't jeopardize. - Bảo đảm và đừng gây nguy hiểm.
806. Safeguard and don't endanger. - Bảo vệ và đừng gây nguy hiểm.
807. Protect and don't expose. - Bảo vệ và đừng phơi bày.
808. Shield and don't leave vulnerable. - Che chở và đừng để dễ bị tổn thương.
809. Defend and don't leave defenseless. - Bảo vệ và đừng để không có khả năng tự vệ.
810. Guard and don't leave unguarded. - Bảo vệ và đừng để không được bảo vệ.
811. Watch over and don't leave unattended. - Trông coi và đừng để không được giám sát.
812. Look after and don't leave neglected. - Chăm sóc và đừng để bị bỏ bê.
813. Tend to and don't leave unattended. - Chăm sóc và đừng để không được chăm sóc.
814. Care for and don't abandon. - Quan tâm và đừng bỏ rơi.
815. Nurture and don't deprive. - Nuôi dưỡng và đừng tước đoạt.
816. Foster and don't stifle. - Nuôi dưỡng và đừng kìm hãm.
817. Cultivate and don't neglect. - Trau dồi và đừng bỏ bê.
818. Develop and don't suppress. - Phát triển và đừng đàn áp.
819. Encourage and don't discourage. - Khuyến khích và đừng làm nản lòng.
820. Inspire and don't inhibit. - Truyền cảm hứng và đừng cản trở.
821. Motivate and don't dampen. - Thúc đẩy và đừng làm giảm sút.
822. Energize and don't drain. - Tiếp thêm sinh lực và đừng làm cạn kiệt.
823. Invigorate and don't enervate. - Tiếp thêm sức mạnh và đừng làm suy nhược.
824. Strengthen and don't weaken. - Củng cố và đừng làm suy yếu.
825. Empower and don't disempower. - Trao quyền và đừng tước đoạt quyền lực.
826. Persuade and don't coerce. - Thuyết phục và đừng ép buộc.
827. Convince and don't manipulate. - Thuyết phục và đừng thao túng.
828. Influence and don't brainwash. - Ảnh hưởng và đừng tẩy não.
829. Inspire and don't intimidate. - Truyền cảm hứng và đừng đe dọa.
830. Lead and don't mislead. - Lãnh đạo và đừng lừa dối.
831. Guide and don't misguide. - Hướng dẫn và đừng chỉ sai đường.
832. Direct and don't misdirect. - Chỉ đạo và đừng hướng sai.
833. Mentor and don't exploit. - Cố vấn và đừng lợi dụng.
834. Teach and don't indoctrinate. - Dạy dỗ và đừng nhồi sọ.
835. Educate and don't miseducate. - Giáo dục và đừng dạy sai.
836. Instruct and don't misinform. - Hướng dẫn và đừng thông tin sai lệch.
837. Train and don't brainwash. - Đào tạo và đừng tẩy não.
838. Cultivate and don't neglect. - Trau dồi và đừng bỏ bê.
839. Develop and don't stunt. - Phát triển và đừng kìm hãm.
840. Enhance and don't diminish. - Nâng cao và đừng làm giảm sút.
841. Improve and don't worsen. - Cải thiện và đừng làm xấu đi.
842. Refine and don't coarsen. - Tinh luyện và đừng làm thô ráp.
843. Perfect and don't spoil. - Hoàn thiện và đừng làm hỏng.
844. Elevate and don't degrade. - Nâng cao và đừng làm giảm giá trị.
845. Upgrade and don't downgrade. - Nâng cấp và đừng hạ cấp.
846. Question and don't blindly accept. - Đặt câu hỏi và đừng chấp nhận mù quáng.
847. Challenge and don't conform. - Thách thức và đừng tuân thủ.
848. Probe and don't assume. - Thăm dò và đừng giả định.
849. Investigate and don't ignore. - Điều tra và đừng bỏ qua.
850. Examine and don't overlook. - Xem xét và đừng bỏ sót.
851. Scrutinize and don't gloss over. - Xem xét kỹ lưỡng và đừng lướt qua.
852. Analyze and don't generalize. - Phân tích và đừng khái quát hóa.
853. Dissect and don't lump together. - Mổ xẻ và đừng gộp chung.
854. Explore and don't limit. - Khám phá và đừng giới hạn.
855. Delve and don't skim. - Đi sâu và đừng đọc lướt.
856. Wonder and don't be indifferent. - Tự hỏi và đừng thờ ơ.
857. Ponder and don't dismiss. - Suy ngẫm và đừng bác bỏ.
858. Contemplate and don't neglect. - Suy tư và đừng bỏ bê.
859. Reflect and don't forget. - Phản ánh và đừng quên.
860. Ruminate and don't ignore. - Suy nghĩ và đừng phớt lờ.
861. Muse and don't disregard. - Suy tư và đừng xem thường.
862. Meditate and don't rush. - Thiền định và đừng vội vàng.
863. Deliberate and don't act impulsively. - Cân nhắc và đừng hành động bốc đồng.
864. Reason and don't react emotionally. - Lý luận và đừng phản ứng cảm tính.
865. Think critically and don't accept blindly. - Suy nghĩ phản biện và đừng chấp nhận mù quáng.
866. Adapt and don't resist. - Thích nghi và đừng chống lại.
867. Adjust and don't complain. - Điều chỉnh và đừng phàn nàn.
868. Modify and don't reject. - Sửa đổi và đừng từ chối.
869. Transform and don't stagnate. - Chuyển đổi và đừng trì trệ.
870. Evolve and don't devolve. - Tiến hóa và đừng thoái hóa.
871. Learn and don't ignore. - Học hỏi và đừng bỏ qua.
872. Study and don't neglect. - Học tập và đừng lơ là.
873. Research and don't assume. - Nghiên cứu và đừng giả định.
874. Investigate and don't speculate. - Điều tra và đừng suy đoán.
875. Analyze and don't generalize. - Phân tích và đừng khái quát hóa.
876. Ponder and don't rush. - Suy ngẫm và đừng vội vàng.
877. Contemplate and don't neglect. - Suy tư và đừng bỏ bê.
878. Reflect and don't forget. - Phản ánh và đừng quên.
879. Ruminate and don't ignore. - Suy nghĩ và đừng phớt lờ.
880. Muse and don't disregard. - Suy tư và đừng xem thường.
881. Hope and don't despair. - Hy vọng và đừng tuyệt vọng.
882. Believe and don't doubt. - Tin tưởng và đừng nghi ngờ.
883. Trust and don't suspect. - Tin tưởng và đừng nghi ngờ.
884. Have faith and don't lose hope. - Có niềm tin và đừng mất hy vọng.
885. Be optimistic and don't be pessimistic. - Lạc quan và đừng bi quan.
886. Look on the bright side and don't dwell on the negative. - Nhìn vào mặt tích cực và đừng chìm đắm trong tiêu cực.
887. See the good and don't focus on the bad. - Nhìn thấy điều tốt và đừng tập trung vào điều xấu.
888. Find the silver lining and don't wallow in self-pity. - Tìm thấy ánh sáng le lói và đừng chìm đắm trong sự tự thương hại.
889. Keep your chin up and don't give in to despair. - Ngẩng cao đầu và đừng đầu hàng trước sự tuyệt vọng.
890. Stay positive and don't succumb to negativity. - Giữ tinh thần tích cực và đừng khuất phục trước sự tiêu cực.
891. Rise and don't fall. - Vươn lên và đừng gục ngã.
892. Ascend and don't descend. - Bay lên và đừng hạ xuống.
893. Soar and don't plummet. - Bay cao và đừng rơi thẳng xuống.
894. Climb and don't tumble. - Leo lên và đừng ngã nhào.
895. Scale and don't topple. - Leo lên và đừng đổ nhào.
896. Mount and don't collapse. - Trèo lên và đừng sụp đổ.
897. Reach the summit and don't hit rock bottom. - Đạt đến đỉnh cao và đừng chạm đáy.
898. Conquer and don't be conquered. - Chinh phục và đừng bị chinh phục.
899. Overcome and don't be overcome. - Vượt qua và đừng bị vượt qua.
900. Prevail and don't be defeated. - Chiến thắng và đừng bị đánh bại.
901. Conquer and don't yield. - Chinh phục và đừng nhượng bộ.
902. Prevail and don't falter. - Chiến thắng và đừng nao núng.
903. Triumph and don't surrender. - Chiến thắng và đừng đầu hàng.
904. Overcome and don't succumb. - Vượt qua và đừng chịu thua.
905. Persevere and don't quit. - Kiên trì và đừng bỏ cuộc.
906. Endure and don't give in. - Chịu đựng và đừng nhượng bộ.
907. Strive and don't back down. - Cố gắng và đừng lùi bước.
908. Endeavor and don't falter. - Nỗ lực và đừng nao núng.
909. Persist and don't waver. - Kiên trì và đừng dao động.
910. Try and don't fail. - Cố gắng và đừng thất bại.
911. Attempt and don't give up. - Cố gắng và đừng bỏ cuộc.
912. Venture and don't hesitate. - Mạo hiểm và đừng do dự.
913. Dare and don't cower. - Dám làm và đừng sợ hãi.
914. Challenge and don't conform. - Thách thức và đừng tuân thủ.
915. Question and don't blindly accept. - Đặt câu hỏi và đừng chấp nhận mù quáng.
916. Probe and don't assume. - Thăm dò và đừng giả định.
917. Investigate and don't ignore. - Điều tra và đừng bỏ qua.
918. Examine and don't overlook. - Xem xét và đừng bỏ sót.
919. Scrutinize and don't gloss over. - Xem xét kỹ lưỡng và đừng lướt qua.
920. Analyze and don't generalize. - Phân tích và đừng khái quát hóa.
921. Dissect and don't lump together. - Mổ xẻ và đừng gộp chung.
922. Explore and don't limit. - Khám phá và đừng giới hạn.
923. Delve and don't skim. - Đi sâu và đừng đọc lướt.
924. Wonder and don't be indifferent. - Tự hỏi và đừng thờ ơ.
925. Ponder and don't dismiss. - Suy ngẫm và đừng bác bỏ.
926. Contemplate and don't neglect. - Suy tư và đừng bỏ bê.
927. Reflect and don't forget. - Phản ánh và đừng quên.
928. Ruminate and don't ignore. - Suy nghĩ và đừng phớt lờ.
929. Muse and don't disregard. - Suy tư và đừng xem thường.
930. Meditate and don't rush. - Thiền định và đừng vội vàng.
931. Deliberate and don't act impulsively. - Cân nhắc và đừng hành động bốc đồng.
932. Reason and don't react emotionally. - Lý luận và đừng phản ứng cảm tính.
933. Think critically and don't accept blindly. - Suy nghĩ phản biện và đừng chấp nhận mù quáng.
934. Adapt and don't resist. - Thích nghi và đừng chống lại.
935. Adjust and don't complain. - Điều chỉnh và đừng phàn nàn.
936. Modify and don't reject. - Sửa đổi và đừng từ chối.
937. Transform and don't stagnate. - Chuyển đổi và đừng trì trệ.
938. Evolve and don't devolve. - Tiến hóa và đừng thoái hóa.
939. Learn and don't ignore. - Học hỏi và đừng bỏ qua.
940. Study and don't neglect. - Học tập và đừng lơ là.
941. Research and don't assume. - Nghiên cứu và đừng giả định.
942. Investigate and don't speculate. - Điều tra và đừng suy đoán.
943. Analyze and don't generalize. - Phân tích và đừng khái quát hóa.
944. Ponder and don't rush. - Suy ngẫm và đừng vội vàng.
945. Contemplate and don't neglect. - Suy tư và đừng bỏ bê.
946. Reflect and don't forget. - Phản ánh và đừng quên.
947. Ruminate and don't ignore. - Suy nghĩ và đừng phớt lờ.
948. Muse and don't disregard. - Suy tư và đừng xem thường.
949. Meditate and don't rush. - Thiền định và đừng vội vàng.
950. Deliberate and don't act impulsively. - Cân nhắc và đừng hành động bốc đồng.
951. Reason and don't react emotionally. - Lý luận và đừng phản ứng cảm tính.
952. Think critically and don't accept blindly. - Suy nghĩ phản biện và đừng chấp nhận mù quáng.
953. Innovate and don't stagnate. - Đổi mới và đừng trì trệ.
954. Create and don't replicate. - Sáng tạo và đừng sao chép.
955. Invent and don't copy. - Phát minh và đừng bắt chước.
956. Originate and don't plagiarize. - Sáng tạo và đừng đạo văn.
957. Design and don't imitate. - Thiết kế và đừng bắt chước.
958. Conceive and don't reproduce. - Hình thành và đừng tái tạo.
959. Develop and don't stagnate. - Phát triển và đừng trì trệ.
960. Evolve and don't devolve. - Tiến hóa và đừng thoái hóa.
961. Progress and don't regress. - Tiến bộ và đừng thụt lùi.
962. Advance and don't retreat. - Tiến lên và đừng rút lui.
963. Persevere and don't quit. - Kiên trì và đừng bỏ cuộc.
964. Endure and don't surrender. - Chịu đựng và đừng đầu hàng.
965. Strive and don't give up. - Cố gắng và đừng từ bỏ.
966. Endeavor and don't falter. - Nỗ lực và đừng nao núng.
967. Persist and don't waver. - Kiên trì và đừng dao động.
968. Try and don't fail. - Cố gắng và đừng thất bại.
969. Attempt and don't give up. - Cố gắng và đừng bỏ cuộc.
970. Venture and don't hesitate. - Mạo hiểm và đừng do dự.
971. Dare and don't cower. - Dám làm và đừng sợ hãi.
972. Challenge and don't conform. - Thách thức và đừng tuân thủ.
973. Question and don't blindly accept. - Đặt câu hỏi và đừng chấp nhận mù quáng.
974. Probe and don't assume. - Thăm dò và đừng giả định.
975. Investigate and don't ignore. - Điều tra và đừng bỏ qua.
976. Examine and don't overlook. - Xem xét và đừng bỏ sót.
977. Scrutinize and don't gloss over. - Xem xét kỹ lưỡng và đừng lướt qua.
978. Analyze and don't generalize. - Phân tích và đừng khái quát hóa.
979. Dissect and don't lump together. - Mổ xẻ và đừng gộp chung.
980. Explore and don't limit. - Khám phá và đừng giới hạn.
981. Delve and don't skim. - Đi sâu và đừng đọc lướt.
982. Wonder and don't be indifferent. - Tự hỏi và đừng thờ ơ.
983. Ponder and don't dismiss. - Suy ngẫm và đừng bác bỏ.
984. Contemplate and don't neglect. - Suy tư và đừng bỏ bê.
985. Reflect and don't forget. - Phản ánh và đừng quên.
986. Ruminate and don't ignore. - Suy nghĩ và đừng phớt lờ.
987. Muse and don't disregard. - Suy tư và đừng xem thường.
988. Meditate and don't rush. - Thiền định và đừng vội vàng.
989. Deliberate and don't act impulsively. - Cân nhắc và đừng hành động bốc đồng.
990. Reason and don't react emotionally. - Lý luận và đừng phản ứng cảm tính.
991. Think critically and don't accept blindly. - Suy nghĩ phản biện và đừng chấp nhận mù quáng.
992. Adapt and don't resist. - Thích nghi và đừng chống lại.
993. Adjust and don't complain. - Điều chỉnh và đừng phàn nàn.
994. Modify and don't reject. - Sửa đổi và đừng từ chối.
995. Transform and don't stagnate. - Chuyển đổi và đừng trì trệ.
996. Evolve and don't devolve. - Tiến hóa và đừng thoái hóa.
997. Learn and don't ignore. - Học hỏi và đừng bỏ qua.
998. Study and don't neglect. - Học tập và đừng lơ là.
999. Research and don't assume. - Nghiên cứu và đừng giả định.
1000. Investigate and don't speculate. - Điều tra và đừng suy đoán.
Cấu trúc 1: Tôi đã [tính từ], tôi đang [động từ], tôi sẽ [tính từ] (kết hợp với 360 động từ bất quy tắc)
1. I was frozen, I am thawing, I will be warm. (Tôi đã lạnh cóng, tôi đang tan băng, tôi sẽ ấm áp.)
2. I was lost, I am seeking, I will be found. (Tôi đã lạc lối, tôi đang tìm kiếm, tôi sẽ được tìm thấy.)
3. I was broken, I am mending, I will be whole. (Tôi đã tan vỡ, tôi đang hàn gắn, tôi sẽ lành lặn.)
4. I was bound, I am freeing myself, I will be liberated. (Tôi đã bị trói buộc, tôi đang tự giải thoát, tôi sẽ được tự do.)
5. I was bent, I am straightening, I will be upright. (Tôi đã bị bẻ cong, tôi đang làm thẳng, tôi sẽ đứng thẳng.)
6. I was bitten, I am healing, I will be well. (Tôi đã bị cắn, tôi đang chữa lành, tôi sẽ khỏe mạnh.)
7. I was bled, I am clotting, I will be healed. (Tôi đã chảy máu, tôi đang đông máu, tôi sẽ được chữa lành.)
8. I was blown away, I am returning, I will be home. (Tôi đã bị thổi bay, tôi đang trở về, tôi sẽ về nhà.)
9. I was borne, I am growing, I will be mature. (Tôi đã được sinh ra, tôi đang lớn lên, tôi sẽ trưởng thành.)
10. I was beaten, I am rising, I will be victorious. (Tôi đã bị đánh bại, tôi đang vươn lên, tôi sẽ chiến thắng.)
11. I was cast down, I am cheering up, I will be happy. (Tôi đã chán nản, tôi đang phấn chấn lên, tôi sẽ hạnh phúc.)
12. I was caught, I am escaping, I will be free. (Tôi đã bị bắt, tôi đang trốn thoát, tôi sẽ tự do.)
13. I was chosen, I am leading, I will be followed. (Tôi đã được chọn, tôi đang lãnh đạo, tôi sẽ được theo sau.)
14. I was clad in rags, I am dressing better, I will be stylish. (Tôi đã mặc rách rưới, tôi đang ăn mặc đẹp hơn, tôi sẽ phong cách.)
15. I was come upon, I am hiding, I will be unseen. (Tôi đã bị bắt gặp, tôi đang trốn, tôi sẽ không bị nhìn thấy.)
16. I was cost dearly, I am saving, I will be frugal. (Tôi đã tốn kém, tôi đang tiết kiệm, tôi sẽ tiết kiệm.)
17. I was crept upon, I am alerting others, I will be safe. (Tôi đã bị rình rập, tôi đang cảnh báo người khác, tôi sẽ an toàn.)
18. I was cut off, I am reconnecting, I will be together. (Tôi đã bị cắt đứt, tôi đang kết nối lại, tôi sẽ được ở bên nhau.)
19. I was dealt a bad hand, I am playing it well, I will be successful. (Tôi đã được chia một tay bài xấu, tôi đang chơi tốt, tôi sẽ thành công.)
20. I was dug into a hole, I am climbing out, I will be free. (Tôi đã bị đào xuống hố, tôi đang leo ra, tôi sẽ tự do.)
21. I was dived into the deep, I am surfacing, I will breathe again. (Tôi đã lặn xuống vực sâu, tôi đang nổi lên, tôi sẽ thở lại được.)
22. I was done wrong, I am forgiving, I will be at peace. (Tôi đã bị đối xử tệ, tôi đang tha thứ, tôi sẽ được bình yên.)
23. I was drawn to danger, I am retreating, I will be safe. (Tôi đã bị cuốn vào nguy hiểm, tôi đang rút lui, tôi sẽ an toàn.)
24. I was dreamt of a better life, I am working for it, I will achieve it. (Tôi đã mơ về một cuộc sống tốt hơn, tôi đang làm việc vì nó, tôi sẽ đạt được nó.)
25. I was driven to despair, I am finding hope, I will be optimistic. (Tôi đã bị dồn vào tuyệt vọng, tôi đang tìm thấy hy vọng, tôi sẽ lạc quan.)
26. I was drunk with power, I am sobering up, I will be humble. (Tôi đã say sưa với quyền lực, tôi đang tỉnh táo, tôi sẽ khiêm tốn.)
27. I was eaten alive, I am fighting back, I will survive. (Tôi đã bị ăn sống, tôi đang chiến đấu lại, tôi sẽ sống sót.)
28. I was fallen from grace, I am redeeming myself, I will be respected. (Tôi đã sa ngã, tôi đang chuộc lỗi, tôi sẽ được tôn trọng.)
29. I was fed lies, I am seeking truth, I will be knowledgeable. (Tôi đã được cho ăn những lời dối trá, tôi đang tìm kiếm sự thật, tôi sẽ có kiến thức.)
30. I was felt up, I am speaking out, I will be heard. (Tôi đã bị quấy rối, tôi đang lên tiếng, tôi sẽ được lắng nghe.)
31. I was fit as a fiddle, I am ailing, I will recover. (Tôi đã khỏe như vâm, tôi đang ốm đau, tôi sẽ hồi phục.)
32. I was flung into the unknown, I am adapting, I will thrive. (Tôi đã bị ném vào nơi xa lạ, tôi đang thích nghi, tôi sẽ phát triển.)
33. I was forbidden to speak, I am finding my voice, I will be heard. (Tôi đã bị cấm nói, tôi đang tìm lại tiếng nói của mình, tôi sẽ được lắng nghe.)
34. I was forgotten, I am remembering myself, I will be known. (Tôi đã bị lãng quên, tôi đang nhớ lại bản thân mình,tôi sẽ được biết đến.)
35. I was forgiven, I am forgiving myself, I will be free. (Tôi đã được tha thứ, tôi đang tha thứ cho chính mình, tôi sẽ được tự do.)
36. I was forsaken, I am finding companionship, I will be loved. (Tôi đã bị bỏ rơi, tôi đang tìm kiếm sự đồng hành, tôi sẽ được yêu thương.)
37. I was fought over, I am making peace, I will be united. (Tôi đã bị tranh giành, tôi đang làm hòa, tôi sẽ được đoàn kết.)
38. I was found wanting, I am improving, I will be sufficient. (Tôi đã bị phát hiện là thiếu sót, tôi đang cải thiện, tôi sẽ đủ.)
39. I was frozen with fear, I am thawing, I will be courageous. (Tôi đã bị đông cứng vì sợ hãi, tôi đang tan băng, tôi sẽ can đảm.)
40. I was gotten for a fool, I am proving my worth, I will be respected. (Tôi đã bị coi là kẻ ngốc, tôi đang chứng minh giá trị của mình, tôi sẽ được tôn trọng.)
41. I was given up on, I am believing in myself, I will succeed. (Tôi đã bị bỏ cuộc, tôi đang tin vào bản thân mình, tôi sẽ thành công.)
42. I was gone astray, I am returning to the path, I will reach my destination. (Tôi đã đi lạc, tôi đang trở lại con đường,tôi sẽ đến đích.)
43. I was ground down, I am rising up, I will be resilient. (Tôi đã bị nghiền nát, tôi đang vươn lên, tôi sẽ kiên cường.)
44. I was grown complacent, I am challenging myself, I will be better. (Tôi đã tự mãn, tôi đang thử thách bản thân, tôi sẽ tốt hơn.)
45. I was hung out to dry, I am finding shelter, I will be safe. (Tôi đã bị bỏ mặc, tôi đang tìm nơi trú ẩn, tôi sẽ an toàn.)
46. I was held back, I am moving forward, I will be free. (Tôi đã bị kìm hãm, tôi đang tiến về phía trước, tôi sẽ tự do.)
47. I was hidden away, I am emerging, I will be seen. (Tôi đã bị giấu kín, tôi đang xuất hiện, tôi sẽ được nhìn thấy.)
48. I was hit hard, I am getting back up, I will be strong. (Tôi đã bị đánh mạnh, tôi đang đứng dậy, tôi sẽ mạnh mẽ.)
49. I was hurt deeply, I am healing, I will be whole again. (Tôi đã bị tổn thương sâu sắc, tôi đang chữa lành, tôi sẽ lại lành lặn.)
50. I was kept in the dark, I am seeking the light, I will be enlightened. (Tôi đã bị giữ trong bóng tối, tôi đang tìm kiếm ánh sáng, tôi sẽ được khai sáng.)
51. I was laid low, I am recovering, I will be healthy. (Tôi đã suy sụp, tôi đang hồi phục, tôi sẽ khỏe mạnh.)
52. I was led astray, I am finding my way back, I will be on track. (Tôi đã bị dẫn đi lạc lối, tôi đang tìm đường trở lại,tôi sẽ đi đúng hướng.)
53. I was learnt a hard lesson, I am applying it, I will be wiser. (Tôi đã học được một bài học khó khăn, tôi đang áp dụng nó, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
54. I was left behind, I am catching up, I will be included. (Tôi đã bị bỏ lại phía sau, tôi đang bắt kịp, tôi sẽ được hòa nhập.)
55. I was lent a helping hand, I am paying it forward, I will be generous. (Tôi đã được giúp đỡ, tôi đang giúp đỡ người khác, tôi sẽ rộng lượng.)
56. I was let down, I am building trust, I will be reliable. (Tôi đã bị thất vọng, tôi đang xây dựng niềm tin, tôi sẽ đáng tin cậy.)
57. I was lit on fire, I am extinguishing the flames, I will be safe. (Tôi đã bị đốt cháy, tôi đang dập tắt ngọn lửa, tôi sẽ an toàn.)
58. I was lost in the wilderness, I am finding my way out, I will be home. (Tôi đã bị lạc trong vùng hoang dã, tôi đang tìm đường ra, tôi sẽ về nhà.)
59. I was made a fool of, I am learning from my mistakes, I will be wiser. (Tôi đã bị biến thành trò hề, tôi đang học hỏi từ những sai lầm của mình, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
60. I was meant for more, I am striving for greatness, I will achieve it. (Tôi đã được sinh ra để làm điều lớn lao hơn,tôi đang phấn đấu cho sự vĩ đại, tôi sẽ đạt được nó.)
61. I was met with resistance, I am persevering, I will overcome. (Tôi đã gặp phải sự kháng cự, tôi đang kiên trì, tôi sẽ vượt qua.)
62. I was misled, I am seeking guidance, I will be on the right path. (Tôi đã bị lừa dối, tôi đang tìm kiếm sự hướng dẫn,tôi sẽ đi đúng đường.)
63. I was mistaken, I am correcting my errors, I will be accurate. (Tôi đã sai lầm, tôi đang sửa chữa lỗi của mình, tôi sẽ chính xác.)
64. I was overcome with grief, I am finding solace, I will be at peace. (Tôi đã bị đau buồn xâm chiếm, tôi đang tìm kiếm sự an ủi, tôi sẽ được bình yên.)
65. I was paid a pittance, I am negotiating for more, I will be valued. (Tôi đã được trả một khoản tiền nhỏ, tôi đang đàm phán để có thêm, tôi sẽ được coi trọng.)
66. I was put down, I am lifting myself up, I will be confident. (Tôi đã bị hạ thấp, tôi đang nâng mình lên, tôi sẽ tự tin.)
67. I was read my rights, I am exercising them, I will be protected. (Tôi đã được đọc quyền của mình, tôi đang thực hiện chúng, tôi sẽ được bảo vệ.)
68. I was ridden hard, I am resting, I will be rejuvenated. (Tôi đã bị cưỡi vất vả, tôi đang nghỉ ngơi, tôi sẽ được trẻ hóa.)
69. I was risen from the ashes, I am soaring, I will be unstoppable. (Tôi đã trỗi dậy từ đống tro tàn, tôi đang bay cao,tôi sẽ không thể ngăn cản.)
70. I was run ragged, I am pacing myself, I will be sustainable. (Tôi đã kiệt sức, tôi đang điều chỉnh tốc độ, tôi sẽ bền vững.)
71. I was sawn in half, I am putting myself back together, I will be whole again. (Tôi đã bị cưa đôi, tôi đang tự ghép lại mình, tôi sẽ lành lặn trở lại.)
72. I was said to be a failure, I am proving them wrong, I will be successful. (Tôi đã bị cho là kẻ thất bại, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ thành công.)
73. I was seen as weak, I am showing my strength, I will be respected. (Tôi đã bị coi là yếu đuối, tôi đang thể hiện sức mạnh của mình, tôi sẽ được tôn trọng.)
74. I was sent away, I am coming back, I will be welcomed. (Tôi đã bị đuổi đi, tôi đang trở lại, tôi sẽ được chào đón.)
75. I was set on fire, I am rising from the ashes, I will be reborn. (Tôi đã bị thiêu cháy, tôi đang trỗi dậy từ đống tro tàn,tôi sẽ được tái sinh.)
76. I was sewn up, I am healing, I will be scarless. (Tôi đã được khâu lại, tôi đang lành lại, tôi sẽ không có sẹo.)
77. I was shaken to my core, I am finding my footing, I will be stable. (Tôi đã bị rung chuyển tận gốc, tôi đang tìm lại chỗ đứng, tôi sẽ ổn định.)
78. I was shaved bald, I am growing my hair back, I will be beautiful. (Tôi đã bị cạo trọc đầu, tôi đang mọc lại tóc, tôi sẽ xinh đẹp.)
79. I was shed a tear, I am smiling again, I will be happy. (Tôi đã rơi một giọt nước mắt, tôi đang mỉm cười trở lại, tôi sẽ hạnh phúc.)
80. I was shined upon, I am sharing my light, I will be radiant. (Tôi đã được chiếu sáng, tôi đang chia sẻ ánh sáng của mình, tôi sẽ tỏa sáng.)
81. I was shod in iron, I am walking barefoot, I will be free. (Tôi đã bị xích chân bằng sắt, tôi đang đi chân trần, tôi sẽ tự do.)
82. I was shot down, I am flying high, I will be invincible. (Tôi đã bị bắn hạ, tôi đang bay cao, tôi sẽ bất khả chiến bại.)
83. I was shown the error of my ways, I am correcting my course, I will be righteous. (Tôi đã được chỉ ra lỗi lầm của mình, tôi đang sửa chữa đường lối, tôi sẽ ngay thẳng.)
84. I was shrunk down, I am growing taller, I will be powerful. (Tôi đã bị thu nhỏ lại, tôi đang lớn lên, tôi sẽ mạnh mẽ.)
85. I was shut out, I am opening doors, I will be inclusive. (Tôi đã bị loại trừ, tôi đang mở cửa, tôi sẽ hòa nhập.)
86. I was sung to sleep, I am awakening, I will be alert. (Tôi đã được hát ru ngủ, tôi đang thức tỉnh, tôi sẽ tỉnh táo.)
87. I was sunk to the bottom, I am rising to the top, I will be victorious. (Tôi đã chìm xuống đáy, tôi đang vươn lên đỉnh cao, tôi sẽ chiến thắng.)
88. I was sworn to secrecy, I am speaking my truth, I will be honest. (Tôi đã thề giữ bí mật, tôi đang nói lên sự thật của mình, tôi sẽ trung thực.)
89. I was swollen with pride, I am humbling myself, I will be grounded. (Tôi đã tự cao tự đại, tôi đang hạ mình xuống,tôi sẽ khiêm tốn.)
90. I was taken for granted, I am asserting my worth, I will be valued. (Tôi đã bị xem thường, tôi đang khẳng định giá trị của mình, tôi sẽ được coi trọng.)
91. I was taught a lesson, I am learning from it, I will be wiser. (Tôi đã được dạy một bài học, tôi đang học hỏi từ nó,tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
92. I was torn apart, I am stitching myself back together, I will be whole. (Tôi đã bị xé nát, tôi đang tự khâu lại mình,tôi sẽ lành lặn.)
93. I was told I couldn't, I am proving them wrong, I will succeed. (Tôi đã bị nói là không thể, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ thành công.)
94. I was thought to be lost, I am found, I will be celebrated. (Tôi đã bị cho là mất tích, tôi đã được tìm thấy, tôi sẽ được ăn mừng.)
95. I was thrown away, I am recycling myself, I will be useful. (Tôi đã bị vứt bỏ, tôi đang tái chế bản thân, tôi sẽ hữu ích.)
96. I was thrust into the spotlight, I am shining bright, I will be seen. (Tôi đã bị đẩy vào ánh đèn sân khấu, tôi đang tỏa sáng, tôi sẽ được nhìn thấy.)
97. I was trodden upon, I am standing tall, I will be respected. (Tôi đã bị chà đạp, tôi đang đứng dậy, tôi sẽ được tôn trọng.)
98. I was undergone a transformation, I am emerging anew, I will be better. (Tôi đã trải qua một sự biến đổi, tôi đang xuất hiện mới mẻ, tôi sẽ tốt hơn.)
99. I was woken up, I am seeing clearly, I will be aware. (Tôi đã được đánh thức, tôi đang nhìn rõ, tôi sẽ tỉnh táo.)
100. I was worn down, I am recharging, I will be energized. (Tôi đã kiệt sức, tôi đang nạp lại năng lượng, tôi sẽ tràn đầy năng lượng.)
101. I was woven into a tapestry, I am unraveling, I will be free. (Tôi đã được dệt vào tấm thảm, tôi đang tháo gỡ, tôi sẽ được tự do.)
102. I was wept over, I am laughing again, I will be joyful. (Tôi đã được khóc thương, tôi đang cười trở lại, tôi sẽ vui vẻ.)
103. I was wet behind the ears, I am gaining experience, I will be seasoned. (Tôi đã còn non nớt, tôi đang tích lũy kinh nghiệm, tôi sẽ dày dạn.)
104. I was won over, I am choosing my own path, I will be independent. (Tôi đã bị thuyết phục, tôi đang chọn con đường riêng, tôi sẽ độc lập.)
105. I was wound up, I am unwinding, I will be relaxed. (Tôi đã căng thẳng, tôi đang thư giãn, tôi sẽ thoải mái.)
106. I was wrung out, I am replenishing, I will be refreshed. (Tôi đã kiệt sức, tôi đang nạp lại năng lượng, tôi sẽ sảng khoái.)
107. I was written off, I am proving my worth, I will be recognized. (Tôi đã bị xem thường, tôi đang chứng minh giá trị của mình, tôi sẽ được công nhận.)
108. I was withdrawn, I am reaching out, I will be connected. (Tôi đã thu mình lại, tôi đang tiếp cận, tôi sẽ được kết nối.)
109. I was withheld from, I am receiving, I will be fulfilled. (Tôi đã bị giữ lại, tôi đang nhận được, tôi sẽ được thỏa mãn.)
110. I was withstood the storm, I am enjoying the calm, I will be peaceful. (Tôi đã chịu đựng cơn bão, tôi đang tận hưởng sự yên bình, tôi sẽ thanh thản.)
111. I was woke to injustice, I am fighting for change, I will make a difference. (Tôi đã thức tỉnh trước sự bất công, tôi đang đấu tranh cho sự thay đổi, tôi sẽ tạo ra sự khác biệt.)
112. I was wore a mask, I am revealing my true self, I will be authentic. (Tôi đã đeo mặt nạ, tôi đang bộc lộ con người thật của mình, tôi sẽ chân thật.)
113. I was woven into a lie, I am unraveling the truth, I will be honest. (Tôi đã bị dệt vào một lời nói dối, tôi đang làm sáng tỏ sự thật, tôi sẽ trung thực.)
114. I was written in the stars, I am fulfilling my destiny, I will be legendary. (Tôi đã được viết trên những vì sao, tôi đang hoàn thành số phận của mình, tôi sẽ trở thành huyền thoại.)
115. I was wronged, I am seeking justice, I will be vindicated. (Tôi đã bị đối xử bất công, tôi đang tìm kiếm công lý, tôi sẽ được minh oan.)
116. I was wrought with anxiety, I am finding peace, I will be serene. (Tôi đã bị dày vò bởi sự lo lắng, tôi đang tìm kiếm sự bình yên, tôi sẽ thanh thản.)
117. I was yearned for love, I am giving love, I will be loved. (Tôi đã khao khát tình yêu, tôi đang trao đi tình yêu, tôi sẽ được yêu.)
118. I was yielded to temptation, I am resisting, I will be strong. (Tôi đã từng khuất phục trước sự cám dỗ, tôi đang kháng cự, tôi sẽ mạnh mẽ.)
119. I was yoked to a burden, I am unburdening myself, I will be free. (Tôi đã từng mang gánh nặng, tôi đang trút bỏ gánh nặng, tôi sẽ được tự do.)
120. I was young and foolish, I am growing wiser, I will be mature. (Tôi đã từng trẻ và dại dột, tôi đang trưởng thành hơn, tôi sẽ chín chắn.)
121. I was zapped of energy, I am recharging, I will be invigorated. (Tôi đã cạn kiệt năng lượng, tôi đang nạp lại, tôi sẽ tràn đầy sinh lực.)
122. I was abode in darkness, I am seeking the light, I will be illuminated. (Tôi đã trú ngụ trong bóng tối, tôi đang tìm kiếm ánh sáng, tôi sẽ được soi sáng.)
123. I was arisen from slumber, I am embracing the day, I will be productive. (Tôi đã thức dậy khỏi giấc ngủ, tôi đang đón nhận ngày mới, tôi sẽ làm việc hiệu quả.)
124. I was awaked to reality, I am facing my challenges, I will overcome them. (Tôi đã tỉnh thức trước thực tế, tôi đang đối mặt với thử thách, tôi sẽ vượt qua chúng.)
125. I was bade farewell, I am saying hello again, I will be reunited. (Tôi đã nói lời tạm biệt, tôi đang nói lời chào lại,tôi sẽ được đoàn tụ.)
126. I was beaten down, I am standing tall, I will be resilient. (Tôi đã bị đánh gục, tôi đang đứng lên, tôi sẽ kiên cường.)
127. I was beheld with awe, I am inspiring others, I will be admired. (Tôi đã được chiêm ngưỡng với sự kinh ngạc, tôi đang truyền cảm hứng cho người khác, tôi sẽ được ngưỡng mộ.)
128. I was beset by troubles, I am finding solutions, I will be victorious. (Tôi đã bị bao vây bởi rắc rối, tôi đang tìm kiếm giải pháp, tôi sẽ chiến thắng.)
129. I was besought for help, I am offering assistance, I will be supportive. (Tôi đã được cầu xin giúp đỡ, tôi đang đề nghị hỗ trợ, tôi sẽ ủng hộ.)
130. I was bet against, I am proving them wrong, I will be victorious. (Tôi đã bị cá cược chống lại, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ chiến thắng.)
131. I was betook myself to solitude, I am seeking connection, I will be fulfilled. (Tôi đã tự mình đi vào cô độc, tôi đang tìm kiếm sự kết nối, tôi sẽ được thỏa mãn.)
132. I was bid farewell, I am welcoming new beginnings, I will be hopeful. (Tôi đã được chào tạm biệt, tôi đang chào đón những khởi đầu mới, tôi sẽ hy vọng.)
133. I was bit by the travel bug, I am exploring the world, I will be adventurous. (Tôi đã bị cắn bởi con bọ du lịch, tôi đang khám phá thế giới, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
134. I was bled dry, I am replenishing my resources, I will be abundant. (Tôi đã bị rút cạn, tôi đang bổ sung nguồn lực của mình, tôi sẽ dồi dào.)
135. I was blent into the crowd, I am standing out, I will be unique. (Tôi đã hòa mình vào đám đông, tôi đang nổi bật,tôi sẽ là duy nhất.)
136. I was blessed with talent, I am sharing my gifts, I will be appreciated. (Tôi đã được ban cho tài năng, tôi đang chia sẻ món quà của mình, tôi sẽ được đánh giá cao.)
137. I was broke down, I am rebuilding, I will be stronger. (Tôi đã suy sụp, tôi đang xây dựng lại, tôi sẽ mạnh mẽ hơn.)
138. I was brought low, I am rising again, I will be triumphant. (Tôi đã bị hạ thấp, tôi đang vươn lên một lần nữa, tôi sẽ chiến thắng.)
139. I was burnt out, I am reigniting my passion, I will be inspired. (Tôi đã kiệt sức, tôi đang khơi dậy lại niềm đam mê, tôi sẽ được truyền cảm hứng.)
140. I was bursting with joy, I am spreading happiness, I will be loved. (Tôi đã tràn ngập niềm vui, tôi đang lan tỏa hạnh phúc, tôi sẽ được yêu thương.)
141. I was cast aside, I am picking myself up, I will be resilient. (Tôi đã bị bỏ rơi, tôi đang tự đứng lên, tôi sẽ kiên cường.)
142. I was chidden for my mistakes, I am learning from them, I will be wiser. (Tôi đã bị khiển trách vì những sai lầm,tôi đang học hỏi từ chúng, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
143. I was cloven in two, I am healing, I will be whole again. (Tôi đã bị chia làm hai, tôi đang chữa lành, tôi sẽ lành lặn trở lại.)
144. I was clothed in shame, I am embracing my dignity, I will be proud. (Tôi đã bị bao phủ bởi sự xấu hổ, tôi đang đón nhận phẩm giá của mình, tôi sẽ tự hào.)
145. I was come upon unexpectedly, I am adapting to the situation, I will be flexible. (Tôi đã gặp phải bất ngờ, tôi đang thích nghi với tình huống, tôi sẽ linh hoạt.)
146. I was dealt a difficult hand, I am playing my cards right, I will succeed. (Tôi đã được chia một ván bài khó, tôi đang chơi đúng cách, tôi sẽ thành công.)
147. I was digged into a rut, I am climbing out, I will be free. (Tôi đã bị mắc kẹt trong lối mòn, tôi đang leo ra, tôi sẽ tự do.)
148. I was drew the short straw, I am making the most of it, I will be resourceful. (Tôi đã rút phải cọng rơm ngắn, tôi đang tận dụng tối đa nó, tôi sẽ tháo vát.)
149. I was driven to distraction, I am finding focus, I will be productive. (Tôi đã bị phân tâm, tôi đang tìm kiếm sự tập trung, tôi sẽ làm việc hiệu quả.)
150. I was dwelt in the past, I am living in the present, I will build the future. (Tôi đã sống trong quá khứ, tôi đang sống ở hiện tại, tôi sẽ xây dựng tương lai.)
151. I was fed up, I am speaking my mind, I will be heard. (Tôi đã chán ngấy, tôi đang nói lên suy nghĩ của mình, tôi sẽ được lắng nghe.)
152. I was felt betrayed, I am rebuilding trust, I will be loyal. (Tôi đã cảm thấy bị phản bội, tôi đang xây dựng lại niềm tin, tôi sẽ trung thành.)
153. I was fought for, I am cherishing the love, I will be grateful. (Tôi đã được đấu tranh vì, tôi đang trân trọng tình yêu, tôi sẽ biết ơn.)
154. I was fled from danger, I am finding safety, I will be secure. (Tôi đã chạy trốn khỏi nguy hiểm, tôi đang tìm kiếm sự an toàn, tôi sẽ được bảo vệ.)
155. I was flown too close to the sun, I am finding my limits, I will be grounded. (Tôi đã bay quá gần mặt trời, tôi đang tìm kiếm giới hạn của mình, tôi sẽ thực tế.)
156. I was forbidden from dreaming, I am embracing my aspirations, I will achieve them. (Tôi đã bị cấm ước mơ, tôi đang đón nhận khát vọng của mình, tôi sẽ đạt được chúng.)
157. I was foregone a pleasure, I am indulging in joy, I will be happy. (Tôi đã từ bỏ một niềm vui, tôi đang tận hưởng niềm vui, tôi sẽ hạnh phúc.)
158. I was forgave my enemies, I am finding peace, I will be content. (Tôi đã tha thứ cho kẻ thù của mình, tôi đang tìm thấy bình yên, tôi sẽ mãn nguyện.)
159. I was forsook my old ways, I am embracing change, I will be transformed. (Tôi đã từ bỏ những cách cũ, tôi đang đón nhận sự thay đổi, tôi sẽ được chuyển hóa.)
160. I was freeze-framed, I am moving forward, I will be dynamic. (Tôi đã bị đóng băng, tôi đang tiến về phía trước, tôi sẽ năng động.)
161. I was got caught in a lie, I am telling the truth, I will be trusted. (Tôi đã bị bắt gặp nói dối, tôi đang nói sự thật, tôi sẽ được tin tưởng.)
162. I was graven in stone, I am evolving, I will be adaptable. (Tôi đã bị khắc vào đá, tôi đang phát triển, tôi sẽ thích nghi.)
163. I was grew weary, I am finding rest, I will be rejuvenated. (Tôi đã mệt mỏi, tôi đang tìm kiếm sự nghỉ ngơi, tôi sẽ được trẻ hóa.)
164. I was ground to a halt, I am gaining momentum, I will be unstoppable. (Tôi đã bị dừng lại, tôi đang lấy đà, tôi sẽ không thể ngăn cản.)
165. I was hanged my head in shame, I am holding it high, I will be proud. (Tôi đã cúi đầu xấu hổ, tôi đang ngẩng cao đầu, tôi sẽ tự hào.)
166. I was heard a rumor, I am seeking the truth, I will be informed. (Tôi đã nghe một tin đồn, tôi đang tìm kiếm sự thật, tôi sẽ được thông báo.)
167. I was hewed down, I am growing back stronger, I will be resilient. (Tôi đã bị chặt hạ, tôi đang mọc lại mạnh mẽ hơn, tôi sẽ kiên cường.)
168. I was hid my feelings, I am expressing myself, I will be understood. (Tôi đã che giấu cảm xúc của mình, tôi đang thể hiện bản thân, tôi sẽ được hiểu.)
169. I was hitched my wagon to a star, I am reaching for the sky, I will achieve my dreams. (Tôi đã buộc toa xe của mình vào một ngôi sao, tôi đang vươn tới bầu trời, tôi sẽ đạt được ước mơ của mình.)
170. I was holden captive, I am breaking free, I will be liberated. (Tôi đã bị giam cầm, tôi đang phá vỡ xiềng xích, tôi sẽ được giải phóng.)
171. I was hurtled through space, I am landing safely, I will be grounded. (Tôi đã bị phóng qua không gian, tôi đang hạ cánh an toàn, tôi sẽ được tiếp đất.)
172. I was inlaid with jewels, I am embracing simplicity, I will be content. (Tôi đã được dát bằng ngọc quý, tôi đang đón nhận sự đơn giản, tôi sẽ hài lòng.)
173. I was input with data, I am processing information, I will be knowledgeable. (Tôi đã được nhập dữ liệu, tôi đang xử lý thông tin, tôi sẽ có kiến thức.)
174. I was inset with a flaw, I am embracing my imperfections, I will be whole. (Tôi đã được gắn vào một khiếm khuyết, tôi đang đón nhận sự không hoàn hảo của mình, tôi sẽ trọn vẹn.)
175. I was interwove with another, I am finding my individuality, I will be unique. (Tôi đã được đan xen với người khác, tôi đang tìm kiếm cá tính của mình, tôi sẽ là duy nhất.)
176. I was kenned as a stranger, I am becoming a friend, I will be accepted. (Tôi đã được biết đến như một người lạ, tôi đang trở thành một người bạn, tôi sẽ được chấp nhận.)
177. I was knelt before authority, I am standing for myself, I will be empowered. (Tôi đã quỳ gối trước chính quyền, tôi đang đứng lên vì chính mình, tôi sẽ được trao quyền.)
178. I was knitted together, I am unraveling, I will be free. (Tôi đã được đan lại với nhau, tôi đang tháo gỡ, tôi sẽ được tự do.)
179. I was known for my weaknesses, I am showcasing my strengths, I will be admired. (Tôi đã được biết đến vì những điểm yếu, tôi đang thể hiện những điểm mạnh, tôi sẽ được ngưỡng mộ.)
180. I was laden with guilt, I am finding forgiveness, I will be absolved. (Tôi đã mang nặng mặc cảm tội lỗi, tôi đang tìm kiếm sự tha thứ, tôi sẽ được giải oan.)
181. I was lain with another, I am loving myself, I will be fulfilled. (Tôi đã nằm với người khác, tôi đang yêu bản thân mình, tôi sẽ được thỏa mãn.)
182. I was leaped before I looked, I am considering my options, I will be wise. (Tôi đã nhảy trước khi nhìn, tôi đang cân nhắc các lựa chọn của mình, tôi sẽ khôn ngoan.)
183. I was learnt my lesson, I am applying my knowledge, I will be successful. (Tôi đã học được bài học của mình, tôi đang áp dụng kiến thức của mình, tôi sẽ thành công.)
184. I was left for dead, I am living my life, I will be grateful. (Tôi đã bị bỏ mặc cho đến chết, tôi đang sống cuộc sống của mình, tôi sẽ biết ơn.)
185. I was lent a listening ear, I am offering empathy, I will be compassionate. (Tôi đã được lắng nghe, tôi đang đồng cảm, tôi sẽ từ bi.)
186. I was lose myself in the moment, I am finding my center, I will be grounded. (Tôi đã lạc lối trong khoảnh khắc, tôi đang tìm lại trung tâm của mình, tôi sẽ được tiếp đất.)
187. I was meant to be, I am becoming, I will be complete. (Tôi đã được định sẵn, tôi đang trở thành, tôi sẽ hoàn thiện.)
188. I was mistook for someone else, I am defining myself, I will be recognized. (Tôi đã bị nhầm lẫn với người khác,tôi đang định nghĩa bản thân mình, tôi sẽ được công nhận.)
189. I was mown down, I am getting up, I will be resilient. (Tôi đã bị hạ gục, tôi đang đứng dậy, tôi sẽ kiên cường.)
190. I was overdrew my account, I am saving money, I will be financially secure. (Tôi đã rút quá số tiền trong tài khoản, tôi đang tiết kiệm tiền, tôi sẽ an toàn về tài chính.)
191. I was overheard a secret, I am keeping it safe, I will be trustworthy. (Tôi đã nghe lén một bí mật, tôi đang giữ nó an toàn, tôi sẽ đáng tin cậy.)
192. I was overtook by fear, I am finding courage, I will be brave. (Tôi đã bị nỗi sợ hãi vượt qua, tôi đang tìm kiếm sự can đảm, tôi sẽ dũng cảm.)
193. I was partaken in a feast, I am savoring the moment, I will be grateful. (Tôi đã tham gia một bữa tiệc, tôi đang thưởng thức khoảnh khắc, tôi sẽ biết ơn.)
194. I was pled my allegiance, I am honoring my commitment, I will be loyal. (Tôi đã cam kết trung thành, tôi đang tôn trọng cam kết của mình, tôi sẽ trung thành.)
195. I was proven wrong, I am admitting my mistake, I will be humble. (Tôi đã bị chứng minh là sai, tôi đang thừa nhận sai lầm của mình, tôi sẽ khiêm tốn.)
196. I was quit my job, I am starting a new career, I will be successful. (Tôi đã bỏ việc, tôi đang bắt đầu một sự nghiệp mới, tôi sẽ thành công.)
197. I was rid of a burden, I am feeling lighter, I will be free. (Tôi đã trút bỏ một gánh nặng, tôi cảm thấy nhẹ nhàng hơn, tôi sẽ được tự do.)
198. I was rode the wave of success, I am staying grounded, I will be humble. (Tôi đã cưỡi trên làn sóng thành công, tôi đang giữ vững lập trường, tôi sẽ khiêm tốn.)
199. I was rung the alarm, I am taking action, I will make a difference. (Tôi đã gióng lên hồi chuông cảnh báo, tôi đang hành động, tôi sẽ tạo ra sự khác biệt.)
200. I was sang a sad song, I am writing a new melody, I will be joyful. (Tôi đã hát một bài hát buồn, tôi đang viết một giai điệu mới, tôi sẽ vui vẻ.)
201. I was sought after, I am choosing wisely, I will be fulfilled. (Tôi đã được săn đón, tôi đang lựa chọn khôn ngoan,tôi sẽ được thỏa mãn.)
202. I was sowed seeds of doubt, I am cultivating confidence, I will be assured. (Tôi đã gieo hạt giống của sự nghi ngờ,tôi đang nuôi dưỡng sự tự tin, tôi sẽ được đảm bảo.)
203. I was spoke too soon, I am listening carefully, I will be thoughtful. (Tôi đã nói quá sớm, tôi đang lắng nghe cẩn thận, tôi sẽ chu đáo.)
204. I was sped away, I am slowing down, I will be present. (Tôi đã tăng tốc, tôi đang chậm lại, tôi sẽ hiện diện.)
205. I was spelt out my intentions, I am taking action, I will be successful. (Tôi đã đánh vần ý định của mình, tôi đang hành động, tôi sẽ thành công.)
206. I was spent my last dime, I am earning more, I will be abundant. (Tôi đã tiêu hết đồng xu cuối cùng, tôi đang kiếm thêm, tôi sẽ dư dả.)
207. I was spilt milk, I am cleaning up the mess, I will be organized. (Tôi đã làm đổ sữa, tôi đang dọn dẹp đống bừa bộn, tôi sẽ ngăn nắp.)
208. I was spoilt rotten, I am learning gratitude, I will be appreciative. (Tôi đã hư hỏng, tôi đang học cách biết ơn, tôi sẽ biết ơn.)
209. I was spread too thin, I am prioritizing, I will be focused. (Tôi đã dàn trải quá mỏng, tôi đang ưu tiên, tôi sẽ tập trung.)
210. I was sprung a leak, I am patching the hole, I will be secure. (Tôi đã bị rò rỉ, tôi đang vá lỗ, tôi sẽ an toàn.)
211. I was stole a kiss, I am giving my heart, I will be loved. (Tôi đã đánh cắp một nụ hôn, tôi đang trao trái tim mình,tôi sẽ được yêu.)
212. I was stridden confidently, I am treading carefully, I will be cautious. (Tôi đã sải bước tự tin, tôi đang bước đi cẩn thận, tôi sẽ thận trọng.)
213. I was striven for perfection, I am embracing imperfection, I will be content. (Tôi đã phấn đấu cho sự hoàn hảo, tôi đang đón nhận sự không hoàn hảo, tôi sẽ hài lòng.)
214. I was strove to be the best, I am being myself, I will be authentic. (Tôi đã cố gắng để trở thành người giỏi nhất, tôi đang là chính mình, tôi sẽ chân thật.)
215. I was swore an oath, I am keeping my promise, I will be honorable. (Tôi đã tuyên thệ, tôi đang giữ lời hứa, tôi sẽ danh dự.)
216. I was swollen with anger, I am releasing it, I will be calm. (Tôi đã sưng lên vì tức giận, tôi đang giải phóng nó, tôi sẽ bình tĩnh.)
217. I was taken aback, I am gathering my composure, I will be poised. (Tôi đã bị bất ngờ, tôi đang lấy lại bình tĩnh, tôi sẽ điềm tĩnh.)
218. I was taught a valuable lesson, I am sharing my knowledge, I will be a mentor. (Tôi đã được dạy một bài học quý giá, tôi đang chia sẻ kiến thức của mình, tôi sẽ là một người cố vấn.)
219. I was thought to be incapable, I am proving my abilities, I will be respected. (Tôi đã bị cho là không có khả năng,tôi đang chứng minh khả năng của mình, tôi sẽ được tôn trọng.)
220. I was threw caution to the wind, I am being more mindful, I will be responsible. (Tôi đã bất chấp tất cả, tôi đang chú tâm hơn, tôi sẽ có trách nhiệm.)
221. I was toiled tirelessly, I am resting, I will be rejuvenated. (Tôi đã làm việc không mệt mỏi, tôi đang nghỉ ngơi, tôi sẽ được trẻ hóa.)
222. I was took a wrong turn, I am finding my way back, I will reach my destination. (Tôi đã rẽ nhầm đường, tôi đang tìm đường trở lại, tôi sẽ đến đích.)
223. I was tore down, I am building myself up, I will be stronger. (Tôi đã bị đánh đổ, tôi đang xây dựng lại bản thân, tôi sẽ mạnh mẽ hơn.)
224. I was trod upon, I am rising above, I will be victorious. (Tôi đã bị chà đạp, tôi đang vươn lên, tôi sẽ chiến thắng.)
225. I was underwent a metamorphosis, I am emerging as a new person, I will be transformed. (Tôi đã trải qua một cuộc biến hình, tôi đang nổi lên như một con người mới, tôi sẽ được biến đổi.)
226. I was underlain by insecurity, I am building confidence, I will be self-assured. (Tôi đã bị chi phối bởi sự bất an, tôi đang xây dựng sự tự tin, tôi sẽ tự tin.)
227. I was underwent a trial, I am emerging stronger, I will be resilient. (Tôi đã trải qua một thử thách, tôi đang trỗi dậy mạnh mẽ hơn, tôi sẽ kiên cường.)
228. I was underwritten by fear, I am embracing courage, I will be brave. (Tôi đã bị chi phối bởi nỗi sợ hãi, tôi đang đón nhận sự can đảm, tôi sẽ dũng cảm.)
229. I was upheld by hope, I am persevering, I will succeed. (Tôi đã được nâng đỡ bởi hy vọng, tôi đang kiên trì, tôi sẽ thành công.)
230. I was uprisen from the depths, I am soaring to new heights, I will be limitless. (Tôi đã trỗi dậy từ vực sâu, tôi đang bay lên những tầm cao mới, tôi sẽ không giới hạn.)
231. I was waylaid by obstacles, I am overcoming challenges, I will reach my destination. (Tôi đã bị cản trở bởi những trở ngại, tôi đang vượt qua thử thách, tôi sẽ đến đích.)
232. I was wept for my losses, I am finding new joys, I will be happy. (Tôi đã khóc vì những mất mát của mình, tôi đang tìm kiếm những niềm vui mới, tôi sẽ hạnh phúc.)
233. I was wove a tangled web, I am untangling the threads, I will find clarity. (Tôi đã dệt một mạng nhện rối ren, tôi đang gỡ rối các sợi chỉ, tôi sẽ tìm thấy sự rõ ràng.)
234. I was wrote a sad story, I am authoring a new chapter, I will be joyful. (Tôi đã viết một câu chuyện buồn, tôi đang viết một chương mới, tôi sẽ vui vẻ.)
235. I was wrought with pain, I am finding healing, I will be whole. (Tôi đã bị đau đớn dày vò, tôi đang tìm kiếm sự chữa lành, tôi sẽ lành lặn.)
236. I was became lost in the darkness, I am finding my way back to the light, I will be enlightened. (Tôi đã lạc lối trong bóng tối, tôi đang tìm đường trở lại ánh sáng, tôi sẽ được khai sáng.)
237. I was began a new journey, I am embracing the unknown, I will be adventurous. (Tôi đã bắt đầu một hành trình mới, tôi đang đón nhận những điều chưa biết, tôi sẽ mạo hiểm.)
238. I was bent under the weight of responsibility, I am sharing the load, I will be relieved. (Tôi đã gục ngã dưới sức nặng của trách nhiệm, tôi đang chia sẻ gánh nặng, tôi sẽ được nhẹ nhõm.)
239. I was bereft of hope, I am discovering new possibilities, I will be optimistic. (Tôi đã mất hết hy vọng, tôi đang khám phá những khả năng mới, tôi sẽ lạc quan.)
240. I was bespoke a new suit, I am dressing for success, I will be confident. (Tôi đã đặt may một bộ đồ mới, tôi đang ăn mặc để thành công, tôi sẽ tự tin.)
241. I was bade to be silent, I am raising my voice, I will be heard. (Tôi đã được yêu cầu im lặng, tôi đang lên tiếng, tôi sẽ được lắng nghe.)
242. I was beaten by the odds, I am defying expectations, I will be victorious. (Tôi đã bị đánh bại bởi tỷ lệ cược, tôi đang bất chấp kỳ vọng, tôi sẽ chiến thắng.)
243. I was beget a new idea, I am nurturing it, I will be innovative. (Tôi đã nảy ra một ý tưởng mới, tôi đang nuôi dưỡng nó, tôi sẽ sáng tạo.)
244. I was begun to doubt myself, I am believing in my abilities, I will be confident. (Tôi đã bắt đầu nghi ngờ bản thân,tôi đang tin vào khả năng của mình, tôi sẽ tự tin.)
245. I was beheld a miracle, I am sharing my story, I will inspire others. (Tôi đã chứng kiến một phép màu, tôi đang chia sẻ câu chuyện của mình, tôi sẽ truyền cảm hứng cho người khác.)
246. I was bent on revenge, I am choosing forgiveness, I will be at peace. (Tôi đã quyết tâm trả thù, tôi đang chọn tha thứ, tôi sẽ được bình yên.)
247. I was bereft of joy, I am finding happiness, I will be content. (Tôi đã mất đi niềm vui, tôi đang tìm kiếm hạnh phúc,tôi sẽ mãn nguyện.)
248. I was beset by challenges, I am overcoming obstacles, I will be resilient. (Tôi đã bị bao vây bởi những thử thách,tôi đang vượt qua những trở ngại, tôi sẽ kiên cường.)
249. I was besought for guidance, I am offering wisdom, I will be a mentor. (Tôi đã được cầu xin sự hướng dẫn, tôi đang cung cấp trí tuệ, tôi sẽ là một người cố vấn.)
250. I was betrayed by a friend, I am forgiving them, I will be free. (Tôi đã bị bạn bè phản bội, tôi đang tha thứ cho họ,tôi sẽ được tự do.)
251. I was bound by fear, I am breaking free, I will be courageous. (Tôi đã bị trói buộc bởi nỗi sợ hãi, tôi đang phá vỡ xiềng xích, tôi sẽ can đảm.)
252. I was burnt by the sun, I am seeking shade, I will be cool. (Tôi đã bị cháy nắng, tôi đang tìm kiếm bóng râm, tôi sẽ mát mẻ.)
253. I was cast out, I am finding my place, I will belong. (Tôi đã bị ruồng bỏ, tôi đang tìm kiếm vị trí của mình, tôi sẽ thuộc về.)
254. I was caught in a web of lies, I am unraveling the truth, I will be honest. (Tôi đã bị mắc kẹt trong một mạng lưới dối trá, tôi đang làm sáng tỏ sự thật, tôi sẽ trung thực.)
255. I was chided for my curiosity, I am embracing my inquisitiveness, I will be knowledgeable. (Tôi đã bị khiển trách vì sự tò mò của mình, tôi đang đón nhận sự tò mò của mình, tôi sẽ có kiến thức.)
256. I was chosen for a challenge, I am rising to the occasion, I will succeed. (Tôi đã được chọn cho một thử thách, tôi đang vươn lên đón nhận cơ hội, tôi sẽ thành công.)
257. I was clad in armor, I am shedding my defenses, I will be vulnerable. (Tôi đã được mặc áo giáp, tôi đang rũ bỏ sự phòng thủ, tôi sẽ dễ bị tổn thương.)
258. I was clung to the past, I am letting go, I will be free. (Tôi đã bám víu vào quá khứ, tôi đang buông bỏ, tôi sẽ được tự do.)
259. I was come to a crossroads, I am choosing my path, I will be decisive. (Tôi đã đến ngã tư đường, tôi đang chọn con đường của mình, tôi sẽ quyết đoán.)
260. I was cost a pretty penny, I am investing wisely, I will be prosperous. (Tôi đã trả một cái giá khá đắt, tôi đang đầu tư khôn ngoan, tôi sẽ thịnh vượng.)
261. I was crept up on, I am becoming more aware, I will be vigilant. (Tôi đã bị lén lút tiếp cận, tôi đang trở nên cảnh giác hơn, tôi sẽ cảnh giác.)
262. I was cut to the quick, I am healing my wounds, I will be whole again. (Tôi đã bị tổn thương sâu sắc, tôi đang chữa lành vết thương, tôi sẽ lành lặn trở lại.)
263. I was dealt a blow, I am recovering, I will be stronger. (Tôi đã bị giáng một đòn, tôi đang hồi phục, tôi sẽ mạnh mẽ hơn.)
264. I was dug my own grave, I am climbing out, I will be redeemed. (Tôi đã tự đào mồ chôn mình, tôi đang leo ra, tôi sẽ được cứu chuộc.)
265. I was drunk the Kool-Aid, I am thinking for myself, I will be independent. (Tôi đã bị tẩy não, tôi đang tự suy nghĩ,tôi sẽ độc lập.)
266. I was dwelled on negativity, I am focusing on positivity, I will be optimistic. (Tôi đã chìm đắm trong tiêu cực, tôi đang tập trung vào tích cực, tôi sẽ lạc quan.)
267. I was ate humble pie, I am learning from my mistakes, I will be wiser. (Tôi đã phải ăn miếng bánh khiêm tốn, tôi đang học hỏi từ những sai lầm của mình, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
268. I was fallen short, I am trying again, I will succeed. (Tôi đã thất bại, tôi đang cố gắng lại, tôi sẽ thành công.)
269. I was fed misinformation, I am seeking the truth, I will be informed. (Tôi đã bị cung cấp thông tin sai lệch, tôi đang tìm kiếm sự thật, tôi sẽ được thông báo.)
270. I was felt insignificant, I am realizing my worth, I will be confident. (Tôi đã cảm thấy mình không quan trọng, tôi đang nhận ra giá trị của mình, tôi sẽ tự tin.)
271. I was fit to be tied, I am finding my calm, I will be serene. (Tôi đã tức giận đến mức không chịu được, tôi đang tìm kiếm sự bình tĩnh, tôi sẽ thanh thản.)
272. I was fled from persecution, I am finding refuge, I will be safe. (Tôi đã chạy trốn khỏi sự đàn áp, tôi đang tìm nơi ẩn náu, tôi sẽ an toàn.)
273. I was flown into a rage, I am cooling down, I will be rational. (Tôi đã nổi cơn thịnh nộ, tôi đang hạ hỏa, tôi sẽ lý trí.)
274. I was forbade from entering, I am gaining access, I will be included. (Tôi đã bị cấm vào, tôi đang có được quyền truy cập, tôi sẽ được bao gồm.)
275. I was foretold my future, I am creating my own destiny, I will be empowered. (Tôi đã được báo trước tương lai, tôi đang tạo ra số phận của riêng mình, tôi sẽ được trao quyền.)
276. I was forgot my manners, I am practicing politeness, I will be respectful. (Tôi đã quên mất cách cư xử, tôi đang thực hành sự lịch sự, tôi sẽ tôn trọng.)
277. I was forswore my allegiance, I am pledging my loyalty, I will be faithful. (Tôi đã từ bỏ lòng trung thành, tôi đang cam kết lòng trung thành, tôi sẽ trung thành.)
278. I was froze in place, I am taking a step forward, I will be brave. (Tôi đã đóng băng tại chỗ, tôi đang bước một bước về phía trước, tôi sẽ dũng cảm.)
279. I was gotten the short end of the stick, I am making the best of it, I will be resourceful. (Tôi đã nhận phần thiệt thòi, tôi đang tận dụng tối đa nó, tôi sẽ tháo vát.)
280. I was grasped at straws, I am finding solid ground, I will be stable. (Tôi đã nắm lấy cọng rơm cứu mạng, tôi đang tìm kiếm nền tảng vững chắc, tôi sẽ ổn định.)
281. I was grew weary of waiting, I am taking action, I will be proactive. (Tôi đã mệt mỏi vì chờ đợi, tôi đang hành động, tôi sẽ chủ động.)
282. I was grinded to a halt, I am regaining my momentum, I will be unstoppable. (Tôi đã bị nghiền nát, tôi đang lấy lại đà, tôi sẽ không thể ngăn cản.)
283. I was hung by a thread, I am finding a lifeline, I will be secure. (Tôi đã bị treo lơ lửng trên sợi chỉ, tôi đang tìm kiếm dây cứu sinh, tôi sẽ an toàn.)
284. I was held captive by my fears, I am facing them, I will be free. (Tôi đã bị giam cầm bởi nỗi sợ hãi của mình, tôi đang đối mặt với chúng, tôi sẽ được tự do.)
285. I was hid from the world, I am emerging into the light, I will be seen. (Tôi đã trốn tránh thế giới, tôi đang bước ra ánh sáng, tôi sẽ được nhìn thấy.)
286. I was hit a snag, I am troubleshooting, I will find a solution. (Tôi đã gặp phải một trở ngại, tôi đang khắc phục sự cố, tôi sẽ tìm ra giải pháp.)
287. I was hurtled into chaos, I am finding order, I will be calm. (Tôi đã bị đẩy vào hỗn loạn, tôi đang tìm kiếm trật tự,tôi sẽ bình tĩnh.)
288. I was inputted with negativity, I am reprogramming my thoughts, I will be positive. (Tôi đã bị nhồi nhét những điều tiêu cực, tôi đang lập trình lại suy nghĩ của mình, tôi sẽ tích cực.)
289. I was inlaid with doubt, I am filling myself with confidence, I will be self-assured. (Tôi đã bị dát đầy sự nghi ngờ,tôi đang lấp đầy bản thân bằng sự tự tin, tôi sẽ tự tin.)
290. I was interwove with sadness, I am weaving in joy, I will be happy. (Tôi đã đan xen với nỗi buồn, tôi đang dệt niềm vui, tôi sẽ hạnh phúc.)
291. I was kept under wraps, I am unveiling my true self, I will be authentic. (Tôi đã bị giữ kín, tôi đang tiết lộ con người thật của mình, tôi sẽ chân thật.)
292. I was knelt in defeat, I am rising in victory, I will be triumphant. (Tôi đã quỳ gối trong thất bại, tôi đang vươn lên trong chiến thắng, tôi sẽ chiến thắng.)
293. I was knit together with love, I am spreading kindness, I will be compassionate. (Tôi đã được đan kết bằng tình yêu thương, tôi đang lan tỏa lòng tốt, tôi sẽ từ bi.)
294. I was laid bare, I am finding my covering, I will be protected. (Tôi đã bị phơi bày, tôi đang tìm kiếm sự che chở, tôi sẽ được bảo vệ.)
295. I was led astray, I am finding my way back, I will be on the right path. (Tôi đã bị dẫn đi lạc lối, tôi đang tìm đường trở về, tôi sẽ đi đúng hướng.)
296. I was leaped before I looked, I am thinking before I act, I will be wise. (Tôi đã nhảy trước khi nhìn, tôi đang suy nghĩ trước khi hành động, tôi sẽ khôn ngoan.)
297. I was learnt the hard way, I am applying my lessons, I will be successful. (Tôi đã học được một cách khó khăn, tôi đang áp dụng những bài học của mình, tôi sẽ thành công.)
298. I was left in the lurch, I am finding support, I will be cared for. (Tôi đã bị bỏ rơi trong tình thế khó khăn, tôi đang tìm kiếm sự hỗ trợ, tôi sẽ được chăm sóc.)
299. I was lent a helping hand, I am extending mine to others, I will be generous. (Tôi đã được giúp đỡ, tôi đang giúp đỡ người khác, tôi sẽ hào phóng.)
300. I was let go, I am finding new opportunities, I will be successful. (Tôi đã bị sa thải, tôi đang tìm kiếm những cơ hội mới, tôi sẽ thành công.)
301. I was lost in a maze, I am finding my way out, I will be free. (Tôi đã lạc trong mê cung, tôi đang tìm đường ra, tôi sẽ được tự do.)
302. I was made to feel small, I am standing tall, I will be confident. (Tôi đã bị làm cho cảm thấy nhỏ bé, tôi đang đứng lên cao, tôi sẽ tự tin.)
303. I was meant to fail, I am proving them wrong, I will succeed. (Tôi đã được cho là sẽ thất bại, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ thành công.)
304. I was met with hostility, I am showing kindness, I will be compassionate. (Tôi đã gặp phải sự thù địch, tôi đang thể hiện lòng tốt, tôi sẽ từ bi.)
305. I was misled by false promises, I am seeking truth, I will be wise. (Tôi đã bị lừa dối bởi những lời hứa giả dối, tôi đang tìm kiếm sự thật, tôi sẽ khôn ngoan.)
306. I was mistaken for someone else, I am embracing my individuality, I will be unique. (Tôi đã bị nhầm lẫn với người khác, tôi đang đón nhận cá tính của mình, tôi sẽ là duy nhất.)
307. I was overcame by adversity, I am persevering, I will be victorious. (Tôi đã bị nghịch cảnh vượt qua, tôi đang kiên trì, tôi sẽ chiến thắng.)
308. I was overcome with emotion, I am finding balance, I will be centered. (Tôi đã bị cảm xúc lấn át, tôi đang tìm kiếm sự cân bằng, tôi sẽ tập trung.)
309. I was overdrawn my energy, I am recharging, I will be revitalized. (Tôi đã sử dụng quá mức năng lượng, tôi đang nạp lại, tôi sẽ được hồi sinh.)
310. I was overtook by darkness, I am stepping into the light, I will be radiant. (Tôi đã bị bóng tối bao trùm, tôi đang bước vào ánh sáng, tôi sẽ tỏa sáng.)
311. I was partook in a celebration, I am sharing the joy, I will be happy. (Tôi đã tham gia một lễ kỷ niệm, tôi đang chia sẻ niềm vui, tôi sẽ hạnh phúc.)
312. I was paid my dues, I am reaping the rewards, I will be successful. (Tôi đã trả hết nợ, tôi đang gặt hái phần thưởng,tôi sẽ thành công.)
313. I was pled my loyalty, I am honoring my commitment, I will be trustworthy. (Tôi đã cam kết trung thành, tôi đang tôn trọng cam kết của mình, tôi sẽ đáng tin cậy.)
314. I was put on a pedestal, I am stepping down, I will be humble. (Tôi đã được đặt lên bệ cao, tôi đang bước xuống,tôi sẽ khiêm tốn.)
315. I was quit my bad habits, I am adopting healthy ones, I will be well. (Tôi đã từ bỏ những thói quen xấu, tôi đang áp dụng những thói quen lành mạnh, tôi sẽ khỏe mạnh.)
316. I was read the riot act, I am changing my behavior, I will be respected. (Tôi đã bị khiển trách nghiêm khắc, tôi đang thay đổi hành vi của mình, tôi sẽ được tôn trọng.)
317. I was ridden roughshod over, I am standing my ground, I will be assertive. (Tôi đã bị chà đạp, tôi đang đứng lên bảo vệ mình, tôi sẽ quyết đoán.)
318. I was risen to the challenge, I am exceeding expectations, I will be exceptional. (Tôi đã vươn lên thử thách, tôi đang vượt qua mong đợi, tôi sẽ xuất sắc.)
319. I was run into the ground, I am taking a break, I will be refreshed. (Tôi đã bị vắt kiệt sức, tôi đang nghỉ ngơi, tôi sẽ được sảng khoái.)
320. I was sang a different tune, I am harmonizing with others, I will be united. (Tôi đã hát một giai điệu khác, tôi đang hòa hợp với những người khác, tôi sẽ được đoàn kết.)
321. I was saw the light, I am following my path, I will be enlightened. (Tôi đã nhìn thấy ánh sáng, tôi đang đi theo con đường của mình, tôi sẽ được khai sáng.)
322. I was sought solace, I am finding peace, I will be serene. (Tôi đã tìm kiếm sự an ủi, tôi đang tìm thấy bình yên, tôi sẽ thanh thản.)
323. I was sowed discord, I am spreading harmony, I will be a peacemaker. (Tôi đã gieo rắc sự bất hòa, tôi đang lan tỏa sự hòa hợp, tôi sẽ là người hòa giải.)
324. I was spoke harshly, I am speaking kindly, I will be compassionate. (Tôi đã nói lời cay nghiệt, tôi đang nói lời tử tế, tôi sẽ từ bi.)
325. I was sped through life, I am savoring each moment, I will be present. (Tôi đã vội vã qua cuộc sống, tôi đang tận hưởng từng khoảnh khắc, tôi sẽ hiện diện.)
326. I was spelt doom, I am creating a brighter future, I will be hopeful. (Tôi đã đánh vần sự diệt vong, tôi đang tạo ra một tương lai tươi sáng hơn, tôi sẽ hy vọng.)
327. I was spent my energy on negativity, I am investing in positivity, I will be happy. (Tôi đã dành năng lượng của mình cho sự tiêu cực, tôi đang đầu tư vào sự tích cực, tôi sẽ hạnh phúc.)
328. I was spilt into factions, I am uniting together, I will be strong. (Tôi đã bị chia rẽ thành các phe phái, tôi đang đoàn kết lại với nhau, tôi sẽ mạnh mẽ.)
329. I was spoilt for choice, I am making a decision, I will be decisive. (Tôi đã có quá nhiều lựa chọn, tôi đang đưa ra quyết định, tôi sẽ quyết đoán.)
330. I was spread too thin, I am focusing my energy, I will be effective. (Tôi đã dàn trải quá mỏng, tôi đang tập trung năng lượng của mình, tôi sẽ hiệu quả.)
331. I was sprung a surprise, I am embracing the unexpected, I will be adaptable. (Tôi đã bị bất ngờ, tôi đang đón nhận những điều bất ngờ, tôi sẽ thích nghi.)
332. I was stood my ground, I am finding common ground, I will be cooperative. (Tôi đã giữ vững lập trường của mình,tôi đang tìm kiếm điểm chung, tôi sẽ hợp tác.)
333. I was stole a glance, I am gazing lovingly, I will be devoted. (Tôi đã liếc nhìn, tôi đang nhìn âu yếm, tôi sẽ tận tâm.)
334. I was stridden into the unknown, I am exploring new territory, I will be adventurous. (Tôi đã bước vào nơi chưa biết, tôi đang khám phá lãnh thổ mới, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
335. I was striven for recognition, I am finding satisfaction in my work, I will be content. (Tôi đã phấn đấu để được công nhận, tôi đang tìm thấy sự hài lòng trong công việc của mình, tôi sẽ hài lòng.)
336. I was struck down, I am getting back up, I will be resilient. (Tôi đã bị đánh gục, tôi đang đứng dậy, tôi sẽ kiên cường.)
337. I was stung by betrayal, I am healing my heart, I will be trusting again. (Tôi đã bị tổn thương bởi sự phản bội, tôi đang chữa lành trái tim mình, tôi sẽ tin tưởng lại.)
338. I was sung a lullaby, I am creating my own music, I will be expressive. (Tôi đã được hát ru, tôi đang sáng tác âm nhạc của riêng mình, tôi sẽ biểu cảm.)
339. I was sunk in despair, I am finding hope, I will be optimistic. (Tôi đã chìm đắm trong tuyệt vọng, tôi đang tìm thấy hy vọng, tôi sẽ lạc quan.)
340. I was swear off sweets, I am enjoying moderation, I will be healthy. (Tôi đã thề bỏ đồ ngọt, tôi đang thưởng thức sự điều độ, tôi sẽ khỏe mạnh.)
341. I was swollen with pride, I am practicing humility, I will be grounded. (Tôi đã tự mãn, tôi đang thực hành sự khiêm tốn, tôi sẽ có căn cứ.)
342. I was taken for a ride, I am learning my lesson, I will be wiser. (Tôi đã bị lừa, tôi đang học bài học của mình, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
343. I was taught to obey, I am thinking for myself, I will be independent. (Tôi đã được dạy phải vâng lời, tôi đang tự suy nghĩ, tôi sẽ độc lập.)
344. I was thought to be ordinary, I am discovering my extraordinary potential, I will be exceptional. (Tôi đã bị cho là bình thường, tôi đang khám phá tiềm năng phi thường của mình, tôi sẽ trở nên đặc biệt.)
345. I was threw a tantrum, I am managing my emotions, I will be mature. (Tôi đã nổi cơn thịnh nộ, tôi đang kiểm soát cảm xúc của mình, tôi sẽ trưởng thành.)
346. I was thrust into the limelight, I am shining brightly, I will be confident. (Tôi đã bị đẩy vào ánh đèn sân khấu, tôi đang tỏa sáng rực rỡ, tôi sẽ tự tin.)
347. I was trod a path of conformity, I am forging my own way, I will be unique. (Tôi đã đi theo con đường của sự phù hợp, tôi đang tạo ra con đường riêng của mình, tôi sẽ là duy nhất.)
348. I was undergone a metamorphosis, I am embracing my new self, I will be transformed. (Tôi đã trải qua một cuộc biến hình, tôi đang đón nhận con người mới của mình, tôi sẽ được biến đổi.)
349. I was undertook a challenge, I am overcoming obstacles, I will succeed. (Tôi đã đảm nhận một thử thách, tôi đang vượt qua những trở ngại, tôi sẽ thành công.)
350. I was upheld by my values, I am living with integrity, I will be respected. (Tôi đã được nâng đỡ bởi các giá trị của mình, tôi đang sống với sự chính trực, tôi sẽ được tôn trọng.)
351. I was woken from a nightmare, I am embracing sweet dreams, I will be rested. (Tôi đã thức giấc từ cơn ác mộng,tôi đang đón nhận những giấc mơ ngọt ngào, tôi sẽ được nghỉ ngơi.)
352. I was wore a disguise, I am revealing my true identity, I will be genuine. (Tôi đã đeo mặt nạ, tôi đang tiết lộ danh tính thật của mình, tôi sẽ chân thật.)
353. I was woven a tale of woe, I am spinning a new narrative, I will be hopeful. (Tôi đã dệt nên một câu chuyện buồn,tôi đang viết nên một câu chuyện mới, tôi sẽ hy vọng.)
354. I was wept for what was lost, I am celebrating what remains, I will be grateful. (Tôi đã khóc cho những gì đã mất,tôi đang ăn mừng những gì còn lại, tôi sẽ biết ơn.)
355. I was wet with tears, I am drying my eyes, I will be strong. (Tôi đã ướt đẫm nước mắt, tôi đang lau khô mắt mình,tôi sẽ mạnh mẽ.)
356. I was won a victory, I am sharing the spoils, I will be generous. (Tôi đã giành chiến thắng, tôi đang chia sẻ chiến lợi phẩm, tôi sẽ hào phóng.)
357. I was wound too tight, I am loosening up, I will be relaxed. (Tôi đã quá căng thẳng, tôi đang thả lỏng, tôi sẽ thư giãn.)
358. I was wrung dry, I am replenishing my spirit, I will be revived. (Tôi đã kiệt quệ, tôi đang bổ sung tinh thần, tôi sẽ được hồi sinh.)
359. I was written in invisible ink, I am revealing my message, I will be heard. (Tôi đã được viết bằng mực vô hình, tôi đang tiết lộ thông điệp của mình, tôi sẽ được lắng nghe.)
360. I was wrought in iron, I am softening, I will be malleable. (Tôi đã được rèn bằng sắt, tôi đang mềm lại, tôi sẽ dễ uốn nắn.)
361. I was became disillusioned, I am rediscovering my passion, I will be inspired. (Tôi đã vỡ mộng, tôi đang khám phá lại niềm đam mê, tôi sẽ được truyền cảm hứng.)
362. I was beheld a vision, I am pursuing my dreams, I will achieve them. (Tôi đã nhìn thấy một tầm nhìn, tôi đang theo đuổi ước mơ của mình, tôi sẽ đạt được chúng.)
363. I was beset by doubts, I am finding my faith, I will be confident. (Tôi đã bị bao vây bởi những nghi ngờ, tôi đang tìm thấy niềm tin của mình, tôi sẽ tự tin.)
364. I was besought for mercy, I am showing compassion, I will be forgiving. (Tôi đã được cầu xin sự thương xót, tôi đang thể hiện lòng trắc ẩn, tôi sẽ tha thứ.)
365. I was bet on the wrong horse, I am learning from my mistakes, I will be wiser. (Tôi đã đặt cược vào con ngựa sai,tôi đang học hỏi từ những sai lầm của mình, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
366. I was bit off more than I could chew, I am breaking down the task, I will succeed. (Tôi đã cố làm quá sức mình, tôi đang chia nhỏ nhiệm vụ, tôi sẽ thành công.)
367. I was bled for a cause, I am continuing the fight, I will make a difference. (Tôi đã đổ máu vì một lý tưởng, tôi đang tiếp tục cuộc chiến, tôi sẽ tạo ra sự khác biệt.)
368. I was blent into conformity, I am embracing my individuality, I will be unique. (Tôi đã hòa nhập vào sự đồng nhất,tôi đang đón nhận cá tính của mình, tôi sẽ là duy nhất.)
369. I was blessed with opportunity, I am seizing the moment, I will be successful. (Tôi đã được ban cho cơ hội, tôi đang nắm bắt thời cơ, tôi sẽ thành công.)
370. I was broke the mold, I am creating a new path, I will be innovative. (Tôi đã phá vỡ khuôn mẫu, tôi đang tạo ra một con đường mới, tôi sẽ sáng tạo.)
371. I was brought to my knees, I am rising again, I will be resilient. (Tôi đã bị đẩy đến tận cùng, tôi đang vươn lên một lần nữa, tôi sẽ kiên cường.)
372. I was built a foundation, I am constructing a future, I will be successful. (Tôi đã xây dựng một nền tảng, tôi đang xây dựng một tương lai, tôi sẽ thành công.)
373. I was burnt bridges, I am building new connections, I will be reconciled. (Tôi đã đốt cháy cầu nối, tôi đang xây dựng những kết nối mới, tôi sẽ được hòa giải.)
374. I was burst with excitement, I am sharing my enthusiasm, I will be contagious. (Tôi đã vỡ òa trong sự phấn khích,tôi đang chia sẻ sự nhiệt tình của mình, tôi sẽ lan tỏa.)
375. I was cast in a negative light, I am reframing the narrative, I will be seen in a new way. (Tôi đã bị nhìn nhận tiêu cực, tôi đang định hình lại câu chuyện, tôi sẽ được nhìn nhận theo một cách mới.)
376. I was caught in a trap, I am finding a way out, I will be free. (Tôi đã bị mắc kẹt trong một cái bẫy, tôi đang tìm cách thoát ra, tôi sẽ được tự do.)
377. I was chidden for my boldness, I am embracing my courage, I will be fearless. (Tôi đã bị khiển trách vì sự táo bạo của mình, tôi đang đón nhận lòng can đảm của mình, tôi sẽ không sợ hãi.)
378. I was chose the wrong path, I am correcting my course, I will reach my destination. (Tôi đã chọn sai đường, tôi đang sửa lại hướng đi, tôi sẽ đến đích.)
379. I was clad in darkness, I am seeking the light, I will be illuminated. (Tôi đã bị bao phủ trong bóng tối, tôi đang tìm kiếm ánh sáng, tôi sẽ được chiếu sáng.)
380. I was clung to outdated beliefs, I am opening my mind, I will be enlightened. (Tôi đã bám víu vào những niềm tin lỗi thời, tôi đang mở mang đầu óc, tôi sẽ được khai sáng.)
381. I was come undone, I am piecing myself back together, I will be whole again. (Tôi đã tan vỡ, tôi đang ghép mình lại với nhau, tôi sẽ lành lặn trở lại.)
382. I was dealt a losing hand, I am playing it with grace, I will be resilient. (Tôi đã được chia một ván bài thua, tôi đang chơi nó với sự duyên dáng, tôi sẽ kiên cường.)
383. I was digged a hole for myself, I am climbing out, I will be redeemed. (Tôi đã tự đào hố chôn mình, tôi đang leo ra,tôi sẽ được cứu chuộc.)
384. I was drawn into a conflict, I am seeking resolution, I will be a peacemaker. (Tôi đã bị kéo vào một cuộc xung đột,tôi đang tìm kiếm giải pháp, tôi sẽ là người hòa giải.)
385. I was driven to the brink, I am stepping back, I will find balance. (Tôi đã bị đẩy đến bờ vực, tôi đang lùi lại, tôi sẽ tìm thấy sự cân bằng.)
386. I was drunk on love, I am sobering up, I will be clear-headed. (Tôi đã say trong tình yêu, tôi đang tỉnh táo lại, tôi sẽ sáng suốt.)
387. I was eaten up with jealousy, I am cultivating contentment, I will be happy. (Tôi đã bị ghen tuông ăn mòn, tôi đang nuôi dưỡng sự mãn nguyện, tôi sẽ hạnh phúc.)
388. I was fallen into a trap, I am finding a way out, I will be free. (Tôi đã rơi vào bẫy, tôi đang tìm lối thoát, tôi sẽ được tự do.)
389. I was fed a line, I am discerning the truth, I will be wise. (Tôi đã bị lừa dối, tôi đang phân biệt sự thật, tôi sẽ khôn ngoan.)
390. I was felt insignificant, I am recognizing my worth, I will be confident. (Tôi đã cảm thấy mình vô nghĩa, tôi đang nhận ra giá trị của mình, tôi sẽ tự tin.)
391. I was fit to burst, I am releasing the pressure, I will be calm. (Tôi đã tức điên lên, tôi đang giải tỏa áp lực, tôi sẽ bình tĩnh.)
392. I was fled from my problems, I am facing them, I will be strong. (Tôi đã chạy trốn khỏi vấn đề của mình, tôi đang đối mặt với chúng, tôi sẽ mạnh mẽ.)
393. I was flown off the handle, I am regaining my composure, I will be in control. (Tôi đã mất bình tĩnh, tôi đang lấy lại bình tĩnh, tôi sẽ kiểm soát được.)
394. I was forbidden to love, I am embracing my heart, I will be passionate. (Tôi đã bị cấm yêu, tôi đang đón nhận trái tim mình, tôi sẽ đam mê.)
395. I was foregone my dreams, I am rekindling my passion, I will be inspired. (Tôi đã từ bỏ ước mơ của mình, tôi đang khơi lại niềm đam mê, tôi sẽ được truyền cảm hứng.)
396. I was forgave a transgression, I am offering grace, I will be merciful. (Tôi đã tha thứ cho một sự vi phạm, tôi đang ban ơn, tôi sẽ khoan dung.)
397. I was forsook my comfort zone, I am embracing new challenges, I will grow. (Tôi đã từ bỏ vùng an toàn của mình,tôi đang đón nhận những thử thách mới, tôi sẽ trưởng thành.)
398. I was freeze-dried, I am rehydrating, I will be revitalized. (Tôi đã bị đông khô, tôi đang bù nước, tôi sẽ được hồi sinh.)
399. I was got lost in the shuffle, I am finding my voice, I will be heard. (Tôi đã bị lạc trong sự xáo trộn, tôi đang tìm lại tiếng nói của mình, tôi sẽ được lắng nghe.)
400. I was graven image, I am becoming real, I will be authentic. (Tôi đã là một hình ảnh khắc, tôi đang trở nên thật, tôi sẽ chân thật.)
401. I was grown weary of the routine, I am seeking adventure, I will be excited. (Tôi đã chán ngấy với sự nhàm chán,tôi đang tìm kiếm sự phiêu lưu, tôi sẽ phấn khích.)
402. I was hung up on the past, I am letting go, I will be free. (Tôi đã bị ám ảnh bởi quá khứ, tôi đang buông bỏ, tôi sẽ được tự do.)
403. I was held captive by my doubts, I am embracing my potential, I will be confident. (Tôi đã bị giam cầm bởi những nghi ngờ của mình, tôi đang đón nhận tiềm năng của mình, tôi sẽ tự tin.)
404. I was hid my true feelings, I am expressing myself authentically, I will be understood. (Tôi đã che giấu cảm xúc thật của mình, tôi đang thể hiện bản thân một cách chân thật, tôi sẽ được hiểu.)
405. I was hit a roadblock, I am finding a detour, I will reach my destination. (Tôi đã gặp phải một rào cản, tôi đang tìm đường vòng, tôi sẽ đến đích.)
406. I was hurtled into a new situation, I am adapting quickly, I will thrive. (Tôi đã bị đẩy vào một tình huống mới, tôi đang thích nghi nhanh chóng, tôi sẽ phát triển.)
407. I was input with negativity, I am reprogramming my mind, I will be positive. (Tôi đã bị nhập vào những điều tiêu cực, tôi đang lập trình lại tâm trí, tôi sẽ tích cực.)
408. I was inset with a chip on my shoulder, I am letting it go, I will be at peace. (Tôi đã mang một mối hận thù, tôi đang buông bỏ nó, tôi sẽ được bình yên.)
409. I was interwove with fear, I am weaving in courage, I will be brave. (Tôi đã đan xen với nỗi sợ hãi, tôi đang dệt nên sự can đảm, tôi sẽ dũng cảm.)
410. I was kept in the shadows, I am stepping into the light, I will be seen. (Tôi đã bị giữ trong bóng tối, tôi đang bước vào ánh sáng, tôi sẽ được nhìn thấy.)
411. I was knelt before false idols, I am finding my true purpose, I will be fulfilled. (Tôi đã quỳ gối trước những thần tượng giả, tôi đang tìm kiếm mục đích thực sự của mình, tôi sẽ được thỏa mãn.)
412. I was knit with sorrow, I am unraveling joy, I will be happy. (Tôi đã đan với nỗi buồn, tôi đang tháo gỡ niềm vui,tôi sẽ hạnh phúc.)
413. I was laid to rest, I am rising again, I will be renewed. (Tôi đã được an nghỉ, tôi đang trỗi dậy một lần nữa, tôi sẽ được đổi mới.)
414. I was led down a dangerous path, I am finding my way back, I will be safe. (Tôi đã bị dẫn xuống một con đường nguy hiểm, tôi đang tìm đường trở lại, tôi sẽ an toàn.)
415. I was leapt into the abyss, I am flying high, I will be free. (Tôi đã nhảy vào vực thẳm, tôi đang bay cao, tôi sẽ được tự do.)
416. I was learnt from my mistakes, I am growing stronger, I will be wiser. (Tôi đã học hỏi từ những sai lầm của mình,tôi đang trở nên mạnh mẽ hơn, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
417. I was left to my own devices, I am thriving on my own, I will be independent. (Tôi đã bị bỏ mặc với các thiết bị của riêng mình, tôi đang phát triển mạnh mẽ một mình, tôi sẽ độc lập.)
418. I was lent a helping hand, I am extending it to others, I will be compassionate. (Tôi đã được giúp đỡ, tôi đang giúp đỡ người khác, tôi sẽ từ bi.)
419. I was let go of my anger, I am embracing forgiveness, I will be at peace. (Tôi đã buông bỏ sự tức giận của mình,tôi đang đón nhận sự tha thứ, tôi sẽ được bình yên.)
420. I was lit a fire within, I am spreading warmth, I will be radiant. (Tôi đã thắp lên một ngọn lửa bên trong, tôi đang lan tỏa hơi ấm, tôi sẽ tỏa sáng.)
421. I was lost sight of my goals, I am refocusing, I will be determined. (Tôi đã mất tầm nhìn về mục tiêu của mình, tôi đang tập trung lại, tôi sẽ quyết tâm.)
422. I was made to feel inadequate, I am embracing my worth, I will be confident. (Tôi đã bị làm cho cảm thấy không đủ, tôi đang đón nhận giá trị của mình, tôi sẽ tự tin.)
423. I was meant for greatness, I am fulfilling my potential, I will be extraordinary. (Tôi đã được sinh ra để trở nên vĩ đại, tôi đang phát huy hết tiềm năng của mình, tôi sẽ phi thường.)
424. I was met with criticism, I am learning from feedback, I will be better. (Tôi đã gặp phải những lời chỉ trích, tôi đang học hỏi từ phản hồi, tôi sẽ tốt hơn.)
425. I was misled by appearances, I am seeking the truth, I will be discerning. (Tôi đã bị đánh lừa bởi vẻ bề ngoài, tôi đang tìm kiếm sự thật, tôi sẽ sáng suốt.)
426. I was overtaken by despair, I am finding hope, I will be optimistic. (Tôi đã bị tuyệt vọng xâm chiếm, tôi đang tìm thấy hy vọng, tôi sẽ lạc quan.)
427. I was partaken of forbidden fruit, I am learning from my mistakes, I will be wiser. (Tôi đã ăn trái cấm, tôi đang học hỏi từ những sai lầm của mình, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
428. I was paid in full, I am investing in my future, I will be prosperous. (Tôi đã được trả đủ, tôi đang đầu tư vào tương lai của mình, tôi sẽ thịnh vượng.)
429. I was pled my troth, I am honoring my vows, I will be faithful. (Tôi đã thề nguyện, tôi đang tôn trọng lời thề của mình, tôi sẽ chung thủy.)
430. I was put through the wringer, I am emerging stronger, I will be resilient. (Tôi đã trải qua khó khăn, tôi đang trỗi dậy mạnh mẽ hơn, tôi sẽ kiên cường.)
431. I was quit cold turkey, I am embracing a healthier lifestyle, I will be well. (Tôi đã bỏ thuốc lá đột ngột, tôi đang đón nhận một lối sống lành mạnh hơn, tôi sẽ khỏe mạnh.)
432. I was rid of my demons, I am finding peace, I will be serene. (Tôi đã thoát khỏi những con quỷ của mình, tôi đang tìm thấy bình yên, tôi sẽ thanh thản.)
433. I was rode the rollercoaster of emotions, I am finding stability, I will be grounded. (Tôi đã trải qua những cảm xúc thăng trầm, tôi đang tìm kiếm sự ổn định, tôi sẽ vững vàng.)
434. I was rung the changes, I am adapting to new circumstances, I will be flexible. (Tôi đã trải qua những thay đổi, tôi đang thích nghi với hoàn cảnh mới, tôi sẽ linh hoạt.)
435. I was sang the blues, I am finding my rhythm, I will be joyful. (Tôi đã hát những bài hát buồn, tôi đang tìm lại nhịp điệu của mình, tôi sẽ vui vẻ.)
436. I was sawn off, I am regrowing, I will be whole again. (Tôi đã bị cưa đi, tôi đang mọc lại, tôi sẽ lành lặn trở lại.)
437. I was seen the light, I am following my path, I will be enlightened. (Tôi đã nhìn thấy ánh sáng, tôi đang đi theo con đường của mình, tôi sẽ được khai sáng.)
438. I was sent a message, I am decoding its meaning, I will be informed. (Tôi đã nhận được một thông điệp, tôi đang giải mã ý nghĩa của nó, tôi sẽ được thông báo.)
439. I was set adrift, I am finding my bearings, I will be on course. (Tôi đã bị trôi dạt, tôi đang tìm lại phương hướng,tôi sẽ đi đúng hướng.)
440. I was sewn shut, I am opening up, I will be expressive. (Tôi đã bị khâu kín, tôi đang mở lòng, tôi sẽ biểu cảm.)
441. I was shaken to my core, I am rebuilding my foundation, I will be strong. (Tôi đã bị rung chuyển đến tận cùng, tôi đang xây dựng lại nền tảng của mình, tôi sẽ mạnh mẽ.)
442. I was shaved of my identity, I am rediscovering myself, I will be authentic. (Tôi đã bị tước đi danh tính, tôi đang khám phá lại bản thân, tôi sẽ chân thật.)
443. I was shed my old skin, I am emerging anew, I will be transformed. (Tôi đã lột xác, tôi đang xuất hiện mới mẻ, tôi sẽ được biến đổi.)
444. I was shined a light on my flaws, I am embracing my imperfections, I will be whole. (Tôi đã được soi sáng những khuyết điểm của mình, tôi đang đón nhận sự không hoàn hảo, tôi sẽ trọn vẹn.)
445. I was shod in shackles, I am breaking free, I will be liberated. (Tôi đã bị xiềng xích, tôi đang giải thoát, tôi sẽ được tự do.)
446. I was shot in the dark, I am aiming for the stars, I will be ambitious. (Tôi đã bắn trong bóng tối, tôi đang nhắm tới những vì sao, tôi sẽ đầy tham vọng.)
447. I was shown mercy, I am extending it to others, I will be compassionate. (Tôi đã được thể hiện lòng thương xót, tôi đang mở rộng nó cho người khác, tôi sẽ từ bi.)
448. I was shrunk in fear, I am expanding my horizons, I will be courageous. (Tôi đã thu mình lại trong sợ hãi, tôi đang mở rộng tầm nhìn, tôi sẽ can đảm.)
449. I was shut down, I am rebooting, I will be resilient. (Tôi đã bị tắt, tôi đang khởi động lại, tôi sẽ kiên cường.)
450. I was slain by doubt, I am rising with faith, I will be victorious. (Tôi đã bị giết bởi sự nghi ngờ, tôi đang vươn lên với niềm tin, tôi sẽ chiến thắng.)
451. I was worn thin, I am replenishing my energy, I will be revitalized. (Tôi đã kiệt sức, tôi đang nạp lại năng lượng,tôi sẽ được hồi sinh.)
452. I was wove a tapestry of dreams, I am making them a reality, I will be fulfilled. (Tôi đã dệt nên một tấm thảm ước mơ, tôi đang biến chúng thành hiện thực, tôi sẽ được thỏa mãn.)
453. I was wept for a lost love, I am opening my heart again, I will find love. (Tôi đã khóc vì tình yêu đã mất, tôi đang mở lòng mình một lần nữa, tôi sẽ tìm thấy tình yêu.)
454. I was wet with sweat, I am cooling down, I will be refreshed. (Tôi đã ướt đẫm mồ hôi, tôi đang hạ nhiệt, tôi sẽ được sảng khoái.)
455. I was won a battle, I am waging war on injustice, I will be victorious. (Tôi đã thắng một trận chiến, tôi đang tiến hành chiến tranh chống lại sự bất công, tôi sẽ chiến thắng.)
456. I was wound up tight, I am unwinding, I will be relaxed. (Tôi đã căng thẳng, tôi đang thư giãn, tôi sẽ thoải mái.)
457. I was wrung out emotionally, I am finding solace, I will be at peace. (Tôi đã kiệt quệ về mặt cảm xúc, tôi đang tìm kiếm sự an ủi, tôi sẽ được bình yên.)
458. I was written off as a failure, I am proving them wrong, I will succeed. (Tôi đã bị coi là một kẻ thất bại, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ thành công.)
459. I was withdrawn from society, I am reconnecting, I will belong. (Tôi đã rút lui khỏi xã hội, tôi đang kết nối lại, tôi sẽ thuộc về.)
460. I was withheld information, I am seeking knowledge, I will be informed. (Tôi đã bị giữ lại thông tin, tôi đang tìm kiếm kiến thức, tôi sẽ được thông báo.)
461. I was withstood the test of time, I am enduring, I will be timeless. (Tôi đã chịu đựng thử thách của thời gian, tôi đang bền bỉ, tôi sẽ vượt thời gian.)
462. I was woke to a new day, I am embracing possibilities, I will be optimistic. (Tôi đã thức dậy với một ngày mới, tôi đang đón nhận những khả năng, tôi sẽ lạc quan.)
463. I was wore a heavy burden, I am laying it down, I will be lighthearted. (Tôi đã mang một gánh nặng, tôi đang đặt nó xuống, tôi sẽ nhẹ lòng.)
464. I was woven a web of deceit, I am untangling the truth, I will be honest. (Tôi đã dệt một mạng lưới lừa dối, tôi đang tháo gỡ sự thật, tôi sẽ trung thực.)
465. I was wept for a lost cause, I am fighting for a new one, I will be determined. (Tôi đã khóc vì một lý tưởng đã mất,tôi đang chiến đấu cho một lý tưởng mới, tôi sẽ quyết tâm.)
466. I was wet with fear, I am drying my tears, I will be brave. (Tôi đã ướt đẫm vì sợ hãi, tôi đang lau khô nước mắt, tôi sẽ dũng cảm.)
467. I was won a prize, I am sharing my fortune, I will be generous. (Tôi đã giành được một giải thưởng, tôi đang chia sẻ vận may của mình, tôi sẽ hào phóng.)
468. I was wound up in a whirlwind, I am finding my center, I will be calm. (Tôi đã bị cuốn vào một cơn lốc, tôi đang tìm lại trung tâm của mình, tôi sẽ bình tĩnh.)
469. I was wrung out like a dishrag, I am replenishing my energy, I will be revitalized. (Tôi đã kiệt sức như một miếng giẻ lau, tôi đang bổ sung năng lượng, tôi sẽ được hồi sinh.)
470. I was written in the sand, I am carving my name in stone, I will be remembered. (Tôi đã được viết trên cát, tôi đang khắc tên mình trên đá, tôi sẽ được nhớ đến.)
471. I was became a shadow of my former self, I am reclaiming my identity, I will be whole. (Tôi đã trở thành cái bóng của chính mình trước đây, tôi đang lấy lại danh tính của mình, tôi sẽ trọn vẹn.)
472. I was began to lose hope, I am finding my faith, I will be optimistic. (Tôi đã bắt đầu mất hy vọng, tôi đang tìm thấy niềm tin của mình, tôi sẽ lạc quan.)
473. I was bent but not broken, I am straightening my spine, I will be resilient. (Tôi đã bị bẻ cong nhưng không gãy, tôi đang duỗi thẳng cột sống, tôi sẽ kiên cường.)
474. I was bereft of comfort, I am finding solace, I will be at peace. (Tôi đã mất đi sự thoải mái, tôi đang tìm kiếm sự an ủi, tôi sẽ được bình yên.)
475. I was bespoke a new beginning, I am embracing change, I will be transformed. (Tôi đã nói về một khởi đầu mới,tôi đang đón nhận sự thay đổi, tôi sẽ được biến đổi.)
476. I was bet on myself, I am winning, I will be successful. (Tôi đã đặt cược vào bản thân, tôi đang chiến thắng, tôi sẽ thành công.)
477. I was bidden to stay silent, I am speaking my truth, I will be heard. (Tôi đã được yêu cầu giữ im lặng, tôi đang nói lên sự thật của mình, tôi sẽ được lắng nghe.)
478. I was bit the bullet, I am facing my fears, I will be courageous. (Tôi đã cắn răng chịu đựng, tôi đang đối mặt với nỗi sợ hãi, tôi sẽ can đảm.)
479. I was bled for my country, I am healing the wounds of war, I will be a peacemaker. (Tôi đã đổ máu cho đất nước,tôi đang chữa lành vết thương chiến tranh, tôi sẽ là người kiến tạo hòa bình.)
480. I was blent into the background, I am stepping into the foreground, I will be seen. (Tôi đã hòa mình vào hậu cảnh,tôi đang bước lên tiền cảnh, tôi sẽ được nhìn thấy.)
481. I was blessed with a gift, I am sharing it with the world, I will make a difference. (Tôi đã được ban phước với một món quà, tôi đang chia sẻ nó với thế giới, tôi sẽ tạo ra sự khác biệt.)
482. I was broke the rules, I am learning from my mistakes, I will be wiser. (Tôi đã phá vỡ quy tắc, tôi đang học hỏi từ những sai lầm của mình, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
483. I was brought to my senses, I am making amends, I will be forgiven. (Tôi đã tỉnh ngộ, tôi đang sửa chữa sai lầm,tôi sẽ được tha thứ.)
484. I was built a wall around my heart, I am tearing it down, I will be open to love. (Tôi đã xây một bức tường quanh trái tim mình, tôi đang phá bỏ nó, tôi sẽ mở lòng với tình yêu.)
485. I was burnt my bridges, I am building new ones, I will move forward. (Tôi đã đốt cháy cầu, tôi đang xây dựng những cây cầu mới, tôi sẽ tiến về phía trước.)
486. I was burst into tears, I am finding strength, I will be resilient. (Tôi đã bật khóc, tôi đang tìm kiếm sức mạnh, tôi sẽ kiên cường.)
487. I was cast aside like a broken toy, I am proving my worth, I will be valued. (Tôi đã bị vứt bỏ như một món đồ chơi hỏng, tôi đang chứng minh giá trị của mình, tôi sẽ được trân trọng.)
488. I was caught in a crossfire, I am seeking peace, I will be a mediator. (Tôi đã bị mắc kẹt trong làn đạn, tôi đang tìm kiếm hòa bình, tôi sẽ là người hòa giải.)
489. I was chidden for my outspokenness, I am using my voice, I will be heard. (Tôi đã bị khiển trách vì sự thẳng thắn,tôi đang sử dụng tiếng nói của mình, tôi sẽ được lắng nghe.)
490. I was chose the road less traveled, I am blazing a new trail, I will be a pioneer. (Tôi đã chọn con đường ít người đi,tôi đang mở đường mới, tôi sẽ là người tiên phong.)
491. I was clad in mourning, I am celebrating life, I will be joyful. (Tôi đã mặc đồ tang, tôi đang ăn mừng cuộc sống,tôi sẽ vui vẻ.)
492. I was clung to a sinking ship, I am swimming to shore, I will be safe. (Tôi đã bám vào một con tàu đang chìm, tôi đang bơi vào bờ, tôi sẽ an toàn.)
493. I was come to a dead end, I am finding a new beginning, I will be hopeful. (Tôi đã đi vào ngõ cụt, tôi đang tìm kiếm một khởi đầu mới, tôi sẽ hy vọng.)
494. I was cost an arm and a leg, I am learning to budget, I will be financially responsible. (Tôi đã phải trả giá rất đắt,tôi đang học cách lập ngân sách, tôi sẽ có trách nhiệm về tài chính.)
495. I was crept into my comfort zone, I am stepping out, I will be adventurous. (Tôi đã chui vào vùng an toàn của mình, tôi đang bước ra, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
496. I was cut from the team, I am finding my own path, I will be successful. (Tôi đã bị loại khỏi đội, tôi đang tìm con đường riêng của mình, tôi sẽ thành công.)
497. I was dealt a setback, I am turning it into a comeback, I will be resilient. (Tôi đã gặp phải một trở ngại, tôi đang biến nó thành sự trở lại, tôi sẽ kiên cường.)
498. I was dug myself into a hole, I am climbing out, I will be resourceful. (Tôi đã tự đào hố chôn mình, tôi đang leo ra,tôi sẽ tháo vát.)
499. I was drunk the poison, I am seeking the antidote, I will be healed. (Tôi đã uống thuốc độc, tôi đang tìm kiếm thuốc giải độc, tôi sẽ được chữa lành.)
500. I was dwelt in darkness, I am emerging into the light, I will be radiant. (Tôi đã sống trong bóng tối, tôi đang bước ra ánh sáng, tôi sẽ tỏa sáng.)
501. I was borne on the wings of hope, I am soaring to new heights, I will be limitless. (Tôi đã được chắp cánh bởi hy vọng, tôi đang bay lên những tầm cao mới, tôi sẽ không giới hạn.)
502. I was beaten but not defeated, I am rising again, I will be victorious. (Tôi đã bị đánh bại nhưng không bị đánh gục, tôi đang vươn lên một lần nữa, tôi sẽ chiến thắng.)
503. I was beheld a vision of the future, I am working to make it a reality, I will be a pioneer. (Tôi đã nhìn thấy một viễn cảnh về tương lai, tôi đang làm việc để biến nó thành hiện thực, tôi sẽ là người tiên phong.)
504. I was beset by challenges, I am overcoming obstacles, I will be resilient. (Tôi đã bị bao vây bởi những thử thách, tôi đang vượt qua những trở ngại, tôi sẽ kiên cường.)
505. I was besought for help, I am extending a helping hand, I will be compassionate. (Tôi đã được cầu xin giúp đỡ, tôi đang dang rộng vòng tay giúp đỡ, tôi sẽ từ bi.)
506. I was bet on a long shot, I am defying the odds, I will be successful. (Tôi đã đặt cược vào một điều khó xảy ra, tôi đang bất chấp mọi khó khăn, tôi sẽ thành công.)
507. I was bitten by the travel bug, I am exploring the world, I will be adventurous. (Tôi đã bị cuốn hút bởi du lịch, tôi đang khám phá thế giới, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
508. I was bled for my beliefs, I am standing strong, I will be unwavering. (Tôi đã đổ máu vì niềm tin của mình, tôi đang đứng vững, tôi sẽ không lay chuyển.)
509. I was blent into the crowd, I am finding my own voice, I will be unique. (Tôi đã hòa mình vào đám đông, tôi đang tìm kiếm tiếng nói riêng của mình, tôi sẽ là duy nhất.)
510. I was blessed with a talent, I am sharing it with the world, I will be an inspiration. (Tôi đã được ban phước với một tài năng, tôi đang chia sẻ nó với thế giới, tôi sẽ là một nguồn cảm hứng.)
511. I was blown away by beauty, I am creating my own art, I will be expressive. (Tôi đã bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp, tôi đang sáng tạo nghệ thuật của riêng mình, tôi sẽ biểu cảm.)
512. I was borne aloft by my dreams, I am reaching for the stars, I will be ambitious. (Tôi đã được nâng lên bởi những giấc mơ của mình, tôi đang vươn tới những vì sao, tôi sẽ đầy tham vọng.)
513. I was bound by tradition, I am breaking free, I will be independent. (Tôi đã bị ràng buộc bởi truyền thống, tôi đang phá vỡ xiềng xích, tôi sẽ độc lập.)
514. I was burnt by betrayal, I am forgiving, I will be healed. (Tôi đã bị tổn thương bởi sự phản bội, tôi đang tha thứ, tôi sẽ được chữa lành.)
515. I was burst with pride, I am practicing humility, I will be grounded. (Tôi đã tràn đầy kiêu hãnh, tôi đang thực hành sự khiêm tốn, tôi sẽ có căn cứ.)
516. I was cast into the shadows, I am stepping into the light, I will be seen. (Tôi đã bị đẩy vào bóng tối, tôi đang bước vào ánh sáng, tôi sẽ được nhìn thấy.)
517. I was caught in a storm, I am finding shelter, I will be safe. (Tôi đã bị mắc kẹt trong cơn bão, tôi đang tìm nơi trú ẩn, tôi sẽ an toàn.)
518. I was chidden for my mistakes, I am learning from them, I will be wiser. (Tôi đã bị khiển trách vì những sai lầm của mình, tôi đang học hỏi từ chúng, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
519. I was chose a difficult path, I am persevering, I will be successful. (Tôi đã chọn một con đường khó khăn, tôi đang kiên trì, tôi sẽ thành công.)
520. I was clad in rags, I am dressing for success, I will be confident. (Tôi đã mặc quần áo rách rưới, tôi đang ăn mặc để thành công, tôi sẽ tự tin.)
521. I was clung to false hope, I am embracing reality, I will be grounded. (Tôi đã bám víu vào hy vọng hão huyền, tôi đang đón nhận thực tế, tôi sẽ vững vàng.)
522. I was come to a standstill, I am moving forward, I will be progressive. (Tôi đã đi đến bế tắc, tôi đang tiến về phía trước, tôi sẽ tiến bộ.)
523. I was cost a fortune, I am learning to be frugal, I will be thrifty. (Tôi đã tốn một gia tài, tôi đang học cách tiết kiệm,tôi sẽ tằn tiện.)
524. I was crept upon by doubt, I am finding faith, I will be confident. (Tôi đã bị nghi ngờ lén lút, tôi đang tìm kiếm niềm tin, tôi sẽ tự tin.)
525. I was cut down to size, I am growing taller, I will be resilient. (Tôi đã bị hạ thấp, tôi đang lớn lên, tôi sẽ kiên cường.)
526. I was dealt a bad hand, I am playing it well, I will be resourceful. (Tôi đã được chia một tay bài xấu, tôi đang chơi nó tốt, tôi sẽ tháo vát.)
527. I was dug a deep hole, I am climbing out, I will be determined. (Tôi đã đào một cái hố sâu, tôi đang leo ra, tôi sẽ quyết tâm.)
528. I was drawn to temptation, I am resisting, I will be strong. (Tôi đã bị cuốn vào sự cám dỗ, tôi đang kháng cự, tôi sẽ mạnh mẽ.)
529. I was driven to despair, I am finding hope, I will be optimistic. (Tôi đã bị đẩy vào tuyệt vọng, tôi đang tìm thấy hy vọng, tôi sẽ lạc quan.)
530. I was drunk on power, I am using it wisely, I will be responsible. (Tôi đã say sưa với quyền lực, tôi đang sử dụng nó một cách khôn ngoan, tôi sẽ có trách nhiệm.)
531. I was eaten alive by guilt, I am seeking forgiveness, I will be redeemed. (Tôi đã bị mặc cảm tội lỗi ăn mòn, tôi đang tìm kiếm sự tha thứ, tôi sẽ được cứu chuộc.)
532. I was fallen from grace, I am redeeming myself, I will be worthy. (Tôi đã sa ngã, tôi đang chuộc lỗi, tôi sẽ xứng đáng.)
533. I was fed lies, I am seeking truth, I will be knowledgeable. (Tôi đã được cho ăn những lời dối trá, tôi đang tìm kiếm sự thật, tôi sẽ có kiến thức.)
534. I was felt lost and alone, I am finding my tribe, I will be connected. (Tôi đã cảm thấy lạc lõng và cô đơn, tôi đang tìm kiếm bộ lạc của mình, tôi sẽ được kết nối.)
535. I was fit to be tied, I am finding my calm, I will be serene. (Tôi đã tức điên lên, tôi đang tìm thấy sự bình tĩnh của mình, tôi sẽ thanh thản.)
536. I was fled from danger, I am finding safety, I will be secure. (Tôi đã chạy trốn khỏi nguy hiểm, tôi đang tìm kiếm sự an toàn, tôi sẽ được bảo vệ.)
537. I was flown too close to the sun, I am finding my limits, I will be grounded. (Tôi đã bay quá gần mặt trời, tôi đang tìm kiếm giới hạn của mình, tôi sẽ thực tế.)
538. I was forbidden to speak, I am finding my voice, I will be heard. (Tôi đã bị cấm nói, tôi đang tìm kiếm tiếng nói của mình, tôi sẽ được lắng nghe.)
539. I was foregone conclusion, I am proving them wrong, I will be victorious. (Tôi đã là một kết luận bị bỏ qua, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ chiến thắng.)
540. I was forgave a debt, I am paying it forward, I will be generous. (Tôi đã được tha một khoản nợ, tôi đang trả lại nó,tôi sẽ hào phóng.)
541. I was forsook my old habits, I am embracing new ones, I will be transformed. (Tôi đã từ bỏ những thói quen cũ,tôi đang đón nhận những cái mới, tôi sẽ được biến đổi.)
542. I was froze with fear, I am thawing out, I will be courageous. (Tôi đã bị đóng băng vì sợ hãi, tôi đang tan ra, tôi sẽ can đảm.)
543. I was got caught in a lie, I am telling the truth, I will be trustworthy. (Tôi đã bị bắt gặp nói dối, tôi đang nói sự thật,tôi sẽ đáng tin cậy.)
544. I was graven in my memory, I am sharing my story, I will be remembered. (Tôi đã được khắc sâu trong ký ức, tôi đang chia sẻ câu chuyện của mình, tôi sẽ được nhớ đến.)
545. I was grew complacent, I am challenging myself, I will be better. (Tôi đã trở nên tự mãn, tôi đang thử thách bản thân, tôi sẽ tốt hơn.)
546. I was ground down by adversity, I am rising up, I will be resilient. (Tôi đã bị nghiền nát bởi nghịch cảnh, tôi đang vươn lên, tôi sẽ kiên cường.)
547. I was hung out to dry, I am finding shelter, I will be safe. (Tôi đã bị bỏ rơi, tôi đang tìm nơi trú ẩn, tôi sẽ an toàn.)
548. I was held back by fear, I am moving forward, I will be courageous. (Tôi đã bị kìm hãm bởi nỗi sợ hãi, tôi đang tiến về phía trước, tôi sẽ can đảm.)
549. I was hid my pain, I am seeking healing, I will be whole. (Tôi đã che giấu nỗi đau của mình, tôi đang tìm kiếm sự chữa lành, tôi sẽ lành lặn.)
550. I was hit rock bottom, I am bouncing back, I will be stronger. (Tôi đã chạm đáy, tôi đang trở lại, tôi sẽ mạnh mẽ hơn.)
551. I was hurtled into the abyss, I am climbing back up, I will be triumphant. (Tôi đã bị đẩy vào vực thẳm, tôi đang leo trở lại, tôi sẽ chiến thắng.)
552. I was input with misinformation, I am seeking the truth, I will be informed. (Tôi đã bị nhập thông tin sai lệch, tôi đang tìm kiếm sự thật, tôi sẽ được thông báo.)
553. I was inset with a precious stone, I am shining brightly, I will be radiant. (Tôi đã được gắn một viên đá quý, tôi đang tỏa sáng rực rỡ, tôi sẽ rạng ngời.)
554. I was interwoven with darkness, I am embracing the light, I will be illuminated. (Tôi đã đan xen với bóng tối, tôi đang đón nhận ánh sáng, tôi sẽ được soi sáng.)
555. I was kept in the dark, I am shedding light on the truth, I will be a beacon. (Tôi đã bị giữ trong bóng tối, tôi đang làm sáng tỏ sự thật, tôi sẽ là một ngọn hải đăng.)
556. I was knelt in submission, I am standing tall, I will be empowered. (Tôi đã quỳ gối trong sự phục tùng, tôi đang đứng lên, tôi sẽ được trao quyền.)
557. I was knit together by love, I am spreading compassion, I will be a healer. (Tôi đã được đan kết bằng tình yêu thương, tôi đang lan tỏa lòng trắc ẩn, tôi sẽ là một người chữa lành.)
558. I was lain to waste, I am rebuilding, I will be restored. (Tôi đã bị bỏ hoang, tôi đang xây dựng lại, tôi sẽ được phục hồi.)
559. I was led astray by temptation, I am finding my way back, I will be redeemed. (Tôi đã bị cám dỗ dẫn đi lạc lối, tôi đang tìm đường trở về, tôi sẽ được cứu chuộc.)
560. I was leapt into action, I am calculating my next move, I will be strategic. (Tôi đã nhảy vào hành động, tôi đang tính toán bước đi tiếp theo, tôi sẽ có chiến lược.)
561. I was learnt a hard lesson, I am applying my knowledge, I will be wise. (Tôi đã học được một bài học khó, tôi đang áp dụng kiến thức của mình, tôi sẽ khôn ngoan.)
562. I was left for dead, I am living my life to the fullest, I will be grateful. (Tôi đã bị bỏ mặc cho đến chết, tôi đang sống hết mình, tôi sẽ biết ơn.)
563. I was lent a helping hand, I am paying it forward, I will be a blessing. (Tôi đã được giúp đỡ, tôi đang trả ơn, tôi sẽ là một phước lành.)
564. I was let down by others, I am relying on myself, I will be self-sufficient. (Tôi đã bị người khác làm thất vọng, tôi đang dựa vào chính mình, tôi sẽ tự chủ.)
565. I was lit a fire under me, I am burning bright, I will be passionate. (Tôi đã được thắp lên một ngọn lửa, tôi đang cháy sáng, tôi sẽ đam mê.)
566. I was lost in the wilderness, I am finding my way home, I will be safe. (Tôi đã lạc trong vùng hoang dã, tôi đang tìm đường về nhà, tôi sẽ an toàn.)
567. I was made to feel inferior, I am embracing my uniqueness, I will be confident. (Tôi đã bị làm cho cảm thấy thua kém, tôi đang đón nhận sự độc đáo của mình, tôi sẽ tự tin.)
568. I was meant to break, I am bending but not breaking, I will be resilient. (Tôi đã được định sẵn để tan vỡ, tôi đang uốn cong nhưng không gãy, tôi sẽ kiên cường.)
569. I was met with resistance, I am pushing forward, I will be unstoppable. (Tôi đã gặp phải sự kháng cự, tôi đang tiến về phía trước, tôi sẽ không thể ngăn cản.)
570. I was misled by false information, I am seeking the truth, I will be informed. (Tôi đã bị thông tin sai lệch đánh lừa,tôi đang tìm kiếm sự thật, tôi sẽ được thông báo.)
571. I was mistaken for someone else, I am defining myself, I will be recognized. (Tôi đã bị nhầm lẫn với người khác,tôi đang định nghĩa bản thân, tôi sẽ được công nhận.)
572. I was mown down by adversity, I am getting back up, I will be resilient. (Tôi đã bị nghịch cảnh quật ngã, tôi đang đứng dậy, tôi sẽ kiên cường.)
573. I was overcame by grief, I am finding joy, I will be happy. (Tôi đã bị đau buồn xâm chiếm, tôi đang tìm thấy niềm vui, tôi sẽ hạnh phúc.)
574. I was overcome with fear, I am facing my challenges, I will be courageous. (Tôi đã bị nỗi sợ hãi chế ngự, tôi đang đối mặt với thử thách, tôi sẽ can đảm.)
575. I was overdrawn at the bank, I am rebuilding my finances, I will be secure. (Tôi đã rút quá số tiền trong ngân hàng, tôi đang xây dựng lại tài chính của mình, tôi sẽ an toàn.)
576. I was overheard a secret, I am keeping it safe, I will be trustworthy. (Tôi đã nghe lén một bí mật, tôi đang giữ nó an toàn, tôi sẽ đáng tin cậy.)
577. I was overtaken by events, I am taking control, I will be in charge. (Tôi đã bị sự kiện vượt qua, tôi đang kiểm soát,tôi sẽ chịu trách nhiệm.)
578. I was partaken in a feast, I am savoring the flavors, I will be grateful. (Tôi đã tham gia một bữa tiệc, tôi đang thưởng thức hương vị, tôi sẽ biết ơn.)
579. I was paid a compliment, I am accepting it graciously, I will be humble. (Tôi đã được khen ngợi, tôi đang chấp nhận nó một cách lịch sự, tôi sẽ khiêm tốn.)
580. I was pled my allegiance, I am honoring my commitment, I will be loyal. (Tôi đã cam kết trung thành, tôi đang tôn trọng cam kết của mình, tôi sẽ trung thành.)
581. I was proven wrong, I am admitting my mistake, I will be humble. (Tôi đã bị chứng minh là sai, tôi đang thừa nhận sai lầm của mình, tôi sẽ khiêm tốn.)
582. I was quit my old life, I am starting anew, I will be reborn. (Tôi đã từ bỏ cuộc sống cũ, tôi đang bắt đầu lại, tôi sẽ được tái sinh.)
583. I was rid of my burdens, I am feeling lighter, I will be free. (Tôi đã trút bỏ gánh nặng, tôi cảm thấy nhẹ nhàng hơn,tôi sẽ được tự do.)
584. I was rode the waves of change, I am navigating new waters, I will be adaptable. (Tôi đã cưỡi trên những con sóng thay đổi, tôi đang điều hướng vùng biển mới, tôi sẽ thích nghi.)
585. I was rung the alarm, I am taking action, I will be proactive. (Tôi đã gióng lên hồi chuông cảnh báo, tôi đang hành động, tôi sẽ chủ động.)
586. I was sang a song of sorrow, I am composing a melody of joy, I will be happy. (Tôi đã hát một bài hát buồn, tôi đang sáng tác một giai điệu vui vẻ, tôi sẽ hạnh phúc.)
587. I was sawn in half, I am mending my broken pieces, I will be whole again. (Tôi đã bị cưa đôi, tôi đang hàn gắn những mảnh vỡ của mình, tôi sẽ lành lặn trở lại.)
588. I was seen the error of my ways, I am changing my course, I will be righteous. (Tôi đã thấy sai lầm của mình, tôi đang thay đổi đường lối, tôi sẽ ngay thẳng.)
589. I was sent on a wild goose chase, I am finding my true purpose, I will be fulfilled. (Tôi đã bị gửi đi làm một việc vô ích, tôi đang tìm kiếm mục đích thực sự của mình, tôi sẽ được thỏa mãn.)
590. I was set adrift on a sea of doubt, I am finding my anchor, I will be grounded. (Tôi đã bị trôi dạt trên biển nghi ngờ,tôi đang tìm kiếm mỏ neo của mình, tôi sẽ vững vàng.)
591. I was sewn into a straitjacket, I am breaking free, I will be liberated. (Tôi đã bị nhốt trong áo straitjacket, tôi đang phá vỡ xiềng xích, tôi sẽ được giải phóng.)
592. I was shaken to my core, I am rebuilding my foundation, I will be strong. (Tôi đã bị rung chuyển đến tận cùng, tôi đang xây dựng lại nền tảng, tôi sẽ mạnh mẽ.)
593. I was shaved of my dignity, I am reclaiming my self-worth, I will be proud. (Tôi đã bị tước đi phẩm giá, tôi đang đòi lại giá trị bản thân, tôi sẽ tự hào.)
594. I was shed a tear of sadness, I am smiling with joy, I will be happy. (Tôi đã rơi một giọt nước mắt buồn, tôi đang mỉm cười với niềm vui, tôi sẽ hạnh phúc.)
595. I was shined a light on my flaws, I am embracing my imperfections, I will be whole. (Tôi đã được soi sáng những khuyết điểm, tôi đang đón nhận sự không hoàn hảo, tôi sẽ trọn vẹn.)
596. I was shod in shoes too small, I am finding my perfect fit, I will be comfortable. (Tôi đã mang giày quá chật, tôi đang tìm kiếm sự vừa vặn hoàn hảo, tôi sẽ thoải mái.)
597. I was shot down in flames, I am rising from the ashes, I will be reborn. (Tôi đã bị bắn hạ trong biển lửa, tôi đang trỗi dậy từ đống tro tàn, tôi sẽ được tái sinh.)
598. I was shown the door, I am finding a new home, I will be welcomed. (Tôi đã bị đuổi ra khỏi nhà, tôi đang tìm một ngôi nhà mới, tôi sẽ được chào đón.)
599. I was shrunk by fear, I am expanding my horizons, I will be adventurous. (Tôi đã bị thu nhỏ bởi nỗi sợ hãi, tôi đang mở rộng tầm nhìn, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
600. I was shut out of opportunities, I am creating my own, I will be successful. (Tôi đã bị loại khỏi các cơ hội, tôi đang tạo ra cơ hội của riêng mình, tôi sẽ thành công.)
601. I was slain by grief, I am finding solace, I will be comforted. (Tôi đã bị giết chết bởi nỗi đau buồn, tôi đang tìm kiếm sự an ủi, tôi sẽ được an ủi.)
602. I was slept through the alarm, I am waking up to my responsibilities, I will be accountable. (Tôi đã ngủ quên báo thức, tôi đang thức tỉnh với trách nhiệm của mình, tôi sẽ có trách nhiệm.)
603. I was slid into bad habits, I am climbing out, I will be disciplined. (Tôi đã trượt vào những thói quen xấu, tôi đang leo ra, tôi sẽ có kỷ luật.)
604. I was slung insults, I am responding with kindness, I will be compassionate. (Tôi đã bị xúc phạm, tôi đang đáp trả bằng sự tử tế, tôi sẽ từ bi.)
605. I was smitten with wanderlust, I am exploring the world, I will be adventurous. (Tôi đã bị cuốn hút bởi sự khao khát lang thang, tôi đang khám phá thế giới, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
606. I was sowed seeds of discord, I am cultivating peace, I will be a peacemaker. (Tôi đã gieo rắc sự bất hòa, tôi đang vun đắp hòa bình, tôi sẽ là người hòa giải.)
607. I was spoken harshly to, I am speaking with love, I will be kind. (Tôi đã bị nói chuyện một cách gay gắt, tôi đang nói chuyện với tình yêu thương, tôi sẽ tử tế.)
608. I was sped through life, I am slowing down to appreciate the moment, I will be mindful. (Tôi đã vội vã qua cuộc sống, tôi đang chậm lại để trân trọng khoảnh khắc, tôi sẽ chú tâm.)
609. I was spent all my money, I am saving for the future, I will be financially secure. (Tôi đã tiêu hết tiền, tôi đang tiết kiệm cho tương lai, tôi sẽ an toàn về tài chính.)
610. I was spilt water, I am cleaning up the mess, I will be responsible. (Tôi đã làm đổ nước, tôi đang dọn dẹp đống bừa bộn, tôi sẽ có trách nhiệm.)
611. I was spoilt by praise, I am remaining humble, I will be grounded. (Tôi đã bị làm hư bởi lời khen ngợi, tôi đang giữ sự khiêm tốn, tôi sẽ vững vàng.)
612. I was spread myself too thin, I am focusing my energy, I will be effective. (Tôi đã dàn trải bản thân quá mỏng, tôi đang tập trung năng lượng, tôi sẽ hiệu quả.)
613. I was sprung a surprise, I am embracing the unexpected, I will be adaptable. (Tôi đã gặp bất ngờ, tôi đang đón nhận điều không mong đợi, tôi sẽ thích ứng.)
614. I was stood up, I am standing tall, I will be resilient. (Tôi đã bị cho leo cây, tôi đang đứng vững, tôi sẽ kiên cường.)
615. I was stole a heart, I am giving mine away, I will be loved. (Tôi đã đánh cắp một trái tim, tôi đang trao trái tim mình, tôi sẽ được yêu thương.)
616. I was stridden into the unknown, I am exploring new territories, I will be adventurous. (Tôi đã bước vào nơi chưa biết, tôi đang khám phá những vùng đất mới, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
617. I was striven for perfection, I am embracing imperfection, I will be content. (Tôi đã phấn đấu cho sự hoàn hảo, tôi đang đón nhận sự không hoàn hảo, tôi sẽ hài lòng.)
618. I was struck by lightning, I am channeling my energy, I will be powerful. (Tôi đã bị sét đánh, tôi đang chuyển hóa năng lượng, tôi sẽ mạnh mẽ.)
619. I was stung by betrayal, I am building trust, I will be loyal. (Tôi đã bị tổn thương bởi sự phản bội, tôi đang xây dựng niềm tin, tôi sẽ trung thành.)
620. I was sung a sad song, I am writing a new melody, I will be joyful. (Tôi đã hát một bài hát buồn, tôi đang viết một giai điệu mới, tôi sẽ vui vẻ.)
621. I was sunk in despair, I am rising above it, I will be hopeful. (Tôi đã chìm đắm trong tuyệt vọng, tôi đang vươn lên trên nó, tôi sẽ hy vọng.)
622. I was sworn to secrecy, I am sharing my story, I will be liberated. (Tôi đã thề giữ bí mật, tôi đang chia sẻ câu chuyện của mình, tôi sẽ được giải phóng.)
623. I was swollen with pride, I am practicing humility, I will be grounded. (Tôi đã tự mãn, tôi đang thực hành sự khiêm tốn, tôi sẽ vững vàng.)
624. I was taken for granted, I am asserting my worth, I will be valued. (Tôi đã bị xem thường, tôi đang khẳng định giá trị của mình, tôi sẽ được coi trọng.)
625. I was taught to fear, I am learning to love, I will be compassionate. (Tôi đã được dạy để sợ hãi, tôi đang học cách yêu thương, tôi sẽ từ bi.)
626. I was thought to be insignificant, I am proving my worth, I will be valued. (Tôi đã bị cho là không quan trọng, tôi đang chứng minh giá trị của mình, tôi sẽ được coi trọng.)
627. I was thrown a lifeline, I am grasping it with both hands, I will be saved. (Tôi đã được ném cho một phao cứu sinh, tôi đang nắm lấy nó bằng cả hai tay, tôi sẽ được cứu.)
628. I was thrust into a leadership role, I am rising to the challenge, I will be successful. (Tôi đã bị đẩy vào vai trò lãnh đạo, tôi đang vươn lên thử thách, tôi sẽ thành công.)
629. I was trodden underfoot, I am standing tall, I will be resilient. (Tôi đã bị chà đạp, tôi đang đứng lên, tôi sẽ kiên cường.)
630. I was undergone a trial by fire, I am emerging stronger, I will be unbreakable. (Tôi đã trải qua thử thách khắc nghiệt, tôi đang trỗi dậy mạnh mẽ hơn, tôi sẽ không thể bị phá vỡ.)
631. I was undertook a daunting task, I am persevering, I will achieve my goal. (Tôi đã đảm nhận một nhiệm vụ khó khăn, tôi đang kiên trì, tôi sẽ đạt được mục tiêu của mình.)
632. I was upheld by my faith, I am trusting in the process, I will be guided. (Tôi đã được nâng đỡ bởi đức tin, tôi đang tin tưởng vào quá trình, tôi sẽ được hướng dẫn.)
633. I was woken up by a dream, I am chasing my aspirations, I will be fulfilled. (Tôi đã thức giấc bởi một giấc mơ, tôi đang theo đuổi khát vọng của mình, tôi sẽ được thỏa mãn.)
634. I was worn down by stress, I am finding balance, I will be healthy. (Tôi đã kiệt sức vì căng thẳng, tôi đang tìm kiếm sự cân bằng, tôi sẽ khỏe mạnh.)
635. I was wove a web of connections, I am strengthening my relationships, I will be supported. (Tôi đã dệt nên một mạng lưới kết nối, tôi đang củng cố các mối quan hệ, tôi sẽ được hỗ trợ.)
636. I was wept for a lost opportunity, I am creating new ones, I will be resourceful. (Tôi đã khóc vì một cơ hội đã mất,tôi đang tạo ra những cơ hội mới, tôi sẽ tháo vát.)
637. I was wet with the tears of joy, I am celebrating my victories, I will be grateful. (Tôi đã ướt đẫm nước mắt vui mừng, tôi đang ăn mừng chiến thắng, tôi sẽ biết ơn.)
638. I was won a hard-fought battle, I am enjoying the fruits of my labor, I will be rewarded. (Tôi đã thắng một trận chiến khó khăn, tôi đang tận hưởng thành quả lao động, tôi sẽ được đền đáp.)
639. I was wound up in a web of lies, I am untangling the truth, I will be vindicated. (Tôi đã bị cuốn vào một mạng lưới dối trá, tôi đang làm sáng tỏ sự thật, tôi sẽ được minh oan.)
640. I was wrung out emotionally, I am finding my strength, I will be resilient. (Tôi đã kiệt quệ về mặt cảm xúc, tôi đang tìm lại sức mạnh, tôi sẽ kiên cường.)
641. I was written off as a failure, I am rewriting my story, I will be successful. (Tôi đã bị coi là một kẻ thất bại, tôi đang viết lại câu chuyện của mình, tôi sẽ thành công.)
642. I was withdrawn into myself, I am reaching out to others, I will be connected. (Tôi đã thu mình lại, tôi đang tiếp cận với người khác, tôi sẽ được kết nối.)
643. I was withheld love, I am giving it freely, I will be fulfilled. (Tôi đã bị kìm nén tình yêu, tôi đang trao nó một cách tự do, tôi sẽ được thỏa mãn.)
644. I was withstood the test of time, I am leaving a legacy, I will be remembered. (Tôi đã chịu đựng thử thách của thời gian, tôi đang để lại một di sản, tôi sẽ được nhớ đến.)
645. I was woke up to injustice, I am fighting for change, I will be a voice for the voiceless. (Tôi đã thức tỉnh trước sự bất công, tôi đang đấu tranh cho sự thay đổi, tôi sẽ là tiếng nói cho những người không có tiếng nói.)
646. I was worn down by negativity, I am surrounding myself with positivity, I will be uplifted. (Tôi đã bị mài mòn bởi sự tiêu cực, tôi đang bao quanh mình với sự tích cực, tôi sẽ được nâng lên.)
647. I was wove a web of dreams, I am turning them into reality, I will be accomplished. (Tôi đã dệt nên một mạng lưới ước mơ, tôi đang biến chúng thành hiện thực, tôi sẽ đạt được.)
648. I was wept for a lost loved one, I am cherishing their memory, I will be grateful. (Tôi đã khóc cho một người thân yêu đã mất, tôi đang trân trọng ký ức của họ, tôi sẽ biết ơn.)
649. I was wet with the tears of joy, I am celebrating life's blessings, I will be happy. (Tôi đã ướt đẫm nước mắt vui mừng, tôi đang ăn mừng những phước lành của cuộc sống, tôi sẽ hạnh phúc.)
650. I was won the lottery of life, I am sharing my good fortune, I will be generous. (Tôi đã trúng số độc đắc của cuộc đời, tôi đang chia sẻ vận may của mình, tôi sẽ hào phóng.)
651. I was woken to a new dawn, I am embracing the possibilities, I will be hopeful. (Tôi đã thức giấc với bình minh mới, tôi đang đón nhận những khả năng, tôi sẽ hy vọng.)
652. I was worn down by life's challenges, I am finding my strength, I will be resilient. (Tôi đã bị mòn mỏi bởi những thử thách của cuộc sống, tôi đang tìm kiếm sức mạnh của mình, tôi sẽ kiên cường.)
653. I was wove a tapestry of memories, I am cherishing the past, I will be grateful. (Tôi đã dệt nên một tấm thảm kỷ niệm, tôi đang trân trọng quá khứ, tôi sẽ biết ơn.)
654. I was wept for a lost dream, I am dreaming a new dream, I will be hopeful. (Tôi đã khóc cho một giấc mơ đã mất,tôi đang mơ một giấc mơ mới, tôi sẽ hy vọng.)
655. I was wet with the rain of life, I am drying in the sun of hope, I will be warm. (Tôi đã ướt đẫm bởi cơn mưa cuộc đời, tôi đang phơi mình dưới ánh mặt trời của hy vọng, tôi sẽ ấm áp.)
656. I was won a victory, I am celebrating my success, I will be joyful. (Tôi đã giành chiến thắng, tôi đang ăn mừng thành công của mình, tôi sẽ vui mừng.)
657. I was wound up in a web of worries, I am untangling my thoughts, I will be peaceful. (Tôi đã bị cuốn vào một mạng lưới lo lắng, tôi đang gỡ rối những suy nghĩ của mình, tôi sẽ bình yên.)
658. I was wrung dry of energy, I am recharging my batteries, I will be revitalized. (Tôi đã cạn kiệt năng lượng, tôi đang sạc lại pin, tôi sẽ được hồi sinh.)
659. I was written off as a nobody, I am becoming somebody, I will be recognized. (Tôi đã bị coi là một kẻ vô danh tiểu tốt, tôi đang trở thành một ai đó, tôi sẽ được công nhận.)
660. I was withdrawn from the world, I am rejoining society, I will be connected. (Tôi đã rút lui khỏi thế giới, tôi đang tham gia lại xã hội, tôi sẽ được kết nối.)
661. I was withheld my love, I am giving it freely, I will be loved in return. (Tôi đã kìm nén tình yêu của mình, tôi đang cho đi một cách tự do, tôi sẽ được yêu lại.)
662. I was withstood the test of time, I am leaving a legacy, I will be remembered. (Tôi đã chịu đựng thử thách của thời gian, tôi đang để lại một di sản, tôi sẽ được nhớ đến.)
663. I was woke up to the truth, I am living authentically, I will be free. (Tôi đã thức tỉnh với sự thật, tôi đang sống chân thực, tôi sẽ được tự do.)
664. I was worn down by doubt, I am building confidence, I will be empowered. (Tôi đã bị mòn mỏi bởi sự nghi ngờ,tôi đang xây dựng sự tự tin, tôi sẽ được trao quyền.)
665. I was wove a web of deceit, I am untangling the truth, I will be vindicated. (Tôi đã dệt nên một mạng lưới lừa dối,tôi đang làm sáng tỏ sự thật, tôi sẽ được minh oan.)
666. I was wept for a fallen friend, I am cherishing their memory, I will be grateful. (Tôi đã khóc cho một người bạn đã ra đi, tôi đang trân trọng ký ức của họ, tôi sẽ biết ơn.)
667. I was wet with the sweat of my labor, I am enjoying the fruits of my efforts, I will be satisfied. (Tôi đã ướt đẫm mồ hôi công sức, tôi đang tận hưởng thành quả của nỗ lực, tôi sẽ hài lòng.)
668. I was won a prize, I am sharing my blessings, I will be generous. (Tôi đã giành được một giải thưởng, tôi đang chia sẻ phước lành của mình, tôi sẽ hào phóng.)
669. I was wound up in a conflict, I am seeking resolution, I will be a peacemaker. (Tôi đã bị cuốn vào một cuộc xung đột, tôi đang tìm kiếm giải pháp, tôi sẽ là người hòa giải.)
670. I was wrung out like a sponge, I am squeezing out the last drop of negativity, I will be positive. (Tôi đã bị vắt kiệt như miếng bọt biển, tôi đang vắt kiệt những giọt tiêu cực cuối cùng, tôi sẽ tích cực.)
671. I was written off as a lost cause, I am proving them wrong, I will be successful. (Tôi đã bị coi là một trường hợp vô vọng, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ thành công.)
672. I was withdrawn from the world, I am re-engaging with life, I will be happy. (Tôi đã rút lui khỏi thế giới, tôi đang tham gia lại cuộc sống, tôi sẽ hạnh phúc.)
673. I was withheld my trust, I am opening my heart, I will be vulnerable. (Tôi đã kìm nén niềm tin của mình, tôi đang mở lòng, tôi sẽ dễ bị tổn thương.)
674. I was withstood the test of time, I am standing strong, I will be enduring. (Tôi đã chịu đựng thử thách của thời gian, tôi đang đứng vững, tôi sẽ bền bỉ.)
675. I was woke up to my true calling, I am following my passion, I will be fulfilled. (Tôi đã thức tỉnh với tiếng gọi thực sự của mình, tôi đang theo đuổi niềm đam mê, tôi sẽ được thỏa mãn.)
676. I was worn out by routine, I am seeking novelty, I will be excited. (Tôi đã kiệt sức vì sự nhàm chán, tôi đang tìm kiếm sự mới lạ, tôi sẽ phấn khích.)
677. I was wove a web of deceit, I am untangling the truth, I will be honest. (Tôi đã dệt nên một mạng lưới lừa dối, tôi đang gỡ rối sự thật, tôi sẽ trung thực.)
678. I was wept for a lost love, I am opening my heart again, I will be loved. (Tôi đã khóc vì tình yêu đã mất, tôi đang mở lòng mình một lần nữa, tôi sẽ được yêu.)
679. I was wet with the sweat of my brow, I am reaping the rewards of my labor, I will be prosperous. (Tôi đã ướt đẫm mồ hôi trán, tôi đang gặt hái thành quả lao động, tôi sẽ thịnh vượng.)
680. I was won a victory, I am celebrating my triumph, I will be joyful. (Tôi đã giành chiến thắng, tôi đang ăn mừng chiến thắng của mình, tôi sẽ vui mừng.)
681. I was wound up in a web of worries, I am unwinding my mind, I will be peaceful. (Tôi đã bị cuốn vào một mạng lưới lo lắng, tôi đang thư giãn tâm trí, tôi sẽ bình yên.)
682. I was wrung out like a dishrag, I am recharging my batteries, I will be energized. (Tôi đã kiệt sức như một miếng giẻ lau, tôi đang sạc lại pin, tôi sẽ tràn đầy năng lượng.)
683. I was written off as a failure, I am proving them wrong, I will be successful. (Tôi đã bị coi là một kẻ thất bại, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ thành công.)
684. I was withdrawn from society, I am reconnecting with others, I will be social. (Tôi đã rút lui khỏi xã hội, tôi đang kết nối lại với người khác, tôi sẽ hòa đồng.)
685. I was withheld my trust, I am giving it freely, I will be open. (Tôi đã kìm nén niềm tin của mình, tôi đang cho đi một cách tự do, tôi sẽ cởi mở.)
686. I was withstood the test of time, I am enduring, I will be timeless. (Tôi đã chịu đựng thử thách của thời gian, tôi đang bền bỉ, tôi sẽ vượt thời gian.)
687. I was woke up to a new reality, I am embracing change, I will be adaptable. (Tôi đã thức tỉnh với một thực tế mới,tôi đang đón nhận sự thay đổi, tôi sẽ thích nghi.)
688. I was worn down by negativity, I am surrounding myself with positivity, I will be optimistic. (Tôi đã bị mài mòn bởi sự tiêu cực, tôi đang bao quanh mình với sự tích cực, tôi sẽ lạc quan.)
689. I was wove a web of dreams, I am turning them into reality, I will be fulfilled. (Tôi đã dệt nên một mạng lưới ước mơ, tôi đang biến chúng thành hiện thực, tôi sẽ được thỏa mãn.)
690. I was wept for a lost love, I am finding new love, I will be happy. (Tôi đã khóc vì tình yêu đã mất, tôi đang tìm kiếm một tình yêu mới, tôi sẽ hạnh phúc.)
691. I was wet with the rain of life, I am dancing in the puddles, I will be joyful. (Tôi đã ướt đẫm bởi cơn mưa cuộc đời,tôi đang nhảy múa trong những vũng nước, tôi sẽ vui vẻ.)
692. I was won a battle, I am waging war on injustice, I will be victorious. (Tôi đã thắng một trận chiến, tôi đang tiến hành chiến tranh chống lại sự bất công, tôi sẽ chiến thắng.)
693. I was wound up in a web of worries, I am unraveling the knots, I will be peaceful. (Tôi đã bị cuốn vào một mạng lưới lo lắng, tôi đang tháo gỡ những nút thắt, tôi sẽ bình yên.)
694. I was wrung out like a dishrag, I am soaking up the sunshine, I will be refreshed. (Tôi đã kiệt sức như một miếng giẻ lau, tôi đang đắm mình dưới ánh nắng mặt trời, tôi sẽ được sảng khoái.)
695. I was written off as a failure, I am rewriting my story, I will be successful. (Tôi đã bị coi là một kẻ thất bại, tôi đang viết lại câu chuyện của mình, tôi sẽ thành công.)
696. I was withdrawn from the world, I am reconnecting with nature, I will be grounded. (Tôi đã rút lui khỏi thế giới,tôi đang kết nối lại với thiên nhiên, tôi sẽ vững vàng.)
697. I was withheld my forgiveness, I am extending grace, I will be compassionate. (Tôi đã kìm nén sự tha thứ của mình, tôi đang mở rộng lòng khoan dung, tôi sẽ từ bi.)
698. I was withstood the test of time, I am leaving a legacy, I will be remembered. (Tôi đã chịu đựng thử thách của thời gian, tôi đang để lại một di sản, tôi sẽ được nhớ đến.)
699. I was woke up to my true potential, I am living my best life, I will be fulfilled. (Tôi đã thức tỉnh với tiềm năng thực sự của mình, tôi đang sống một cuộc sống tốt nhất, tôi sẽ được thỏa mãn.)
700. I was worn down by adversity, I am rising above challenges, I will be victorious. (Tôi đã bị mài mòn bởi nghịch cảnh, tôi đang vượt lên trên những thử thách, tôi sẽ chiến thắng.)
701. I was borne aloft on the wings of hope, I am soaring to new heights, I will be limitless. (Tôi đã được nâng lên nhờ đôi cánh của hy vọng, tôi đang bay lên những tầm cao mới, tôi sẽ không có giới hạn.)
702. I was beaten down by adversity, I am rising up stronger, I will be resilient. (Tôi đã bị đánh gục bởi nghịch cảnh, tôi đang đứng lên mạnh mẽ hơn, tôi sẽ kiên cường.)
703. I was beheld a vision of beauty, I am creating my own masterpiece, I will be an artist. (Tôi đã nhìn thấy một tầm nhìn về vẻ đẹp, tôi đang tạo ra kiệt tác của riêng mình, tôi sẽ là một nghệ sĩ.)
704. I was beset by doubts, I am finding my faith, I will be confident. (Tôi đã bị bao vây bởi những nghi ngờ, tôi đang tìm thấy niềm tin của mình, tôi sẽ tự tin.)
705. I was besought for guidance, I am offering my wisdom, I will be a mentor. (Tôi đã được cầu xin sự hướng dẫn, tôi đang cung cấp trí tuệ của mình, tôi sẽ là một người cố vấn.)
706. I was bet against all odds, I am proving them wrong, I will be victorious. (Tôi đã bị đánh cược với mọi tỷ lệ cược,tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ chiến thắng.)
707. I was bitten by the love bug, I am falling in love, I will be happy. (Tôi đã bị cắn bởi con bọ tình yêu, tôi đang yêu,tôi sẽ hạnh phúc.)
708. I was bled for my country, I am healing the wounds of war, I will be a peacemaker. (Tôi đã đổ máu cho đất nước,tôi đang chữa lành vết thương chiến tranh, tôi sẽ là người kiến tạo hòa bình.)
709. I was blent into the background, I am stepping into the spotlight, I will be seen. (Tôi đã hòa mình vào hậu cảnh, tôi đang bước vào ánh đèn sân khấu, tôi sẽ được nhìn thấy.)
710. I was blessed with a gift, I am sharing it with the world, I will be a blessing. (Tôi đã được ban phước với một món quà, tôi đang chia sẻ nó với thế giới, tôi sẽ là một phước lành.)
711. I was blown away by kindness, I am paying it forward, I will be compassionate. (Tôi đã bị choáng ngợp bởi lòng tốt, tôi đang trả ơn, tôi sẽ từ bi.)
712. I was borne by the wind, I am finding my roots, I will be grounded. (Tôi đã bị gió cuốn đi, tôi đang tìm lại gốc rễ của mình, tôi sẽ vững vàng.)
713. I was bound by fear, I am breaking free, I will be courageous. (Tôi đã bị trói buộc bởi nỗi sợ hãi, tôi đang phá vỡ xiềng xích, tôi sẽ can đảm.)
714. I was burnt by the sun, I am finding shade, I will be cool. (Tôi đã bị cháy nắng, tôi đang tìm bóng râm, tôi sẽ mát mẻ.)
715. I was burst with excitement, I am containing my enthusiasm, I will be composed. (Tôi đã vỡ òa trong sự phấn khích, tôi đang kiềm chế sự nhiệt tình của mình, tôi sẽ điềm tĩnh.)
716. I was cast into the wilderness, I am finding my way, I will be resourceful. (Tôi đã bị ném vào vùng hoang dã, tôi đang tìm đường, tôi sẽ tháo vát.)
717. I was caught in a web of lies, I am untangling the truth, I will be honest. (Tôi đã bị mắc kẹt trong một mạng lưới dối trá, tôi đang gỡ rối sự thật, tôi sẽ trung thực.)
718. I was chidden for my curiosity, I am embracing my inquisitiveness, I will be knowledgeable. (Tôi đã bị khiển trách vì sự tò mò của mình, tôi đang đón nhận sự tò mò, tôi sẽ có kiến thức.)
719. I was chose the path of least resistance, I am challenging myself, I will be stronger. (Tôi đã chọn con đường ít kháng cự nhất, tôi đang thử thách bản thân, tôi sẽ mạnh mẽ hơn.)
720. I was clad in armor, I am shedding my defenses, I will be vulnerable. (Tôi đã được mặc áo giáp, tôi đang rũ bỏ sự phòng thủ, tôi sẽ dễ bị tổn thương.)
721. I was clung to the past, I am letting go, I will be free. (Tôi đã bám víu vào quá khứ, tôi đang buông bỏ, tôi sẽ được tự do.)
722. I was come to a fork in the road, I am choosing my path, I will be decisive. (Tôi đã đến ngã ba đường, tôi đang chọn con đường của mình, tôi sẽ quyết đoán.)
723. I was cost a pretty penny, I am learning the value of money, I will be frugal. (Tôi đã tốn một khoản tiền kha khá,tôi đang học giá trị của đồng tiền, tôi sẽ tiết kiệm.)
724. I was crept up on by fear, I am facing it head-on, I will be courageous. (Tôi đã bị nỗi sợ hãi lén lút, tôi đang đối mặt trực diện với nó, tôi sẽ can đảm.)
725. I was cut down in my prime, I am blooming again, I will be vibrant. (Tôi đã bị cắt giảm trong thời kỳ đỉnh cao, tôi đang nở rộ trở lại, tôi sẽ tràn đầy sức sống.)
726. I was dealt a difficult hand, I am playing my cards right, I will be successful. (Tôi đã được chia một tay bài khó, tôi đang chơi đúng bài, tôi sẽ thành công.)
727. I was dug into a rut, I am breaking free, I will be liberated. (Tôi đã bị mắc kẹt trong lối mòn, tôi đang thoát ra, tôi sẽ được giải phóng.)
728. I was drawn to the darkness, I am seeking the light, I will be enlightened. (Tôi đã bị thu hút bởi bóng tối, tôi đang tìm kiếm ánh sáng, tôi sẽ được khai sáng.)
729. I was driven to distraction, I am finding focus, I will be productive. (Tôi đã bị phân tâm, tôi đang tìm kiếm sự tập trung, tôi sẽ làm việc hiệu quả.)
730. I was drunk the poison of negativity, I am drinking the elixir of positivity, I will be joyful. (Tôi đã uống thuốc độc của sự tiêu cực, tôi đang uống thuốc tiên của sự tích cực, tôi sẽ vui vẻ.)
731. I was eaten up with envy, I am cultivating gratitude, I will be content. (Tôi đã bị ghen tị ăn mòn, tôi đang nuôi dưỡng lòng biết ơn, tôi sẽ hài lòng.)
732. I was fallen from grace, I am rising again, I will be redeemed. (Tôi đã sa ngã, tôi đang vươn lên một lần nữa, tôi sẽ được cứu chuộc.)
733. I was fed a lie, I am seeking the truth, I will be informed. (Tôi đã được cho ăn một lời nói dối, tôi đang tìm kiếm sự thật, tôi sẽ được thông báo.)
734. I was felt invisible, I am making myself seen, I will be recognized. (Tôi đã cảm thấy mình vô hình, tôi đang làm cho mình được nhìn thấy, tôi sẽ được công nhận.)
735. I was fit to burst with anger, I am finding my calm, I will be peaceful. (Tôi đã tức điên lên vì tức giận, tôi đang tìm kiếm sự bình tĩnh, tôi sẽ bình yên.)
736. I was fled from my problems, I am facing them head-on, I will be courageous. (Tôi đã chạy trốn khỏi vấn đề của mình, tôi đang đối mặt trực diện với chúng, tôi sẽ can đảm.)
737. I was flown into a rage, I am finding my peace, I will be serene. (Tôi đã nổi cơn thịnh nộ, tôi đang tìm kiếm sự bình yên, tôi sẽ thanh thản.)
738. I was forbidden to dream, I am dreaming big, I will be ambitious. (Tôi đã bị cấm mơ ước, tôi đang mơ lớn, tôi sẽ đầy tham vọng.)
739. I was foregone conclusion, I am proving them wrong, I will be victorious. (Tôi đã là một kết luận bị bỏ qua, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ chiến thắng.)
740. I was forgave my enemies, I am finding peace, I will be free. (Tôi đã tha thứ cho kẻ thù của mình, tôi đang tìm thấy bình yên, tôi sẽ được tự do.)
741. I was forsook my old ways, I am embracing a new path, I will be transformed. (Tôi đã từ bỏ những cách cũ, tôi đang đón nhận một con đường mới, tôi sẽ được biến đổi.)
742. I was frozen in time, I am thawing out, I will be alive. (Tôi đã bị đóng băng trong thời gian, tôi đang tan chảy, tôi sẽ sống.)
743. I was got lost in the sauce, I am finding my way back, I will be sober. (Tôi đã lạc lối trong men rượu, tôi đang tìm đường trở lại, tôi sẽ tỉnh táo.)
744. I was graven in stone, I am evolving, I will be adaptable. (Tôi đã được khắc trên đá, tôi đang tiến hóa, tôi sẽ thích nghi.)
745. I was grew weary of waiting, I am taking action, I will be proactive. (Tôi đã mệt mỏi vì chờ đợi, tôi đang hành động, tôi sẽ chủ động.)
746. I was ground to a halt, I am starting again, I will be persistent. (Tôi đã bị dừng lại, tôi đang bắt đầu lại, tôi sẽ kiên trì.)
747. I was hung out to dry, I am finding shelter, I will be protected. (Tôi đã bị bỏ rơi, tôi đang tìm nơi trú ẩn, tôi sẽ được bảo vệ.)
748. I was held back by fear, I am moving forward, I will be fearless. (Tôi đã bị kìm hãm bởi nỗi sợ hãi, tôi đang tiến về phía trước, tôi sẽ không sợ hãi.)
749. I was hid my true self, I am revealing my authentic self, I will be accepted. (Tôi đã che giấu con người thật của mình, tôi đang bộc lộ con người thật của mình, tôi sẽ được chấp nhận.)
750. I was hit a wall, I am breaking through, I will be unstoppable. (Tôi đã đâm vào tường, tôi đang vượt qua, tôi sẽ không thể ngăn cản.)
751. I was hurtled through time, I am living in the present, I will be mindful. (Tôi đã bị cuốn qua thời gian, tôi đang sống trong hiện tại, tôi sẽ chú tâm.)
752. I was input with knowledge, I am sharing my wisdom, I will be a teacher. (Tôi đã được nhập kiến thức, tôi đang chia sẻ trí tuệ của mình, tôi sẽ là một giáo viên.)
753. I was inset with a diamond, I am sparkling brightly, I will be radiant. (Tôi đã được gắn một viên kim cương, tôi đang lấp lánh, tôi sẽ rạng rỡ.)
754. I was interwoven with sadness, I am embracing joy, I will be happy. (Tôi đã đan xen với nỗi buồn, tôi đang đón nhận niềm vui, tôi sẽ hạnh phúc.)
755. I was kept in the shadows, I am stepping into the limelight, I will be seen. (Tôi đã bị giữ trong bóng tối, tôi đang bước vào ánh đèn sân khấu, tôi sẽ được nhìn thấy.)
756. I was knelt in prayer, I am rising in faith, I will be devout. (Tôi đã quỳ gối cầu nguyện, tôi đang vươn lên trong đức tin, tôi sẽ sùng đạo.)
757. I was knit together with love, I am spreading warmth, I will be compassionate. (Tôi đã được đan kết bằng tình yêu thương, tôi đang lan tỏa hơi ấm, tôi sẽ từ bi.)
758. I was lain low by illness, I am recovering, I will be healthy. (Tôi đã bị bệnh tật đánh gục, tôi đang hồi phục, tôi sẽ khỏe mạnh.)
759. I was led astray by temptation, I am finding my way back to righteousness, I will be redeemed. (Tôi đã bị cám dỗ dẫn đi lạc lối, tôi đang tìm đường trở lại chính nghĩa, tôi sẽ được cứu chuộc.)
760. I was leapt into the unknown, I am exploring new horizons, I will be adventurous. (Tôi đã nhảy vào nơi chưa biết,tôi đang khám phá những chân trời mới, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
761. I was learnt a valuable lesson, I am sharing my knowledge, I will be a mentor. (Tôi đã học được một bài học quý giá, tôi đang chia sẻ kiến thức của mình, tôi sẽ là một người cố vấn.)
762. I was left behind, I am catching up, I will be included. (Tôi đã bị bỏ lại phía sau, tôi đang bắt kịp, tôi sẽ được bao gồm.)
763. I was lent a helping hand, I am returning the favor, I will be helpful. (Tôi đã được giúp đỡ, tôi đang đáp lại ân huệ,tôi sẽ giúp đỡ.)
764. I was let go, I am moving on, I will be successful. (Tôi đã bị cho đi, tôi đang bước tiếp, tôi sẽ thành công.)
765. I was lit a fire within me, I am shining my light, I will be radiant. (Tôi đã thắp lên một ngọn lửa trong tôi, tôi đang tỏa sáng, tôi sẽ rạng rỡ.)
766. I was lost in a sea of despair, I am finding my way to shore, I will be hopeful. (Tôi đã lạc lối trong biển tuyệt vọng,tôi đang tìm đường vào bờ, tôi sẽ hy vọng.)
767. I was made to feel small, I am standing tall, I will be confident. (Tôi đã bị làm cho cảm thấy nhỏ bé, tôi đang đứng lên, tôi sẽ tự tin.)
768. I was meant to be ordinary, I am choosing to be extraordinary, I will be unique. (Tôi đã được định sẵn là bình thường, tôi đang chọn trở nên phi thường, tôi sẽ là duy nhất.)
769. I was met with hostility, I am responding with kindness, I will be compassionate. (Tôi đã gặp phải sự thù địch, tôi đang đáp trả bằng lòng tốt, tôi sẽ từ bi.)
770. I was misled by false promises, I am seeking the truth, I will be wise. (Tôi đã bị lừa dối bởi những lời hứa giả dối,tôi đang tìm kiếm sự thật, tôi sẽ khôn ngoan.)
771. I was mistaken for someone else, I am embracing my individuality, I will be authentic. (Tôi đã bị nhầm lẫn với người khác, tôi đang đón nhận cá tính của mình, tôi sẽ chân thật.)
772. I was mown down by adversity, I am getting back up, I will be resilient. (Tôi đã bị nghịch cảnh quật ngã, tôi đang đứng dậy, tôi sẽ kiên cường.)
773. I was overcame by fear, I am finding courage, I will be brave. (Tôi đã bị nỗi sợ hãi chế ngự, tôi đang tìm kiếm sự can đảm, tôi sẽ dũng cảm.)
774. I was overcome with grief, I am finding solace, I will be comforted. (Tôi đã bị đau buồn xâm chiếm, tôi đang tìm kiếm sự an ủi, tôi sẽ được an ủi.)
775. I was overdrawn at the bank of life, I am replenishing my resources, I will be abundant. (Tôi đã bị rút hết tại ngân hàng cuộc sống, tôi đang bổ sung nguồn lực, tôi sẽ dồi dào.)
776. I was overheard a secret, I am keeping it safe, I will be trustworthy. (Tôi đã nghe lén một bí mật, tôi đang giữ nó an toàn, tôi sẽ đáng tin cậy.)
777. I was overtaken by events, I am taking charge, I will be in control. (Tôi đã bị sự kiện vượt qua, tôi đang nắm quyền kiểm soát, tôi sẽ làm chủ.)
778. I was partaken in a feast of knowledge, I am sharing my wisdom, I will be a teacher. (Tôi đã tham gia vào một bữa tiệc tri thức, tôi đang chia sẻ trí tuệ của mình, tôi sẽ là một giáo viên.)
779. I was paid a debt, I am paying it forward, I will be generous. (Tôi đã trả một món nợ, tôi đang trả lại nó, tôi sẽ hào phóng.)
780. I was pled my loyalty, I am honoring my commitment, I will be steadfast. (Tôi đã cam kết trung thành, tôi đang tôn trọng cam kết của mình, tôi sẽ kiên định.)
781. I was proven innocent, I am rebuilding my reputation, I will be respected. (Tôi đã được chứng minh vô tội, tôi đang xây dựng lại danh tiếng của mình, tôi sẽ được tôn trọng.)
782. I was quit my job, I am starting my own business, I will be an entrepreneur. (Tôi đã bỏ việc, tôi đang bắt đầu kinh doanh riêng, tôi sẽ là một doanh nhân.)
783. I was rid of my fears, I am living boldly, I will be fearless. (Tôi đã loại bỏ nỗi sợ hãi của mình, tôi đang sống táo bạo, tôi sẽ không sợ hãi.)
784. I was rode the waves of adversity, I am surfing to victory, I will be triumphant. (Tôi đã cưỡi trên những con sóng nghịch cảnh, tôi đang lướt sóng đến chiến thắng, tôi sẽ chiến thắng.)
785. I was rung the bell of change, I am making a difference, I will be a leader. (Tôi đã rung chuông thay đổi, tôi đang tạo ra sự khác biệt, tôi sẽ là một nhà lãnh đạo.)
786. I was sang a song of hope, I am inspiring others, I will be a beacon of light. (Tôi đã hát một bài hát hy vọng, tôi đang truyền cảm hứng cho người khác, tôi sẽ là một ngọn hải đăng.)
787. I was sawn in two by doubt, I am mending my broken spirit, I will be whole again. (Tôi đã bị cưa đôi bởi sự nghi ngờ, tôi đang hàn gắn tinh thần tan vỡ, tôi sẽ lành lặn trở lại.)
788. I was seen as a threat, I am proving my worth, I will be an asset. (Tôi đã bị coi là mối đe dọa, tôi đang chứng minh giá trị của mình, tôi sẽ là một tài sản.)
789. I was sent on a fool's errand, I am finding my own path, I will be independent. (Tôi đã bị gửi đi làm một nhiệm vụ ngu ngốc, tôi đang tìm con đường riêng của mình, tôi sẽ độc lập.)
790. I was set adrift on a sea of uncertainty, I am charting my own course, I will be a captain of my own destiny. (Tôi đã bị trôi dạt trên biển không chắc chắn, tôi đang vạch ra con đường riêng của mình, tôi sẽ là thuyền trưởng của số phận mình.)
791. I was sewn into a cocoon of conformity, I am breaking free, I will be a butterfly. (Tôi đã bị khâu vào một cái kén của sự phù hợp, tôi đang phá vỡ xiềng xích, tôi sẽ là một con bướm.)
792. I was shaken to my core, I am rebuilding my foundation, I will be unshakeable. (Tôi đã bị rung chuyển đến tận cùng, tôi đang xây dựng lại nền tảng, tôi sẽ không thể lay chuyển.)
793. I was shaved of my identity, I am rediscovering myself, I will be authentic. (Tôi đã bị tước đi danh tính, tôi đang khám phá lại bản thân, tôi sẽ chân thật.)
794. I was shed a tear of joy, I am celebrating life's blessings, I will be grateful. (Tôi đã rơi một giọt nước mắt vui mừng, tôi đang ăn mừng những phước lành của cuộc sống, tôi sẽ biết ơn.)
795. I was shined a light on my path, I am following it, I will reach my destination. (Tôi đã được chiếu sáng trên con đường của mình, tôi đang đi theo nó, tôi sẽ đến đích.)
796. I was shod in shoes of fear, I am walking in shoes of courage, I will be fearless. (Tôi đã mang giày của sự sợ hãi,tôi đang bước đi trong đôi giày của lòng can đảm, tôi sẽ không sợ hãi.)
797. I was shot down by negativity, I am rising above it, I will be positive. (Tôi đã bị bắn hạ bởi sự tiêu cực, tôi đang vượt lên trên nó, tôi sẽ tích cực.)
798. I was shown the way, I am leading others, I will be a guide. (Tôi đã được chỉ đường, tôi đang dẫn dắt người khác,tôi sẽ là một người hướng dẫn.)
799. I was shrunk by self-doubt, I am growing in confidence, I will be empowered. (Tôi đã bị thu nhỏ bởi sự tự ti, tôi đang phát triển sự tự tin, tôi sẽ được trao quyền.)
800. I was shut out of opportunities, I am creating my own, I will be successful. (Tôi đã bị loại khỏi các cơ hội, tôi đang tạo ra cơ hội của riêng mình, tôi sẽ thành công.)
801. I was slain by doubt, I am revived by faith, I will be confident. (Tôi đã bị giết chết bởi sự nghi ngờ, tôi được hồi sinh bởi niềm tin, tôi sẽ tự tin.)
802. I was slept through the storm, I am awakened by the sunshine, I will be grateful. (Tôi đã ngủ quên trong cơn bão,tôi được đánh thức bởi ánh nắng mặt trời, tôi sẽ biết ơn.)
803. I was slid into complacency, I am striving for excellence, I will be exceptional. (Tôi đã trượt vào sự tự mãn, tôi đang phấn đấu cho sự xuất sắc, tôi sẽ trở nên đặc biệt.)
804. I was slung low by despair, I am rising high on hope, I will be optimistic. (Tôi đã bị tuyệt vọng kéo xuống, tôi đang vươn lên nhờ hy vọng, tôi sẽ lạc quan.)
805. I was smitten by wanderlust, I am traveling the world, I will be adventurous. (Tôi đã bị mê hoặc bởi sự khao khát lang thang, tôi đang đi khắp thế giới, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
806. I was sowed seeds of kindness, I am reaping a harvest of love, I will be compassionate. (Tôi đã gieo hạt giống của lòng tốt, tôi đang gặt hái một vụ mùa tình yêu, tôi sẽ từ bi.)
807. I was spoken to harshly, I am responding with gentleness, I will be kind. (Tôi đã bị nói chuyện một cách gay gắt,tôi đang đáp lại bằng sự dịu dàng, tôi sẽ tử tế.)
808. I was sped through life, I am slowing down to savor the moments, I will be mindful. (Tôi đã vội vã qua cuộc sống,tôi đang chậm lại để thưởng thức những khoảnh khắc, tôi sẽ chú tâm.)
809. I was spent my time wisely, I am investing in my future, I will be successful. (Tôi đã dành thời gian của mình một cách khôn ngoan, tôi đang đầu tư vào tương lai của mình, tôi sẽ thành công.)
810. I was spilt milk, I am cleaning up the mess, I will be responsible. (Tôi đã làm đổ sữa, tôi đang dọn dẹp đống bừa bộn, tôi sẽ có trách nhiệm.)
811. I was spoilt by love, I am giving love freely, I will be generous. (Tôi đã được nuông chiều bởi tình yêu thương, tôi đang cho đi tình yêu một cách tự do, tôi sẽ hào phóng.)
812. I was spread too thin, I am focusing my energy, I will be effective. (Tôi đã dàn trải quá mỏng, tôi đang tập trung năng lượng của mình, tôi sẽ hiệu quả.)
813. I was sprung from a trap, I am enjoying my freedom, I will be liberated. (Tôi đã được giải thoát khỏi một cái bẫy,tôi đang tận hưởng sự tự do của mình, tôi sẽ được giải phóng.)
814. I was stood up for my beliefs, I am standing strong, I will be unwavering. (Tôi đã đứng lên vì niềm tin của mình,tôi đang đứng vững, tôi sẽ không lay chuyển.)
815. I was stole a kiss, I am giving my heart, I will be loved. (Tôi đã đánh cắp một nụ hôn, tôi đang trao trái tim mình,tôi sẽ được yêu thương.)
816. I was stridden confidently, I am walking humbly, I will be grounded. (Tôi đã sải bước tự tin, tôi đang bước đi khiêm tốn, tôi sẽ vững vàng.)
817. I was striven for success, I am finding contentment, I will be happy. (Tôi đã phấn đấu để thành công, tôi đang tìm kiếm sự mãn nguyện, tôi sẽ hạnh phúc.)
818. I was struck by inspiration, I am creating art, I will be expressive. (Tôi đã được truyền cảm hứng, tôi đang sáng tạo nghệ thuật, tôi sẽ biểu cảm.)
819. I was stung by criticism, I am learning from feedback, I will be better. (Tôi đã bị tổn thương bởi những lời chỉ trích, tôi đang học hỏi từ phản hồi, tôi sẽ tốt hơn.)
820. I was sung a lullaby, I am singing my own song, I will be authentic. (Tôi đã được hát ru, tôi đang hát bài hát của riêng mình, tôi sẽ chân thật.)
821. I was sunk in despair, I am swimming to the surface, I will be hopeful. (Tôi đã chìm đắm trong tuyệt vọng, tôi đang bơi lên mặt nước, tôi sẽ hy vọng.)
822. I was sworn to secrecy, I am speaking my truth, I will be liberated. (Tôi đã thề giữ bí mật, tôi đang nói lên sự thật của mình, tôi sẽ được giải phóng.)
823. I was swollen with pride, I am practicing humility, I will be grounded. (Tôi đã tự mãn, tôi đang thực hành sự khiêm tốn, tôi sẽ vững vàng.)
824. I was taken advantage of, I am setting boundaries, I will be respected. (Tôi đã bị lợi dụng, tôi đang thiết lập ranh giới, tôi sẽ được tôn trọng.)
825. I was taught to hate, I am learning to love, I will be compassionate. (Tôi đã được dạy để ghét, tôi đang học cách yêu thương, tôi sẽ từ bi.)
826. I was thought of as weak, I am proving my strength, I will be respected. (Tôi đã bị coi là yếu đuối, tôi đang chứng minh sức mạnh của mình, tôi sẽ được tôn trọng.)
827. I was thrown into the deep end, I am learning to swim, I will be resourceful. (Tôi đã bị ném vào chỗ nước sâu, tôi đang học bơi, tôi sẽ tháo vát.)
828. I was thrust into the spotlight, I am shining brightly, I will be confident. (Tôi đã bị đẩy vào ánh đèn sân khấu, tôi đang tỏa sáng rực rỡ, tôi sẽ tự tin.)
829. I was trodden upon by others, I am rising above, I will be victorious. (Tôi đã bị người khác chà đạp, tôi đang vươn lên, tôi sẽ chiến thắng.)
830. I was undergone a transformation, I am emerging as a new person, I will be renewed. (Tôi đã trải qua một sự biến đổi, tôi đang xuất hiện như một con người mới, tôi sẽ được đổi mới.)
831. I was undertook a challenging journey, I am persevering, I will reach my destination. (Tôi đã thực hiện một hành trình đầy thử thách, tôi đang kiên trì, tôi sẽ đến đích.)
832. I was upheld by my values, I am living with integrity, I will be respected. (Tôi đã được nâng đỡ bởi các giá trị của mình, tôi đang sống với sự chính trực, tôi sẽ được tôn trọng.)
833. I was woken up to my true potential, I am pursuing my dreams, I will be successful. (Tôi đã thức tỉnh với tiềm năng thực sự của mình, tôi đang theo đuổi ước mơ, tôi sẽ thành công.)
834. I was worn down by negativity, I am surrounding myself with positivity, I will be happy. (Tôi đã bị mài mòn bởi sự tiêu cực, tôi đang bao quanh mình với sự tích cực, tôi sẽ hạnh phúc.)
835. I was wove a tapestry of dreams, I am making them a reality, I will be fulfilled. (Tôi đã dệt nên một tấm thảm ước mơ, tôi đang biến chúng thành hiện thực, tôi sẽ được thỏa mãn.)
836. I was wept for a lost love, I am opening my heart again, I will find love. (Tôi đã khóc vì tình yêu đã mất, tôi đang mở lòng mình một lần nữa, tôi sẽ tìm thấy tình yêu.)
837. I was wet with the rain of life, I am dancing in the puddles, I will be joyful. (Tôi đã ướt đẫm bởi cơn mưa cuộc đời,tôi đang nhảy múa trong những vũng nước, tôi sẽ vui vẻ.)
838. I was won a battle, I am waging war on injustice, I will be victorious. (Tôi đã thắng một trận chiến, tôi đang tiến hành chiến tranh chống lại sự bất công, tôi sẽ chiến thắng.)
839. I was wound up in a web of worries, I am unraveling the knots, I will be peaceful. (Tôi đã bị cuốn vào một mạng lưới lo lắng, tôi đang tháo gỡ những nút thắt, tôi sẽ bình yên.)
840. I was wrung out like a dishrag, I am soaking up the sunshine, I will be refreshed. (Tôi đã kiệt sức như một miếng giẻ lau, tôi đang đắm mình dưới ánh nắng mặt trời, tôi sẽ được sảng khoái.)
841. I was written off as a failure, I am rewriting my story, I will be successful. (Tôi đã bị coi là một kẻ thất bại, tôi đang viết lại câu chuyện của mình, tôi sẽ thành công.)
842. I was withdrawn from the world, I am reconnecting with others, I will be social. (Tôi đã rút lui khỏi thế giới, tôi đang kết nối lại với người khác, tôi sẽ hòa đồng.)
843. I was withheld my forgiveness, I am extending grace, I will be compassionate. (Tôi đã kìm nén sự tha thứ của mình, tôi đang mở rộng lòng khoan dung, tôi sẽ từ bi.)
844. I was withstood the test of time, I am leaving a legacy, I will be remembered. (Tôi đã chịu đựng thử thách của thời gian, tôi đang để lại một di sản, tôi sẽ được nhớ đến.)
845. I was woke up to my true calling, I am following my passion, I will be fulfilled. (Tôi đã thức tỉnh với tiếng gọi thực sự của mình, tôi đang theo đuổi niềm đam mê, tôi sẽ được thỏa mãn.)
846. I was worn down by adversity, I am rising above challenges, I will be victorious. (Tôi đã bị mài mòn bởi nghịch cảnh, tôi đang vượt lên trên những thử thách, tôi sẽ chiến thắng.)
847. I was wove a web of dreams, I am turning them into reality, I will be accomplished. (Tôi đã dệt nên một mạng lưới ước mơ, tôi đang biến chúng thành hiện thực, tôi sẽ đạt được.)
848. I was wept for a lost love, I am finding new love, I will be happy. (Tôi đã khóc vì tình yêu đã mất, tôi đang tìm kiếm một tình yêu mới, tôi sẽ hạnh phúc.)
849. I was wet with the rain of life, I am dancing in the puddles, I will be joyful. (Tôi đã ướt đẫm bởi cơn mưa cuộc đời,tôi đang nhảy múa trong những vũng nước, tôi sẽ vui vẻ.)
850. I was won a battle, but lost the war, I am fighting for a better future, I will be victorious. (Tôi đã thắng một trận chiến, nhưng thua cuộc chiến, tôi đang chiến đấu cho một tương lai tốt đẹp hơn, tôi sẽ chiến thắng.)
851. I was wound up in a web of confusion, I am finding clarity, I will be focused. (Tôi đã bị cuốn vào một mạng lưới bối rối, tôi đang tìm kiếm sự rõ ràng, tôi sẽ tập trung.)
852. I was wrung out like a dishrag, I am recharging my batteries, I will be energized. (Tôi đã kiệt sức như một miếng giẻ lau, tôi đang sạc lại pin của mình, tôi sẽ tràn đầy năng lượng.)
853. I was written off as a lost cause, I am proving them wrong, I will be successful. (Tôi đã bị coi là một trường hợp vô vọng, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ thành công.)
854. I was withdrawn from the world, I am re-engaging with life, I will be happy. (Tôi đã rút lui khỏi thế giới, tôi đang tham gia lại cuộc sống, tôi sẽ hạnh phúc.)
855. I was withheld my forgiveness, I am extending grace, I will be compassionate. (Tôi đã kìm nén sự tha thứ của mình, tôi đang mở rộng lòng khoan dung, tôi sẽ từ bi.)
856. I was withstood the test of time, I am leaving a legacy, I will be remembered. (Tôi đã chịu đựng thử thách của thời gian, tôi đang để lại một di sản, tôi sẽ được nhớ đến.)
857. I was woke up to my true calling, I am following my passion, I will be fulfilled. (Tôi đã thức tỉnh với tiếng gọi thực sự của mình, tôi đang theo đuổi niềm đam mê, tôi sẽ được thỏa mãn.)
858. I was worn down by negativity, I am surrounding myself with positivity, I will be optimistic. (Tôi đã bị mài mòn bởi sự tiêu cực, tôi đang bao quanh mình với sự tích cực, tôi sẽ lạc quan.)
859. I was wove a web of dreams, I am making them come true, I will be accomplished. (Tôi đã dệt nên một mạng lưới ước mơ, tôi đang biến chúng thành hiện thực, tôi sẽ đạt được.)
860. I was wept for a lost love, I am finding new love, I will be happy. (Tôi đã khóc vì tình yêu đã mất, tôi đang tìm kiếm một tình yêu mới, tôi sẽ hạnh phúc.)
861. I was wet with the rain of life, I am dancing in the puddles, I will be joyful. (Tôi đã ướt đẫm bởi cơn mưa cuộc đời,tôi đang nhảy múa trong những vũng nước, tôi sẽ vui vẻ.)
862. I was won a battle, but lost the war, I am fighting for a better future, I will be victorious. (Tôi đã thắng một trận chiến, nhưng thua cuộc chiến, tôi đang chiến đấu cho một tương lai tốt đẹp hơn, tôi sẽ chiến thắng.)
863. I was wound up in a web of confusion, I am finding clarity, I will be focused. (Tôi đã bị cuốn vào một mạng lưới bối rối, tôi đang tìm kiếm sự rõ ràng, tôi sẽ tập trung.)
864. I was wrung out like a dishrag, I am soaking up the sunshine, I will be refreshed. (Tôi đã kiệt sức như một miếng giẻ lau, tôi đang đắm mình dưới ánh nắng mặt trời, tôi sẽ được sảng khoái.)
865. I was written off as a failure, I am rewriting my story, I will be successful. (Tôi đã bị coi là một kẻ thất bại, tôi đang viết lại câu chuyện của mình, tôi sẽ thành công.)
866. I was withdrawn from the world, I am reconnecting with others, I will be social. (Tôi đã rút lui khỏi thế giới, tôi đang kết nối lại với người khác, tôi sẽ hòa đồng.)
867. I was withheld my forgiveness, I am extending grace, I will be compassionate. (Tôi đã kìm nén sự tha thứ của mình, tôi đang mở rộng lòng khoan dung, tôi sẽ từ bi.)
868. I was withstood the test of time, I am leaving a legacy, I will be remembered. (Tôi đã chịu đựng thử thách của thời gian, tôi đang để lại một di sản, tôi sẽ được nhớ đến.)
869. I was woke up to my true potential, I am living my best life, I will be fulfilled. (Tôi đã thức tỉnh với tiềm năng thực sự của mình, tôi đang sống một cuộc sống tốt nhất, tôi sẽ được thỏa mãn.)
870. I was worn down by adversity, I am rising above challenges, I will be victorious. (Tôi đã bị mài mòn bởi nghịch cảnh, tôi đang vượt lên trên những thử thách, tôi sẽ chiến thắng.)
871. I was wove a web of dreams, I am turning them into reality, I will be accomplished. (Tôi đã dệt nên một mạng lưới ước mơ, tôi đang biến chúng thành hiện thực, tôi sẽ đạt được.)
872. I was wept for a lost love, I am finding new love, I will be happy. (Tôi đã khóc vì tình yêu đã mất, tôi đang tìm kiếm một tình yêu mới, tôi sẽ hạnh phúc.)
873. I was wet with the rain of life, I am dancing in the puddles, I will be joyful. (Tôi đã ướt đẫm bởi cơn mưa cuộc đời,tôi đang nhảy múa trong những vũng nước, tôi sẽ vui vẻ.)
874. I was won a battle, but lost the war, I am fighting for a better future, I will be victorious. (Tôi đã thắng một trận chiến, nhưng thua cuộc chiến, tôi đang chiến đấu cho một tương lai tốt đẹp hơn, tôi sẽ chiến thắng.)
875. I was wound up in a web of confusion, I am finding clarity, I will be focused. (Tôi đã bị cuốn vào một mạng lưới bối rối, tôi đang tìm kiếm sự rõ ràng, tôi sẽ tập trung.)
876. I was wrung out from exhaustion, I am resting, I will be rejuvenated. (Tôi đã kiệt sức vì mệt mỏi, tôi đang nghỉ ngơi, tôi sẽ được trẻ hóa.)
877. I was written in the stars, I am fulfilling my destiny, I will be legendary. (Tôi đã được viết trên những vì sao, tôi đang hoàn thành vận mệnh của mình, tôi sẽ trở thành huyền thoại.)
878. I was wronged by others, I am forgiving, I will be free. (Tôi đã bị người khác đối xử bất công, tôi đang tha thứ, tôi sẽ được tự do.)
879. I was wrought with anxiety, I am finding peace, I will be serene. (Tôi đã bị dày vò bởi sự lo lắng, tôi đang tìm kiếm sự bình yên, tôi sẽ thanh thản.)
880. I was yearned for love, I am opening my heart, I will be loved. (Tôi đã khao khát tình yêu, tôi đang mở lòng, tôi sẽ được yêu thương.)
881. I was yielded to temptation, I am resisting, I will be strong. (Tôi đã từng khuất phục trước sự cám dỗ, tôi đang kháng cự, tôi sẽ mạnh mẽ.)
882. I was yoked to a burden, I am unburdening myself, I will be free. (Tôi đã từng mang gánh nặng, tôi đang trút bỏ gánh nặng, tôi sẽ được tự do.)
883. I was young and naive, I am growing wiser, I will be mature. (Tôi đã từng trẻ và ngây thơ, tôi đang trưởng thành hơn, tôi sẽ chín chắn.)
884. I was abode in darkness, I am seeking the light, I will be illuminated. (Tôi đã trú ngụ trong bóng tối, tôi đang tìm kiếm ánh sáng, tôi sẽ được soi sáng.)
885. I was arisen from the ashes, I am soaring to new heights, I will be unstoppable. (Tôi đã trỗi dậy từ đống tro tàn, tôi đang bay lên những tầm cao mới, tôi sẽ không thể ngăn cản.)
886. I was awaked to a new reality, I am embracing change, I will be adaptable. (Tôi đã thức tỉnh với một thực tế mới,tôi đang đón nhận sự thay đổi, tôi sẽ thích nghi.)
887. I was bade farewell, I am saying hello to new beginnings, I will be hopeful. (Tôi đã nói lời tạm biệt, tôi đang chào đón những khởi đầu mới, tôi sẽ hy vọng.)
888. I was beaten down by life, I am getting back up, I will be resilient. (Tôi đã bị cuộc sống đánh gục, tôi đang đứng dậy, tôi sẽ kiên cường.)
889. I was beheld a miracle, I am believing in the impossible, I will be faithful. (Tôi đã chứng kiến một phép màu, tôi đang tin vào điều không thể, tôi sẽ có đức tin.)
890. I was beset by troubles, I am finding solutions, I will be resourceful. (Tôi đã bị bao vây bởi rắc rối, tôi đang tìm kiếm giải pháp, tôi sẽ tháo vát.)
891. I was besought for forgiveness, I am extending grace, I will be merciful. (Tôi đã được cầu xin sự tha thứ, tôi đang mở rộng lòng khoan dung, tôi sẽ nhân từ.)
892. I was bet against, I am proving them wrong, I will be victorious. (Tôi đã bị đánh cược chống lại, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ chiến thắng.)
893. I was betook myself to a new land, I am building a new life, I will be happy. (Tôi đã đi đến một vùng đất mới, tôi đang xây dựng một cuộc sống mới, tôi sẽ hạnh phúc.)
894. I was bid farewell, I am welcoming new opportunities, I will be excited. (Tôi đã nói lời tạm biệt, tôi đang chào đón những cơ hội mới, tôi sẽ phấn khích.)
895. I was bit by the travel bug, I am exploring the world, I will be adventurous. (Tôi đã bị cuốn hút bởi du lịch, tôi đang khám phá thế giới, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
896. I was bled for a cause, I am healing the wounds, I will be a peacemaker. (Tôi đã đổ máu vì một lý tưởng, tôi đang chữa lành vết thương, tôi sẽ là người kiến tạo hòa bình.)
897. I was blent into the crowd, I am standing out, I will be unique. (Tôi đã hòa mình vào đám đông, tôi đang nổi bật,tôi sẽ là duy nhất.)
898. I was blessed with abundance, I am sharing my wealth, I will be generous. (Tôi đã được ban phước với sự sung túc, tôi đang chia sẻ sự giàu có của mình, tôi sẽ hào phóng.)
899. I was broke down, I am rebuilding myself, I will be stronger. (Tôi đã suy sụp, tôi đang xây dựng lại bản thân, tôi sẽ mạnh mẽ hơn.)
900. I was brought low by grief, I am rising above it, I will be joyful. (Tôi đã bị hạ gục bởi nỗi đau buồn, tôi đang vươn lên trên nó, tôi sẽ vui vẻ.)
901. I was burnt out, I am recharging, I will be energized. (Tôi đã kiệt sức, tôi đang nạp lại năng lượng, tôi sẽ tràn đầy năng lượng.)
902. I was bursting with joy, I am sharing my happiness, I will be a beacon of light. (Tôi tràn ngập niềm vui, tôi đang chia sẻ hạnh phúc của mình, tôi sẽ là một nguồn ánh sáng.)
903. I was cast down, I am lifting my spirits, I will be optimistic. (Tôi đã chán nản, tôi đang nâng cao tinh thần, tôi sẽ lạc quan.)
904. I was caught in a trap, I am finding a way out, I will be free. (Tôi đã bị mắc kẹt trong một cái bẫy, tôi đang tìm đường thoát ra, tôi sẽ được tự do.)
905. I was chidden for my mistakes, I am learning from them, I will be wiser. (Tôi đã bị khiển trách vì những sai lầm của mình, tôi đang học hỏi từ chúng, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
906. I was chosen for a challenge, I am rising to the occasion, I will be successful. (Tôi đã được chọn cho một thử thách, tôi đang vươn lên đón nhận cơ hội, tôi sẽ thành công.)
907. I was clad in darkness, I am seeking the light, I will be illuminated. (Tôi đã bị bao phủ trong bóng tối, tôi đang tìm kiếm ánh sáng, tôi sẽ được soi sáng.)
908. I was clung to a false hope, I am embracing reality, I will be grounded. (Tôi đã bám víu vào hy vọng hão huyền,tôi đang đón nhận thực tế, tôi sẽ vững vàng.)
909. I was come to a crossroads, I am choosing my path, I will be decisive. (Tôi đã đến ngã tư đường, tôi đang chọn con đường của mình, tôi sẽ quyết đoán.)
910. I was cost a pretty penny, I am learning the value of money, I will be frugal. (Tôi đã tốn một khoản tiền kha khá,tôi đang học giá trị của đồng tiền, tôi sẽ tiết kiệm.)
911. I was crept upon by fear, I am facing it head-on, I will be courageous. (Tôi đã bị nỗi sợ hãi lén lút, tôi đang đối mặt trực diện với nó, tôi sẽ can đảm.)
912. I was cut down in my prime, I am blooming again, I will be vibrant. (Tôi đã bị cắt giảm trong thời kỳ đỉnh cao, tôi đang nở rộ trở lại, tôi sẽ tràn đầy sức sống.)
913. I was dealt a bad hand, I am making the most of it, I will be resourceful. (Tôi đã được chia một tay bài xấu, tôi đang tận dụng tối đa nó, tôi sẽ tháo vát.)
914. I was dug myself into a hole, I am climbing out, I will be determined. (Tôi đã tự đào hố chôn mình, tôi đang leo ra,tôi sẽ quyết tâm.)
915. I was drawn to the light, I am following my path, I will be enlightened. (Tôi đã bị thu hút bởi ánh sáng, tôi đang đi theo con đường của mình, tôi sẽ được khai sáng.)
916. I was driven by ambition, I am achieving my goals, I will be successful. (Tôi đã được thúc đẩy bởi tham vọng, tôi đang đạt được mục tiêu của mình, tôi sẽ thành công.)
917. I was drunk on life, I am savoring every moment, I will be grateful. (Tôi đã say sưa với cuộc sống, tôi đang thưởng thức từng khoảnh khắc, tôi sẽ biết ơn.)
918. I was eaten up with guilt, I am seeking forgiveness, I will be redeemed. (Tôi đã bị mặc cảm tội lỗi ăn mòn, tôi đang tìm kiếm sự tha thứ, tôi sẽ được cứu chuộc.)
919. I was fallen from grace, I am picking myself up, I will be resilient. (Tôi đã sa ngã, tôi đang tự mình đứng dậy, tôi sẽ kiên cường.)
920. I was fed a lie, I am discovering the truth, I will be enlightened. (Tôi đã được cho ăn một lời nói dối, tôi đang khám phá sự thật, tôi sẽ được khai sáng.)
921. I was felt lost and alone, I am finding my way, I will be found. (Tôi đã cảm thấy lạc lõng và cô đơn, tôi đang tìm đường, tôi sẽ được tìm thấy.)
922. I was fit to burst with excitement, I am containing my enthusiasm, I will be composed. (Tôi đã tràn đầy phấn khích, tôi đang kiềm chế sự nhiệt tình, tôi sẽ bình tĩnh.)
923. I was fled from danger, I am finding safety, I will be secure. (Tôi đã chạy trốn khỏi nguy hiểm, tôi đang tìm kiếm sự an toàn, tôi sẽ được bảo vệ.)
924. I was flown too close to the sun, I am finding my limits, I will be grounded. (Tôi đã bay quá gần mặt trời, tôi đang tìm kiếm giới hạn của mình, tôi sẽ thực tế.)
925. I was forbidden to speak, I am finding my voice, I will be heard. (Tôi đã bị cấm nói, tôi đang tìm kiếm tiếng nói của mình, tôi sẽ được lắng nghe.)
926. I was foregone a pleasure, I am indulging in joy, I will be happy. (Tôi đã từ bỏ một niềm vui, tôi đang tận hưởng niềm vui, tôi sẽ hạnh phúc.)
927. I was forgiven for my mistakes, I am moving forward, I will be free. (Tôi đã được tha thứ cho những sai lầm của mình, tôi đang tiến về phía trước, tôi sẽ được tự do.)
928. I was forsaken by my friends, I am finding new companions, I will be loved. (Tôi đã bị bạn bè bỏ rơi, tôi đang tìm kiếm những người bạn đồng hành mới, tôi sẽ được yêu thương.)
929. I was frozen with fear, I am thawing out, I will be courageous. (Tôi đã bị đóng băng vì sợ hãi, tôi đang tan chảy, tôi sẽ can đảm.)
930. I was gotten into trouble, I am getting myself out, I will be responsible. (Tôi đã gặp rắc rối, tôi đang tự mình thoát ra, tôi sẽ có trách nhiệm.)
931. I was graven in stone, I am evolving, I will be adaptable. (Tôi đã được khắc trên đá, tôi đang tiến hóa, tôi sẽ thích nghi.)
932. I was grown weary of waiting, I am taking action, I will be proactive. (Tôi đã mệt mỏi vì chờ đợi, tôi đang hành động, tôi sẽ chủ động.)
933. I was ground to a halt, I am regaining momentum, I will be unstoppable. (Tôi đã bị dừng lại, tôi đang lấy lại đà, tôi sẽ không thể ngăn cản.)
934. I was hung out to dry, I am finding shelter, I will be safe. (Tôi đã bị bỏ rơi, tôi đang tìm nơi trú ẩn, tôi sẽ an toàn.)
935. I was held captive by my fears, I am breaking free, I will be courageous. (Tôi đã bị giam cầm bởi nỗi sợ hãi, tôi đang phá vỡ xiềng xích, tôi sẽ can đảm.)
936. I was hid from the world, I am emerging, I will be seen. (Tôi đã trốn khỏi thế giới, tôi đang xuất hiện, tôi sẽ được nhìn thấy.)
937. I was hit a roadblock, I am finding a detour, I will reach my destination. (Tôi đã gặp phải một rào cản, tôi đang tìm đường vòng, tôi sẽ đến đích.)
938. I was hurtled into the unknown, I am exploring, I will be adventurous. (Tôi đã bị đẩy vào nơi chưa biết, tôi đang khám phá, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
939. I was input with negativity, I am reprogramming my mind, I will be positive. (Tôi đã bị nhập vào những điều tiêu cực, tôi đang lập trình lại tâm trí, tôi sẽ tích cực.)
940. I was inset with a flaw, I am embracing my imperfections, I will be whole. (Tôi đã được gắn vào một khiếm khuyết, tôi đang đón nhận sự không hoàn hảo của mình, tôi sẽ trọn vẹn.)
941. I was interwoven with darkness, I am seeking the light, I will be illuminated. (Tôi đã đan xen với bóng tối, tôi đang tìm kiếm ánh sáng, tôi sẽ được soi sáng.)
942. I was kept in the dark, I am shedding light on the truth, I will be a beacon. (Tôi đã bị giữ trong bóng tối, tôi đang làm sáng tỏ sự thật, tôi sẽ là một ngọn hải đăng.)
943. I was knelt in defeat, I am rising in victory, I will be triumphant. (Tôi đã quỳ gối trong thất bại, tôi đang vươn lên trong chiến thắng, tôi sẽ chiến thắng.)
944. I was knit together with love, I am spreading kindness, I will be compassionate. (Tôi đã được đan kết bằng tình yêu thương, tôi đang lan tỏa lòng tốt, tôi sẽ từ bi.)
945. I was lain to rest, I am awakening, I will be reborn. (Tôi đã được an nghỉ, tôi đang thức tỉnh, tôi sẽ được tái sinh.)
946. I was led astray, I am finding my way back, I will be on the right path. (Tôi đã bị dẫn đi lạc lối, tôi đang tìm đường trở về, tôi sẽ đi đúng hướng.)
947. I was leapt into the unknown, I am embracing the adventure, I will be fearless. (Tôi đã nhảy vào nơi chưa biết, tôi đang đón nhận cuộc phiêu lưu, tôi sẽ không sợ hãi.)
948. I was learnt a hard lesson, I am applying my knowledge, I will be wiser. (Tôi đã học được một bài học khó, tôi đang áp dụng kiến thức của mình, tôi sẽ khôn ngoan hơn.)
949. I was left behind, I am catching up, I will be included. (Tôi đã bị bỏ lại phía sau, tôi đang bắt kịp, tôi sẽ được bao gồm.)
950. I was lent a helping hand, I am paying it forward, I will be generous. (Tôi đã được giúp đỡ, tôi đang trả ơn, tôi sẽ hào phóng.)
951. I was let go of my anger, I am embracing forgiveness, I will be at peace. (Tôi đã buông bỏ sự tức giận, tôi đang đón nhận sự tha thứ, tôi sẽ bình yên.)
952. I was lit a fire within, I am sharing my warmth, I will be radiant. (Tôi đã thắp lên một ngọn lửa bên trong, tôi đang chia sẻ hơi ấm, tôi sẽ tỏa sáng.)
953. I was lost in the darkness, I am finding my way to the light, I will be illuminated. (Tôi đã lạc lối trong bóng tối, tôi đang tìm đường đến với ánh sáng, tôi sẽ được soi sáng.)
954. I was made to feel inadequate, I am believing in myself, I will be confident. (Tôi đã bị làm cho cảm thấy không đủ,tôi đang tin vào bản thân mình, tôi sẽ tự tin.)
955. I was meant to fail, I am proving them wrong, I will be successful. (Tôi đã được cho là sẽ thất bại, tôi đang chứng minh họ sai, tôi sẽ thành công.)
956. I was met with rejection, I am persevering, I will be accepted. (Tôi đã gặp phải sự từ chối, tôi đang kiên trì, tôi sẽ được chấp nhận.)
957. I was misled by false information, I am seeking the truth, I will be informed. (Tôi đã bị lừa dối bởi thông tin sai lệch, tôi đang tìm kiếm sự thật, tôi sẽ được thông báo.)
958. I was mistaken for someone else, I am embracing my individuality, I will be unique. (Tôi đã bị nhầm lẫn với người khác, tôi đang đón nhận cá tính của mình, tôi sẽ là duy nhất.)
959. I was mown down by adversity, I am getting back up, I will be resilient. (Tôi đã bị nghịch cảnh quật ngã, tôi đang đứng dậy, tôi sẽ kiên cường.)
960. I was overcame by fear, I am finding courage, I will be brave. (Tôi đã bị nỗi sợ hãi chế ngự, tôi đang tìm kiếm sự can đảm, tôi sẽ dũng cảm.)
961. I was overcome with grief, I am finding joy, I will be happy. (Tôi đã bị đau buồn xâm chiếm, tôi đang tìm thấy niềm vui, tôi sẽ hạnh phúc.)
962. I was overdrawn at the bank of life, I am replenishing my resources, I will be abundant. (Tôi đã bị rút hết tại ngân hàng cuộc sống, tôi đang bổ sung nguồn lực, tôi sẽ dồi dào.)
963. I was overheard a secret, I am keeping it safe, I will be trustworthy. (Tôi đã nghe lén một bí mật, tôi đang giữ nó an toàn, tôi sẽ đáng tin cậy.)
964. I was overtaken by events, I am taking charge, I will be in control. (Tôi đã bị sự kiện vượt qua, tôi đang nắm quyền kiểm soát, tôi sẽ làm chủ.)
965. I was partaken in a feast of knowledge, I am sharing my wisdom, I will be a teacher. (Tôi đã tham gia vào một bữa tiệc tri thức, tôi đang chia sẻ trí tuệ của mình, tôi sẽ là một giáo viên.)
966. I was paid a debt, I am paying it forward, I will be generous. (Tôi đã trả một món nợ, tôi đang trả lại nó, tôi sẽ hào phóng.)
967. I was pled my loyalty, I am honoring my commitment, I will be steadfast. (Tôi đã cam kết trung thành, tôi đang tôn trọng cam kết của mình, tôi sẽ kiên định.)
968. I was proven wrong, I am admitting my mistake, I will be humble. (Tôi đã bị chứng minh là sai, tôi đang thừa nhận sai lầm của mình, tôi sẽ khiêm tốn.)
969. I was quit my old life, I am starting anew, I will be reborn. (Tôi đã từ bỏ cuộc sống cũ, tôi đang bắt đầu lại, tôi sẽ được tái sinh.)
970. I was rid of my burdens, I am feeling lighter, I will be free. (Tôi đã trút bỏ gánh nặng, tôi cảm thấy nhẹ nhàng hơn,tôi sẽ được tự do.)
971. I was rode the waves of change, I am navigating new waters, I will be adaptable. (Tôi đã cưỡi trên những con sóng thay đổi, tôi đang điều hướng vùng biển mới, tôi sẽ thích nghi.)
972. I was rung the alarm, I am taking action, I will be proactive. (Tôi đã gióng lên hồi chuông cảnh báo, tôi đang hành động, tôi sẽ chủ động.)
973. I was sang a song of sorrow, I am composing a melody of joy, I will be happy. (Tôi đã hát một bài hát buồn, tôi đang sáng tác một giai điệu vui vẻ, tôi sẽ hạnh phúc.)
974. I was sawn in half, I am mending my broken pieces, I will be whole again. (Tôi đã bị cưa đôi, tôi đang hàn gắn những mảnh vỡ của mình, tôi sẽ lành lặn trở lại.)
975. I was seen the error of my ways, I am changing my course, I will be righteous. (Tôi đã thấy sai lầm của mình, tôi đang thay đổi đường lối, tôi sẽ ngay thẳng.)
976. I was sent on a mission, I am fulfilling my purpose, I will be successful. (Tôi đã được gửi đi làm nhiệm vụ, tôi đang hoàn thành mục đích của mình, tôi sẽ thành công.)
977. I was set free, I am embracing my freedom, I will be liberated. (Tôi đã được trả tự do, tôi đang đón nhận sự tự do của mình, tôi sẽ được giải phóng.)
978. I was sewn into a garment of lies, I am unraveling the truth, I will be exposed. (Tôi đã bị khâu vào một bộ quần áo dối trá, tôi đang làm sáng tỏ sự thật, tôi sẽ bị phơi bày.)
979. I was shaken by tragedy, I am finding strength, I will be resilient. (Tôi đã bị rung chuyển bởi bi kịch, tôi đang tìm kiếm sức mạnh, tôi sẽ kiên cường.)
980. I was shaved of my pride, I am growing in humility, I will be wise. (Tôi đã bị cạo đi lòng kiêu hãnh, tôi đang lớn lên trong sự khiêm nhường, tôi sẽ khôn ngoan.)
981. I was shed a tear of sadness, I am finding joy, I will be happy. (Tôi đã rơi một giọt nước mắt buồn, tôi đang tìm thấy niềm vui, tôi sẽ hạnh phúc.)
982. I was shined a light on my path, I am following it, I will reach my destination. (Tôi đã được chiếu sáng trên con đường của mình, tôi đang đi theo nó, tôi sẽ đến đích.)
983. I was shod in shoes of poverty, I am walking in shoes of abundance, I will be prosperous. (Tôi đã mang giày của sự nghèo đói, tôi đang bước đi trong đôi giày của sự sung túc, tôi sẽ thịnh vượng.)
984. I was shot down by critics, I am rising above negativity, I will be successful. (Tôi đã bị các nhà phê bình bắn hạ, tôi đang vươn lên trên sự tiêu cực, tôi sẽ thành công.)
985. I was shown the way, I am leading others, I will be a guide. (Tôi đã được chỉ đường, tôi đang dẫn dắt người khác,tôi sẽ là một người hướng dẫn.)
986. I was shrunk by fear, I am expanding my horizons, I will be adventurous. (Tôi đã bị thu nhỏ bởi nỗi sợ hãi, tôi đang mở rộng tầm nhìn, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
987. I was shut out of opportunities, I am creating my own, I will be successful. (Tôi đã bị loại khỏi các cơ hội, tôi đang tạo ra cơ hội của riêng mình, tôi sẽ thành công.)
988. I was slain by doubt, I am revived by faith, I will be confident. (Tôi đã bị giết chết bởi sự nghi ngờ, tôi được hồi sinh bởi niềm tin, tôi sẽ tự tin.)
989. I was slept through the alarm, I am waking up to my potential, I will be motivated. (Tôi đã ngủ quên báo thức, tôi đang thức tỉnh với tiềm năng của mình, tôi sẽ có động lực.)
990. I was slid into complacency, I am striving for excellence, I will be exceptional. (Tôi đã trượt vào sự tự mãn, tôi đang phấn đấu cho sự xuất sắc, tôi sẽ trở nên đặc biệt.)
991. I was slung low by despair, I am rising high on hope, I will be optimistic. (Tôi đã bị tuyệt vọng kéo xuống, tôi đang vươn lên nhờ hy vọng, tôi sẽ lạc quan.)
992. I was smitten by wanderlust, I am traveling the world, I will be adventurous. (Tôi đã bị mê hoặc bởi sự khao khát lang thang, tôi đang đi khắp thế giới, tôi sẽ thích phiêu lưu.)
993. I was sowed seeds of love, I am reaping a harvest of happiness, I will be fulfilled. (Tôi đã gieo hạt giống của tình yêu, tôi đang gặt hái một vụ mùa hạnh phúc, tôi sẽ được thỏa mãn.)
994. I was spoken to harshly, I am responding with kindness, I will be compassionate. (Tôi đã bị nói chuyện một cách gay gắt, tôi đang đáp lại bằng sự tử tế, tôi sẽ từ bi.)
995. I was sped through life, I am slowing down to appreciate the journey, I will be mindful. (Tôi đã vội vã qua cuộc sống, tôi đang chậm lại để trân trọng hành trình, tôi sẽ chú tâm.)
996. I was spent my time wisely, I am investing in my future, I will be successful. (Tôi đã dành thời gian của mình một cách khôn ngoan, tôi đang đầu tư vào tương lai của mình, tôi sẽ thành công.)
997. I was spilt milk, I am cleaning up the mess, I will be responsible. (Tôi đã làm đổ sữa, tôi đang dọn dẹp đống bừa bộn, tôi sẽ có trách nhiệm.)
998. I was spoilt by love, I am giving love freely, I will be generous. (Tôi đã được nuông chiều bởi tình yêu thương, tôi đang cho đi tình yêu một cách tự do, tôi sẽ hào phóng.)
999. I was spread too thin, I am focusing my energy, I will be effective. (Tôi đã dàn trải quá mỏng, tôi đang tập trung năng lượng của mình, tôi sẽ hiệu quả.)
1000. I was sprung from a trap, I am embracing my freedom, I will be liberated. (Tôi đã được giải thoát khỏi một cái bẫy, tôi đang đón nhận sự tự do của mình, tôi sẽ được giải phóng.)
Tuyệt vời! Đây là 100 câu tương tự theo cấu trúc bạn đưa ra, sử dụng 100 động từ bất quy tắc khác nhau và có kèm bản dịch tiếng Việt. Các động từ bất quy tắc được in đậm:
1. I arose early, I made my bed, I felt productive. (Tôi thức dậy sớm, tôi dọn giường, tôi cảm thấy năng suất.)
2. She awoke to birdsong, she stretched lazily, she was content. (Cô ấy thức giấc bởi tiếng chim hót, cô ấy vươn vai lười biếng, cô ấy cảm thấy mãn nguyện.)
3. We bore the heavy load, we helped each other, we were a team. (Chúng tôi mang vác vật nặng, chúng tôi giúp đỡ lẫn nhau, chúng tôi là một đội.)
4. They beat the odds, they won the game, they were champions. (Họ vượt qua mọi khó khăn, họ chiến thắng trận đấu, họ là những nhà vô địch.)
5. He became a doctor, he healed the sick, he was fulfilled. (Anh ấy trở thành bác sĩ, anh ấy chữa lành bệnh tật, anh ấy cảm thấy mãn nguyện.)
6. I began a new project, I faced challenges, I was determined. (Tôi bắt đầu một dự án mới, tôi đối mặt với những thử thách, tôi quyết tâm.)
7. She bent over backwards, she helped her friends, she was selfless. (Cô ấy cố gắng hết sức, cô ấy giúp đỡ bạn bè,cô ấy thật vị tha.)
8. We bet on ourselves, we took a risk, we were bold. (Chúng tôi đặt cược vào bản thân, chúng tôi chấp nhận rủi ro,chúng tôi thật táo bạo.)
9. They bid farewell, they left their home, they were adventurous. (Họ tạm biệt, họ rời khỏi nhà, họ thật thích phiêu lưu.)
10. He bound the books, he preserved knowledge, he was a scholar. (Anh ấy đóng sách, anh ấy bảo tồn kiến thức,anh ấy là một học giả.)
11. I bit into the apple, I tasted the sweetness, I was delighted. (Tôi cắn vào quả táo, tôi nếm vị ngọt, tôi thích thú.)
12. She bled for her country, she fought bravely, she was a hero. (Cô ấy chảy máu cho đất nước, cô ấy chiến đấudũng cảm, cô ấy là một anh hùng.)
13. We blew out the candles, we made a wish, we were hopeful. (Chúng tôi thổi nến, chúng tôi ước, chúng tôi hy vọng.)
14. They broke the rules, they paid the price, they were rebellious. (Họ phá vỡ quy tắc, họ trả giá, họ nổi loạn.)
15. He bred horses, he cared for animals, he was compassionate. (Anh ấy nuôi ngựa, anh ấy chăm sóc động vật, anh ấy thương động vật.)